TT |
Số GCNĐT |
Ngày cấp |
Tên dự án |
Hình thức
đầu tư |
Tên doanh
nghiệp thành lập |
Loại hình
DN |
Vốn đầu
tư ( USD) |
Vốn điều lệ (USD) |
Mục tiêu
hoạt động |
Ngành, lĩnh vực |
Thời hạn |
Địa chỉ
trụ sở DN/Địa điểm DA |
Nhà đầu tư nước ngoài |
Nhà đầu tư Việt Nam |
ưu đãi đầu tư |
Trong đó |
Tổng |
Tên |
Địa chỉ |
Nước đăng ký |
Tên |
Địa chỉ |
Bên VN |
Bên NN |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
I. Đầu tư gắn với thành lập tổ chức kinh tế |
1 |
441.023.000.029 |
4/1/2012 |
Trồng và chăm sóc Cao Su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Hôn Mộc |
Công ty TNHH 2 TV trở lên |
1.000.000 |
|
1.000.000 |
1.000.000 |
Trồng và chăm sóc Cao Su |
Nông lâm nghiệp |
50 |
Ấp Tà Thiết - Lộc Thịnh - Lộc Ninh - BP |
Lin, Tien Hui |
Đài Loan |
Đài Loan |
|
|
Theo quy định |
2 |
441.123.000.031 |
14/2/2012 |
Sản xuất bao tay cao su tráng nhựa |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Hi -Tech Việt Nam |
Công ty TNHH 1 TV |
500.000 |
|
500.000 |
500.000 |
Sản xuất bao tay cao su tráng nhựa |
Sản xuất, chế tạo |
10 |
QL14, ấp 7, Xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. |
Kang, Sang Kyu |
63-27, Kamak Sanro 489, Nam-Myon, Yangju-Shi, Kyonggi-do, Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
3 |
442043000040 |
10/1/2012 |
Sản xuất thuốc nhuộm, chất phụ trợ và hóa chất khác |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Asathio Chemical Việt Nam |
Công ty TNHH 1 TV |
900.000 |
|
900.000 |
900.000 |
Sản xuất thuốc nhuộm, chất phụ trợ và hóa chất khác |
Sản xuất, chế tạo |
50 |
KCN Minh Hưng III |
|
|
Nhật Bản |
|
|
Theo quy định |
4 |
4410423000032 |
20/3/2012 |
Sản xuất cửa nhựa |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Kumo Việt Nam |
Công ty TNHH 1 TV |
5.000.000 |
|
1.000.000 |
1.000.000 |
Sản xuất cửa nhựa |
Sản xuất, chế tạo |
5 |
Ấp 7, Tân Khai, Hớn Quản,BP |
Công ty TNHH Kumo |
Số 130-38, Pyeonghwa-ro 1889-beo-gil, Eunhyeon-myeon, Yangju-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc. |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
5 |
441023000035 |
1/6/2012 |
Trại chăn nuôi heo |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Choice Genetics |
Công ty TNHH 2 TV trở lên |
1.190.000 |
|
773000 |
773.000 |
Chăn nuôi heo giống và heo thịt |
Nông lâm nghiệp |
19 |
Tân Hưng-Đồng Phú - BP |
Công ty TNHH Choice Genetics |
La Corbière - 49450 Rousay - Cộng Hòa Pháp. |
Pháp |
|
|
Theo quy định |
6 |
442043000042 |
2/5/2012 |
SX, gia công phụ tùng ngành công nghệ chế taọ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Bu Sung Vina |
Công ty TNHH 2 TV trở lên |
500.000 |
|
500.000 |
500.000 |
SX, gia công xi mạ, sơn các phụ tùng cơ khí |
Sản xuất, chế tạo |
5 |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
Song Yong Gil
Kim Hyyong
Yang Se Do |
1122-1Sunbu, Danwon-Ku, Asn-si, Gyeonggi-Do - Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
7 |
442043000043 |
17/5/2012 |
Nhà máy sản xuất gia công vải sợi |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Nantong Xinfel (Việt Nam) |
Công ty TNHH 1 TV |
30.000.000 |
|
2.000.000 |
2.000.000 |
SẢn xuất, gia công vải sợi |
Sản xuất, chế tạo |
47 |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
Công ty TNHH Nantong Xinfel Textile |
Số 128, đường bắc Taiping, phường Guanyinshan, Chongchuan, Natong |
Trung Quốc |
|
|
Theo quy định |
8 |
442043000044 |
6/6/2012 |
Nhà máy sản xuất kính khúc xạ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH Hanmi Swiss Optical Vina |
Công ty TNHH 1 TV |
10.000.000 |
|
10.000.000 |
10.000.000 |
Xây dựng nhà máy sản xuất kính tròng khúc xạ |
Sản xuất, chế tạo |
47 |
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
Công ty TNHH Hanmi Swiss Optical |
26-18,122-11, Daejong-ro,Jung-gu |
Hàn Quốc |
|
|
Theo quy định |
9 |
442043000044 |
29/6/2012 |
Nhà máy chế biến gỗ |
Liên doanh |
Công ty CP Kim tín Gỗ xanh |
Công ty CP |
200.000 |
100.000 |
100.000 |
200.000 |
Nhà máy chế biến gỗ |
Sản xuất, chế tạo |
1,2 |
Đồng phú - ĐX - BP |
Công ty Wood Plus |
|
Mỹ |
Công ty TNHH thương mại Kim tín
Ông: Trịnh Hữu Kiên |
|
|
10 |
442043000047 |
23/7/2012 |
nhà máy sản xuất găng tay và vật dụng gia đình |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Công ty TNHH D&D Korea Vina |
|
1.000 |
|
500 |
500 |
nhà máy sản xuất găng tay và vật dụng gia đình |
Sản xuất, chế tạo |
|
KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
|
|
Hàn Quốc |
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
49.291.000 |
0,00 |
16.773.500 |
16.673.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Đầu tư không gằn với thành lập tổ chức kinh tế |
1 |
441.123.000.030 |
14/2/2012 |
Chăn nuôi gà giống |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Chi nhánh Công ty Cổ phần C.P Bình Phước |
Chi nhánh |
5.495.000 |
|
5.495.000 |
5.495.000 |
Sản xuất gà giống |
Nông lâm nghiệp |
14 |
Ấp Sóc Ruộng - Quang Minh - Chơn Thành - BP |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P VN |
KCN Biên Hòa II, Biên Hòa - Đồng Nai |
Thái Lan |
|
|
Theo quy định |
Tổng |
|
|
|
|
|
5.495.000 |
0 |
5.495.000 |
5.495.000 |
|
|
|
|
|
|
III. Tổng chung |
|
|
|
|
|
54.786.000 |
0 |
22.268.500 |
22.168.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|