stt |
thủ tục hành chính |
41 |
Chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-272019 |
42 |
Chuyển cơ sở bảo trợ xã hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện thành doanh nghiệp xã hội - 2.001187.000.00.00.H10 |
43 |
Chuyển nhượng dự án đầu tư. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-271999 |
44 |
Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh). Mã số hồ sơ: BKH-BPC- 271906 |
45 |
Cung cấp thông tin về dự án đầu tư. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-272023 |
46 |
Cung cấp thông tin, bản sao Báo cáo đánh giá tác động xã hội và Văn bản tiếp nhận viện trợ, tài trợ - 2.001197.000.00.00.H10 |
47 |
Đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-271899 |
48 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương). Mã số hồ sơ: BKH-BPC- 271910 |
49 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh). Mã số hồ sơ: BKH-BPC- 271908 |
50 |
Đăng ký thành lập công ty cổ phần. Mã số hồ sơ: BKH-BPC- 271884 |
51 |
Đăng ký thành lập công ty hợp danh. Mã số hồ sơ: BKH-BPC- 271885 |
52 |
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-271835 |
53 |
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên. Mã số hồ sơ: BKH-BPC- 271834 |
54 |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-271833 |
55 |
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng, cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích. Mã số hồ sơ: BKH-BPC-271898 |
|
|