TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN GIẢI NGÂN KẾ HOẠCH VỐN GIAO NĂM 2015 (LŨY KẾ ĐẾN THÁNG 9/2015)
(Từ ngày 01/01/2015 đến 30/9/2015)
1. VỐN XÂY DỰNG CƠ BẢN TẬP TRUNG
Nguồn vốn |
KẾ HOẠCH VỐN NĂM 2015 |
TỔNG VỐN GIAO |
Vốn đầu tư trong cân đối |
Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu |
Vốn vay KCH |
Thu tiền sử dụng đất |
Thu xổ số kiến thiết |
Vốn ODA |
Vốn XDCB tập trung |
1.319.182 |
380.931 |
417.339 |
156.052 |
15.000 |
331.860 |
18.000 |
Vốn phân cấp huyện, thị xã |
449.720 |
149.500 |
|
|
300.220 |
|
|
Tổng cộng |
1.768.902 |
530.431 |
417.339 |
156.052 |
315.220 |
331.860 |
18.000 |
Nguồn vốn |
KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN |
|
TỔNG KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN |
Vốn đầu tư trong cân đối |
Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu |
Vốn vay KCH |
Thu tiền sử dụng đất |
Thu xổ số kiến thiết |
Vốn ODA |
Vốn XDCB tập trung |
771.047 |
329.802 |
186.340 |
18.436 |
1.374 |
135.085 |
100.010 |
Vốn phân cấp huyện, thị xã |
267.141 |
92.737 |
|
|
174.404 |
|
|
Tổng cộng |
1.038.188 |
422.539 |
186.340 |
18.436 |
175.778 |
135.085 |
100.010 |
Nguồn vốn |
GIẢI NGÂN |
|
TỔNG GIẢI NGÂN |
Vốn đầu tư trong cân đối |
Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu |
Vốn vay KCH |
Thu tiền sử dụng đất |
Thu xổ số kiến thiết |
Vốn ODA |
Vốn XDCB tập trung |
801.563 |
329.968 |
191.881 |
18.436 |
1.374 |
159.894 |
100.010 |
Vốn phân cấp huyện, thị xã |
288.562 |
95.350 |
|
|
193.212 |
|
|
Tổng cộng |
1.090.125 |
425.318 |
191.881 |
18.436 |
194.586 |
159.894 |
100.010 |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
61,63 |
80,18 |
45,98 |
11,81 |
61,73 |
48,18 |
555,61 |
2. VỐN TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ
NĂM KẾ HOẠCH |
TỔNG GIAO TP |
TỔNG KLTH TP |
GIẢI NGÂN TP |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
2015 |
109.584 |
22.590 |
24.048 |
21,94 |
3. VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
NĂM KẾ HOẠCH |
TỔNG GIAO CTMT |
TỔNG KLTH CTMT |
GIẢI NGÂN CTMT |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
2015 |
93.813 |
35.446 |
39.658 |
42,27 |
XEM GIẢI NGÂN CHI TIẾT TỪNG NGUỒN VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA TẠI BIỂU SAU:
NĂM KH |
TỔNG GIAO CTMT |
VỐN ĐTPT |
VỐN SN |
TỔNG KLTH |
KLTH VỐN ĐTPT |
KLTH VỐN SN |
TỔNG GIẢI NGÂN |
GN VỐN ĐTPT |
GN VỐN SN |
2015 |
93.813 |
41.300 |
52.513 |
35.446 |
26.196 |
9.250 |
39.658 |
27.066 |
12.592 |
Nguồn: Phòng Thẩm định
Người đăng: PTP