TT |
Danh mục dự án |
Thời gian KC-HT |
Quyết định đầu tư |
Chủ đầu tư |
Số quyết định ngày, tháng, năm ban hành |
TMĐT |
Tổng số (tất cả các nguồn vốn) |
Trong đó: |
NSĐP |
Hỗ trợ có mục tiêu từ NSTW |
TPCP |
CTMTQG |
Các nguồn vốn khác |
|
TỔNG SỐ |
|
|
1.034.527 |
347.672 |
1.670 |
614.947 |
18.000 |
21.919 |
|
I |
GIAO THÔNG - THỦY LỢI |
|
|
389.072 |
132.272 |
- |
256.800 |
- |
- |
|
1 |
Xây dựng hệ thống thoát nước vỉa hè trên QL 13 đoạn chợ Thanh Lương, thị xã Bình Long và đoạn chợ Lộc Thái, Lộc ninh |
2014-2015 |
1955/QĐ-UBND ngày 24/10/2013 |
31.000 |
31.000 |
|
|
|
|
Sở GTVT |
2 |
Nâng cấp láng nhựa đường ĐT755 nối dài đoạn từ ngã tư Thống Nhất, huyện Bù Đăng đến ranh huyện Đồng Phú |
2009-2012 |
931/QĐ-UBND, 13/4/09 |
37.700 |
37.700 |
|
|
|
|
Sở Giao thông |
3 |
Đường Long Hưng - Phước Bình |
2009-2011 |
702/QĐ-UBND ngày 24/3/2009 |
37.000 |
|
|
37.000 |
|
|
Sở GTVT |
4 |
Đường vào xã Tân Thành, huyện Bù Đốp |
2009-2011 |
697/QĐ-UBND ngày 24/3/2009 |
31.100 |
|
|
31.100 |
|
|
Sở GTVT |
5 |
Đường Lộc Hưng - Lộc Thành huyện Lộc Ninh |
2009-2011 |
696/QĐ-UBND ngày 24/3/2009 |
38.300 |
|
|
38.300 |
|
|
Sở GTVT |
6 |
Đường vào xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh |
2010-2012 |
836a/QĐ-UBND ngày 12/4/2010 |
18.000 |
|
|
18.000 |
|
|
Sở GTVT |
7 |
Đường vào xã Lôc An, huyện Lộc Ninh |
2010-2012 |
840a/QĐ-UBND ngày 12/4/2010 |
24.600 |
|
|
24.600 |
|
|
Sở GTVT |
8 |
Đường vào xã Lôc Hiệp, huyện Lộc Ninh |
2010-2012 |
837a/QĐ-UBND ngày 12/4/2010 |
19.500 |
|
|
19.500 |
|
|
Sở GTVT |
9 |
Đường vào xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
2010-2012 |
839a/QĐ-UBND ngày 12/4/2010 |
27.900 |
|
|
27.900 |
|
|
Sở GTVT |
10 |
Cặp lối mở đường Lộc Tấn - Tuần Lung |
2015 |
259/QĐ-SKHĐT ngày 20/3/2014 |
2.032 |
2.032 |
|
|
|
|
Sở Công thương |
11 |
Sữa chữa 2 tuyến đường tại xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
2014-2015 |
310/QĐ-SKHĐT ngày 18/3/2014 |
1.968 |
1.968 |
|
|
|
|
Ban Dân Tộc |
12 |
Đường giao thông từ tà Thiết đi Hoa Lư (GĐ II), Tà Nốt - Hoa Lư huyện Lộc ninh |
2009-2012 |
645/QĐ-UBND ngày 18/3/2009 |
17.796 |
17.796 |
|
|
|
|
UBND huyện Lộc Ninh |
13 |
Thảm nhựa, hệ thống thoát nước, vỉa hè các tuyến đường 23m, 28m thuộc khu quy hoạch khu phố Phú Thanh, phường Tân Phú, TXĐX |
2009-2010 |
2406/QĐ-UBND ngày 06/11/2009 |
12.000 |
12.000 |
|
|
|
|
Sở Xây dựng |
14 |
Đường số 7 (đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Nhà khách tỉnh) |
2013 |
1847/QĐ-UBND ngày 10/08/2011 |
17.000 |
17.000 |
|
|
|
|
Sở Xây dựng |
15 |
Thảm nhựa, hệ thống thoát nước, vỉa hè các tuyến đường 13m, 17m thuộc khu quy hoạch khu phố Phú Thanh, phường Tân Phú, TXĐX |
2013 |
2409/QĐ-UBND ngày 06/11/2010 |
9.000 |
9.000 |
|
|
|
|
Sở Xây dựng |
16 |
Đường liên xã Tân Thành - Thuận Phú Đồng Phú |
2009-2011 |
706/QĐ-UBND ngày 24/3/2009 |
30.400 |
|
|
30.400 |
|
|
Sở GTVT |
17 |
Đường ĐT 760 vảo xã ĐakNhau, huyện Bù Đăng |
2010-2012 |
840a/QĐ-UBND ngày 12/4/2010 |
30.000 |
|
|
30.000 |
|
|
Sở GTVT |
18 |
Thảm nhựa đường từ Quốc lộ 13 đến trường Trung cấp nghề Tôn Đức Thắng |
2010-2011 |
3713/QĐ-UBND ngày 29/12/2009 |
3.776 |
3.776 |
|
|
|
|
trường Trung cấp nghề Tôn Đức Thắng |
II |
Y tế |
|
|
374.509 |
16.362 |
- |
358.147 |
- |
- |
|
19 |
Mua sắm trang thiết bị bệnh viện đa khoa huyện Bù Gia Mập |
2010-2012 |
1693/QĐ-UBND ngày 16/7/2010 |
14.822 |
|
|
14.822 |
|
|
UBND huyện Bù Gia Mập |
20 |
Mua sắm trang thiết bị y tế Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh |
2014-2015 |
1944/QĐ-UBND ngày 23/10/2013 |
9.784 |
9.784 |
|
|
|
|
bệnh viện y học cổ truyền tỉnh |
21 |
Cải tạo nâng cấp và mở rộng Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước lên 600 giường |
2010-2014 |
1082/QĐ-UBND ngày 11/5/2010 |
328.504 |
|
|
328.504 |
|
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
22 |
Mua sắm lắp đặt máy phát điện dự phòng công suất 313KVA Bệnh viện đa khoa tỉnh |
2012-2013 |
1611/QĐ-UBND ngày 12/7/2011 |
1.406 |
1.406 |
|
|
|
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
23 |
Xây dựng và lắp đặt hệ thống PCCC; cải tạo mái tôn khoa dược, khoa lão, khoa cán bộ cao cấp; Sơn tường, chống thấm sê nô hành lang cầu nối Bệnh viện đa khoa tỉnh |
2013-2014 |
281/QĐ-UBND ngày 21/2/2013 |
5.172 |
5.172 |
|
|
|
|
|
24 |
Mua sắm trang thiết bị bệnh viện đa khoa huyện Hớn Quản |
2010-2012 |
1673/QĐ-UBND ngày 16/7/2010 |
14.821 |
|
|
14.821 |
|
|
UBND huyện Hớn Quản |
III |
VĂN HÓA - XÃ HỘI |
|
|
70.976 |
69.306 |
1.670 |
- |
- |
- |
- |
25 |
Hạ tầng kỹ thuật (phần còn lại) Trung tâm chữa bệnh giáo dục lao động xã hội tỉnh Bình Phước |
2014-2015 |
2033/QĐ-UBND ngày 30/10/2013 |
5.567 |
3.897 |
1.670 |
|
- |
|
|
26 |
Nhà đặt hệ thống lưu trữ điện (UPS) |
2010-2011 |
1718/QĐ-SKHĐT ngày 15/11/2011 |
240 |
240 |
|
|
|
|
Đài PTTH |
27 |
Khán đài A - Sân vận động tỉnh |
2009-2014 |
3221/QĐ-UBND ngày 17/11/2009 |
49.626 |
49.626 |
|
|
|
|
Sở VHTT&DL |
28 |
Hệ thống phát sóng tự động và lưu trữ trung tâm; hệ thống thư viện lưu trữ |
2010-2011 |
2624/QĐ-UBND ngày 15/11/2010 |
15.543 |
15.543 |
|
|
|
|
|
IV |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC |
|
|
21.201 |
21.201 |
- |
- |
- |
- |
|
29 |
Trụ sở làm việc Trung tâm Phát triển quỹ đất tỉnh. |
2011-2012 |
45/QĐ-SKHĐT ngày 15/01/2010 |
2.688 |
2.688 |
|
|
|
|
Quỹ phát triển đất |
30 |
Trụ sở làm việc Trung tâm XTĐT, TM & DL |
2014-2015 |
1952/QĐ-UBND ngày 24/10/2013 |
14.200 |
14.200 |
|
|
|
|
Trung tâm XTĐT - TM & DL |
31 |
Xây dựng 04 phòng làm việc và phòng họp KHCN - Sở Khoa học Công nghệ tỉnh |
2014-2015 |
1537/QĐ-UBND ngày 21/7/2013 |
4.313 |
4.313 |
|
|
|
|
|
V |
GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO |
|
|
126.809 |
86.890 |
- |
- |
18.000 |
21.919 |
- |
32 |
Xây dựng Trường THPT Đa Kia huyện Bù Gia Mập |
2013-2015 |
1465/QĐ-UBND ngày 19/7/2012 |
33.545 |
33.545 |
|
|
|
|
Sở GDĐT |
33 |
10 phòng học lầu Trường THPT Chu Văn An, huyện Chơn Thành |
2014-2015 |
286/QĐ-UBND ngày 25/2/2013 |
6.651 |
6.651 |
|
|
|
|
Sở GDĐT |
34 |
Mua sắm thiết bị phòng học, phòng bộ môn một số trường học trên địa bàn tỉnh |
2015-2016 |
1222/QĐ-UBND ngày 11/6/2014 |
11.252 |
11.252 |
|
|
|
|
|
35 |
Xây dựng khối nhà học trường chính trị tỉnh |
2014-2016 |
633/QĐ-UBND ngày 24/4/2013 |
11.167 |
11.167 |
|
|
|
|
Trường CT |
36 |
12 phòng học, hạ tầng kỹ thuật Trường THPT Nguyễn Du, thị xã Đồng Xoài |
2015-2017 |
1196/QĐ-UBND ngày 06/6/2014 |
9.375 |
9.375 |
|
|
|
|
|
37 |
Xây dựng nhà tập đa năng, hạ tầng kỹ thuật và sửa chữa phòng học trường THPT Bù Đăng |
2014-2015 |
2404/QĐ-UBND ngày 31/10/2012 |
14.900 |
14.900 |
|
|
|
|
Sở GDĐT |
38 |
Mua sắm trang thiết bị dạy và học ngoại ngữ cho các trường phổ thông tỉnh Bình Phước |
2014-2018 |
932/QĐ-UBND ngày 08/5/2014 |
39.919 |
|
|
|
18.000 |
21.919 |
|
VI |
AN NINH-QUỐC PHÒNG |
|
|
51.960 |
21.641 |
- |
- |
- |
- |
|
39 |
Nâng cấp đường nhựa vào các đồn biên phòng 799 (Lộc An), 807(Tà Pét), 809(Tà Vát) thuộc Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng Bình Phước |
2010-2011 |
3459/QĐ-UBND ngày 07/12/2009 |
30.319 |
30.319 |
|
|
|
|
BCH BĐBP |
40 |
XD Doanh trại Đội K72 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Phước |
2014-2015 |
1649/QĐ-UBND ngày 06/9/2013 |
10.549 |
10.549 |
|
|
|
|
BCH QS tình |
41 |
XD Sở Chỉ huy thống nhất A2 Bộ Chỉ huy Quân sự tính Bình Phước |
2014-2015 |
725/QĐ-UBND ngày 06/5/2013 |
11.092 |
11.092 |
|
|
|
|
BCH QS tình |