TÌNH HÌNH CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐẦU TƯ TẠI TỈNH BÌNH PHƯỚC |
TÌNH HÌNH CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐẦU TƯ TẠI TỈNH BÌNH PHƯỚC
Từ ngày 01/01/2013 đến 30/7/2013
TT |
Số GCNĐT |
Ngày cấp |
Tên dự án |
Hình thức
đầu tư |
Tên doanh
nghiệp thành lập |
Loại hình
DN |
Vốn đầu
tư |
Vốn Điều lệ
(USD) |
Mục tiêu
hoạt động |
Ngành, lĩnh vực |
Thời hạn (năm) |
Địa chỉ
trụ sở DN |
Nhà đầu tư nước ngoài |
Nhà đầu tư Việt Nam |
Ưu đãi đầu tư |
Ghi chú |
Trong đó |
Tổng |
Tên |
Địa chỉ |
Nước đăng ký |
Tên |
Địa chỉ |
Bên VN |
Bên NN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
I. Đầu tư gắn với thành lập tổ chức kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
442043000051 |
6/2/2013 |
Xây dựng nhà máy sản xuất vải, dệt vải và may mặc |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Uni Tex Global Vina |
Công ty TNHH Một thành viên |
6,000,000 |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
Sản xuất vải, may mặc (không thực hiện hoạt động tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm sản xuất) |
Sản xuất, chế biến |
5 |
Lô G1-G2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
Công ty Jinho Textile |
Số 529, Mubong-Ri, Soheul-eup, Pocheon-gun, Gyeonggi-do, Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
|
2 |
442043000054 |
3/4/2013 |
nhà máy may yakjin sài gòn. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Yakjin Sài Gòn |
Công ty TNHH Một thành viên |
8,000,000 |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
Sản xuất, gia công và kinh doanh hàng may mặc với quy mô 10.000.000 sản phẩm/năm. |
Sản xuất, chế biến |
49 |
KCN Bắc Đồng Phú |
Tập đoàn thương mại Yakjin |
số 184-1, Bang-i-dong, Songpa-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
|
3 |
442,043,000,054 |
####### |
Xây dựn nhà máy Sản xuất chỉ, tơ, lanh, sợi nhân tạo hoặc tổng hợp; |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH JK |
Công ty TNHH Một thành viên |
1,000,000 |
|
600,000 |
600,000 |
Sản xuất chỉ, tơ, lanh, sợi nhân tạo hoặc tổng hợp; Nhuộm vải, sợi, chỉ các loại và quấn chỉ; Quần áo; Giặt tẩy giặt tẩy các loại quần áo |
Sản xuất, chế biến |
44 |
Lô G7-G8 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
Ông Jung Yong Tak |
Kyunggi-Do, Koyang-City, Ilsandong-Gu, Han-Sung APT 903-904, Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
|
4 |
442043000057 |
8/5/2013 |
nhà máy sản xuất gia công đế giày, nguyên vật liệu đế giày. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Shyang Ta |
Công ty TNHH Một thành viên |
10,000,000 |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
Sản xuất và gia công đế giày với quy mô 48.000.000 đôi/năm. |
Sản xuất, chế biến |
41 |
KCN Chơn Thành 1 |
Công ty TNHH Large Gold Int’l |
Sealight Registered Agents Limited, at Level 2, Lotemau Centre, Vaea Street, Apia, Samoa |
Nhật Bản |
|
|
Theo quy định |
|
5 |
442043000059 |
22/5/2013 |
nhà máy sản xuất gia công các loại giày và bán thành phẩm. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Shyang Ying |
Công ty TNHH Một thành viên |
34,000,000 |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
Sản xuất và gia công giày với quy mô 9.600.000 đôi/năm. |
Sản xuất, chế biến |
46 |
KCN Đồng Xoài 2 |
Công ty TNHH Jump High Investment Corp |
Sealight Registered Agents Limited, at Level 2, Lotemau Centre, Vaea Street, Apia, Samoa |
Nhật Bản |
|
|
Theo quy định |
|
6 |
442043000060 |
15/7/2013 |
Nhà máy sản xuất sản phẩm dệt; Sản phẩm ngành may mặc, phụ liệu ngành may mặc |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Create Profit Việt Nam |
Công ty TNHH Một thành viên |
3,680,000 |
|
1,150,000 |
1,150,000 |
Sản xuấtgia công sản phẩm dệt với quy mô 500,000 m sản phẩm/năm |
Sản xuất, chế biến |
50 |
KCN Chơn Thành 2 |
Create Profit Investmens Limited |
Sea Meadow House, Blackburne Hightway, (Po.box 116), Road Town, Tortola, British Virgin Islands |
Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62,680,000 |
0 |
18,750,000 |
17,600,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Đầu tư không gắn với thành lập tổ chức kinh tế |
|
|
1 |
44,112,000,039 |
24/01/2013 |
Trại chăn nuôi heo giống ông bà |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
|
|
5,305,000 |
|
|
0 |
Xây dựng trại heo giống và cung cấp các loại heo giống cho năng suất, chất lượng cao |
Nông lâm nghiệp |
50 |
xã Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Long An |
xã Nhật Chánh, Bến Lức, Long An |
Indonesia |
|
|
Theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
|
5,305,000 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chung |
|
|
|
|
67,985,000 |
0 |
18,750,000 |
17,600,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: BQV-P.KTĐN; Người đăng: T.An
|
|