STT |
Danh Mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ) |
|
DNTN |
|
|
|
2344,25 |
I |
Thương nghiệp |
|
|
|
273,49 |
1 |
DNTN Kim Phước Ngọc |
Xã Tân Hòa |
35958 |
21/08/1993 |
47 |
2 |
Tiệm vàng Thiên Kim |
Xã Thuận Lợi |
16964 |
31/08/1994 |
30 |
3 |
DNTN Liên Vinh |
Chợ Tân Hòa, xã Tân Hòà |
8410 |
14/09/1994 |
50 |
4 |
DNTN tiệm vàng Kim Liên |
Chợ Tân Hòa, xã Tân Hòà |
8417 |
10/06/1994 |
31,2 |
5 |
Tiệm Vàng Minh Đức |
Chợ Tân Hòa, xã Tân Hòà |
8422 |
11/08/1994 |
50 |
6 |
Tiệm Vàng Đức Thuận |
Chợ Tân Hòa, xã Tân Hòà |
8452 |
11/11/1994 |
47 |
7 |
DNTN Tiệm vàng Minh Hòa |
Chợ Tân Lập, xã Tân Lập |
11008 |
04/03/1995 |
53,62 |
8 |
Trạm xăng dầu Tân Hòa |
Xã Tân Hòa |
11875 |
19/05/1995 |
115 |
9 |
DNTN Tiệm Vàng Kim Thành |
Xã Thuận Lợi |
11872 |
11/02/1995 |
700 |
10 |
DNTN trạm Xăng dầu Bình Minh |
Xã Đồng Tâm |
4655 |
08/02/1996 |
100,2 |
11 |
DNTN trạm Xăng dầu Thuận Lợi |
Xã Thuận Lợi |
4650 |
23/12/1996 |
100 |
12 |
DNTN Trạm xăng dầu Tân Hưng |
Xã Tân Hưng |
2408 |
23/09/1997 |
173,348 |
13 |
DNTN Trạm xăng dầu Xuân Hoàng |
Xã Tân Hòa |
2406 |
15/10/1997 |
100,142 |
II |
Ngành Công nghiệp |
|
|
|
2070,76 |
1 |
XNTD khai thác đá Ngọc Dung |
Xã Đồng Tâm |
33490 |
09/12/1993 |
400 |
2 |
DNTN Hoàng Tuấn |
Ấp cầu 2, xã Đồng Tâm |
4651 |
04/02/1997 |
350 |
3 |
DNTN Đồng Xoài |
Ấp 4, xã Đồng Tâm |
10724 |
06/02/1997 |
860 |
4 |
DNTN Hòa Phước |
ấp 1, xã Tân Hưng |
2492 |
29/10/1997 |
460,76 |
|
CÔNG TY TNHH |
|
|
|
12002,00 |
III |
Nông Nghiệp |
|
|
|
12002,00 |
1 |
Cty TNHH TM chế biến trồng trọt chăn nuôi Thịnh An Khương |
Xã Đồng Tiến |
42930 |
20/03/1997 |
12002,00 |
THÀNH LẬP NĂM 1998:
Stt |
Danh Mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn |
|
DNTN |
|
|
|
365,280 |
1 |
DNTN Tiệm vàng Thanh Tâm |
Xã Tân Hòa |
002441 |
01/04/1998 |
30,000 |
2 |
DNTN Thuận Phát |
Khu phố Tân Bình, TT. Đồng Xoài |
002486 |
18/05/1998 |
30,000 |
3 |
DNTN SX VLXD và khai thác nguyên liệu Thái Bình |
Xã Tân Lập |
002495 |
12/10/1998 |
305,28 |
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: P.T.P