|
GIẢI NGÂN KẾ HOẠCH VỐN NĂM 2015 (TÍNH ĐẾN 30/6/2015) |
THÔNG TIN GIẢI NGÂN VỐN TỪNG NGÀNH, TỪNG CHỦ ĐẦU TƯ DỰ ÁN BỐ TRÍ VỐN NĂM 2015
(Từ ngày 01/01/2015 đến 30/6/2015)
ĐVT: Triệu đồng:
NGÀNH-LĨNH VỰC |
CHỦ ĐẦU TƯ |
TỔNG GIAO |
KHỐI LƯỢNG TH |
GIẢI NGÂN |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
Công nghiệp |
Sở Công thương |
15.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giáo dục - Đào tạo |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
45.300 |
15.489 |
21.492 |
47,44 |
Giáo dục - Đào tạo |
Trường Chính trị tỉnh |
5.000 |
3.467 |
3.497 |
69,94 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Bù Đăng |
8.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Chơn Thành |
6.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Đồng Phú |
9.000 |
872 |
872 |
9,69 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Hớn Quản |
10.000 |
956 |
956 |
9,56 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Lộc Ninh |
12.000 |
720 |
4.020 |
33,50 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND thị xã Bình Long |
5.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND thị xã Đồng Xoài |
6.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
13.800 |
0 |
0 |
,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng |
9.000 |
8.946 |
8.946 |
99,40 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
không tên |
16.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Công thương |
1.900 |
341 |
0 |
,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Giao thông - Vận tải |
209.076 |
75.420 |
76.217 |
36,45 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
46.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Xây dựng |
10.000 |
381 |
381 |
3,81 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Bù Đốp |
18.900 |
1.016 |
1.016 |
5,38 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Bù Gia Mập |
17.600 |
10.845 |
10.845 |
61,62 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Đồng Phú |
8.000 |
0 |
0 |
,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Hớn Quản |
18.600 |
6.822 |
6.822 |
36,68 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Lộc Ninh |
6.800 |
0 |
0 |
,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND thị xã Đồng Xoài |
2.000 |
420 |
420 |
21,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Vườn Quốc gia Bù Gia Mập |
14.000 |
6.915 |
6.915 |
49,39 |
Khác |
không tên |
141.875 |
100.590 |
100.590 |
70,90 |
Khoa học - Công nghệ |
Sở Khoa học - Công nghệ |
11.800 |
2.086 |
2.629 |
22,28 |
Khoa học - Công nghệ |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.300 |
145 |
145 |
11,15 |
Khoa học - Công nghệ |
Văn phòng UBND tỉnh |
4.500 |
4.500 |
4.500 |
100,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
85 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long |
462 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé |
30 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Hạt Kiểm lâm Bù Đốp |
1.000 |
970 |
970 |
97,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Hạt Kiểm lâm thị xã Phước Long |
48 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
không tên |
11.000 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
74.684 |
265 |
265 |
,35 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Đăng |
13.820 |
380 |
380 |
2,75 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Đốp |
9.860 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Gia Mập |
13.670 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Chơn Thành |
3.360 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Đồng Phú |
9.420 |
1.132 |
1.132 |
12,02 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Hớn Quản |
3.310 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Lộc Ninh |
31.880 |
2.427 |
2.700 |
8,47 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Bình Long |
8.700 |
0 |
0 |
,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Đồng Xoài |
8.350 |
4.412 |
4.528 |
54,23 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Phước Long |
2.530 |
0 |
0 |
,00 |
Quản lý nhà nước |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
2.000 |
0 |
0 |
,00 |
Quản lý nhà nước |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
4.000 |
3.958 |
3.958 |
98,95 |
Quản lý nhà nước |
không tên |
1.600 |
0 |
0 |
,00 |
Quản lý nhà nước |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
2.000 |
0 |
0 |
,00 |
Quản lý nhà nước |
Trung tâm Xúc tiến TM, du lịch và đầu tư |
5.000 |
63 |
63 |
1,26 |
Quản lý nhà nước |
UBND huyện Bù Gia Mập |
7.800 |
0 |
0 |
,00 |
Quản lý nhà nước |
UBND huyện Hớn Quản |
28.500 |
11.074 |
11.074 |
38,86 |
Quốc phòng - An ninh |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
5.000 |
538 |
538 |
10,76 |
Quốc phòng - An ninh |
Công an tỉnh |
5.000 |
4.181 |
4.181 |
83,62 |
Tổng hợp |
Sở Tài chính |
14.000 |
13.659 |
13.659 |
97,56 |
Văn hóa - Xã hội |
không tên |
13.400 |
40 |
1.920 |
14,33 |
Văn hóa - Xã hội |
Sở Văn hóa TT và Du lịch |
54.700 |
16.160 |
22.877 |
41,82 |
Y tế |
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
3.000 |
2.044 |
2.044 |
68,13 |
Y tế |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
7.000 |
0 |
0 |
,00 |
Y tế |
Trung tâm phòng chống sốt rét |
4.900 |
4.233 |
4.233 |
86,39 |
Y tế |
UBND huyện Bù Gia Mập |
17.600 |
8.524 |
8.524 |
48,43 |
Y tế |
UBND huyện Hớn Quản |
28.100 |
6.277 |
6.277 |
22,34 |
Y tế |
UBND thị xã Đồng Xoài |
6.400 |
4.011 |
4.011 |
62,67 |
Người đăng: PTP
|
|