TÌNH HÌNH CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐẦU TƯ TẠI TỈNH BÌNH PHƯỚC NĂM 2015 |
TÌNH HÌNH CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐẦU TƯ TẠI TỈNH BÌNH PHƯỚC NĂM 2015
(Từ ngày 01/01/2015 đến 19/6/2015)
TT |
Số GCNĐT |
Ngày cấp |
Tên dự án |
Hình thức
đầu tư |
Tên doanh
nghiệp thành lập |
Loại hình
DN |
Vốn đầu
tư |
Vốn Điều lệ
(USD) |
Mục tiêu
hoạt động |
Ngành, lĩnh vực |
Thời hạn |
Địa chỉ
trụ sở DN/Dự án |
Nhà đầu tư nước ngoài |
Nhà đầu tư Việt Nam |
Ưu đãi đầu tư |
Ghi chú |
Trong đó |
Tổng |
Tên |
Địa chỉ |
Nước đăng ký |
Tên |
Địa chỉ |
Bên VN |
Bên NN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
I. Đầu tư gắn với thành lập tổ chức kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
441043000044 |
9/2/2015 |
Dự án xây dựng nhà máy chế biến Cao su Quốc Việt |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty R1 Rubber Ventures PTE., LTD |
Công ty TNHH Một thành viên |
4,500,000 |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
Sản xuất, chế biến kinh doanh mủ Cao su |
Sản xuất, chế biến |
50 năm |
Ấp 1, xã Đồng Tiến, Đồng Phú, Bình Phước |
R1 Rubber Ventures PTE., LTD |
Số 08, đường Robinson, #05-00 ASO Buiding |
Singapore |
|
|
Theo quy định |
|
2 |
442043000087 |
12/2/2015 |
Nhà máy dệt vải Baesung |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH dệt vải Baesung |
Công ty TNHH một thành viên |
750,000 |
|
750,000 |
750,000 |
Dệt vải với quy mô 20.000.000 m/năm. |
Sản xuất, chế biến |
5 năm |
Khu Công nghiệp Minh Hưng III |
Baesung Textiles Co., Ltd |
(Songpa-dong) 4-11, Ogeum-ro 16-gil, Songpa-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
|
3 |
441043000045 |
22/3/2015 |
Nhà máy sản xuất bao tay bảo hộ lao động |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Gaya Industry |
Công ty TNHH một thành viên |
500,000 |
|
500,000 |
500,000 |
Sản xuất, gia công găng tay bảo hộ lao động từ vải sợi. |
Sản xuất, chế biến |
10 năm |
Ấp 3, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. |
Ông Jin Kwang Chul |
Số 396-5, Samsungdong, Donggu Daejeon, Hàn Quốc. |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
|
4 |
442043000089 |
2/4/2015 |
Dự án nhà máy sản xuất găng tay cao su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Best innovation glove; |
Công ty TNHH một thành viên |
1,500,000 |
|
1,500,000 |
1,500,000 |
Xây dựng nhà máy sản xuất găng tay cao su |
Sản xuất, chế biến |
42 năm |
Lô C5-1 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
Công ty TNHH Myung Jin |
237, Chucheon-ro, Deokjin-gu, Jepnju-si, Jeollabuk-do |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
|
5 |
442043000090 |
25/4/2015 |
Nhà máy sơ chế đóng gói nhân điều và các nông sản khác để xuất khẩu |
Liên doanh |
Công ty TNHH Long Sơn Inter Foods |
Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
3,271,000 |
1,904,000 |
432,000 |
2,336,000 |
Sơ chế và xuất nhập khẩu hạt điều |
Sản xuất, chế biến |
44 năm |
Lô A5 và A3, đường D1, KCN Bắc Đồng Phú |
Công ty Inter Foods LLC |
1758, đường Crane Ridge CT, thành phố San Jose, tiểu bang Califinia |
Mỹ |
Công ty Cổ phần Long Sơn |
Lô III 23A, đường 19/5A, KCN Tân Bình, thành phố Hồ CHí Minh |
Theo quy định |
|
6 |
442043000090 |
16/6/2015 |
nhà máy sản xuất các sản phẩm may mặc. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Việt Nam Newish Textile |
Công ty TNHH một thành viên |
3,700,000 |
1,200,000 |
|
1,200,000 |
Sản xuất dây áo ngực phụ nữ đàn hồi và không đàn hồi với quy mô 7.000.000 m sản phẩm/năm |
Sản xuất, chế biến |
44 năm |
Khu Công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc |
Công ty TNHH Fairtop |
số 201 tòa nhà Văn phòng Rogers, phố Edwin Wallace Rey, George, Anguilla |
Angola |
|
|
Theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
14,221,000 |
1,904,000 |
4,182,000 |
6,086,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Đầu tư không gắn với thành lập tổ chức kinh tế |
|
|
1 |
44222000088 |
20/3/2015 |
Dự án nhà máy sản xuất bao tay |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Dự án nhà máy sản xuất bao tay do Công ty TNHH Ju Young Vina làm chủ đầu tư |
|
500,000 |
|
|
|
Sản xuất bao tay tráng nhựa với quy mô 720.000 đôi/năm |
Sản xuất, chế biến |
6 năm |
KCN Tân Thành , TX Đồng Xoài, Bình Phước |
Công ty TNHH Ju Young Vina |
|
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chung |
|
|
|
|
14,721,000 |
1,904,000 |
4,182,000 |
6,086,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: BQV - P.KTĐN Sở
Người đăng: T.An
|
|