THÔNG TIN GIẢI NGÂN VỐN TỪNG NGÀNH, TỪNG CHỦ ĐẦU TƯ DỰ ÁN BỐ TRÍ VỐN NĂM 2015
NGUỒN XÂY DỰNG CƠ BẢN TẬP TRUNG
(Từ ngày 01/01/2015 đến 31/7/2015)
ĐVT: Triệu đồng.
NGÀNH-LĨNH VỰC |
CHỦ ĐẦU TƯ |
TỔNG GIAO |
KHỐI LƯỢNG TH |
GIẢI NGÂN |
TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%) |
Công nghiệp |
Sở Công thương |
15.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Giáo dục - Đào tạo |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
45.300 |
16.930 |
23.132 |
51,06 |
Giáo dục - Đào tạo |
Trường Chính trị tỉnh |
5.000 |
3.588 |
3.588 |
71,76 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Bù Đăng |
8.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Chơn Thành |
6.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Đồng Phú |
9.000 |
1.068 |
1.068 |
11,87 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Hớn Quản |
10.000 |
956 |
956 |
9,56 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND huyện Lộc Ninh |
12.000 |
2.520 |
5.120 |
42,67 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND thị xã Bình Long |
5.000 |
291 |
291 |
5,82 |
Giáo dục - Đào tạo |
UBND thị xã Đồng Xoài |
6.000 |
0 |
1.800 |
30,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
27.600 |
2.949 |
2.949 |
10,68 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng |
9.000 |
8.946 |
8.946 |
99,40 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
không tên |
16.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Công thương |
1.900 |
341 |
349 |
18,37 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Giao thông - Vận tải |
313.376 |
118.131 |
118.370 |
37,77 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
46.000 |
437 |
3.439 |
7,48 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Sở Xây dựng |
10.000 |
381 |
381 |
3,81 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Bù Đốp |
12.500 |
1.772 |
1.772 |
14,18 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Bù Gia Mập |
5.600 |
2.000 |
2.000 |
35,71 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Đồng Phú |
8.000 |
1.190 |
1.190 |
14,88 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Hớn Quản |
18.600 |
7.283 |
7.283 |
39,16 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND huyện Lộc Ninh |
6.800 |
0 |
0 |
0,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
UBND thị xã Đồng Xoài |
2.000 |
420 |
420 |
21,00 |
Giao thông - Xây dựng - Hạ tầng đô thị |
Vườn Quốc gia Bù Gia Mập |
14.000 |
7.308 |
7.308 |
52,20 |
Khác |
không tên |
183.750 |
100.590 |
100.590 |
54,74 |
Khoa học - Công nghệ |
Sở Khoa học - Công nghệ |
11.800 |
2.086 |
2.777 |
23,53 |
Khoa học - Công nghệ |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.300 |
145 |
145 |
11,15 |
Khoa học - Công nghệ |
Văn phòng UBND tỉnh |
4.500 |
4.500 |
4.500 |
100,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
85 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Phước Long |
462 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé |
30 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Hạt Kiểm lâm Bù Đốp |
1.000 |
970 |
970 |
97,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
Hạt Kiểm lâm thị xã Phước Long |
48 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
không tên |
11.000 |
1.180 |
1.180 |
10,73 |
Nông nghiệp - PTNT |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
23.100 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Đăng |
8.200 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Đốp |
500 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Bù Gia Mập |
9.300 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Chơn Thành |
500 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Đồng Phú |
3.800 |
632 |
632 |
16,63 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Hớn Quản |
500 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND huyện Lộc Ninh |
16.900 |
1.522 |
1.795 |
10,62 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Bình Long |
6.200 |
1.781 |
1.781 |
28,73 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Đồng Xoài |
500 |
0 |
0 |
0,00 |
Nông nghiệp - PTNT |
UBND thị xã Phước Long |
500 |
0 |
0 |
0,00 |
Quản lý nhà nước |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
2.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Quản lý nhà nước |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
4.000 |
3.958 |
3.958 |
98,95 |
Quản lý nhà nước |
Sở Lao động Thương binh và XH |
1.600 |
0 |
0 |
0,00 |
Quản lý nhà nước |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
2.000 |
475 |
475 |
23,75 |
Quản lý nhà nước |
Trung tâm Xúc tiến TM, du lịch và đầu tư |
5.000 |
729 |
1.359 |
27,18 |
Quản lý nhà nước |
UBND huyện Bù Gia Mập |
7.800 |
0 |
0 |
0,00 |
Quản lý nhà nước |
UBND huyện Hớn Quản |
28.500 |
17.680 |
18.654 |
65,45 |
Quốc phòng - An ninh |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh |
5.000 |
830 |
830 |
16,60 |
Quốc phòng - An ninh |
Công an tỉnh |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
100,00 |
Tổng hợp |
Sở Tài chính |
14.000 |
13.659 |
13.659 |
97,56 |
Văn hóa - Xã hội |
Đài phát thanh và Truyền hình tỉnh |
13.400 |
77 |
1.957 |
14,60 |
Văn hóa - Xã hội |
Sở Văn hóa TT và Du lịch |
54.700 |
22.039 |
26.507 |
48,46 |
Y tế |
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
3.000 |
2.983 |
2.983 |
99,43 |
Y tế |
Bệnh viện Y học cổ truyền |
7.000 |
0 |
0 |
0,00 |
Y tế |
Trung tâm phòng chống sốt rét |
9.800 |
4.645 |
4.645 |
47,40 |
Y tế |
UBND huyện Bù Gia Mập |
23.200 |
8.524 |
8.524 |
36,74 |
Y tế |
UBND huyện Hớn Quản |
36.200 |
6.815 |
6.815 |
18,83 |
Y tế |
UBND thị xã Đồng Xoài |
12.800 |
4.011 |
4.011 |
31,34 |
Người đăng: PTP.
|