STT |
TÊN DN |
ĐỊA CHỈ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
VỐN ĐL (Tr đồng) |
THƯƠNG NGHIỆP |
DNTN |
|
|
|
|
1 |
DNTN trạm xăng dầu Tân Lợi |
Ap Quản Lợi, xã tân Lợi |
3800195018 |
03/10/1999 |
253 |
2 |
DNTN Phạm Thị Lộc |
A Văn Hiên II , xã phước An |
3800231900 |
15/9/2000 |
300 |
3 |
DNTN Phạm Long |
Xã Thanh An |
3800216437 |
21/02/2000 |
251 |
4 |
DNTN trạm xăng dầu tàu ô |
Tổ 3, ấp 4, xã Tân Khai |
3800236828 |
21/11/2001 |
600 |
5 |
DNTN trạm xăng dầu Xa Trạch |
Ap Chà là, xã thanh Bình |
3800228986 |
31/01/2001 |
250 |
6 |
DNTN Thu Hà I |
Ấp 1, xã Tân Khai, Hớn Quản |
3800233432 |
31/12/2001 |
4.000 |
7 |
DNTN trạm xăng dầu Tuấn phương |
Ap Xa cát, xã Thanh Bình |
3800271815 |
05/08/2002 |
400 |
8 |
DNTN Đức Vượng |
Tổ 10, Ap 1, xã Tân Khai |
3800166225 |
27/7/2004 |
500 |
9 |
DNTN Hoàng Lộc |
73 Ap Quản Lợi A, Tân Lợi, Hớn Quản |
3800566047 |
26/5/2009 |
700 |
10 |
DNTN trạm xăng dầu Thu Hương |
Ap 3, xã Đồng Nơ |
3800295781 |
22/3/2004 |
200 |
11 |
DNTN Hồng Phú |
Tổ 5, ấp Quản Lợi, xã Tân Lợi |
3800286674 |
29/6/2004 |
1.800 |
12 |
DNTN Ngọc Lợi |
Số 283, ấp 5, xã Tân Khai |
3800290504 |
09/06/2004 |
4.000 |
13 |
DNTN Nguyễn Thị Mỹ |
Chà Là, Thanh Bình |
3800285141 |
21/4/2004 |
5.000 |
14 |
DNTN Hùng Sương |
Ấp 5, xã An khương |
3800265593 |
17/01/2002 |
250 |
15 |
DNTN Xăng dầu Thanh An |
Xã Thanh An, huyện Hớn Quản |
3800214084 |
30/12/1999 |
250 |
16 |
DNTN Trạm Xăng dầu Huyền Chương |
Tổ 2, ấp 1, xã Minh Đức |
3800335314 |
03/10/2006 |
400 |
17 |
DNTN Tường Vi |
Tổ 1, ấp Trà Thanh, xã Thanh An |
3800424620 |
26/06/2008 |
250 |
18 |
DNTN Trạm Xăng dầu Tân Quan |
Tổ 1, ấp Xạc Lây, xã Tân Quan |
3800327472 |
28/12/2007 |
250 |
19 |
DNTN Tiến Dũng |
Ap Trung Sơn, Thanh An |
3800359675 |
16/11/2007 |
500 |
20 |
DNTN Bích Thuỷ |
Ap Hưng Yên , xã Tân Hưng |
3800242490 |
30/5/2005 |
200 |
21 |
DNTN Thuận Thành |
Ap ChàLà , xã Thanh Bình |
3800210925 |
23/3/2004 |
150 |
22 |
DNTN Hồng Vân |
Ap 1 , xã Tân Khai |
3800285783 |
05/04/2004 |
500 |
23 |
DNTN Phương Vy |
Xã Thanh Bình |
3800284639 |
04/07/2004 |
500 |
24 |
DNTN Kim bảo Ngọc |
Tổ 1, ấp An Quý, xã Thanh An |
3800314106 |
08/03/2005 |
300 |
25 |
DNTN Phú Sỹ |
Chà Là, xã Thanh Bình |
3800307451 |
22/03/2005 |
2.000 |
26 |
DNTN Đình Lễ |
Tổ 5, ấp Quản lợi A, Tân Lợi |
3800393972 |
14/12/2007 |
500 |
27 |
DNTN Hải Hường |
ấp Sở Xiêm, Tân Hưng |
3800361816 |
06/04/2007 |
500 |
28 |
DNTN Nộng sản Quang Trường |
Tổ 2, aấp Đại Hạt, xã Thanh An |
3800417990 |
05/07/2008 |
150 |
29 |
DNTN Trạm Xăng dầu Hưng Thịnh |
Ấp 1, xã Tân Khai |
3800419726 |
29/8/2008 |
500 |
30 |
DNTN Lý Quỳnh |
xã Thanh Bình |
3900408358 |
18/3/2008 |
1.000 |
31 |
DNTN Trạm Xăng dầu Phúc Thịnh |
Tổ 2, ấp 2, xã Minh tâm |
3800567259 |
06/01/2009 |
800 |
32 |
DNTN Minh Huê |
Xã Tân Lợi |
3800630052 |
25/11/2009 |
400 |
33 |
DNTN TM và DV Phú Sỹ II |
Tổ 6, ấp Chà Là, xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản |
3800657953 |
15/3/2010 |
200 |
34 |
DNTN Quỳnh Hương |
Tổ 8, ấp Sóc Trào 4, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản |
3800701063 |
08/10/2010 |
1.900 |
35 |
DNTN Kim Hà |
|
3800713069 |
29/9/2010 |
1.800 |
|
|
|
|
|
31.554 |
|
|
|
|
|
|
|
COÂNG TY TNHH MTV |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH MTV Tấn Kiệt |
QL 13, tổ 1, ấp 5, Tân Khai |
3800558134 |
15/5/2009 |
6.000 |
2 |
Cty TNHH MTV Hiệp Thương 1 |
Ap 4, Tân Khai |
3800624690 |
11/05/2009 |
8.000 |
3 |
Cty TNHH MTV TM - DV Khải Hoàn |
Ap 1, xã Minh Tâm |
3800630905 |
27/11/2009 |
4.900 |
4 |
Cty TNHH MTV Đo đạc bản đồ Bình Long |
57 tổ 3 , ấp 2, Tân Khai |
3800534574 |
21/4/2009 |
1.200 |
5 |
Cty TNHH 1tviên Việt Úc |
Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Hớn Quản |
3800650637 |
14/01/2010 |
3.000 |
6 |
Cty TNHH 1tviên Thành Trung |
Ấp 1, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản |
3800656318 |
02/3/2010 |
2.000 |
7 |
Cty TNHH TM DV Phương An |
Tổ 4, ấp 1, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800656999 |
04/3/2010 |
2.000 |
8 |
Cty TNHH 1tviên Thu Âu |
Tổ 3, ấp Xa Trạch, xã Phước An, huyện Hớn Quản |
3800661886 |
25/3/2010 |
1.700 |
9 |
Cty TNHH 1tviên Tấn Hoàng |
QL 13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800675751 |
25/5/2010 |
500 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Thịnh Tú |
QL 13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800677357 |
31/5/2010 |
2.000 |
11 |
Cty TNHH 1tviên Tân Anh Dũng |
Ấp 2, xã Tân Quan, huyện Hớn Quản |
3800699463 |
05/8/2010 |
1.000 |
12 |
Cty TNHH 1tviên Kim Ngân |
Ấp 1, xã An Khương, huyện Hớn Quản |
3800701017 |
05/8/2010 |
3.000 |
13 |
Cty TNHH 1tviên Khánh Minh |
Tổ 10, ấp 1, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800707594 |
06/9/2010 |
2.000 |
14 |
Cty TNHH 1tviên Thy Mây |
Ấp Xa Cát, xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản |
3800710526 |
17/9/2010 |
1.500 |
15 |
Cty TNHH 1tviên TM -DV Ánh Xuân |
Ấp Tổng Cui Lớn, xã Phước An, huyện Hớn Quản |
3800709721 |
17/9/2010 |
6.800 |
16 |
Cty TNHH 1tviên Quỳnh Hương |
Ấp Sóc Trào, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản |
3800722553 |
22/11/2010 |
5.000 |
17 |
Cty TNHH 1tviên Tấn Đức |
332 tổ 9, ấp 1, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800726195 |
09/12/2010 |
100 |
18 |
Cty TNHH 1tviên Thu An |
Ấp 4, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800726244 |
12/10/2010 |
1.900 |
19 |
Cty TNHH một thành viên Thịnh Tú |
QL 13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800677357 |
31/5/2010 |
2.000 |
|
|
|
|
|
52.600 |
CTY TNHH |
|
|
|
|
1 |
CTY TNHH Thương mai Anh Quốc |
Ấp 2, xã Tân Khai |
3800216451 |
04/12/2000 |
750 |
2 |
Cty TNHH Nhật Long |
Số 182, QL 13, ấp Xa Cát, xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản |
3800657576 |
03/12/2010 |
500 |
3 |
Cty TNHH TMDV Hồng Phúc |
135 ấp 5, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800673585 |
24/5/2010 |
1.990 |
4 |
Cty TNHH Hoàng Trung |
Ấp 8, xã An Khương, huyện Hớn Quản |
3800700172 |
05/8/2010 |
4.000 |
5 |
Cty TNHH Môi Trừơng Phú Tài |
QL 13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800719007 |
11/04/2010 |
800 |
6 |
Cty TNHH SX TM DV Môi Truờng Minh Hùng |
116 ấp suối Binh, xã Đồng Tiến, huyện Hớn Quản |
3800719014 |
11/04/2010 |
5.000 |
|
|
|
|
|
13.040 |
|
|
|
|
|
|
DANH SAÙCH CAÙC DOANH NGHIEÄP COÂNG NGHIEÄP XAÂY DÖÏNG TÆNH BÌNH PHÖÔÙC |
DNTN |
|
|
|
|
1 |
DNTN Như Thảo |
|
|
|
500 |
2 |
DNTN DV XD Hương Quỳnh |
Số 135, tổ 5, ấp Trung Sơn, xã Thanh An, huyện Hớn Quản |
3800725473 |
07/12/2010 |
2.000 |
|
|
|
|
|
2.500 |
CTY TNHH 1 TVIEÂN |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH MTV Đức Minh |
Xa Trạch II, xã Phước An, Hớn Quản |
3800447201 |
01/06/2009 |
5.500 |
2 |
Cty TNHH MTV Liên Thành Phát |
Ap 7, xã Tân Khai |
3800631352 |
30/11/2009 |
1.800 |
3 |
Cty TNHH MTV Nguyên Bình |
Tổ 9, Ap 2 , xã Tân Khai |
3800628649 |
16/11/2009 |
3.000 |
4 |
Cty TNHH MTV Việt Nga |
Tổ 2, Ap Phố Lố , xã An Phú |
3800625398 |
11/05/2009 |
5.000 |
5 |
Cty TNHH 1tviên Thế Phương |
Số 31, tổ 1, ấp Quản Lợi, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản |
3800668465 |
06/5/2010 |
2.000 |
|
|
|
|
|
17.300 |
Cty TNHH 2 Tviên |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Phú Trọng |
Tổ 2, ấp 1, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800704547 |
23/8/2010 |
5.000 |
2 |
Cty TNHH Phúc Thịnh Phước |
QL 13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800703127 |
18/8/2010 |
1.900 |
3 |
CTY TNHH An Phú Thành |
Tổ 9, Ap Bình Phú , xã An Phú |
3800628670 |
17/11/2009 |
1.800 |
4 |
Cty TNHH XD Thành Phong |
|
|
|
4.000 |
|
|
|
|
|
12.700 |
DANH SAÙCH CAÙC DOANH NGHIEÄP COÂNG NGHIEÄP CHEÁ BIEÁN TÆNH BÌNH PHÖÔÙC |
1 |
DNTN Kiến Miêu |
Ap 5, xã Tân Khai , huyện Hớn Quản |
3800286385 |
19/5/2004 |
2.000 |
1 |
DNTN Thiên Lộc thương |
Ap 1, Tân Khai |
302776818 |
12/12/2006 |
2.000 |
2 |
DNTN Lý Hương |
Tổ 1, Ap An Sơn, xã Thanh An |
3800406438 |
31/1/2008 |
200 |
3 |
DNTN Thái Oanh |
Ap Núi Gío, xã Tân Lợi |
3800616435 |
10/05/2009 |
1.800 |
4 |
DNTN Gạch Thành Công |
Tổ 4, ấp 5, xã Tân Quan |
3800526044 |
04/10/2009 |
4.500 |
|
|
|
|
|
10.500 |
Cty TNHH 1 THAØNH VIEÂN |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH MTV Lâm Thành |
Ap xa Trạch II, Phước An |
3800589936 |
28/7/2009 |
1.000 |
2 |
Cty TNHH MTV Phước Thắng |
Ap 3, xã Tân Khai |
3800559628 |
18/5/2009 |
2.000 |
3 |
Cty TNHH MTV Tân Châu |
Ap 1, xã Tân Khai |
3800638848 |
18/12/2009 |
5.000 |
|
|
|
|
|
8.000 |
Cty TNHH |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH công nghiệp cao su Hà Thành |
Xã Tân Khai, huyện hớn Quản |
44.02.000385 |
30/12/2003 |
15.000 |
2 |
Cty TNHH Hoà Hiệp Đồng Nai |
Tổ 4, ấp 5, xã Tân Khai |
3800318566 |
10/03/2005 |
2.000 |
3 |
Cty TNHH Chế biến gỗ Thanh Bình |
Tổ 8, ấp Chà là, xã Thanh Bình |
3800615456 |
10/05/2009 |
900 |
4 |
Cty TNHH SX - DV - TM An Phú Thịnh |
Xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800183830 |
10/12/1998 |
14.000 |
5 |
Cty TNHH Thương mại - San xuất WUSONS |
Xã Minh Tâm |
3800275697 |
|
30.000 |
6 |
Cty TNHH Vĩnh Đạt |
Tổ 2, ấp 3, xã Đồng Nơ |
3800336413 |
27/3/2006 |
350 |
7 |
Cty TNHH Long Hải Nhật Trường |
Â'p Tằng Hách, xã An Phú |
3800415760 |
17/04/2008 |
12.000 |
8 |
Cty TNHH chế biến Lâm sản An Bình |
Ap 8, xã An khương |
3800579737 |
07/06/2009 |
2.000 |
9 |
Cty TNHH Khoáng Sản Phu Miêng |
Ấp Thanh Sơn, xã Thanh An, huyện Hớn Quản |
3800704498 |
20/8/2010 |
25.000 |
10 |
Cty TNHH Phúc Thịnh Phước |
QL 13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800703127 |
18/8/2010 |
1.900 |
11 |
Cty TNHH SX Kim Hằng |
Tổ 1, ấp 5, xã Đồng Nơ, huỵên Hớn Quản |
3800718959 |
05/11/2010 |
1.000 |
|
|
|
|
|
104.150 |
|
Coâng ty Coå phaàn |
|
|
|
|
1 |
Công ty Cổ phần khai khoáng phát triển Rạng Đông |
205/2 Bàu Lùng, xã Tân Hiệp |
3800378036 |
01/06/2006 |
15.000 |
2 |
Cty cổ phần xi măng An Phú |
Xã An Phú. Huyện Hớn Quản |
3800408033 |
02/05/2008 |
600.000 |
3 |
Cty cổ phần Đại Vũ |
Xã Minh Tâm, Hớn Quản |
3800419959 |
30/5/2008 |
10.000 |
4 |
Cty cổ phần Đầu tư Bình phước |
ấp Núi Gió, Xã Tân Lợi , Hớn Quản |
3800639087 |
24/12/2009 |
10.000 |
|
|
|
|
|
635.000 |
DANH SAÙCH CAÙC DOANH NGHIEÄP NOÂNG NGHIEÄP TÆNH BÌNH PHÖÔÙC |
|
DOANH NGHIEÄP TÖ NHAÂN |
|
|
|
|
1 |
DNTN Trang trại chăn nuôi Thành Đạt |
Ấp 5, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản |
3800419268 |
23/01/2007 |
250 |
2 |
DNTN Toàn tám |
Tổ 10, ấp 6, Xã Tân Hiệp |
3800425367 |
24/7/2008 |
1.000 |
3 |
DNTN Bình Phú |
Tổ 5, ấp Bình Phú, xã An Phú, huyện Hớn Quản |
3800671605 |
14/5/2010 |
400 |
|
|
|
|
|
1.650 |
Cty TNHH 1 TVIEÂN |
|
|
|
|
1 |
CTY TNHH MTV Hoàng Sơn |
Ấp 2, xã Tân Khai |
3800629113 |
18/11/2009 |
1.900 |
Cty TNHH |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Nam An Lộc |
Ấp Sở Siêm, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản |
3800720549 |
11/12/2010 |
15.000 |
|
|
|
|
|
16.900 |
CTY CỔ PHẦN |
|
|
|
|
1 |
Cty CP TM DV Đại Thành Phát |
Tổ 9, ấp 2, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
3800684996 |
16/6/2010 |
50.000 |
|
|
|
|
|
50.000 |