Doanh nghiệp đang hoạt động thống kê đến 31/12/2012 tại huyện Bù Đăng |
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP ĐANG HOẠT ĐỘNG TÍNH ĐẾN 31/12/2012 TẠI ĐỊA BÀN HUYỆN BÙ ĐĂNG
File Danh sách DN theo định dạng đuôi .ods
STT |
TÊN DN |
ĐỊA CHỈ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
VỐN ĐL (Tr đồng) |
DOANH NGHIỆP NGÀNH THƯƠNG NGHIỆP |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
|
|
1 |
DNTN Trạm xăng dầu Kim Ngọc |
100, Khu Hòa Đồng, TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800100506 |
9/11/1993 |
1,000 |
2 |
DNTN Trạm xăng dầu Hiệp Hoà |
Ngã 3, QL,14, Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3088100136 |
22/11/1993 |
120 |
3 |
DNTN Trạm xăng dầu Minh Hưng |
Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800100236 |
2/2/1996 |
434 |
4 |
DNTN kinh doanh vàng bạc Kim Dung |
TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800100182 |
1/11/1996 |
600 |
5 |
DNTN tiệm vàng Ngọc Dung |
Thôn 2 xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800100224 |
6/11/1996 |
400 |
6 |
DNTN trạm xăng dầu Đức Liễu |
xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800100369 |
7/5/1997 |
297 |
7 |
DNTN traạm xăng dầu Sao Bọng |
xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800100009 |
4/12/1996 |
900 |
8 |
DNTN sx nước đá Nghĩa Trung |
Xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800101034 |
10/6/1997 |
183 |
9 |
DNTN trạm xăng dầu Thống Nhất |
xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800100087 |
9/1/1998 |
2,000 |
10 |
DNTN tiệm vàng Hoàng Quân |
xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800100954 |
7/4/1998 |
30.000 |
11 |
DNTN trạm xăng dầu Kim Dung |
xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800183654 |
28/11/1998 |
250.931 |
12 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Thuỳ Dương |
xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
44.01.000012 |
31/3/2000 |
250 |
13 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Tân Tiến |
ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800217208 |
27/4/2000 |
250 |
14 |
DNTN Xăng Dầu Thanh Thảo |
ấp Thống Nhất, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800225826 |
31/5/2000 |
250 |
15 |
DNTN Xăng Dầu Xuân Bình |
ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800225456 |
26/6/2000 |
250 |
16 |
DNTN Phương Duy |
ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.01.000083 |
06/03/2001 |
200 |
17 |
DNTN trạm xăng dầu Công Minh |
ấp 2, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng |
3800233665 |
03/05/2001 |
250 |
18 |
DNTN xăng dầu Hoàn Đức |
ấp 2, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800230008 |
6/7/2001 |
250 |
19 |
DNTN trạm xăng dầu Đăng Long |
Đăng Long, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800286956 |
10/11/2003 |
200 |
20 |
DNTN Minh Tâm |
ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.01.000472 |
22/3/2004 |
100 |
21 |
DNTN Hùng Phúc |
Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800369803 |
18/6/2007 |
5,000 |
22 |
DNTN Ngọc Vũ |
ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800313159 |
7/5/2004 |
150 |
23 |
DNTN Bình Minh Phát |
ấp 2, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800292879 |
1/6/2004 |
300 |
24 |
DNTN Thảo Lan |
Thôn 2, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800287332 |
23/6/2004 |
120 |
25 |
DNTN Phước Hùng |
Sơn Lợi, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800291561 |
20/9/2004 |
100 |
26 |
DNTN Vạn Đức |
ấp 6, xã Bam Bo, huyện Bù Đăng |
3800337713 |
20/10/2004 |
300 |
27 |
DNTN Tiệm vàng Kim Tuấn |
Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
44.01.000586 |
21/01/2005 |
300 |
28 |
DNTN XD-DV-TM Thanh Kiệm |
Ap 6 Đức Liễu , huyện Bù Đăng |
44.01.000618 |
5/3/2005 |
300 |
29 |
DNTN TM & DV Tấn Phát 3S |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800401398 |
6/9/2005 |
3,000 |
30 |
DNTN KIÊM THẾ VINH |
Thôn 8, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800337858 |
1/5/2006 |
400 |
31 |
DNTN THẾ SƠN |
Ấp 5, Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800336886 |
11/4/2006 |
2,000 |
32 |
DNTN xăng dầu Thanh lâm |
Ấp 4, xã Minh Hưng, Bù Đăng |
3800373292 |
8/8/2006 |
1,000 |
33 |
DNTN tiệm vàng Tứ Phương |
Ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
44,01,000794 |
5/9/2006 |
300 |
34 |
DNTN Tuấn Nghĩa |
QL14, thôn 8, Đức Liễu, Bù Đăng |
3800352623 |
12/12/2006 |
2,000 |
35 |
DNTN Hải Hà |
Ap 6, Đức Liễu, Bù Đăng |
44.01.000831 |
12/5/2006 |
300 |
36 |
DNTN TM Thái Lan |
Ap 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800360617 |
2/7/2007 |
6,000 |
37 |
DNTN Minh Hợp |
Thôn 6, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800370975 |
30/5/2007 |
1,700 |
38 |
DNTN Hồng Khanh |
Số 77, đường Hùng Vương, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800368623 |
31/10/2007 |
3,000 |
39 |
DNTN Xăng Dầu Khởi Vui |
Tổ 2, thôn 6, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng |
3800380860 |
1/11/2007 |
2,000 |
40 |
DNTN Cường Thịnh |
Thôn 2, xã Đòan Kết, huyện Bù Đăng |
3800525058 |
4/10/2009 |
1,500 |
41 |
DNTN Xăng Dầu Hoàng Kim |
Ấp 1, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800542920 |
04/2009 |
1,000 |
42 |
DNTN Tiệm Vàng Kim Được |
Ấp 2, xã Đức Liễu, Bù Đăng |
3800542208 |
29/4/2009 |
300 |
43 |
DNTN Thương Mại Ngọc Được |
Thôn 8, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800559579 |
15/5/2009 |
1,000 |
44 |
DNTN Xăng Dầu Thống Nhất |
Thôn 4, xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng |
3800566061 |
28/5/2009 |
1,500 |
45 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Nghĩa Trung |
Ấp 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800566054 |
28/5/2009 |
500 |
46 |
DNTN Tuấn Khanh |
Thôn ĐaKwi, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800566110 |
28/5/2009 |
1,200 |
47 |
DNTN Linh Thy |
Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800573742 |
19/6/2009 |
1,500 |
48 |
DNTN Hải Vân |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800616509 |
08/10/2009 |
1,200 |
49 |
DNTN Xuân Trang |
Thôn 3, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800618714 |
15/10/2009 |
2,000 |
50 |
DNTN Sài Gòn Nhỏ |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800630824 |
24/11/2009 |
900 |
51 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Thanh Xuân |
Ấp 2, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800624700 |
11/5/2009 |
4,000 |
52 |
DNTN Huệ Chinh |
Thôn 3, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800625461 |
11/6/2009 |
1,900 |
53 |
DNTN Hoàng Niên |
Ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800655755 |
09/02/2010 |
1,500 |
54 |
DNTN SX-TM -DV Thiên Tân Phú |
QL 14, thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800662858 |
07/4/2010 |
1,500 |
55 |
DNTN Phước An Phát |
Thôn 5, xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng |
3800680173 |
04/6/2010 |
1,000 |
56 |
DNTN Oanh Quý Phát |
Thôn 6, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800717722 |
21/10/2010 |
1,000 |
57 |
DNTN TMDV Mỹ Hoa |
Thôn 1, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800722560 |
22/11/2010 |
4,000 |
58 |
DNTN Xăng Dầu Hoàng Phát |
Ấp 4, xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng |
3800718187 |
26/10/2010 |
3,000 |
59 |
DNTN tiệm vàng Kim Ngọc I |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800207802 |
17/3/1999 |
2,500 |
60 |
DNTN Dũng |
QL,14, Ấp 1, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800100400 |
6/9/1995 |
800 |
61 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Thuận Dũng |
Ấp 4, xã Phước Sơn, Bù Đăng |
3800738930 |
21/01/2011 |
700 |
62 |
DNTN TMDV Xuân Dũng |
Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800740601 |
21/02/2011 |
1,000 |
63 |
DNTN TMDV Xăng dầu Thanh Bình |
Thôn 2, xã Đường 10, huyện Bù Đăng |
3800760340 |
27/6/2011 |
1,000 |
64 |
DNTN TMDV Xăng dầu Minh Quang |
Thôn Đăk Niên, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800765980 |
18/7/2011 |
1,000 |
65 |
DNTN TMDV Ngọc Lan Hương |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800769544 |
11/8/2011 |
1,900 |
|
|
|
|
|
75,885 |
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH MTV DVTM Sơn Phát |
Thôn 1, xã Đường 10, huyện Bù Đăng |
3800773082 |
23/8/2011 |
1,000 |
2 |
Cty TNHH MTV SX TM DV Nam Trường Sơn |
Ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800411519 |
11/3/2008 |
1,900 |
3 |
Cty TNHH Một Thành Viên Hữu Cao Nguyên |
Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800415658 |
17/4/2008 |
5,000 |
4 |
Cty TNHH 1Tviên TM Dịch Vụ Tin Học Phương Nam |
Số 258, QL 14, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800431145 |
20/10/2008 |
400 |
5 |
Cty TNHH 1Tviên TM DV Tin Học Trần Anh |
Số 242, QL14, TT Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800438302 |
28/11/2008 |
800 |
6 |
Cty TNHH 1Tviên Hằng Nga |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800474371 |
17/2/2009 |
2,000 |
7 |
Cty TNHH 1tviên SXTM DV Hoàng Bình |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800591685 |
04/8/2009 |
5,900 |
8 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Anh Thu |
Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800602753 |
25/8/2009 |
1,400 |
9 |
Cty TNHH 1tviên TMDV XNK Thanh Xuân |
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huỵên Bù Đăng |
3800601196 |
19/8/2009 |
3,900 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Thanh Tòng |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800605063 |
1/9/2009 |
700 |
11 |
Cty TNHH 1tviên Phuơng Nam |
Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800623471 |
4/11/2009 |
8,000 |
12 |
Cty TNHH 1tviên Đo Đạc Đồ và Trắc Địa Công Trình 401 |
Khu phố Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800641061 |
28/12/2009 |
1,600 |
13 |
Cty TNHH 1tviên Huỳnh Thịnh |
Cầu 38 QL 14, thôn 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800652666 |
22/01/2010 |
500 |
14 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Cơ Điện Lạnh Khánh Hưng |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800661847 |
26/3/2010 |
600 |
15 |
Cty TNHH 1tviên Quân Thuần |
Thôn Phước Lộc, xã Bình Tân, huyện Bù Gia Mập |
3800664541 |
13/4/2010 |
3,000 |
16 |
Cty TNHH 1tviên Minh Hải |
Đức Thiện, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800676339 |
25/5/2010 |
5,000 |
17 |
Cty TNHH 1tviên Đông Hưng |
Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800692468 |
08/7/2010 |
1,000 |
18 |
Cty TNHH 1tviên Anh Sơn |
QL 14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800698029 |
02/8/2010 |
1,000 |
19 |
Cty TNHH 1tviên Vạn An |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức, huyện Bù Đăng |
3800700292 |
05/8/2010 |
1,000 |
20 |
Cty TNHH 1tviên Xăng Dầu Mạnh Tài |
Thôn 5, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng |
3800708453 |
10/9/2010 |
1,000 |
21 |
Cty TNHH 1tviên Thuơng Mại Dịch Vụ Thùy Vân |
Thôn 7, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800721158 |
15/11/2010 |
5,000 |
22 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Hà Giang |
Số 28 Nguyễn Huệ, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800731558 |
27/12/2010 |
3,000 |
23 |
Cty TNHH 1tviên SX DVTM Anh Chung |
Khu Đức Hòa, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800717169 |
18/10/2010 |
3,000 |
24 |
Cty TNHH 1tviên TM & DV Hưng Thịnh |
Thôn 7, xã Thống Nhất, Bù Đăng |
3800374391 |
6/10/2010 |
20,000 |
25 |
Cty TNHH 1tviên TM DV SX Quốc Khánh |
Thôn 2, xã Đòan Kết, huyện Bù Đăng |
3800742630 |
12/9/2007 |
6,000 |
26 |
Cty TNHH 1tviên Trường Thịnh Hai |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800743680 |
15/03/2011 |
2,000 |
27 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Du Lịch Châu Gia Vũ |
QL 14, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800472166 |
15/03/2011 |
3,000 |
28 |
Cty TNHH 1tviên Tiền Ngân Phát |
Số 139, quốc lộ 14, thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800752396 |
26/4/2011 |
1,200 |
29 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Đồng Thắng |
Thôn 4, ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800755118 |
16/5/2011 |
1,200 |
30 |
Cty TNHH MTV TM Thuận Tâm |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh BÌnh Phước |
3800757027 |
23/5/2011 |
2,500 |
31 |
Cty TNHH MTV TM Anh Việt |
Số 2, Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800764539 |
11/7/2011 |
3,000 |
32 |
Cty TNHH MTV TMDV Hoàng Triều |
Ấp 1, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800766039 |
20/7/2011 |
1,800 |
33 |
Cty TNHH MTV DV Tấn Phát |
Hòa Đồng, TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800765243 |
13/7/2011 |
1,000 |
34 |
Cty TNHH TMDV Thuận Toàn |
71, Thôn 5, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800767498 |
29/7/2011 |
3,000 |
35 |
Cty TNHH MTV TMDV gỗ Việt |
Thôn Sơn Hiệp, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800768357 |
1/8/2011 |
3,900 |
36 |
Cty TNHH MTV Xăng dầu Thuận Phát |
Ấp 7, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800771222 |
17/8/2011 |
1,900 |
37 |
Cty TNHH MTV TMDV Chính Nghĩa |
Số 22, Đường 14/12, TT.Đức phong, huyện Bù Đăng |
3800789702 |
7/11/2011 |
1,900 |
38 |
Cty TNHH MTV Yên Gấm |
193 Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800792014 |
18/11/2011 |
4,500 |
39 |
Cty TNHH MTV TMDV Hoàng Anh |
Thôn Sơn Tân, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800793120 |
25/11/2011 |
6,000 |
40 |
Cty TNHH MTV TMDV Thiện Nhân |
Kp.Đức Lập, TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800800466 |
15/12/2011 |
2,000 |
41 |
Cty TNHH MTV TM Phú Sang |
234, Thôn Bù Ghe, xã Đăk Nhau, Bù Đăng |
3800817237 |
16/1/2012 |
5,000 |
|
|
|
|
|
125,600 |
CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH Long Đăng |
TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800197738 |
11/27/1998 |
1,500 |
2 |
Cty TNHH Trần Bình |
Thôn 5, Thống nhất Bù Đăng |
3800206439 |
2/7/1999 |
3,340 |
3 |
Cty TNHH TM-DV Minh Hùng |
ấp 2, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng |
3800272368 |
18/06/2003 |
2,800 |
4 |
Cty TNHH Ngọc Hiếu |
ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.02.000333 |
12/16/2003 |
600 |
5 |
Cty TNHH Cao Nguyên |
Thôn 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800285494 |
5/17/2004 |
3,000 |
6 |
Cty TNHH TM DV Thái Bình |
thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800288921 |
9/20/2004 |
2,500 |
7 |
Cty TNHH An Sơn |
ấp Sơn Lập, xã Thọ Sơn , huyện Bù Đăng |
3800300865 |
12/2/2004 |
250 |
8 |
Cty TNHH TM-ĐT Long Sơn |
Ap 5, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800313222 |
22/7/05 |
22,000 |
9 |
Cty TNHH Phúc Liên |
Ấp 6, Nghĩa Trung, Bù Đăng |
44.02.000776 |
10/11/2006 |
1,000 |
10 |
Cty TNHH Rạng Đông |
Ap II, xã Đoàn Kết, Bù Đăng |
3800311627 |
13/7/05 |
10,000 |
11 |
Cty TNHH Á Châu |
Ap 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800375204 |
12/9/2007 |
900 |
12 |
Cty TNHH Vĩnh Xương |
Km 168 quố lộ 14, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800367771 |
24/04/2007 |
4,000 |
13 |
Cty TNHH Song Hùng |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
3800378188 |
10/10/2007 |
1,900 |
14 |
Cty TNHH TM-DV-Vận Tải -XNK Sơn Trung Nguyên |
Ap 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800402264 |
26/12/2007 |
1,950 |
15 |
Cty TNHH TM-DV Thành Phát 3S |
Khu Đức Lâp, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800401398 |
28/12/2007 |
6,000 |
16 |
Cty TNHH Tuấn Kiệt |
Thôn Sơn Lập, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800379569 |
1/11/2007 |
5,000 |
17 |
Cty TNHH TM DV Duy An |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
3800412255 |
16/10/2008 |
5,000 |
18 |
Cty TNHH TM Phụng An |
Ap 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800439391 |
12/12/2008 |
2,000 |
19 |
Cty TNHH Tài Nguyên và Môi Trường Bình Phước |
Khu Hòa Đồng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800734929 |
04/01/2011 |
1,000 |
20 |
Cty TNHH TMDV XD Thống Nhất |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800750180 |
13/4/2011 |
9,500 |
21 |
Cty TNHH TM-DV Sài Gòn Nhỏ |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800755527 |
16/5/2011 |
9,000 |
|
|
|
|
|
93,240 |
CTY Cổ Phần |
|
|
|
|
1 |
Công ty cổ phần Thiên Lý |
Thôn 2, xã Thồng Nhất, huyện Bù Đăng |
3800242268 |
26/5/2008 |
4,000 |
2 |
Cty CP Thủy Điện DAKGLUN |
Thôn 5, xã Đường 10, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800755541 |
13/5/2011 |
300,000 |
|
|
|
|
|
304,000 |
DOANH NGHIỆP NGÀNH XÂY DỰNG |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
|
|
1 |
DNTN xăng dầu Tân Minh |
thôn 4, xã Đòan Kết, huyện Bù Đăng |
3800256870 |
2/4/2002 |
150 |
2 |
DNTN XD Đức Trinh |
57 Trần Hưng Đạo, TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.01.000459 |
2/24/2004 |
10,000 |
3 |
DNTN Phúc Đức |
Ấp 6, Xã Bom Bo, H.Bù Đăng |
3800364636 |
1/18/2006 |
3,000 |
4 |
DNTN Xây Dựng Việt Trung |
Ap 1, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng. |
3800368856 |
4/12/2006 |
2,500 |
5 |
DNTN Phú Sơn |
Thôn 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.01.000669 |
14/11/05 |
1,600 |
6 |
DNTN Yến Vy |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800709270 |
09/9/2010 |
5,000 |
7 |
DNTN Quả Điều Vàng |
Thôn 5, xã Đuờng 10, huyện Bù Đăng |
3800708492 |
10/9/2010 |
4,000 |
|
|
|
|
|
26,250 |
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH TM và Dịch Vụ Trường Sinh |
Thôn 3, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800368863 |
15/05/2007 |
1,000 |
2 |
Cty TNHH Xây Dựng Vương Hiếu |
Số 40, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800276789 |
22/01/2008 |
2,000 |
3 |
Cty TNHH Trần Tiến |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
3800407992 |
20/02/2008 |
2,000 |
4 |
Cty TNHH 1Tviên Quang Trung |
Ap Đức lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800439578 |
17/12/2008 |
1,890 |
5 |
Cty TNHH 1tviên Hoa Lư |
Quốc lộ 14, ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800570614 |
14/3/2009 |
5,000 |
6 |
Cty TNHH 1Tviên Xuân Thuỷ |
Ấp 8, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800474526 |
16/2/2009 |
4,000 |
7 |
Cty TNHH 1Tviên Trung Kiên |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800515684 |
31/3/2009 |
20,000 |
8 |
Cty TNHH 1Tviên Hưng Thịnh |
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800286219 |
27/4/2009 |
18,000 |
9 |
Cty TNHH 1tviên Đại Phú Long |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800621562 |
28/10/2009 |
1,850 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Phương Thành Trung |
Thôn 12, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800673747 |
21/5/2010 |
1,500 |
11 |
Cty TNHH 1tviên SX - TM - DV - XD Nhật Hào |
Thôn 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800676307 |
31/5/2010 |
1,800 |
12 |
Cty TNHH 1tviên Lâm Hải |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800703977 |
23/8/2010 |
1,850 |
13 |
Cty TNHH 1tviên TM và XD Tín Nghĩa |
Thôn 2, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800751829 |
21/4/2011 |
4,000 |
14 |
Cty TNHH 1tviên XD Nguyên Khánh |
Khu Tân Hưng, TT.Đức phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800754033 |
9/5/2011 |
10,000 |
15 |
Cty TNHH MTV XD Đức Tiến |
107, Thôn 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800782986 |
30/9/2011 |
1,000 |
16 |
Cty TNHH MTV Anh Hoàng Phát |
Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau |
3800817205 |
16/1/2012 |
5,000 |
|
|
|
|
|
80,890 |
Cty TNHH |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH XD Giao thông Hiệp Thành |
tổ 3, ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.02.000012 |
4/27/2000 |
700 |
2 |
Cty TNHH Mai Hương |
QL14, ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800232823 |
6/27/2001 |
16,000 |
3 |
Cty TNHH Đức Sơn |
khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800291579 |
8/23/2004 |
1500 |
4 |
Cty TNHH XD Tân Nam |
Đường Điểu Ông, TT Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800310870 |
14/04/05 |
5,000 |
5 |
Cty TNHH tư vấn TKXD Bù Đăng |
14/2 ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800313215 |
20/7/05 |
500 |
6 |
Cty TNHH Thuận Phát Tài |
QL14, ấp 8, Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.02.000536 |
14/11/05 |
1,500 |
7 |
Cty TNHH Xây dựng Thành Lý |
Ấp 2, xã Đoàn Kết,, huyện Bù Đăng |
44.02.000521 |
3/10/2005 |
1,200 |
8 |
Cty TNHH Nam Trâm |
Thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn, Bù đăng |
3800341188 |
21/7/2006 |
9,000 |
9 |
Cty TNHH XD - Tư Vấn - Đầu Tư Phú Thuận |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
3800413770 |
9/4/2008 |
1,500 |
10 |
Cty TNHH Thạnh Hương |
Ap 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800427639 |
8/9/2008 |
1,970 |
11 |
Cty TNHH Xây Lắp Điện Đại Phát |
Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800642410 |
31/12/2009 |
500 |
12 |
Cty TNHH Nam Hằng |
Tiểu khu 270, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800370012 |
28/4/2010 |
10,000 |
13 |
Cty TNHH Phi Hùng |
QL 14, Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.02.000230 |
12/5/2003 |
1,500 |
14 |
Cty TNHH xây dựng Vương Bảo |
ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800282944 |
12/5/2003 |
3,990 |
15 |
Cty TNHH Phước Lộc An |
Thôn 2, Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800704515 |
8/23/2010 |
5,000 |
|
|
|
|
|
59,860 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
1 |
Cty CP Khánh Bình |
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800605401 |
04/9/2009 |
8,000 |
2 |
Công ty cổ phần Thành Đạt |
Ấp 5, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800431466 |
24/10/2008 |
10,000 |
|
|
|
|
|
18,000 |
DOANH NGHIỆP NGÀNH CHẾ BIẾN |
|
|
|
|
|
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
1 |
DNTN Thanh Bình Đông |
Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800450885 |
12/1/2009 |
3,000 |
2 |
DNTN Thiện Bình |
Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
6400062629 |
31/3/2009 |
1,000 |
3 |
DNTN Nghiêm Thành Phát |
Thôn 4, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800542487 |
24/4/2009 |
1,000 |
4 |
DNTN Phương Như |
Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800558737 |
14/5/2009 |
1,900 |
5 |
DNTN SX TM Thiên Tân |
Sơn Hiệp, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800573781 |
17/6/2009 |
1,500 |
6 |
DNTN Hương Thảo |
Thoôn 2, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800580404 |
07/7/2009 |
4,000 |
7 |
DNTN Đặng Duy Kỳ |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800610659 |
16/9/2009 |
1,000 |
8 |
DNTN Hoàn Thành |
Thoôn 4, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800618785 |
20/10/2009 |
3,150 |
9 |
DNTN Hùng Chi |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800326863 |
25/12/2009 |
800 |
10 |
DNTN Thuận Thiên |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44,01,000778 |
8/7/2006 |
150 |
11 |
DNTN Việt Anh |
Ấp 2, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800585339 |
8/21/2006 |
4,000 |
12 |
DNTN Thống Nhất |
Ấp 1, phước Sơn , huyện Bù Đăng |
3700297778 |
5/27/2004 |
2 |
13 |
DNTN Thuỷ Sơn |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800302485 |
8/26/2004 |
3 |
14 |
DNTN Đức Phong |
Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800268160 |
19/02/2003 |
1,000 |
15 |
DNTN Hạnh Cường |
ấp 1, xaã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800281348 |
10/22/2003 |
3,200 |
16 |
DNTN Bảo Huyền |
24A, TT. Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.01.000204 |
8/5/2002 |
500 |
17 |
DNTN Trần Đại Nghĩa |
Thôn 6, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800714016 |
01/10/2010 |
3,000 |
18 |
DNTN Thảo Long Thành |
Thôn 5, xã Đường 10, huyện Bù Đăng |
3800721165 |
15/11/2010 |
1,000 |
19 |
DNTN CB gỗ Hoàng Long |
Thôn Sơn Tân, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800766737 |
20/7/2011 |
2,000 |
20 |
DNTN Nguyễn Thanh Tiền |
Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800785899 |
17/10/2011 |
1,000 |
|
|
|
|
|
33,205 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1Tviên Vinh Hiển |
Thôn 3, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800467504 |
20/01/2009 |
2,000 |
2 |
Cty TNHH 1Tviên Nghĩa Bình |
Ap 4, xã Nghĩa, huyện Bù Đăng |
3800478665 |
17/2/2009 |
3,000 |
3 |
Cty TNHH 1TViên Văn Bính |
Tổ 6. ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800483697 |
18/2/2009 |
3,000 |
4 |
Cty TNHH 1tviên Mỹ Linh |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800616516 |
8/10/2009 |
5,000 |
5 |
Cty TNHH 1tviên Hồng Thiện |
Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800617460 |
14/10/2009 |
3,000 |
6 |
Cty TNHH 1tviên Nam Cao |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800633582 |
7/12/2009 |
1,900 |
7 |
Cty TNHH 1tviên Tân Hương Thịnh |
Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800660191 |
18/3/2010 |
3,000 |
8 |
Cty TNHH 1tviên Trường Xuân |
Thôn Sơn Hòa, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800662255 |
30/3/2010 |
1,800 |
9 |
Cty TNHH 1tviên Thế Vinh |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800733266 |
29/12/2010 |
3,000 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Đạt Phương |
Thôn 3, xã Đức Liễu, Bù Đăng |
3800718596 |
2/11/2010 |
1,000 |
11 |
Cty TNHH 1tviên SX TMDV Hoàng Luận |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, Bù Đăng |
3800726766 |
15/12/2010 |
1,000 |
12 |
Cty TNHH 1tviên Đạt Thành |
Ấp 4, xã Bom Bo, Bù Đăng |
3800715073 |
6/10/2010 |
4,000 |
13 |
Cty TNHH 1tviên TM Đức Hiếu |
Thôn 11, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800277165 |
9/9/2010 |
10,000 |
14 |
Cty TNHH 1tviên Phương Bình |
Thôn 3, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800742736 |
10/3/2011 |
14,000 |
15 |
Cty TNHH MTV Cao Tây Nguyên |
Thôn 2, xã Đức Liễu, Bù Đăng |
3800489402 |
7/3/2011 |
8,000 |
16 |
Cty TNHH 1tviên Hương Trà My |
Thôn Đak Nung, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800745832 |
17/03/2011 |
1,000 |
17 |
Cty TNHH MTV Lê Lâm |
Ấp 3, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800755301 |
16/5/2011 |
1,000 |
18 |
Cty TNHH MTV TM Xuân Phương |
Ấp 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800758158 |
2/6/2011 |
7,000 |
19 |
Cty TNHH MTV Út Trang |
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800759401 |
20/6/2011 |
2,000 |
20 |
Cty TNHH MTV TM Lữ Gia |
Thôn 4, xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng |
3800765236 |
15/7/2011 |
4,000 |
21 |
Cty TNHH MTV TMDV Hoàng hiệp |
Thôn 7, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800786719 |
21/10/2011 |
3,000 |
22 |
Cty TNHH MTV Nghĩa Tuấn( cđổi từ DNTN Hưng Lâm) |
Ấp 1, Đức Liễu, Bù Đăng |
3800315283 |
30/6/2005 |
4,500 |
|
|
|
|
|
86,200 |
CÔNG TY TNHH |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Đại Dương |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800520451 |
13/4/2009 |
7,000 |
2 |
Cty TNHH Nam Thịnh Phát |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800576013 |
24/6/2009 |
920 |
3 |
Cty TNHH TM Đức Hiếu |
thôn 4, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800277165 |
18/06/2003 |
10,000 |
4 |
Cty TNHH Khải Hưng |
ấp 5, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800286353 |
5/31/2004 |
7.900 |
5 |
Cty TNHH Thiên Phát |
ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800286346 |
6/11/2004 |
2.000 |
6 |
Cty TNHH Phước Toàn |
thôn 7, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800290102 |
10/12/2004 |
5.000 |
7 |
CTY TNHH SX TM DV Minh Hoa |
Đức Thộ, TT Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800332779 |
4/27/2006 |
1,000 |
8 |
Cty TNHH Xuân Hòa |
đội 1, thôn 5, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800236289 |
3/5/2002 |
3,000 |
9 |
Cty TNHH TM - DV -SX Lâm Phát Đạt |
Ấp 2, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800655233 |
02/02/2010 |
8,000 |
10 |
Cty TNHH TM Hoàng Việt |
Ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800661854 |
26/3/2010 |
15,000 |
11 |
Cty TNHH Hàm Rồng |
Ấp 5, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800698854 |
03/8/2010 |
5,000 |
12 |
Cty TNHH Đầu Tư Bình Minh |
Thôn 8, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800721912 |
18/11/2010 |
1,500 |
13 |
Cty TNHH Lành Hưởng |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800385114 |
10/11/2011 |
7,900 |
14 |
Cty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Lan Anh |
Thôn 7, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800732255 |
04/01/2011 |
1,000 |
15 |
Cty TNHH ĐT XNK Trần Nguyễn |
Thôn Đăng Lang, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800766021 |
18/7/2011 |
20,000 |
|
|
|
|
|
80,335 |
CỔ PHẦN |
1 |
Cty CP Hoàn Mỹ |
Số 3, đường 14 tháng 2, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800627652 |
12/11/2009 |
1,668 |
2 |
Cty CP SXTM Khải Việt |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800779197 |
13/9/2011 |
10,000 |
|
|
|
|
|
11,668 |
DOANH NGHIỆP NGÀNH NÔNG NGHIỆP |
DNTN |
|
|
|
1 |
DNTN Tâm Danh |
Xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800698043 |
28/7/2010 |
1,200 |
|
|
|
1,200 |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
1 |
Cty TNHH 1Tviên Mai Tuấn Thuỷ |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
38000449449 |
09/01/2009 |
5,000 |
2 |
Cty TNHH 1tviên Diễm Diệp |
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800587015 |
23/7/2009 |
2,000 |
3 |
Cty TNHH 1tviên Đại Phú Thành |
Ấp 4, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800721856 |
17/11/2010 |
10,000 |
4 |
Cty TNHH 1tviên Bình Đại Phát |
Thôn Dak Lien, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800746970 |
22/03/2011 |
1,900 |
5 |
Cty TNHH MTV TM Kim Thành |
Kp.Tân Hưng, TT.Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800772184 |
19/8/2011 |
11,000 |
6 |
Cty TNHH MTV TMDV Hùng Cường |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800779976 |
19/9/2011 |
5,000 |
7 |
Cty TNHH MTV NN sạch Minh Long |
Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800599162 |
12/8/2009 |
10,000 |
8 |
Cty TNHH 1tviên Hoàng Huy |
Đăng Lang, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800684964 |
17/6/2010 |
3,000 |
9 |
Cty TNHH 1tviên T&T |
Ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800727826 |
21/12/2010 |
10,000 |
|
|
|
|
|
57,900 |
CÔNG TY TNHH |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Huy Yến |
Ấp 2, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800633536 |
7/12/2009 |
1,800 |
2 |
Cty TNHH Đức Hải |
Thôn 7, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800641022 |
25/12/2009 |
3,000 |
3 |
Cty TNHH Quốc Việt |
Xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800685326 |
21/6/2010 |
2,500 |
4 |
Cty TNHH MTV TMDV Hùng Cường |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800779976 |
19/9/2011 |
5,000 |
5 |
Cty TNHH Lưu Thảo Nguyên |
51, ĐT50, Tổ 12, Ấp 4, xã Bom Bo, Bù Đăng |
0 304839693 |
28/5/2012 |
4,300 |
|
|
|
|
|
16,600 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
1 |
Cty CP Chăn Nuôi Thuận Lợi |
Thôn Sơn Lang, xã thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800731565 |
28/12/2010 |
15,250 |
2 |
Cty CP Hiếu Hùng Phú Sơn |
Thôn Sơn Tân, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800767829 |
28/7/2011 |
8,000 |
|
|
|
|
|
23,250 |
Tổng số DN đến 31/12/2012: 245
Nguồn: P.ĐKKD; Người đăng: T.An
|
|