THÔNG TIN GIẢI NGÂN VỐN TỪNG CHỦ ĐẦU TƯ DỰ ÁN BỐ TRÍ VỐN NĂM 2015
NGUỒN VỐN XÂY DỰNG CƠ BẢN TẬP TRUNG
(Từ ngày 01/01/2015 đến 31/7/2015)
ĐVT: Triệu đồng.
CHỦ ĐẦU TƯ |
VỐN GIAO |
KHỐI LƯỢNG TH |
GIẢI NGÂN |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
13.800 |
2.949 |
2.949 |
21,37 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
3.000 |
2.983 |
2.983 |
99,43 |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
7.000 |
0 |
0 |
,00 |
Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng |
9.000 |
8.946 |
8.946 |
99,40 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
7.000 |
830 |
830 |
11,86 |
Công an tỉnh |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
100,00 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
85 |
0 |
0 |
,00 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long |
462 |
0 |
0 |
,00 |
Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé |
30 |
0 |
0 |
,00 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
4.000 |
3.958 |
3.958 |
98,95 |
Hạt Kiểm lâm Bù Đốp |
1.000 |
970 |
970 |
97,00 |
Hạt Kiểm lâm thị xã Phước Long |
48 |
0 |
0 |
,00 |
không tên |
183.875 |
101.847 |
103.727 |
56,41 |
Sở Công thương |
16.900 |
341 |
349 |
2,07 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
45.300 |
16.930 |
23.132 |
51,06 |
Sở Giao thông - Vận tải |
209.076 |
107.576 |
107.815 |
51,57 |
Sở Khoa học - Công nghệ |
11.800 |
2.086 |
2.629 |
22,28 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
120.684 |
702 |
3.704 |
3,07 |
Sở Tài chính |
14.000 |
13.659 |
13.659 |
97,56 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.300 |
145 |
145 |
11,15 |
Sở Văn hóa TT và Du lịch |
54.700 |
22.039 |
26.507 |
48,46 |
Sở Xây dựng |
10.000 |
381 |
381 |
3,81 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
2.000 |
475 |
475 |
23,75 |
Trung tâm phòng chống sốt rét |
4.900 |
4.645 |
4.645 |
94,80 |
Trung tâm Xúc tiến TM, du lịch và đầu tư |
5.000 |
729 |
1.359 |
27,18 |
Trường Chính trị tỉnh |
5.000 |
3.588 |
3.618 |
72,36 |
UBND huyện Bù Đăng |
21.820 |
1.340 |
1.340 |
6,14 |
UBND huyện Bù Đốp |
28.760 |
3.482 |
3.482 |
12,11 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
56.670 |
19.369 |
19.369 |
34,18 |
UBND huyện Chơn Thành |
9.360 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Đồng Phú |
26.420 |
3.390 |
3.390 |
12,83 |
UBND huyện Hớn Quản |
88.510 |
32.734 |
32.734 |
36,98 |
UBND huyện Lộc Ninh |
50.680 |
5.286 |
8.159 |
16,10 |
UBND thị xã Bình Long |
13.700 |
2.072 |
2.072 |
15,12 |
UBND thị xã Đồng Xoài |
22.750 |
8.843 |
10.759 |
47,29 |
UBND thị xã Phước Long |
2.530 |
0 |
0 |
,00 |
Văn phòng UBND tỉnh |
4.500 |
4.500 |
4.500 |
100,00 |
Vườn Quốc gia Bù Gia Mập |
14.000 |
7.308 |
7.308 |
52,20 |
XEM CHI TIẾT TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN VÀ GIẢI NGÂN TỪNG DỰ ÁN TẠI BIỂU DƯỚI ĐÂY:
CHỦ ĐẦU TƯ |
TIẾN ĐỘ |
MÃ DỰ ÁN PM |
TÊN DỰ ÁN |
TỔNG VỐN GIAO |
KHỐI LƯỢNG TH |
GIẢI NGÂN |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
CHUYỂN TIẾP |
0732014 |
XD đường và kênh thoát nước tại khu kinh tế cửa khẩu Hoa Lư giai đoạn 2013-2017 |
13.800 |
5.898 |
5.898 |
42,74 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
MỚI |
0092015 |
Xây dựng và lắp đặt hệ thống PCCC, cải tạo mái tôn khoa Lão, khoa dược, khoa cán bộ cao cấp; sơn tường, chống thấm, sê nô, hành lang, cầu nối-BV Đa khoa tỉnh |
3.000 |
2.983 |
2.983 |
99,43 |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
CHUYỂN TIẾP |
0252014 |
Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh ( đối ứng NSĐP) |
7.000 |
0 |
0 |
,00 |
Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng |
CHUYỂN TIẾP |
0372014 |
XD khu thực nghiệm và TTB phục vụ nghiên cứu phát triển KHCN sinh học - TT ứng dụng tiến bộ KHCN tỉnh |
300 |
0 |
0 |
,00 |
Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng |
CHUYỂN TIẾP |
0652014 |
Đường nhựa giao thông biên giới (tuyến Hoa Lư - Chiu Riu và Lộc Thiện-Tà Nốt) Đoạn 1 tuyến Hoa Lư - Chiu Riu vào đồn biên phòng 803 |
9.000 |
8.946 |
8.946 |
99,40 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
MỚI |
0282015 |
Doanh trại đội K72 (giai đoạn 2) |
5.000 |
830 |
830 |
16,60 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
MỚI |
0372015 |
Nhà làm việc khu căn cứ hậu cần kỹ thuật Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh |
2.000 |
0 |
0 |
,00 |
Công an tỉnh |
CHUYỂN TIẾP |
0512014 |
Trụ sở Đội PCCC khu vực huyện Chơn Thành |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
100,00 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
MỚI |
0032015 |
Dự án bảo vệ và phát triển rừng Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
85 |
0 |
0 |
,00 |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long |
MỚI |
0042015 |
Dự án bảo vệ và phát triển rừng Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long |
462 |
0 |
0 |
,00 |
Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé |
MỚI |
0052015 |
Dự án bảo vệ và phát triển rừng Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé |
30 |
0 |
0 |
,00 |
Đài phát thanh và Truyền hình tỉnh |
MỚI |
0352015 |
Đường vành đai khu A thuộc dự án phim trường kết hợp với khu du lịch trảng cỏ Bù Lạch |
13.400 |
77 |
1.957 |
14,60 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
CHUYỂN TIẾP |
0472014 |
Trụ Sở làm việc Đảng ủy khối DN tỉnh |
4.000 |
3.958 |
3.958 |
98,95 |
Hạt Kiểm lâm Bù Đốp |
MỚI |
0062015 |
Dự án bảo trồng rừng bán ngập vùng lòng hồ thủy điện Cần Đơn |
1.000 |
970 |
970 |
97,00 |
Hạt Kiểm lâm thị xã Phước Long |
MỚI |
0022015 |
Dự án bảo vệ và phát triển rừng Hạt Kiểm lâm thị xã Phước Long |
48 |
0 |
0 |
,00 |
không tên |
CHUYỂN TIẾP |
1332014 |
Trả nợ vay |
100.000 |
100.000 |
100.000 |
100,00 |
không tên |
MỚI |
0362015 |
Đường nhựa giao thông biên giới (tuyến Hoa Lư - Lộc Thiện - Tà Nốt) đoạn 2 tuyến Lộc Thiện - Tà Nốt |
16.000 |
0 |
0 |
,00 |
không tên |
MỚI |
0472015 |
Vốn chuẩn bị đầu tư |
22.875 |
1.180 |
1.180 |
5,16 |
không tên |
MỚI |
0482015 |
Bổ sung khắc phục hạn hán và xâm nhập mặn vụ đông xuân năm 2014-2015 |
11.000 |
1.180 |
1.180 |
10,73 |
không tên |
MỚI |
0492015 |
Hỗ trợ doanh nghiệp công ích |
1.000 |
0 |
0 |
,00 |
không tên |
MỚI |
0502015 |
Vốn nước ngoài (ODA) |
18.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Công thương |
MỚI |
0072015 |
Đường cặp lối mở Lộc Tấn - Tuần Lung |
1.900 |
341 |
349 |
18,37 |
Sở Công thương |
MỚI |
0292015 |
Dự án cấp điện nông thôn tỉnh Bình Phước giai đoạn 2013-2020 |
15.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
CHUYỂN TIẾP |
0302014 |
Xây dựng Trường THPT Phước Bình, thị xã Phước Long |
10.000 |
8.864 |
8.864 |
88,64 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
CHUYỂN TIẾP |
1182014 |
Trường Dân tộc nội trú cấp 2, 3 huyện Bù Gia Mập |
5.300 |
5.300 |
5.300 |
100,00 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
MỚI |
0102015 |
Xây dựng Trường THPT Đa Kia huyện Bù Gia Mập |
10.000 |
238 |
3.237 |
32,37 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
MỚI |
0112015 |
10 phòng học lầu Trường THPT Chu Văn An, huyện Chơn Thành |
3.000 |
506 |
1.209 |
40,30 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
MỚI |
0182015 |
12 phòng học và hạ tầng kỹ thuật Trường THPT Nguyễn Du |
4.000 |
72 |
1.072 |
26,80 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
MỚI |
0192015 |
Xây dựng nhà tập đa năng, hạ tầng kỹ thuật và sửa chữa phòng học trường THPT Bù Đăng |
5.000 |
443 |
1.943 |
38,86 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
MỚI |
0202015 |
Trường THPT Ngô Quyền, huyện Bù Gia Mập |
8.000 |
1.507 |
1.507 |
18,84 |
Sở Giao thông - Vận tải |
CHUYỂN TIẾP |
0112014 |
Đường vào trung tâm xã Tân Hòa - huyện Đồng Phú |
7.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Giao thông - Vận tải |
CHUYỂN TIẾP |
0142014 |
Nâng cấp, mở rộng ĐT 759 đoạn từ trung tâm xã Phước Tân huyện Bù Gia Mập đến thị trấn Thanh Bình , huyện Bù Đốp |
85.900 |
57.854 |
57.854 |
67,35 |
Sở Giao thông - Vận tải |
CHUYỂN TIẾP |
0152014 |
Xây đụng cầu Đăk Lung 2 |
20.000 |
5.107 |
5.107 |
25,54 |
Sở Giao thông - Vận tải |
CHUYỂN TIẾP |
0162014 |
Đường vào xã Long Hà huyện Bù Gia Mập |
12.000 |
8.845 |
8.845 |
73,71 |
Sở Giao thông - Vận tải |
CHUYỂN TIẾP |
0172014 |
Đường vào xã Hưng Phước huyện Bù Đốp |
6.400 |
1.710 |
1.710 |
26,72 |
Sở Giao thông - Vận tải |
CHUYỂN TIẾP |
0192014 |
Đường liên xã từ ngã ba Cây Điệp đến sông Mã Đà (ĐT 753) phục vụ cứu hộ, cứu nạn các xã phía đông huyện Đồng Phú tỉnh Bình Phước (Đoạn từ ngã ba Cây Điệp đấn Cầu Cứ) |
62.000 |
53.077 |
53.077 |
85,61 |
Sở Giao thông - Vận tải |
CHUYỂN TIẾP |
0522014 |
Đường ĐT 741 từ Phước Long đi Bù Gia Mập |
20.000 |
17.202 |
17.202 |
86,01 |
Sở Giao thông - Vận tải |
MỚI |
0082015 |
Đường tránh các điểm đen trên ĐT 741 tại khu vực nhà máy thủy điện Thác Mơ |
5.000 |
533 |
533 |
10,66 |
Sở Giao thông - Vận tải |
MỚI |
0312015 |
Đền bù GPMB cho dự án BOT Quốc lộ 14 đoạn cầu 38 - Đồng Nơ |
3.500 |
1.891 |
2.118 |
60,51 |
Sở Giao thông - Vận tải |
MỚI |
0322015 |
Đền bù GPMB cho dự án BT đường Minh Hưng Đồng Nơ |
2.086 |
29 |
41 |
1,97 |
Sở Giao thông - Vận tải |
MỚI |
0332015 |
Đền bù GPMB cho dự án BOT Quốc lộ 13 đoạn An Lộc - Chiu Riu |
1.000 |
179 |
179 |
17,90 |
Sở Giao thông - Vận tải |
MỚI |
0342015 |
Dự án hệ thống thoát nước, vỉa hè trên Quốc lộ 13 đoạn qua khu vực Chợ Thanh Lương, thị xã Bình Long và đoạn từ chợ Lộc Thái đến cầu Mua huyện Lộc Ninh |
2.590 |
631 |
631 |
24,36 |
Sở Khoa học - Công nghệ |
CHUYỂN TIẾP |
0392014 |
Đầu tư TTB nâng cao năng lực quản lý về trồng trọt và bảo vệ thực vật |
500 |
445 |
445 |
89,00 |
Sở Khoa học - Công nghệ |
CHUYỂN TIẾP |
0402014 |
Xây dựng sơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin khoa học, công nghệ tỉnh |
1.900 |
1.641 |
1.641 |
86,37 |
Sở Khoa học - Công nghệ |
MỚI |
0222015 |
Đầu tư trang thiết bị phục vụ công tác kiểm nghiệm và nghiên cứu khoa học về dược phẩm và mỹ phẩm |
5.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Khoa học - Công nghệ |
MỚI |
0232015 |
Thiết bị ứng dụng năng lượng tái tạo cho nông dân tại ấp Papech xã Tân Hưng huyện Đồng Phú |
1.700 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Khoa học - Công nghệ |
MỚI |
0242015 |
Vườn nhân chồi và vườn ươm giống cây điều, cà phê ghép năng suất cao |
2.400 |
0 |
691 |
28,79 |
Sở Lao động Thương binh và XH |
MỚI |
0382015 |
Hạ tầng kỹ thuật (phần còn lại) Trung tâm chữa bệnh giáo dục lao động xã hội tỉnh Bình Phước |
1.600 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
CHUYỂN TIẾP |
0022014 |
Hệ thống kênh nội đồng thuộc công trình hồ chứa nước Đồng Xoài |
10.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
CHUYỂN TIẾP |
0032014 |
Hồ chứa nước Sơn Lợi |
4.100 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
CHUYỂN TIẾP |
0552014 |
Nâng cấp tuyến đường cứu hộ, cứu nạn Sao Bộng - Đăng Hà |
40.000 |
437 |
3.439 |
8,60 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
CHUYỂN TIẾP |
0662014 |
Dự án nâng cấp trại giống cây trồng vật nuôi thành trung tâm giống lâm nghiệp tỉnh Bình Phước Giai đoạn 1 thực hiện các hạng mục đầu tư ( rau an toàn không nhà lưới, hoa trong nhà lưới) |
2.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
MỚI |
0302015 |
Tiểu dự án TĐC khu Đa Bông Cua, thuộc dự án đầu tư bố trí hợp lý dân cư VQG Cát Tiên |
6.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
MỚI |
0662014 |
Dự án nâng cấp trại giống cây trồng vật nuôi thành trung tâm giống lâm nghiệp tỉnh Bình Phước Giai đoạn 1 thực hiện các hạng mục đầu tư ( rau an toàn không nhà lưới, hoa trong nhà lưới) |
7.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Tài chính |
CHUYỂN TIẾP |
0922014 |
Thanh toán vốn các công trình đã quyết toán |
14.000 |
13.659 |
13.659 |
97,56 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
CHUYỂN TIẾP |
0382014 |
Bổ sung hệ thống giao ban điện tử trực tuyến tỉnh |
1.300 |
145 |
145 |
11,15 |
Sở Văn hóa TT và Du lịch |
CHUYỂN TIẾP |
0412014 |
Trung tâm Văn hóa - Thông tin tỉnh |
43.000 |
21.225 |
25.693 |
59,75 |
Sở Văn hóa TT và Du lịch |
CHUYỂN TIẾP |
0802014 |
Xây dựng hệ thống hạ tầng giao thông, hồ chứa và hệ thống cấp nước thuộc Khu du lịch và bảo tồn văn hóa dân tộc Stiêng -Sóc Bom Bo |
8.000 |
0 |
0 |
,00 |
Sở Văn hóa TT và Du lịch |
MỚI |
0252015 |
Sân lễ hội, hệ thống điện nước thuộc khu bảo tồn VHDT Stiêng - Sóc Bom Bo |
3.700 |
814 |
814 |
22,00 |
Sở Xây dựng |
CHUYỂN TIẾP |
0222014 |
Xây dựng hai tuyến đường phục vụ Công viên văn hóa tỉnh ( đường Nguyễn Chánh và đường QH số 30) |
10.000 |
381 |
381 |
3,81 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
MỚI |
0272015 |
Trụ sở Trung tâm Phát triển quỹ đất |
2.000 |
475 |
475 |
23,75 |
Trung tâm phòng chống sốt rét |
CHUYỂN TIẾP |
0762014 |
Trung tâm phòng chống sốt rét tỉnh |
4.900 |
9.290 |
9.290 |
189,59 |
Trung tâm Xúc tiến TM, du lịch và đầu tư |
MỚI |
0262015 |
Trụ sở Trung tâm xúc tiến thương mại, du lịch và đầu tư |
5.000 |
729 |
1.359 |
27,18 |
Trường Chính trị tỉnh |
MỚI |
0172015 |
Xây dựng khối nhà học Trường Chính trị tỉnh |
5.000 |
3.588 |
3.588 |
71,76 |
UBND huyện Bù Đăng |
CHUYỂN TIẾP |
0682014 |
Dự án di dân thực hiện ĐCĐC tập trung cho đồng bào dân tộc thiểu số tại thôn 8 xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3.700 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Đăng |
CHUYỂN TIẾP |
0852014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Huyện Bù Đăng |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Đăng |
MỚI |
0132015 |
Hỗ trợ xây dựng Trường Mẫu giáo Đức Phong, huyện Bù Đăng |
8.000 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Đăng |
MỚI |
0462015 |
Dự án hỗ trợ di dân thực hiện ĐCĐC cho đồng bào dân tộc thiểu số giai đoạn 2007-2010 trên địa bàn thôn 8 xã Đồng Nai huyện Bù Đăng |
4.000 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Đốp |
CHUYỂN TIẾP |
0582014 |
Đầu tư phát triển kinh tế xã hội tuyến biên giới VN-CPC (theo QĐ 160/2007/QĐ-TTg, ngày 17/10/2007) tại Huyện Bù Đốp |
3.000 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Đốp |
CHUYỂN TIẾP |
0902014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Huyện Bù Đốp |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Đốp |
MỚI |
0422015 |
Đường N1 đến bến xe mới huyện Bù Đốp hướng ra tuyến biên giới, huyện Bù Đốp |
9.500 |
1.772 |
1.772 |
18,65 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0232014 |
Bênh viện đa khoa huyện Bù Gia Mập |
6.000 |
6.000 |
6.000 |
100,00 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0592014 |
Đầu tư phát triển kinh tế xã hội tuyến biên giới VN-CPC (theo QĐ 160/2007/QĐ-TTg, ngày 17/10/2007) tại Huyện Bù Gia Mập |
1.000 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0602014 |
Trụ sở làm việc UBND huyện Bù Gia Mập |
4.300 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0622014 |
Hội trường UBND huyện Bù Gia Mập |
3.500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0692014 |
Dự án hỗ trợ di dân thực hiện ĐCĐC cho đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn xã ĐaK Ơ, huyện Bù Gia Mập |
3.800 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0772014 |
Trung tâm y tế huyện Bù Gia Mập |
5.600 |
5.048 |
5.048 |
90,14 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0862014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Huyện Bù Gia Mập |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
MỚI |
0432015 |
Đường ĐH 312 từ xã Phú Riềng đi xã Phú Trung huyện Bù Gia Mập |
4.600 |
2.000 |
2.000 |
43,48 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
MỚI |
0442015 |
Mua sắm trang thiết bị Bệnh viện Đa khoa huyện Bù Gia Mập |
6.000 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Bù Gia Mập |
MỚI |
0452015 |
Dự án đầu tư di dời và ổn định DCTD trong lâm phần BQL rừng phòng hộ Đăk Mai |
5.000 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Chơn Thành |
CHUYỂN TIẾP |
0872014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Huyện Chơn Thành |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Chơn Thành |
MỚI |
0152015 |
Hỗ trợ xây dựng Trường Mầm non Tuổi Thơ xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
6.000 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Đồng Phú |
CHUYỂN TIẾP |
0122014 |
Đường vào trung tâm xã Tân Lợi - huyện Đồng Phú |
8.000 |
1.190 |
1.190 |
14,88 |
UBND huyện Đồng Phú |
CHUYỂN TIẾP |
0672014 |
Dự án Hỗ trợ di dân thực hiện ĐCĐC cho đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn ấp Thạch Màng, xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú |
1.100 |
593 |
593 |
53,91 |
UBND huyện Đồng Phú |
CHUYỂN TIẾP |
0842014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Huyện Đồng Phú |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Đồng Phú |
MỚI |
0142015 |
Hỗ trợ xây dựng Trường Mầm non Tân Tiến huyện Đồng Phú |
9.000 |
1.068 |
1.068 |
11,87 |
UBND huyện Đồng Phú |
MỚI |
0412015 |
Xây dựng hệ thống thoát nước khu vực ấp Bàu Ké - thị trấn Tân Phú huyện Đồng Phú |
2.200 |
39 |
39 |
1,77 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0132014 |
Đường vào trung tâm xã Thanh An huyện Hớn Quản ( Đối ứng NSĐP) |
9.000 |
6.822 |
6.822 |
75,80 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0262014 |
Xây dựng Bệnh viện Đa khoa huyện Hớn Quản |
20.000 |
3.165 |
3.165 |
15,83 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0312014 |
Trường mầm non xã Tân Hưng , huyện Hớn Quản |
2.500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0332014 |
Trường MN Tân Khai B, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản |
2.500 |
386 |
386 |
15,44 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0632014 |
Trụ sở làm việc huyện ủy Hớn Quản |
14.000 |
6.588 |
7.562 |
54,01 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0642014 |
Trụ sở làm việc UBND huyện Hớn Quản |
14.500 |
11.092 |
11.092 |
76,50 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0782014 |
Trung tâm y tế huyện Hớn Quản |
8.100 |
7.300 |
7.300 |
90,12 |
UBND huyện Hớn Quản |
CHUYỂN TIẾP |
0882014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Huyện Hớn Quản |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Hớn Quản |
MỚI |
0162015 |
Hỗ trợ xây dựng Trường Mầm non An Khương xã An Khương huyện Hớn Quản |
5.000 |
570 |
570 |
11,40 |
UBND huyện Hớn Quản |
MỚI |
0402015 |
Đường Trục chính Bắc - Nam (nối dài) thuộc trung tâm hành chính huyện Hớn Quản |
9.600 |
461 |
461 |
4,80 |
UBND huyện Lộc Ninh |
CHUYỂN TIẾP |
0182014 |
Đường vào xã Lộc Phú huyện Lộc Ninh |
3.300 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Lộc Ninh |
CHUYỂN TIẾP |
0572014 |
Đầu tư phát triển kinh tế xã hội tuyến biên giới VN-CPC (theo QĐ 160/2007/QĐ-TTg, ngày 17/10/2007) tại Huyện Lộc Ninh |
3.500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Lộc Ninh |
CHUYỂN TIẾP |
0702014 |
Hỗ trợ di dân thực hiện ĐCĐC cho đồng bào dân tộc thiểu số tại xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh |
8.200 |
17 |
290 |
3,54 |
UBND huyện Lộc Ninh |
CHUYỂN TIẾP |
0712014 |
Hỗ trợ di dân thực hiện ĐCĐC cho đồng bào dân tộc thiểu số tại xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh |
8.200 |
1.505 |
1.505 |
18,35 |
UBND huyện Lộc Ninh |
CHUYỂN TIẾP |
0892014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Huyện Lộc Ninh |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND huyện Lộc Ninh |
MỚI |
0122015 |
Hỗ trợ xây dựng Trường mẫu giáo thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh |
12.000 |
2.520 |
5.120 |
42,67 |
UBND thị xã Bình Long |
CHUYỂN TIẾP |
0042014 |
Kênh tiêu thoát nước suối Cầu Trắng, phường Phú Đức thị xã Bình Long |
5.700 |
1.781 |
1.781 |
31,25 |
UBND thị xã Bình Long |
CHUYỂN TIẾP |
0272014 |
Trường THPT chuyên thị xã Bình Long |
5.000 |
291 |
291 |
5,82 |
UBND thị xã Bình Long |
CHUYỂN TIẾP |
0822014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Thị xã Bình Long |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND thị xã Đồng Xoài |
CHUYỂN TIẾP |
0062014 |
Đường Lê Quý Đôn thị xã Đồng Xoài |
2.000 |
420 |
420 |
21,00 |
UBND thị xã Đồng Xoài |
CHUYỂN TIẾP |
0792014 |
Trung tâm y tế thị xã Đồng Xoài |
6.400 |
8.022 |
8.022 |
125,34 |
UBND thị xã Đồng Xoài |
CHUYỂN TIẾP |
0812014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Thị xã Đồng Xoài |
500 |
0 |
0 |
,00 |
UBND thị xã Đồng Xoài |
MỚI |
0392015 |
Trường mầm non Hoa Lan xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài |
6.000 |
0 |
1.800 |
30,00 |
UBND thị xã Phước Long |
CHUYỂN TIẾP |
0832014 |
Chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào DTTS và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK theo Quyết định 755/QĐ-TTg tại Thị xã Phước Long |
500 |
0 |
0 |
,00 |
Văn phòng UBND tỉnh |
MỚI |
0212015 |
Dự án một cửa điện tử tại UBND các huyện, thị xã |
4.500 |
4.500 |
4.500 |
100,00 |
Vườn Quốc gia Bù Gia Mập |
CHUYỂN TIẾP |
0742014 |
Hỗ trợ Vườn QG Bù Gia Mập (hỗ trợ XD nhà kiểm lâm, trạm bảo vệ rừng, đường tuần tra …) - Tiểu dự án đầu tư xây dựng các tuyến đường tuần tra bảo vệ rừng tại vườn QG Bù Gia Mập |
14.000 |
7.308 |
7.308 |
52,20 |
Người đăng: PTP.
|