Kế hoạch đấu thầu dự án: Nâng cấp, mở rộng ĐT 759 đoạn từ xã Phước Tân, huyện Bù Gia Mập đến thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp kết hợp kè chống sạt lở cấp bách hạ lưu thủy điện Cần Đơn, huyện Bù Đốp 
 
BẢNG KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU MỘT SỐ GÓI THẦU THỰC HIỆN TRƯỚC
Dự án: Nâng cấp, mở rộng ĐT 759 đoạn từ xã Phước Tân, huyện Bù Gia Mập đến thị trấn Thanh Bình,
huyện Bù Đốp kết hợp kè chống sạt lở cấp bách hạ lưu thủy điện Cần Đơn, huyện Bù Đốp
(Kèm theo Quyết định số: 2522/QĐ-UBND ngày 16 tháng 12 năm 2013 của UBND tỉnh Bình Phước)
 

Số
TT

Tên và nội dung gói thầu

Gía gói thầu
(đồng)

Nguồn vốn

Hình thức lựa chọn nhà thầu

Thời gian lựa chọn nhà thầu

Hình thức hợp đồng

Thời gian thực hiện hợp đồng

A

DỊCH VỤ TƯ VẤN

6.937.757.346

Vốn Trung ương hỗ trợ có mục tiêu và vốn ngân sách tỉnh

 

 

 

 

I

Phần khảo sát bước lập hồ sơ thiết kế BVTC

2.395.788.530

 

 

 

 

1

Gói thầu 1: Khảo sát bước lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km10+000 đến Km20+000. (Ký hiệu: KS1)

672.093.198

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo đơn giá cố định

45 ngày

2

Gói thầu 2: Khảo sát bước lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km20+000 đến Km21+317 và Km22+417 - Km23+000. (Ký hiệu: KS2)

137.005.726

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo đơn giá cố định

30 ngày

3

Gói thầu 3: Khảo sát bước lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km23+000 đến Km31+000. (Ký hiệu: KS3)

488.264.404

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo đơn giá cố định

45 ngày

4

Gói thầu 4: Khảo sát bước lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km31+000 đến Km39+000. (Ký hiệu: KS4)

488.264.404

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo đơn giá cố định

45 ngày

5

Gói thầu 5: Khảo sát bước lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km39+000 đến Km46+000. (Ký hiệu: KS5)

427.231.354

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo đơn giá cố định

45 ngày

6

Gói thầu 6: Khảo sát bước lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km46+000 đến Km48+997. (Ký hiệu: KS6)

182.929.444

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo đơn giá cố định

30 ngày

II

Phần lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT

2.530.528.816

 

 

 

 

1

Gói thầu 1: Lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km10+000 đến Km20+000. (Ký hiệu: TK1)

546.692.102

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo tỷ lệ %

40 ngày

2

Gói thầu 2: Lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km20+000 đến Km21+317 và Km22+417 - Km23+000. (Ký hiệu: TK2)

247.591.574

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo tỷ lệ %

40 ngày

3

Gói thầu 3: Lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km23+000 đến Km31+000. (Ký hiệu: TK3)

4949.933.087

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo tỷ lệ %

40 ngày

4

Gói thầu 4: Lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km31+000 đến Km39+000. (Ký hiệu: TK4)

535.002.673

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo tỷ lệ %

40 ngày

5

Gói thầu 5: Lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km39+000 đến Km46+000. (Ký hiệu: TK5)

493.436.132

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo tỷ lệ %

40 ngày

6

Gói thầu 6: Lập hồ sơ thiết kế BVTC-DT đoạn từ Km46+000 đến Km48+997. (Ký hiệu: TK6)

212.873.248

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo tỷ lệ %

40 ngày

III

Phần đo vẽ bản đồ giải thửa, cắm cọc giải phóng mặt bằng

2.011.440.000

 

 

 

 

 

1

Gói thầu: Đo vẽ bản đồ giải thửa, cắm cọc giải phóng mặt bằng

2.011.440.000

 

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Theo đơn giá cố định

75 ngày

B

GÓI THẦU KHÁC

3.952.000.000

 

 

 

 

 

1

Rà phá bom mìn, vật nổ

3.952.000.000

 

Chỉ định thầu

Năm 2013-2014

Trọn gói

60 ngày

 

 

Nguồn: VB.UBND tỉnh; người đăng: T.An