DN thành lập năm 1993 đến năm 2008 còn hoạt động |
THÀNH LẬP NĂM 1993 ĐẾN NĂM 2008
STT |
Tên DN |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn ĐT ( Tr.đ) |
|
DNTN |
|
|
|
2.128.737 |
1 |
Trạm xăng dầu Đoàn Kết |
xã Đoàn Kết |
34588 |
9/11/1993 |
321 |
2 |
Traạm xăng dầu Hiệp Hoà |
Xã Minh Hưng |
35803 |
11/22/1993 |
120 |
3 |
DNTN Dũng |
Chợ Nghĩa Trung |
11866 |
9/6/1995 |
30 |
4 |
Trạm xăng dầu Minh Hưng |
xã Minh Hưng |
14482 |
2/2/1996 |
434.400 |
5 |
Trạm xăng dầu Nghĩa Trung |
xã Nghĩa Trung |
6610 |
11/3/2003 |
300 |
6 |
DNTN kinh doanh vàng bạc Kim Dung |
TT.Đức Phong, huy?n Bù Đăng |
3800100182 |
11/1/1996 |
600 |
7 |
DNTN tiệm vàng Ngọc Dung |
xã Minh Hưng |
3800100224 |
11/6/1996 |
400 |
8 |
DNTN trạm xăng dầu Đức Liễu |
xã Đức Liễu |
4675 |
5/7/1997 |
297 |
9 |
DNTN trạm xăng dầu Sao Bọng |
xã Đức Liễu |
10717 |
12/4/1996 |
900 |
10 |
XNTD SX nước đá Đoàn Kết |
xã Đoàn Kết |
29714 |
7/15/1993 |
|
11 |
XN khai thác đá Trang Thanh |
TT.Đức Phong |
4645 |
8/30/1996 |
1.440.000 |
12 |
DNTN SX nước đá Nghĩa Trung |
xã Nghĩa Trung |
10725 |
6/10/1997 |
182.830 |
13 |
DNTN trạm xăng dầu Thống Nhất |
xã Thống Nhất |
3800100087 |
1/9/1998 |
2.000,00 |
14 |
DNTN trạm xăng dầu Nghĩa Trung |
xã Nghĩa Trung |
2415 |
9/1/1998 |
300 |
15 |
DNTN tiệm vàng Hoàng Quân |
xã Minh Hưng |
2442 |
4/7/1998 |
30 |
16 |
DNTN trạm xăng dầu Anh Quyền |
xã Thọ Sơn |
2494 |
4/4/1998 |
162,735 |
17 |
DNTN trạm xăng dầu Kim Dung |
xã Đức Liễu |
2449 |
11/28/1998 |
250,931 |
18 |
DNTN trạm xăng dầu Nghĩa Thắng |
xã Nghĩa Trung |
2444 |
16/11/1998 |
2.500,00 |
19 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Thuỳ Dương |
xã Thọ Sơn |
44.01.000012 |
3/31/2000 |
250 |
20 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Tân Tiến |
ấp 4, xã Bom Bo |
44.01.000020 |
4/27/2000 |
250 |
21 |
DNTN Xăng Dầu Thanh Thảo |
ấp Thống Nhất, xã Đặk Nhau |
44.01.000029 |
5/31/2000 |
250 |
22 |
DNTN Xăng Dầu Xuân Bình |
ấp 6, xã Đức Liễu |
44.01.000033 |
6/26/2000 |
250 |
23 |
DNTN Tiến Đạt |
QL 14, thôn 2, xã Đức Liễu |
44.01.000049 |
10/26/2000 |
500 |
24 |
DNTN XD Hoàng Hùng |
khu Hoà Đồng, TT.Đức Phong |
44.01.000016 |
12/04/2000 |
350 |
25 |
DNTN Phương Duy |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.01.000083 |
06/03/2001 |
200 |
26 |
DNTN trạm xăng dầu Công Minh |
ấp 2, xã Đoàn Kết |
44.01.000103 |
03/05/2001 |
250 |
27 |
DNTN xăng dầu Hoàn Đức |
ấp 2, xã Bom Bo |
44.01.000116 |
7/6/2001 |
250 |
28 |
DNTN trạm xăng dầu Phi Hùng |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.01.000173 |
7/12/2001 |
250 |
29 |
DNTN Minh Hùng |
ấp 2, xã Đoàn Kết |
44.01.000085 |
3/21/2001 |
500 |
30 |
DNTN xăng dầu Tân Minh |
thôn 4, xã Đòan Kết |
44.01.000198 |
2/4/2002 |
150 |
31 |
DNTN Bảo Huyền |
24A, TT. Đức Phong |
44.01.000204 |
8/5/2002 |
500 |
32 |
DNTN Kim Lành |
ấp 4, xã Bom Bo |
44.01.000389 |
24/04/2003 |
150 |
33 |
DNTN trạm xăng dầu Đăng Long |
Đăng Long, xã Đăk Nhau |
44.01.000434 |
11/10/2003 |
200 |
34 |
DNTN Đức Phong |
Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong |
44.01.000372 |
19/02/2003 |
1.000 |
35 |
DNTN CN hàng nông sản Quê Hương |
ấp 3, xã Đồng Nai |
44.01.000407 |
2/6/2003 |
500 |
36 |
DNTN Hạnh Cường |
ấp 1, xaã Nghĩa Trung |
44.01.000427 |
10/22/2003 |
3.200 |
37 |
DNTN Minh Tâm |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.01.000472 |
3/22/2004 |
100 |
38 |
DNTN Hương Hoà |
ấp Thống Nhất, xã Đăknhau |
44.01.000474 |
3/24/2004 |
600 |
39 |
DNTN Ngọc Vũ |
ấp 3, xã Thống Nhất |
44.01.000493 |
5/7/2004 |
150 |
40 |
DNTN Bình Minh Phát |
ấp 2, xã Thống Nhất |
44.01.000502 |
6/1/2004 |
300 |
41 |
DNTN Thảo Lan |
Thôn 2, xã Đồng Nai |
44.01.000506 |
6/23/2004 |
120 |
42 |
DNTN Phước Hùng |
Sơn Lợi, xã Thọ Sơn |
44.01.000542 |
9/20/2004 |
100 |
43 |
DNTN Vạn Đức |
ấp 6, xã Bam Bo |
44.01.000556 |
10/20/2004 |
300 |
44 |
DNTN Thống Nhất |
thôn 8, xã Thống Nhất |
44.01.000499 |
5/27/2004 |
2 |
45 |
DNTN Thuỷ Sơn |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800302485 |
8/26/2004 |
3 |
46 |
DNTN XD Đức Trinh |
Trần Hưng Đạo, TT.Đức Phong |
44.01.000459 |
2/24/2004 |
500 |
47 |
DNTN XD & CĐ Trung Nhân |
thôn 1, xã Đồng Nai |
44.02.000544 |
9/20/2004 |
500 |
48 |
DNTN Tiệm vàng Kim Tuấn |
Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau |
44.01.000586 |
21/01/2005 |
300 |
49 |
DNTN Trường Thọ |
Thôn 3 xã Bom Bo |
3800311352 |
3/5/2005 |
1.000 |
50 |
DNTN XD-DV-TM Thanh Kiệm |
Ap 6 Đức Liễu |
44.01.000618 |
3/5/2005 |
300 |
51 |
DNTN TM & DV Tấn Phát 3S |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong |
44.01.000624 |
9/6/2005 |
3.000 |
52 |
DNTN Hưng Lâm |
Ap 1, xã Đức Liễu |
44.01.000630 |
30/6/05 |
200 |
53 |
DNTN Vàng Bạc Kim My |
Ap Thống Nhất, xã Đăk Nhau |
44.01.000625 |
21/6/05 |
800 |
54 |
DNTN Kim Thái Bình |
Thôn 2, xã Đức Liễu, Bù Đăng |
44.01.000634 |
18/7/05 |
300 |
55 |
DNTN Phú Sơn |
Thôn 8, xã Đức Liễu |
44.01.000669 |
14/11/05 |
1.600 |
56 |
DNTN KIÊM THẾ VINH |
Thôn 8, xã Đồng Nai |
44,01,000697 |
5/1/2006 |
400 |
57 |
DNTN THẾ SƠN |
Ấp 5, Xã Thống Nhất |
44,01,000740 |
4/11/2006 |
2.000 |
58 |
DNTN xăng dầu Thanh lâm |
Ấp 4, xã Minh Hưng, Bù Đăng |
44,01,000783 |
8/8/2006 |
1.000 |
59 |
DNTN Tiến Hoan |
Ấp 4, xã Bom Bo |
44,01,000793 |
9/5/2006 |
500 |
60 |
DNTN tiệm vàng Tứ Phương |
Ấp 4, xã Bom Bo |
44,01,000794 |
9/5/2006 |
300 |
61 |
DNTN TUẤN NGHĨA |
QL14, thôn 8, Đức Liễu, Bù Đăng |
44.01.000835 |
12/12/2006 |
2.000 |
62 |
DNTN CAO NGUYÊN |
Ap 4, thôn 6, xã Đồng Nai, Bù Đăng |
44.01.000841 |
22/12/2006 |
150 |
63 |
DNTN HẢI HÀ |
Ap 6, Đức Liễu, Bù Đăng |
44.01.000831 |
5/12/2006 |
300 |
64 |
DNTN PHÚC ĐỨC |
Ấp 6, Xã Bom Bo, H.Bù Đăng |
44,01,000686 |
1/18/2006 |
3.000 |
65 |
DNTN XD CẦU ĐƯỜNG ĐỨC THIỆN |
Ap 3, xã Đoàn Kết |
44,01,000688 |
1/18/2006 |
2.000 |
66 |
DNTN Xây Dựng Việt Trung |
Ap 1, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng. |
44.01.000829 |
4/12/2006 |
2.500 |
67 |
DNTN Thuận Thiên |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong |
44,01,000778 |
8/7/2006 |
150 |
68 |
DNTN Việt Anh |
Ấp 2, xã Bom Bo |
44,01,000790 |
8/21/2006 |
4.000 |
69 |
DNTN Hồng Huệ |
Ap 3, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.01.000851 |
5/2/2007 |
1.000 |
70 |
DNTN TM Thái Lan |
Ap 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.01.000852 |
7/2/2007 |
6.000 |
71 |
DNTN Minh Hợp |
Thôn 6, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800370975 |
30/5/2007 |
1.700 |
72 |
DNTN Kim Anh Tú |
Chợ Bù Na, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
44.01.000898 |
6/6/2007 |
220 |
73 |
DNTN Huệ Minh |
Tổ 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
44.01.000903 |
25/6/2007 |
300 |
74 |
DNTN Tiệm Vàng Kim Phát |
Thôn 3, xã thống Nhất, huyện Bù Đăng |
44.01.000930 |
23/8/2007 |
300 |
75 |
DNTN Thương Mại - Dịch Vụ Thành Nghiệp |
Thôn 3, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
44.01.000959 |
20/10/2007 |
2.500 |
76 |
DNTN Hồng Khanh |
Số 77, đường Hùng Vương, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.01.000965 |
31/10/2007 |
700 |
77 |
DNTN Xăng Dầu Khởi Vui |
Tổ 2, thôn 6, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng |
44.01.000970 |
1/11/2007 |
2.000 |
78 |
DNTN Xây Lắp Giếng Nam Thịnh Phát |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước. |
44.01.000862 |
22/03/2007 |
800 |
79 |
DNTN Hùng Phúc |
Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
44.01.000899 |
18/6/2007 |
5.000 |
80 |
DNTN Kim Oanh |
Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
44.01.001080 |
11/7/2008 |
1.000 |
81 |
DNTN Tuyết Nhung |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800441834 |
19/'12/2008 |
300 |
82 |
DNTN Hưng Bình |
Thôn 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
44.01.001006 |
14/01/2008 |
1.000 |
83 |
DNTN Thật Hòa |
Thôn 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
44.01.001008 |
15/01/2008 |
1.000 |
84 |
DNTN Xây Dựng Hào Hà |
Thôn Đăk Xuyên, xã Đắk Nhau, huyện Bù Đăng |
44.01.001033 |
35/3/2008 |
2.000 |
|
CÔNG TY |
|
|
|
164.330,00 |
1 |
Cty TNHH Long Đăng |
TT.Đức Phong |
42406 |
11/27/1998 |
1.500,00 |
2 |
Cty TNHH Trần Bình |
Bù Đăng |
72121 |
7/2/1999 |
3.340 |
3 |
Cty TNHH XD Vương Hiếu |
TT.Đức Phong |
42373 |
10/3/1999 |
2.000 |
4 |
Cty TNHH TM Trường Thịnh |
xã Thống Nhất |
44.02.000006 |
3/15/2000 |
1000 |
5 |
Cty TNHH XD Giao thông Hiệp Thành |
tổ 3, ấp 3, xã Minh Hưng |
44.02.000012 |
4/27/2000 |
700 |
6 |
Cty TNHH Mai Hương |
QL14, ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000041 |
6/27/2001 |
16000 |
7 |
Cty TNHH Xuân Hòa |
đội 1, thôn 5, xã Thống Nhất |
44.02.000092 |
3/5/2002 |
1.500 |
8 |
Cty TNHH TM-DV Minh Hùng |
ấp 2, xã Đoàn Kết |
44.02.000199 |
18/06/2003 |
2.800 |
9 |
Cty TNHH Ngọc Hiếu |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000333 |
12/16/2003 |
600 |
10 |
Cty TNHH Phi Hùng |
QL 14, Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong |
44.02.000230 |
12/5/2003 |
1.500 |
11 |
Cty TNHH xây dựng Vương Bảo |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000229 |
12/5/2003 |
990 |
12 |
Cty TNHH TM Đức Hiếu |
thôn 4, xã Thống Nhất |
44.02.000201 |
18/06/2003 |
10.000 |
13 |
Cty TNHH Học Hiển |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000333 |
12/16/2003 |
800 |
14 |
Cty TNHH Cao Nguyên |
Thôn 2, xã Minh Hưng |
44.02.000357 |
5/17/2004 |
3.000 |
15 |
Cty TNHH XD-TM-DV XNK Tân Đại Nam |
Thôn 2, xã Thống Nhất |
44.02.000358 |
5/20/2004 |
1.000 |
16 |
Cty TNHH Hưng Thịnh |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000365 |
6/11/2004 |
18.000 |
17 |
Cty TNHH TM DV Thái Bình |
thôn 2, xã Đức Liễu |
44.02.000386 |
9/20/2004 |
2.500 |
18 |
Cty TNHH An Sơn |
ấp Sơn Lập, xã Thọ Sơn |
44.02.000416 |
12/2/2004 |
250 |
19 |
Cty TNHH Khải Hưng |
ấp 5, xã Đức Liễu |
44.02.000359 |
5/31/2004 |
8.000 |
20 |
Cty TNHH Thiên Phát |
ấp 4, xã Bom Bo |
44.02.000336 |
6/11/2004 |
3.000 |
21 |
Cty TNHH Phước Toàn |
thôn 7, xã Thống Nhất |
44.02.000397 |
10/12/2004 |
500 |
22 |
Cty TNHH Đức Sơn |
khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong |
44.02.000378 |
8/23/2004 |
1.500 |
23 |
Cty TNHH Việt Hưng |
ấp 3, xã Minh Hưng |
44.02.000503 |
10/26/2004 |
1.800 |
24 |
Cty TNHH Hợp Lực |
ấp 3, xã Bom Bo |
44.02.000418 |
12/22/2004 |
2.200 |
25 |
CTy TNHH Tân Quang |
Đức Lập, thị trấn Đức Phong |
44.02.000440 |
24/02/05 |
1.200 |
26 |
Cty TNHH TM-ĐT Long Sơn |
Ấp 5, xã Bom Bo |
44.02.000480 |
22/7/05 |
22.000 |
27 |
Cty TNHH Rạng Đông |
Ấp II, xã Đoàn Kết, Bù Đăng |
44.02.000481 |
13/7/05 |
10.000 |
28 |
Cty TNHH XD Tân Nam |
Đường Điểu Ông, TT Đức Phong |
44.02.000459 |
14/04/05 |
5.000 |
29 |
Cty TNHH tư vấn TKXD Bù Đăng |
14/2 ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong |
44.02.000483 |
20/7/05 |
500 |
30 |
Cty TNHH Thuận Phát Tài |
QL14, ấp 8, Xã Đức Liễu |
44.02.000536 |
14/11/05 |
1.500 |
31 |
Cty TNHH Xây dựng Thành Lý |
Ấp 2, xã Đoàn Kết, |
44.02.000521 |
3/10/2005 |
1.200 |
32 |
Cty TNHH Đầu tư Công Nghiệp |
Ấp 3, xã Minh Hưng |
44.02.000549 |
30/11/05 |
1.000 |
33 |
Cty TNHH Giang Nam |
Ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong, |
44,02,000739 |
7/24/2006 |
5.000 |
34 |
Cty TNHH Phúc Liên |
Ấp 6, Nghĩa Trung, Bù Đăng |
44.02.000776 |
10/11/2006 |
1.000 |
35 |
Cty TNHH TM-XD-CĐ Nguyễn Dương |
Khu Đức Thọ, thị trấn Đức Phong |
44,02,000735 |
5/7/2006 |
3.600 |
36 |
Cty TNHH Nam Trâm |
Thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn |
38700341188 |
21/7/2006 |
6.000 |
37 |
CTY TNHH SX TM DV MINH HOA |
Đức Thộ, TT Đức Phong |
44,02,000715 |
4/27/2006 |
1.000 |
38 |
CTY TNHH Nhuận Đông |
Ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
44.02.000825 |
26/03/2007 |
1.500 |
39 |
Cty TNHH Vĩnh Xương |
Km 168 quố lộ 14, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800367771 |
24/04/2007 |
3.500 |
40 |
Cty TNHH Dương Tuấn |
Thôn 5, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
44.02.000885 |
29/8/2007 |
2.000 |
41 |
Cty TNHH Trần Tiến |
Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.02.000888 |
4/9/2007 |
5.000 |
42 |
Cty TNHH Song Hùng |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
44.02.000897 |
10/10/2007 |
1.900 |
43 |
Cty TNHH TM-DV-Vận Tải -XNK Sơn Trung Nguyên |
Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.02.000934 |
26/12/2007 |
1.950 |
44 |
Cty TNHH TM-DV Thành Phát 3S |
Khu Đức Lâp, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.02.000935 |
28/12/2007 |
5.000 |
|
CTY TNHH 01 THÀNH VIÊN |
|
|
|
36.290 |
1 |
Cty TNHH Á Châu |
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.04.000025 |
12/9/2007 |
900 |
2 |
Cty TNHH Cát Sơn |
Cầu 38, ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng. |
44.04.000032 |
17/10/2007 |
3.000 |
3 |
Cty TNHH Hoàng Lâm |
Ấp 7, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành |
44.04.000043 |
11/12/2007 |
15.000 |
4 |
Cty TNHH TM và Dịch Vụ Trường Sinh |
Thôn 3, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.04.000006 |
15/05/2007 |
1.000 |
5 |
Cty TNHH Lê Hoàng |
Ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.04.000060 |
31/01/2008 |
200 |
6 |
Cty TNHH TLC |
Ấp Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
44.04.000072 |
28/02/2008 |
3.000 |
7 |
Cty TNHH SX TM DV Nam Trường Sơn |
Ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.04.000077 |
11/3/2008 |
1.900 |
8 |
Cty TNHH Một Thành Viên Hữu Cao Nguyên |
Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
44.04.000096 |
17/4/2008 |
2.000 |
9 |
Cty TNHH 1Tviên Đại Phát Tài |
Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
44.04.000137 |
8/8/2008 |
700 |
10 |
Cty TNHH 1Tviên TM Dịch Vụ Tin Học Phương Nam |
Số 14, đường Hùng Vương, khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800431145 |
20/10/2008 |
400 |
11 |
Cty TNHH 1Tviên TM DV Tin Học Trần Anh |
Số 242, QL14, TT Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800438302 |
28/11/2008 |
800 |
12 |
Cty TNHH Xây Dựng Vương Hiếu |
Số 40, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.04.000056 |
22/01/2008 |
2.000 |
13 |
Cty TNHH Trần Tiến |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
44.04.000066 |
20/02/2008 |
2.000 |
14 |
Cty TNHH Một Thành Viên Quốc Huy |
Ấp 4, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
44.04.000121 |
25/6/2008 |
1.500 |
15 |
Cty TNHH 1Tviên Quang Trung |
Ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
2700439578 |
17/12/2008 |
1.890 |
|
CTY TNHH 02 THÀNH VIÊN |
|
|
|
14.970 |
1 |
Cty TNHH TMDV Đức Thành |
Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
44.02.000969 |
29/02/2008 |
3.000 |
2 |
Cty TNHH Sơn Phước |
Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
44.02.000987 |
27/3/2008 |
1.500 |
3 |
Cty TNHH TM DV Duy An |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
3800430864 |
16/10/2008 |
5.000 |
4 |
Cty TNHH TM Phụng An |
Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800439391 |
12/12/2008 |
2.000 |
5 |
Cty TNHH XD - Tư Vấn - Đầu Tư Phú Thuận |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
44.02.000991 |
9/4/2008 |
1.500 |
6 |
Cty TNHH Thạnh Hương |
Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.02.001044 |
8/9/2008 |
1.970 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP
|
|