DN thành lập từ năm 1994 đến năm 2004 còn hoạt đồng |
THÀNH LẬP NĂM 1994 ĐẾN NĂM 2004
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
STT |
TÊN DN |
ĐỊA CHỈ |
NGÀNH NGHỀ KD |
VỐN ĐT ( Tr đồng) |
|
TỔNG CỘNG |
|
|
22.425 |
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
16.875 |
1 |
NGỌC BÍCH |
TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
244 |
2 |
KIM SƠN |
TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
44 |
3 |
KIM HOÀN |
TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
44 |
4 |
MỸ TIÊN |
TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
44 |
5 |
TIÊM VÀNG KIM HƯNG |
MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
43 |
6 |
XĂNG DẦU THU CÚC |
ẤP 5 - CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
182 |
7 |
XĂNG DẦU THÀNH TÂM |
ẤP 1 - CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
1.000 |
8 |
TIỆM VÀNG MỸ DUNG |
MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
30 |
9 |
TIỆM VÀNG TUẤN |
TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
300 |
10 |
XĂNG DẦU MINH HƯNG |
MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
175 |
11 |
TIỆM VÀNG NHỰT NAM |
ẤP 6 - CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
30 |
12 |
TRẠM XĂNG DẦU THÀNH ĐỨC BẢO |
MINH LẬP -CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
259 |
13 |
TRẠM XĂNG DẦU ĐỨC QUANG |
TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
2.000 |
14 |
TRẠM XĂNG DẦU ÚT THẾN |
ẤP 2, MINH LẬP |
THƯƠNG NGHIỆP |
150 |
15 |
TRẠM XĂNG DẦU BÌNH MINH |
TỒ 15, ẤP 1 , MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
950 |
16 |
SX- TM MAI THẢO |
ẤP 3, MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
4.000 |
17 |
TRẠM XĂNG DẦU GA LAN SINH |
TỒ 8, ẤP 3 , MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
180 |
18 |
HOÀ VINH |
ẤP H/ VINH-TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
800 |
19 |
TÀI LỘC |
TỔ 8,ẤP 4, MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
500 |
20 |
KIM VINH |
ẤP I, MINH LẬP |
THƯƠNG NGHIỆP |
500 |
21 |
ĐẠI PHÁT I |
QL14, ẤP I , NHA BÍCH |
THƯƠNG NGHIỆP |
500 |
22 |
TRẠM XĂNG DẦU NGHĨA THẮNG II |
TỔ 6, HOÀ VINH , TT C/ THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
3.400 |
23 |
TM-XD-DV TRUNG TỶ |
TỔ 7,ẤP HIẾU CẢM , CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
200 |
24 |
SAO MAI |
MINH LẬP -CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
600 |
25 |
XĂNG DẦU MAI LINH |
ẤP 4, NHA BÍCH |
THƯƠNG NGHIỆP |
500 |
26 |
TIỆM VÀNG KIM THẮNG |
ẤP 3, MINH LẬP |
THƯƠNG NGHIỆP |
100 |
27 |
TIẾN THUẬN |
TỔ 4, ẤP 7, MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
100 |
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
|
|
1.800 |
2 |
SX NƯỚC ĐÁ TÂN ĐỊNH |
TT CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP CB |
800 |
3 |
HỪNG SÁNG |
TỔ 2, ẤP 8, MINH HƯNG |
CÔNG NGHIỆP CB |
100 |
4 |
ANH QUỐC |
MINH LẬP- CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP CB |
900 |
CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
|
|
2.000 |
1 |
XD VÀ CƠ KHÍ TUẤN TÚ |
TỔ 3, KP 1 , TT CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP XD |
2.000 |
|
CÔNG NGHIỆP |
|
|
250 |
1 |
CHÍ THÀNH |
KP 4 , ẤP 1, TT CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP |
250 |
|
NÔNG NGHIỆP |
|
|
1.500 |
1 |
TẤN LONG |
ẤP 2 , NHA BÍCH |
NÔNG NGHIỆP |
1.500 |
DANH SÁCH CÔNG TY - CHI NHÁNH |
STT |
TÊN DN |
ĐỊA CHỈ |
NGÀNH NGHỀ KD |
VỐN ĐT ( Tr đ ) |
|
TỔNG CỘNG |
|
|
114.600 |
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
63.500 |
1 |
CÔNG TY TNHH TM - SX NHA BÍCH |
ẤP 1, MINH HƯNG |
THƯƠNG NGHIỆP |
22.000 |
2 |
CÔNG TY TNHH THIÊN HÀ |
ĐỒNG NƠ |
THƯƠNG NGHIỆP |
2.500 |
3 |
CÔNG TY TNHH TM CHƠN THÀNH |
TỔ 4 , KP 6 , TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
38.000 |
4 |
CÔNG TY TNHH HỒNG MINH |
ẤP HOÀ VINH , TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
1.000 |
CÔNG NGHIỆP |
|
|
25.500 |
1 |
CÔNG TY TNHH NAM SƠN |
QUỐC LỘ 13, XÃ THÀNH TÂM, THI TRẤN CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP |
12.000 |
2 |
CÔNG TY TNHH THỐNG NHẤT |
TỔ 9, KP 2 , TT CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP |
4.000 |
3 |
CÔNG TY TNHH TM-SX CAO SU MINH LONG |
ẤP 3, MINH HƯNG |
CÔNG NGHIỆP |
9.500 |
CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
|
|
2.500 |
1 |
CÔNG TY TNHH DV-TM-XD THUẬN THÀNH |
TỔ 7 , KP 6 ,TT CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP XD |
1.500 |
2 |
CÔNG TY TNHH TM THÀNH PHÁT |
ẤP1THỦ CHÁNH , CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP XD |
1.000 |
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
|
|
11.200 |
1 |
CÔNG TY TNHH THUẬN HOÀ |
KHU CÔNG NGHIỆP C/ THÀNH |
CÔNG NGHIỆP CB |
6.000 |
2 |
CÔNG TY TNHH TM - DV THÀNH LONG |
ẤP TRUNG LỢI , CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP CB |
1.000 |
3 |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯỚC |
ẤP 2, MINH LẬP |
CÔNG NGHIỆP CB |
3.000 |
4 |
CÔNG TY TNHH SX- TM PHƯỚC LỘC THỌ |
TỖ 4 , NHA BÍCH |
CÔNG NGHIỆP CB |
1.200 |
|
NÔNG NGHIỆP |
|
|
11.900 |
1 |
CÔNG TY TNHH THÀNH TÂM |
ẤP 6 , NHA BÍCH |
NÔNG NGHIỆP |
900 |
2 |
CÔNG TY TNHH TM-SX PHÚC LÂM |
ẤP 5 , MINH LONG |
NÔNG NGHIỆP |
1.000 |
3 |
CÔNG TY TNHH MINH LẬP |
MINH LẬP |
NÔNG NGHIỆP |
10.000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
42.200 |
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
1.200 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG THÀNH |
TỔ 9, ẤP 2 , TT CHƠN THÀNH |
THƯƠNG NGHIỆP |
1.200 |
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
|
|
31.000 |
1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU PHƯỚC THÀNH |
TỒ I, ẤP 4 , TT CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP CB |
23.000 |
2 |
CÔNG TY CP SẢN XUẤT KD VLXD CHƠN THÀNH |
KHU CN CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP CB |
8.000 |
|
CÔNG NGHIỆP |
|
|
10.000 |
1 |
CT CỔ PHẦN ĐT XD CSHT KHU CN CTHÀNH |
KP 5 , TT CHƠN THÀNH |
CÔNG NGHIỆP |
10.000 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP.
|
|