TÌNH HÌNH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI QUÝ III, 9 THÁNG VÀ ƯỚC CẢ NĂM 2015 

 

 TÌNH HÌNH ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI QUÝ III,  9 THÁNG VÀ ƯỚC CẢ NĂM 2015 TỈNH BÌNH PHƯỚC

 

Mã chỉ tiêu

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Qúy III năm 2015

9 tháng đầu năm 2015

Cả năm 2015

Quý III năm 2014

Quý III năm 2015

So với cùng kỳ (%)

9 tháng đầu năm 2014

9 tháng đầu năm 2015

So với cùng kỳ (%)

Năm 2014

Ước năm 2015

So với năm 2014(%)

1

2

3

4

5

6=5/4

7

8

9=8/7

10

11

12=11/10

A

Tình hình thực hiện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A1

Vốn đầu tư thực hiện

Triệu USD

14.878

21.300

143.2%

62.863

98.481

157%

87.331

128.743

147%

A2

Trong đó, từ nước ngoài

Triệu USD

14.878

21.300

143.2%

62.863

98.481

157%

87.331

128.743

147%

A3

Doanh thu

Triệu USD

30

36

120.0%

295

302

102%

280

350

125%

A4

Số Lao động

Người

900.000

 

0.0%

1,600

1,000

63%

22,000

26000

118%

A5

Nộp ngân sách

Triệu USD

0.500

0.966

193.2%

2.50

3.193

128%

4.150

4.6

111%

B

Tình hình cấp GCNĐT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B1

Cấp mới

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B11

Số dự án

Dự án

6

8

133.3%

10

17

170%

14.000

20

143%

B12

Vốn đầu tư đăng ký mới

Triệu USD

31.311

43.460

138.8%

83.01

60.281

73%

92.911

120

129%

B2

Điều chỉnh vốn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B21

Số lượt dự án điều chỉnh tăng vốn

Lượt dự án

3

1

33.3%

12

7

58%

15

15

100%

B22

Vốn đầu tư điều chỉnh tăng

Triệu USD

28.3

3.5

12.4%

67.566

101.910

151%

89.486

85

95%

B23

Số lượt dự án điều chỉnh giảm vốn

Lượt dự án

0

0

0.0%

0.00

0.00

0%

0.000

0

0%

B24

Vốn đầu tư điều chỉnh giảm

Triệu USD

0

0

0.0%

0.00

0.00

0%

0.000

0

0%

B3

Vốn đăng ký cấp mới và tăng thêm

Triệu USD

59.611

46.960

78.8%

150.58

162.19

108%

182.397

205

112%

C

Tình hình thu hồi GCNĐT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

C1

Số dự án

Dự án

1

1

100.0%

2.00

2.00

100%

4.000

3.000

75%

C2

Vốn đăng ký

Triệu USD

0.5

33.0

100.0%

11.5

34.0

296%

17.250

36.000

209%

D

Tình hình tiếp nhận

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

D1

Số dự án tiếp nhận

Dự án

6

8

133.3%

10

10

100%

14.000

12

86%

D2

Vốn đăng ký của các dự án tiếp nhận

Triệu USD

31.311

43.460

138.8%

83.01

83.01

100%

92.911

120

129%

 

Trong đó, đã cấp GCNĐT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

D3

Số dự án

Dự án

6

8

133.3%

10

10

100%

14.000

12

86%

D4

Vốn đăng ký

Triệu USD

31.311

43.460

138.8%

83.01

83.01

100%

92.911

120

129%

 

Chưa cấp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

D5

Số dự án

Dự án

0.000

0.000

0.0%

0.00

0.00

0%

0.000

0.000

0%

D6

Vốn đăng ký

Triệu USD

0.000

0.000

0.0%

0.00

0.00

0%

0.000

0.000

0%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn: BQV-P.KTĐN Sở

Người đăng: T.An