Số
TT
|
Tên và nội dung gói thầu
|
Gía gói thầu
(đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
XÂY LẮP
|
|
Vốn ngân sách Trung ương hỗ trợ có mục tiêu và vốn ngân sách tỉnh
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1A: Đoạn từ Km10+000 – Km15+839,9. (Ký hiệu XL1A)
|
29.500.674.280
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn, hai túi hồ sơ
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
400 ngày
|
2
|
Gói thầu số 1B: Đoạn từ Km15+839,9 – Km20+000. (Ký hiệu XL1B)
|
33.083.606.797
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn, hai túi hồ sơ
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
400 ngày
|
II
|
DỊCH VỤ PHI TƯ VẤN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo hiểm công trình gói thầu XL1A. (Ký hiệu: BH1A)
|
121.473.365
|
Chỉ định thầu (rút gọn)
|
-
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công xây lắp
|
2
|
Bảo hiểm công trình gói thầu XL1B. (Ký hiệu: BH1B)
|
136.226.616
|
Chỉ định thầu (rút gọn)
|
-
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công xây lắp
|
III
|
DỊCH VỤ TƯ VẤN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu XL1A. (Ký hiệu: MT1A)
|
57.844.459
|
Chỉ định thầu (rút gọn)
|
-
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
50 ngày
|
2
|
Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu XL1A. (Ký hiệu: MT1B)
|
64.869.817
|
Chỉ định thầu (rút gọn)
|
-
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
50 ngày
|
3
|
Thẩm định hồ sơ mời thầu và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu XL1A
|
29.500.674
|
Tự thực hiện
|
-
|
Quý III/2014
|
-
|
30 ngày
|
4
|
Thẩm định hồ sơ mời thầu và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu XL1B
|
33.083.607
|
Tự thực hiện
|
-
|
Quý III/2014
|
-
|
30 ngày
|
5
|
Giám sát thi công gói thầu XL1A. (Ký hiệu: GS1A)
|
607.945.268
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn, hai túi hồ sơ
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công xây lắp
|
6
|
Giám sát thi công gói thầu XL1A. (Ký hiệu: GS1B)
|
672.375.656
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn, hai túi hồ sơ
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công xây lắp
|
7
|
Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu GS1A. (ký hiệu: MTGS1A)
|
2.200.000
|
Tự thực hiện
|
-
|
Quý III/2014
|
-
|
40 ngày
|
8
|
Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu GS1B. (ký hiệu: MTGS1A)
|
2.200.000
|
Tự thực hiện
|
-
|
Quý III/2014
|
-
|
40 ngày
|
9
|
Thẩm định hồ sơ mời thầu và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu GS1A
|
2.000.000
|
Tự thực hiện
|
-
|
Quý III/2014
|
-
|
20 ngày
|
10
|
Thẩm định hồ sơ mời thầu và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu GS1B
|
2.000.000
|
Tự thực hiện
|
-
|
Quý III/2014
|
-
|
20 ngày
|
11
|
Kiểm toán gói thầu XL1A. (Ký hiệu: KT1A)
|
134.411.602
|
Chỉ định thầu (rút gọn)
|
-
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
40 ngày
|
12
|
Kiểm toán gói thầu XL1A. (Ký hiệu: KT1B)
|
149.306.757
|
Chỉ định thầu (rút gọn)
|
-
|
Quý III/2014
|
Trọn gói
|
40 ngày
|