DN thành lập năm 1993 đến năm 2008 còn hoạt động

THÀNH LẬP NĂM 1993 ĐẾN NĂM 2008
 

STT Tên DN Địa chỉ Số ĐKKD Ngày cấp Vốn ĐT ( Tr.đ)
  DNTN       2.128.737
1 Trạm xăng dầu Đoàn Kết xã Đoàn Kết 34588 9/11/1993 321
2 Traạm xăng dầu Hiệp Hoà Xã Minh Hưng 35803 11/22/1993 120
3 DNTN Dũng Chợ Nghĩa Trung 11866 9/6/1995 30
4 Trạm xăng dầu Minh Hưng xã Minh Hưng 14482 2/2/1996 434.400
5 Trạm xăng dầu Nghĩa Trung xã Nghĩa Trung 6610 11/3/2003 300
6 DNTN kinh doanh vàng bạc Kim Dung TT.Đức Phong, huy?n Bù Đăng 3800100182 11/1/1996 600
7 DNTN tiệm vàng Ngọc Dung xã Minh Hưng 3800100224 11/6/1996 400
8 DNTN trạm xăng dầu Đức Liễu xã Đức Liễu 4675 5/7/1997 297
9 DNTN trạm xăng dầu Sao Bọng xã Đức Liễu 10717 12/4/1996 900
10 XNTD SX nước đá Đoàn Kết xã Đoàn Kết 29714 7/15/1993  
11 XN khai thác đá Trang Thanh TT.Đức Phong 4645 8/30/1996 1.440.000
12 DNTN SX nước đá Nghĩa Trung xã Nghĩa Trung 10725 6/10/1997 182.830
13 DNTN trạm xăng dầu Thống Nhất xã Thống Nhất 3800100087 1/9/1998 2.000,00
14 DNTN trạm xăng dầu Nghĩa Trung xã Nghĩa Trung 2415 9/1/1998 300
15 DNTN tiệm vàng Hoàng Quân xã Minh Hưng 2442 4/7/1998 30
16 DNTN trạm xăng dầu Anh Quyền xã Thọ Sơn 2494 4/4/1998 162,735
17 DNTN trạm xăng dầu Kim Dung xã Đức Liễu 2449 11/28/1998 250,931
18 DNTN trạm xăng dầu Nghĩa Thắng xã Nghĩa Trung 2444 16/11/1998 2.500,00
19 DNTN Trạm Xăng Dầu Thuỳ Dương xã Thọ Sơn 44.01.000012 3/31/2000 250
20 DNTN Trạm Xăng Dầu Tân Tiến ấp 4, xã Bom Bo 44.01.000020 4/27/2000 250
21 DNTN Xăng Dầu Thanh Thảo ấp Thống Nhất, xã Đặk Nhau 44.01.000029 5/31/2000 250
22 DNTN Xăng Dầu Xuân Bình ấp 6, xã Đức Liễu 44.01.000033 6/26/2000 250
23 DNTN Tiến Đạt QL 14, thôn 2, xã Đức Liễu 44.01.000049 10/26/2000 500
24 DNTN XD Hoàng Hùng khu Hoà Đồng, TT.Đức Phong 44.01.000016  12/04/2000 350
25 DNTN Phương Duy ấp 2, xã Minh Hưng 44.01.000083  06/03/2001 200
26 DNTN trạm xăng dầu Công Minh ấp 2, xã Đoàn Kết 44.01.000103  03/05/2001 250
27 DNTN xăng dầu Hoàn Đức ấp 2, xã Bom Bo 44.01.000116 7/6/2001 250
28 DNTN trạm xăng dầu Phi Hùng ấp 2, xã Minh Hưng 44.01.000173 7/12/2001 250
29 DNTN Minh Hùng ấp 2, xã Đoàn Kết 44.01.000085 3/21/2001 500
30 DNTN xăng dầu Tân Minh thôn 4, xã Đòan Kết 44.01.000198 2/4/2002 150
31 DNTN Bảo Huyền 24A, TT. Đức Phong 44.01.000204 8/5/2002 500
32 DNTN Kim Lành ấp 4, xã Bom Bo 44.01.000389 24/04/2003 150
33 DNTN trạm xăng dầu Đăng Long Đăng Long, xã Đăk Nhau 44.01.000434 11/10/2003 200
34 DNTN Đức Phong Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong 44.01.000372 19/02/2003 1.000
35 DNTN CN hàng nông sản Quê Hương ấp 3, xã Đồng Nai 44.01.000407 2/6/2003 500
36 DNTN Hạnh Cường ấp 1, xaã Nghĩa Trung 44.01.000427 10/22/2003 3.200
37 DNTN Minh Tâm ấp 2, xã Minh Hưng 44.01.000472 3/22/2004 100
38 DNTN Hương Hoà ấp Thống Nhất, xã Đăknhau 44.01.000474 3/24/2004 600
39 DNTN Ngọc Vũ ấp 3, xã Thống Nhất 44.01.000493 5/7/2004 150
40 DNTN Bình Minh Phát ấp 2, xã Thống Nhất 44.01.000502 6/1/2004 300
41 DNTN Thảo Lan Thôn 2, xã Đồng Nai 44.01.000506 6/23/2004 120
42 DNTN Phước Hùng Sơn Lợi, xã Thọ Sơn 44.01.000542 9/20/2004 100
43 DNTN Vạn Đức ấp 6, xã Bam Bo 44.01.000556 10/20/2004 300
44 DNTN Thống Nhất thôn 8, xã Thống Nhất 44.01.000499 5/27/2004 2
45 DNTN Thuỷ Sơn Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng 3800302485 8/26/2004 3
46 DNTN XD Đức Trinh Trần Hưng Đạo, TT.Đức Phong 44.01.000459 2/24/2004 500
47 DNTN XD & CĐ Trung Nhân thôn 1, xã Đồng Nai 44.02.000544 9/20/2004 500
48 DNTN Tiệm vàng Kim Tuấn Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau 44.01.000586 21/01/2005 300
49 DNTN Trường Thọ Thôn 3 xã Bom Bo 3800311352 3/5/2005 1.000
50 DNTN XD-DV-TM Thanh Kiệm Ap 6 Đức Liễu  44.01.000618 3/5/2005 300
51 DNTN TM & DV Tấn Phát 3S Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong 44.01.000624 9/6/2005 3.000
52 DNTN Hưng Lâm Ap 1, xã Đức Liễu 44.01.000630 30/6/05 200
53 DNTN Vàng Bạc Kim My Ap Thống Nhất, xã Đăk Nhau 44.01.000625 21/6/05 800
54 DNTN Kim Thái Bình Thôn 2, xã Đức Liễu, Bù Đăng 44.01.000634 18/7/05 300
55 DNTN Phú Sơn Thôn 8, xã Đức Liễu 44.01.000669 14/11/05 1.600
56 DNTN KIÊM THẾ VINH Thôn 8, xã Đồng Nai 44,01,000697 5/1/2006 400
57 DNTN THẾ SƠN Ấp 5, Xã Thống Nhất 44,01,000740 4/11/2006 2.000
58 DNTN xăng dầu Thanh lâm Ấp 4, xã Minh Hưng, Bù Đăng 44,01,000783 8/8/2006 1.000
59 DNTN Tiến Hoan Ấp 4, xã Bom Bo 44,01,000793 9/5/2006 500
60  DNTN tiệm vàng Tứ Phương Ấp 4, xã Bom Bo 44,01,000794 9/5/2006 300
61 DNTN TUẤN NGHĨA QL14, thôn 8, Đức Liễu, Bù Đăng 44.01.000835 12/12/2006 2.000
62 DNTN CAO NGUYÊN Ap 4, thôn 6, xã Đồng Nai, Bù Đăng 44.01.000841 22/12/2006 150
63 DNTN HẢI HÀ Ap 6, Đức Liễu, Bù Đăng 44.01.000831 5/12/2006 300
64 DNTN PHÚC ĐỨC Ấp 6, Xã Bom Bo, H.Bù Đăng 44,01,000686 1/18/2006 3.000
65 DNTN XD CẦU ĐƯỜNG ĐỨC THIỆN Ap 3, xã Đoàn Kết 44,01,000688 1/18/2006 2.000
66 DNTN Xây Dựng Việt Trung Ap 1, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng. 44.01.000829 4/12/2006 2.500
67 DNTN Thuận Thiên Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong 44,01,000778 8/7/2006 150
68 DNTN Việt Anh Ấp 2, xã Bom Bo 44,01,000790 8/21/2006 4.000
69 DNTN Hồng Huệ Ap 3, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng 44.01.000851 5/2/2007 1.000
70 DNTN TM Thái Lan Ap 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng 44.01.000852 7/2/2007 6.000
71 DNTN Minh Hợp Thôn 6, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng 3800370975 30/5/2007 1.700
72 DNTN Kim Anh Tú Chợ Bù Na, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng 44.01.000898 6/6/2007 220
73 DNTN Huệ Minh Tổ 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng 44.01.000903 25/6/2007 300
74 DNTN Tiệm Vàng Kim Phát Thôn 3, xã thống Nhất, huyện Bù Đăng 44.01.000930 23/8/2007 300
75 DNTN Thương Mại - Dịch Vụ Thành Nghiệp Thôn 3, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng 44.01.000959 20/10/2007 2.500
76 DNTN Hồng Khanh Số 77, đường Hùng Vương, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng 44.01.000965 31/10/2007 700
77 DNTN Xăng Dầu Khởi Vui Tổ 2, thôn 6, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng 44.01.000970 1/11/2007 2.000
78 DNTN Xây Lắp Giếng Nam Thịnh Phát Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước. 44.01.000862 22/03/2007 800
79 DNTN Hùng Phúc Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng 44.01.000899 18/6/2007 5.000
80 DNTN Kim Oanh Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng 44.01.001080 11/7/2008 1.000
81 DNTN Tuyết Nhung Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng 3800441834 19/'12/2008 300
82 DNTN Hưng Bình Thôn 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng 44.01.001006 14/01/2008 1.000
83 DNTN Thật Hòa Thôn 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng 44.01.001008 15/01/2008 1.000
84 DNTN Xây Dựng Hào Hà Thôn Đăk Xuyên, xã Đắk Nhau, huyện Bù Đăng 44.01.001033 35/3/2008 2.000
  CÔNG TY       164.330,00
1 Cty TNHH Long Đăng TT.Đức Phong 42406 11/27/1998 1.500,00
2 Cty TNHH Trần Bình Bù Đăng 72121 7/2/1999 3.340
3 Cty TNHH XD Vương Hiếu TT.Đức Phong 42373 10/3/1999 2.000
4 Cty TNHH TM Trường Thịnh xã Thống Nhất 44.02.000006 3/15/2000 1000
5 Cty TNHH XD Giao thông Hiệp Thành tổ 3, ấp 3, xã Minh Hưng 44.02.000012 4/27/2000 700
6 Cty TNHH Mai Hương QL14, ấp 2, xã Minh Hưng 44.02.000041 6/27/2001 16000
7 Cty TNHH Xuân Hòa đội 1, thôn 5, xã Thống Nhất 44.02.000092 3/5/2002 1.500
8 Cty TNHH TM-DV Minh Hùng ấp 2, xã Đoàn Kết 44.02.000199 18/06/2003 2.800
9 Cty TNHH Ngọc Hiếu ấp 2, xã Minh Hưng 44.02.000333 12/16/2003 600
10 Cty TNHH Phi Hùng QL 14, Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong 44.02.000230 12/5/2003 1.500
11 Cty TNHH xây dựng Vương Bảo ấp 2, xã Minh Hưng 44.02.000229 12/5/2003 990
12 Cty TNHH TM Đức Hiếu thôn 4, xã Thống Nhất 44.02.000201 18/06/2003 10.000
13 Cty TNHH Học Hiển ấp 2, xã Minh Hưng 44.02.000333 12/16/2003 800
14 Cty TNHH Cao Nguyên Thôn 2, xã Minh Hưng 44.02.000357 5/17/2004 3.000
15 Cty TNHH XD-TM-DV XNK Tân Đại Nam Thôn 2, xã Thống Nhất 44.02.000358 5/20/2004 1.000
16 Cty TNHH Hưng Thịnh ấp 2, xã Minh Hưng 44.02.000365 6/11/2004 18.000
17 Cty TNHH TM DV Thái Bình thôn 2, xã Đức Liễu 44.02.000386 9/20/2004 2.500
18 Cty TNHH An Sơn ấp Sơn Lập, xã Thọ Sơn  44.02.000416 12/2/2004 250
19 Cty TNHH Khải Hưng ấp 5, xã Đức Liễu 44.02.000359 5/31/2004 8.000
20 Cty TNHH Thiên Phát ấp 4, xã Bom Bo 44.02.000336 6/11/2004 3.000
21 Cty TNHH Phước Toàn thôn 7, xã Thống Nhất 44.02.000397 10/12/2004 500
22 Cty TNHH Đức Sơn khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong 44.02.000378 8/23/2004 1.500
23 Cty TNHH Việt Hưng ấp 3, xã Minh Hưng 44.02.000503 10/26/2004 1.800
24 Cty TNHH Hợp Lực ấp 3, xã Bom Bo 44.02.000418 12/22/2004 2.200
25 CTy TNHH Tân Quang Đức Lập, thị trấn Đức Phong 44.02.000440 24/02/05 1.200
26 Cty TNHH TM-ĐT Long Sơn Ấp 5, xã Bom Bo 44.02.000480 22/7/05 22.000
27 Cty TNHH Rạng Đông Ấp II, xã Đoàn Kết, Bù Đăng 44.02.000481 13/7/05 10.000
28 Cty TNHH XD Tân Nam Đường Điểu Ông, TT Đức Phong 44.02.000459 14/04/05 5.000
29 Cty TNHH tư vấn TKXD Bù Đăng 14/2 ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong 44.02.000483 20/7/05 500
30 Cty TNHH Thuận Phát Tài QL14, ấp 8, Xã Đức Liễu 44.02.000536 14/11/05 1.500
31 Cty TNHH Xây dựng Thành Lý Ấp 2, xã Đoàn Kết, 44.02.000521 3/10/2005 1.200
32 Cty TNHH Đầu tư Công Nghiệp Ấp 3, xã Minh Hưng 44.02.000549 30/11/05 1.000
33 Cty TNHH Giang Nam Ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong,  44,02,000739 7/24/2006 5.000
34 Cty TNHH Phúc Liên Ấp 6, Nghĩa Trung, Bù Đăng 44.02.000776 10/11/2006 1.000
35 Cty TNHH TM-XD-CĐ Nguyễn Dương Khu Đức Thọ, thị trấn Đức Phong 44,02,000735 5/7/2006 3.600
36 Cty TNHH Nam Trâm Thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn 38700341188 21/7/2006 6.000
37 CTY TNHH SX TM DV MINH HOA Đức Thộ, TT Đức Phong 44,02,000715 4/27/2006 1.000
38 CTY TNHH Nhuận Đông Ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng 44.02.000825 26/03/2007 1.500
39 Cty TNHH Vĩnh Xương Km 168 quố lộ 14, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng 3800367771 24/04/2007 3.500
40 Cty TNHH Dương Tuấn Thôn 5, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng 44.02.000885 29/8/2007 2.000
41 Cty TNHH Trần Tiến Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng 44.02.000888 4/9/2007 5.000
42 Cty TNHH Song Hùng Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. 44.02.000897 10/10/2007 1.900
43 Cty TNHH TM-DV-Vận Tải -XNK Sơn Trung Nguyên  Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng 44.02.000934 26/12/2007 1.950
44 Cty TNHH TM-DV Thành Phát 3S Khu Đức Lâp, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng 44.02.000935 28/12/2007 5.000
  CTY TNHH 01 THÀNH VIÊN       36.290
1 Cty TNHH Á Châu Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng 44.04.000025 12/9/2007 900
2 Cty TNHH Cát Sơn  Cầu 38, ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng. 44.04.000032 17/10/2007 3.000
3 Cty TNHH Hoàng Lâm Ấp 7, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành 44.04.000043 11/12/2007 15.000
4 Cty TNHH TM và Dịch Vụ Trường Sinh Thôn 3, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng 44.04.000006 15/05/2007 1.000
5 Cty TNHH Lê Hoàng Ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng 44.04.000060 31/01/2008 200
6 Cty TNHH TLC Ấp Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng 44.04.000072 28/02/2008 3.000
7 Cty TNHH SX TM DV Nam Trường Sơn Ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng 44.04.000077 11/3/2008 1.900
8 Cty TNHH Một Thành Viên Hữu Cao Nguyên Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng 44.04.000096 17/4/2008 2.000
9 Cty TNHH 1Tviên Đại Phát Tài Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng 44.04.000137 8/8/2008 700
10 Cty TNHH 1Tviên TM Dịch Vụ Tin Học Phương Nam Số 14, đường Hùng Vương, khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng 3800431145 20/10/2008 400
11 Cty TNHH 1Tviên TM DV Tin Học Trần Anh Số 242, QL14, TT Đức Phong, huyện Bù Đăng 3800438302 28/11/2008 800
12 Cty TNHH Xây Dựng Vương Hiếu Số 40, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng 44.04.000056 22/01/2008 2.000
13 Cty TNHH Trần Tiến Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. 44.04.000066 20/02/2008 2.000
14 Cty TNHH Một Thành Viên Quốc Huy Ấp 4, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng 44.04.000121 25/6/2008 1.500
15 Cty TNHH 1Tviên Quang Trung Ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng 2700439578 17/12/2008 1.890
  CTY TNHH 02 THÀNH VIÊN       14.970
1 Cty TNHH TMDV Đức Thành Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng 44.02.000969 29/02/2008 3.000
2 Cty TNHH Sơn Phước Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng 44.02.000987 27/3/2008 1.500
3 Cty TNHH TM DV Duy An Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. 3800430864 16/10/2008 5.000
4 Cty TNHH TM Phụng An Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng 3800439391 12/12/2008 2.000
5 Cty TNHH XD - Tư Vấn - Đầu Tư Phú Thuận Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. 44.02.000991 9/4/2008 1.500
6 Cty TNHH Thạnh Hương Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng 44.02.001044 8/9/2008 1.970

Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước                      Người đăng: PKP