Giải ngân theo từng ngành, từng chủ đầu tư vốn XDCB TT (tính đến tháng 9/2015) |
THÔNG TIN GIẢI NGÂN VỐN TỪNG NGÀNH, TỪNG CHỦ ĐẦU TƯ DỰ ÁN BỐ TRÍ VỐN NĂM 2015
NGUỒN XÂY DỰNG CƠ BẢN TẬP TRUNG
(Từ ngày 01/01/2015 đến 30/9/2015)
ĐVT: Triệu đồng.
NGÀNH-LĨNH VỰC |
CHỦ ĐẦU TƯ |
TỔNG GIAO |
KHỐI LƯỢNG TH |
GIẢI NGÂN |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
Công nghiệp |
Sở Công thương |
15.000 |
2.924 |
2.924 |
19,49 |
Giáo dục - Đào tạo |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
45.300 |
23.093 |
28.830 |
63,64 |
Giáo dục - Đào tạo |
Trường Chính trị tỉnh |
5.000 |
4.939 |
4.939 |
98,78 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Bù Đăng |
8.000 |
2.209 |
2.209 |
27,61 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Chơn Thành |
6.000 |
1.473 |
5.473 |
91,22 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Đồng Phú |
9.000 |
1.068 |
3.768 |
41,87 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Hớn Quản |
10.000 |
1.666 |
1.666 |
16,66 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Lộc Ninh |
12.000 |
4.095 |
6.280 |
52,33 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND thị xã Bình Long |
5.000 |
403 |
403 |
8,06 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND thị xã Đồng Xoài |
6.000 |
1.913 |
3.463 |
57,72 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
27.050 |
2.949 |
4.724 |
17,46 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng |
9.000 |
9.000 |
9.000 |
100,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
không tên |
53.000 |
102.137 |
102.137 |
192,71 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Công thương |
1.900 |
423 |
423 |
22,26 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Giao thông - Vận tải |
638.722 |
351.640 |
352.994 |
55,27 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
46.226 |
3.071 |
6.073 |
13,14 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Xây dựng |
10.000 |
381 |
381 |
3,81 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Bù Đốp |
12.731 |
5.517 |
5.517 |
43,34 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Bù Gia Mập |
5.664 |
4.600 |
4.600 |
81,21 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Đồng Phú |
8.000 |
1.374 |
1.374 |
17,18 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Hớn Quản |
36.600 |
7.663 |
7.663 |
20,94 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Lộc Ninh |
14.029 |
0 |
0 |
0,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND thị xã Bình Long |
3.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND thị xã Đồng Xoài |
9.500 |
420 |
420 |
4,42 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Vườn Quốc gia Bù Gia Mập |
14.002 |
7.698 |
7.698 |
54,98 |
Khác |
không tên |
150.039 |
100.590 |
100.590 |
67,04 |
Khác |
Sở Giao thông - Vận tải |
1.853 |
0 |
0 |
0,00 |
Khác |
UBND huyện Bù Đăng |
860 |
0 |
0 |
0,00 |
Khác |
UBND huyện Chơn Thành |
514 |
0 |
0 |
0,00 |
Khác |
UBND huyện Hớn Quản |
900 |
0 |
0 |
0,00 |
Khác |
UBND huyện Lộc Ninh |
1.225 |
0 |
0 |
0,00 |
Khác |
UBND thị xã Đồng Xoài |
205 |
0 |
0 |
0,00 |
Khoa học - Công nghệ |
Sở Khoa học - Công nghệ |
11.800 |
4.493 |
4.493 |
38,08 |
Khoa học - Công nghệ |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.300 |
145 |
145 |
11,15 |
Khoa học - Công nghệ |
Văn phòng UBND tỉnh |
4.500 |
4.500 |
4.500 |
100,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
85 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long |
462 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé |
30 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Hạt Kiểm lâm Bù Đốp |
1.000 |
970 |
970 |
97,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Hạt Kiểm lâm thị xã Phước Long |
48 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
không tên |
11.000 |
1.765 |
1.765 |
16,05 |
Nông nghiệp - PTNT |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
18.910 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Đăng |
9.058 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Đốp |
1.100 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Gia Mập |
10.551 |
244 |
244 |
2,31 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Chơn Thành |
500 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Đồng Phú |
5.300 |
679 |
679 |
12,81 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Hớn Quản |
1.450 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Lộc Ninh |
19.100 |
2.392 |
2.665 |
13,95 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Bình Long |
6.550 |
1.781 |
1.781 |
27,19 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Đồng Xoài |
0 |
0 |
0 |
|
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Phước Long |
500 |
0 |
0 |
0,00 |
Quản lý nhà nước |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
2.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Quản lý nhà nước |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
4.000 |
3.958 |
3.958 |
98,95 |
Quản lý nhà nước |
Sở Lao động Thương binh và XH |
1.600 |
0 |
0 |
0,00 |
Quản lý nhà nước |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
2.000 |
1.375 |
1.375 |
68,75 |
Quản lý nhà nước |
Trung tâm Xúc tiến TM, du lịch và đầu tư |
5.000 |
1.312 |
1.978 |
39,56 |
Quản lý nhà nước |
UBND huyện Bù Gia Mập |
9.083 |
2.168 |
2.168 |
23,87 |
Quản lý nhà nước |
UBND huyện Hớn Quản |
28.500 |
17.680 |
18.654 |
65,45 |
Quốc phòng - An ninh |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
5.000 |
2.360 |
2.360 |
47,20 |
Quốc phòng - An ninh |
Công an tỉnh |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
100,00 |
Tổng hợp |
Sở Tài chính |
14.000 |
14.000 |
14.000 |
100,00 |
Văn hóa - Xã hội |
Đài phát thanh và Truyền hình tỉnh |
13.400 |
474 |
2.354 |
17,57 |
Văn hóa - Xã hội |
không tên |
251 |
0 |
0 |
0,00 |
Văn hóa - Xã hội |
Sở Văn hóa TT và Du lịch |
56.700 |
29.579 |
33.999 |
59,96 |
Văn hóa - Xã hội |
UBND thị xã Bình Long |
1.848 |
0 |
0 |
0,00 |
Y tế |
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
3.000 |
2.983 |
2.983 |
99,43 |
Y tế |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
7.000 |
900 |
900 |
12,86 |
Y tế |
Trung tâm phòng chống sốt rét |
9.800 |
4.665 |
4.665 |
47,60 |
Y tế |
UBND huyện Bù Gia Mập |
23.200 |
8.524 |
8.524 |
36,74 |
Y tế |
UBND huyện Hớn Quản |
36.200 |
8.736 |
8.736 |
24,13 |
Y tế |
UBND thị xã Đồng Xoài |
12.800 |
4.011 |
4.011 |
31,34 |
Nguồn: Sở KHĐT Bình Phước
Người đăng: PTP
|
|