TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN GIẢI NGÂN KẾ HOẠCH VỐN GIAO NĂM 2015 (LŨY KẾ ĐẾN THÁNG 6/2015)
(Từ ngày 01/01/2015 đến 30/6/2015)
1. VỐN XÂY DỰNG CƠ BẢN TẬP TRUNG
Nguồn vốn |
KẾ HOẠCH VỐN NĂM 2015 |
TỔNG VỐN GIAO |
Vốn đầu tư trong cân đối |
Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu |
Vốn vay KCH |
Thu tiền sử dụng đất |
Thu xổ số kiến thiết |
Vốn cấp tỉnh quản lý (không tính ODA) |
952.076 |
131.176 |
406.300 |
80.000 |
15.000 |
319.600 |
Vốn phân cấp huyện, thị xã |
326.500 |
149.500 |
|
|
177.000 |
|
Tổng cộng |
1.278.576 |
280.676 |
406.300 |
80.000 |
192.000 |
319.600 |
Nguồn vốn |
KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN |
TỔNG KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN |
Vốn đầu tư trong cân đối |
Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu |
Vốn vay KCH |
Thu tiền sử dụng đất |
Thu xổ số kiến thiết |
Vốn cấp tỉnh quản lý (không tính ODA) |
317.478 |
108.146 |
103.699 |
17.680 |
0 |
87.953 |
Vốn phân cấp huyện, thị xã |
146.794 |
75.029 |
|
|
71.765 |
|
Tổng cộng |
464.272 |
183.175 |
103.699 |
17.680 |
71.765 |
87.953 |
Nguồn vốn |
GIẢI NGÂN |
TỔNG GIẢI NGÂN |
Vốn đầu tư trong cân đối |
Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu |
Vốn vay KCH |
Thu tiền sử dụng đất |
Thu xổ số kiến thiết |
Vốn cấp tỉnh quản lý (không tính ODA) |
336.680 |
108.943 |
103.972 |
17.680 |
0 |
106.085 |
Vốn phân cấp huyện, thị xã |
148.331 |
75.029 |
|
|
73.302 |
|
Tổng cộng |
485.011 |
183.972 |
103.972 |
17.680 |
73.302 |
106.085 |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
37,93 |
65,55 |
25,59 |
22,10 |
38,18 |
33,19 |
2. VỐN TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ
NĂM KẾ HOẠCH |
TỔNG GIAO TP |
TỔNG KLTH TP |
GIẢI NGÂN TP |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (&) |
2015 |
56.584 |
14.200 |
14.200 |
25,10 |
3. VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
NĂM KẾ HOẠCH |
TỔNG GIAO CTMT |
TỔNG KLTH CTMT |
GIẢI NGÂN CTMT |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
2015 |
93.813 |
28.163 |
32.663 |
34,82 |
Người đăng: PTP