THÀNH LẬP NĂM 2000:
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn ( Tr.đồng) |
|
CTY TNHHH |
|
|
|
5.100 |
1 |
Cty TNHH SX-TM-DV Nông Gia |
ấp 1, xã Đồng Tâm |
44.02.000003 |
20/01/2000 |
2.200 |
2 |
Cty TNHH Quang Vinh |
224 QL 14, TX.Đồng Xoài |
44.02.000017 |
25/08/2000 |
400 |
3 |
Cty TNHH Thuận Thiên |
355 đường ĐT741, TX.Đồng Xoài |
44.02.000016 |
16/08/2000 |
500 |
4 |
Cty TNHH SX-TM Thanh Tùng |
ấp 3, xã Tiến Hưng |
44.02.000021 |
08/12/2000 |
2.000 |
|
DNTN |
|
|
|
4.759 |
1 |
DNTN TM Công Quyền |
Phường Tân Đồng |
44.01.000005 |
29/02/2000 |
250 |
2 |
DNTN trạm xăng dầu Minh Tân |
phường Tân Xuân |
44.01.000051 |
15/11/2000 |
100 |
3 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Tân Lập Thành |
ấp 1, xã Tiến Hưng |
44.01.000023 |
10/05/2000 |
159 |
4 |
DNTN Thiên Phú |
113, QL 14, TX-ĐX |
44.01.000034 |
13/07/2000 |
300 |
5 |
DNTN XD - TT nội ngoại thát TRUNG TÍN |
Số 52 PRĐ Tân Phú, TX Đồng Xoài |
44.01.000067 |
18/01/2000 |
3500 |
6 |
DNTN xăng dầu Mười Vương |
ấp 3, xã Tân Thành |
44.01.000055 |
23/11/2000 |
250 |
7 |
DNTN Hoàng Minh |
khóm 1, KP Thanh Bình , P.Tân Bình |
44.01.000065 |
25/12/2000 |
200 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn ( Tr.đồng) |
|
CTY TNHHH |
|
|
|
11.550 |
1 |
Cty cổ phần XD Anh Phát |
QL 14, TX Đồng Xoài |
44.03.000003 |
16/11/2000 |
5.400 |
2 |
Cty TNHH XD-TM Đại Việt |
ấp 1, xã Tiến Thành |
44.02.000013 |
18/05/2000 |
2.800 |
3 |
Cty TNHH XD Phú Bình |
57/79 QL.14, KP.Xuân Bình |
44.02.000014 |
26/05/2000 |
2.000 |
|
DNTN |
|
|
|
850 |
1 |
DNTN Hai Phước |
phường Tân Đồng |
44.01.000031 |
26/06/2000 |
500 |
2 |
XNTD XD Thành Đạt |
số 68,ĐT 741, KP Tân Đồng 6, F.Tân Phú |
44.01.000018 |
27/04/2000 |
350 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: P.T.P