Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.1
DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN PHÊ DUYỆT
Quý:…. Năm:….
TT
|
Tên dự án
|
Loại văn bản
|
Loại tài trợ
|
Nhà tài trợ
|
Cấp phê duyệt
|
Ngày phê duyệt theo kế hoạch
|
Ngày phê duyệt thực tế
|
Tổng vốn đầu tư (tr.VNĐ)
|
Thời hạn phê duyệt mới
|
Lý do chậm phê duyệt
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
1
|
|
Nghiên cứu tiền khả thi
|
Vay
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
Nghiên cứu khả thi
|
Vay
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
Văn kiện chương trình
|
Hỗn hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
Văn kiện Dự án HTKT
|
Không hoàn lại
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm
Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.2
BÁO CÁO VỀ KÝ KẾT CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN ODA
Quý:…. Năm:….
TT
|
Tên chương trình,
dự án ODA
|
Nhà tài trợ
|
Loại ODA
|
Ngày Nhà tài trợ phê duyệt dự án
|
Hiệp định ODA
|
Ngày
ký
|
Ngày hiệu lực
|
Ngày hoàn thành
|
Giá trị
|
Kế hoạch
|
Thực
tế
|
Đơn vị tiền tệ
|
Tỷ giá (nguyên tệ/VNĐ)
|
Vốn ODA (nguyên tệ)
|
Quy đổi (triệu VNĐ)
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)=(10)x(11)
|
|
Dự án 1
|
|
Vay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 2
|
|
Không hoàn lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 3
|
|
Hỗn hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm
Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.3
BÁO CÁO TIẾN ĐỘ GIẢI NGÂN
Quý:…. Năm:….
TT
|
Tên dự án
|
Kế hoạch giải ngân năm
|
Giải ngân trong quý báo cáo
|
Luỹ kế giải ngân thực tế
từ đầu năm
|
Tỷ lệ thực hiện kế hoạch giải ngân (%)
|
Vốn ODA
|
Vốn đối ứng
|
Tổng số
|
Vốn ODA
|
Vốn đối ứng
|
Tổng số
|
Vốn ODA
|
Vốn đối ứng
|
Tổng số
|
Kế hoạch
|
Thực tế
|
Kế hoạch
|
Thực tế
|
Kế hoạch
|
Thực tế
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)=(2)+(3)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)=(5)+(7)
|
(10)=(6)+(8)
|
(11)
|
(12)
|
(13)=(11)+(12)
|
(14)=(13)/(4)
|
|
Dự án 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm
Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.4
CÁC VƯỚNG MẮC CHƯA GIẢI QUYẾT
Quý:…. Năm:….
TT
|
Tên dự án
|
Loại vướng mắc
|
Nội dung vướng mắc
|
Thời hạn giải quyết
|
Cơ quan giải quyết
|
Cơ quan chủ trì
|
Cơ quan phối hợp
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
|
Dự án 1
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 2
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 3
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm