NĂM 2015 |
TIẾN ĐỘ GIẢI NGÂN |
STT |
TÊN NGUỒN VỐN |
Đầu năm, bổ sung |
Điều chỉnh (đợt 12/8/2015) |
7 tháng đầu năm 2015 |
Tỷ lệ GN so KH (%) |
9 tháng đầu năm 2015 |
Tỷ lệ GN so KH (%) |
|
TỔNG CỘNG |
1.499.973 |
2.071.299 |
702.910 |
33,94 |
1.252.831 |
60,49 |
A |
VỐN XÂY DỰNG CƠ BẢN TẬP TRUNG
|
1.296.576 |
1.867.902 |
672.085 |
35,98 |
1.189.125 |
63,66 |
1 |
Vốn trong cân đối |
280.676 |
530.431 |
190.451 |
35,90 |
425.318 |
80,18 |
2 |
Thu từ sử dụng đất |
192.000 |
414.220 |
189.494 |
45,75 |
293.586 |
70,88 |
|
Trong đó: Ghi thu ghi chi |
|
99.000 |
99.000 |
100,00 |
99.000 |
100,00 |
3 |
Thu từ xổ số kiến thiết |
319.600 |
331.860 |
120.848 |
36,42 |
159.894 |
48,18 |
4 |
Ngân sách TW hỗ trợ |
406.300 |
417.339 |
153.849 |
36,86 |
191.881 |
45,98 |
5 |
Vốn vay kiên cố hóa KM |
80.000 |
156.052 |
17.443 |
11,18 |
18.436 |
11,81 |
6 |
Vốn ODA |
18.000 |
18.000 |
0 |
- |
100.010 |
555,61 |
B |
VỐN TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ |
109.584 |
109.584 |
7.877 |
7,19 |
24.048 |
21,94 |
C |
VỐN CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA |
93.813 |
93.813 |
22.948 |
24,46 |
39.658 |
42,27 |
Nguồn: Phòng Thẩm định Sở KHĐT
Người đăng: PTP