STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
|
11.200 |
1 |
DNTN Thiên Vỹ |
KP 1, thị tấn Chơn Thành |
44.01.000611 |
4/5/2005 |
500 |
2 |
DNTN Kim Hoa |
Tổ 4, ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn thành |
44.01.000643 |
30/8/05 |
950 |
3 |
DNTN Huỳnh Tấn |
Tổ 6, ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.01.000644 |
30/8/05 |
900 |
4 |
DNTN Thạch Thái |
Ap 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.01.000642 |
30/8/05 |
1.000 |
5 |
DNTN Lâm Phong |
Ap 6 xã Minh Lập |
44.01.000653 |
29/9/05 |
1.500 |
6 |
DNTN Kim Oanh |
Ap 5, xã Minh Thắng |
44.01.000650 |
22/9/05 |
950 |
7 |
DNTN Thảo Nhân |
Xã Minh Lập, huyện Chơn thành |
44.01.000652 |
29/9/05 |
1.000 |
8 |
DNTN Minh Quang |
Ap 5 xã Nha Bích, huyện Chơn thành |
44.01.000662 |
18/10/05 |
900 |
9 |
DNTN Tân Minh tâm |
tổ 7, KP 5, thị trấn Chơn thành |
44.01.000661 |
18/10/05 |
1.500 |
10 |
DNTN Hiệp Lợi |
Ap 2 xã Minh Thắng |
44.01.000658 |
11/10/2005 |
900 |
11 |
DNTN Hoàng Đạo |
Ap 5, xã Nha Bích huyệnChơn thành |
44.01.000657 |
11/10/2005 |
1.100 |
12 |
DNTN Mai Nghĩa |
Tổ 3, Hiếu cảm, TT Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.01.000667 |
11/11/2005 |
300 |
CTY TNHHH |
|
|
|
30.000 |
1 |
Cty TNHH Tm- DV- VT Đức Tâm |
Tổ 2, ấp 2, TT Chơn Thành |
44.02.000448 |
24/03/2005 |
1.800 |
2 |
Cty TNHH Thương Mai Thiên Minh |
Tổ 3, ấp 2, Xã Minh Long |
44.02.000470 |
12/5/2005 |
3.500 |
3 |
Cty TNHH TM Đăng Châu. |
Tổ 10, ấp 2, TT Chơn thành |
44.02.000482 |
18/7/05 |
1.500 |
4 |
Cty TNHH TM- DV- VT XD Nguyễn Dinh |
Tổ 3, ấp 1, Xã Minh Hưng |
44.02.000478 |
7/6/2005 |
10.000 |
5 |
Cty TNHH Vĩnh Hoàng |
Tổ 3, ấp 1, xã Minh Long |
44.02.000500 |
16/8/05 |
1.800 |
6 |
Cty.TNHH TM-DV Triều Cướng |
Tổ 5, ấp 1, xã Minh Long |
44.02.000499 |
16/8/05 |
1.600 |
7 |
Cty TNHH Quốc Phong |
Tổ 8, ấp Thư Chánh, xã Thành tâm |
44.02.000502 |
22/8/05 |
2.000 |
8 |
Cty TNHH Phúc Thành Lợi |
ấp 5, xã Minh Thắng, huyện Chơn Thành |
44.02.000516 |
22/9/05 |
1.800 |
9 |
Ctyu TNHH TM-DV Triển Vọng Mới |
Tổ 4, ấp 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.02.000553 |
7/12/2005 |
2.000 |
10 |
Cty TNHH TM-DV Đức Vĩnh |
Tổ 8, ấp thủ Chánh, xã Thành Tâm |
44.02.000542 |
28/11/05 |
4.000 |
CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
|
|
|
12.800 |
CTY TNHH |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Đại Hoàng Anh |
Tổ 3C, Kp 2, TT Chơn Thành |
44.02.000442 |
14/03/05 |
700 |
2 |
Cty TNHH Hoàng Nguyễn |
Ấp 2, xã Minh Thắng |
44.02.000460 |
25/4/05 |
6.000 |
3 |
Cty TNHH XD- CĐ- Thuỷ Lợi hải Sơn |
KP 6, TT Chơn Thành |
44.02.000487 |
21/6/05 |
4.900 |
4 |
Cty TNHH xây dựng cầu đường NT |
tổ 3, KP 1 TT chơn Thành |
44.02.000477 |
8/6/2005 |
1.200 |
|
DNTN |
|
|
|
1.000 |
1 |
DNTN Thành Trung |
Tồ 2, ấp Hoà Vinh, xã Thành Tâm, Chơn Thành |
44.01.000635 |
20/7/05 |
1000 |
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
|
|
|
102.500 |
1 |
Cty TNHH Khánh Minh |
Khu phố 3, TT Chơn Thành |
44.02.000513 |
6/9/2005 |
2.500 |
2 |
Cty TNHH Xi măng Sơn Hòng |
Cụm A2 Khu CN Chơn thành, xã Thành tâm |
44.02.000554 |
5/12/2005 |
30.000 |
3 |
Cty TNHH SX- TM Hoàng Oanh |
Xã Minh Long, TT Chơn Thành |
44.02.000218 |
4/9/2003 |
70.000 |
NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
9.600 |
1 |
DNTN Hiệp Hoàng |
Ap 7, xã Minh Lập, |
44.01.000604 |
27/4/05 |
9.000 |
2 |
DNTN Trường Trương Thịnh |
ấP 1, XÃ Minh Long, huyện Chơn thành |
44.01.000676 |
24/11/05 |
600 |
CTY TNHH |
|
|
|
5.800 |
1 |
Cty TNHH Phúc Cường |
Ap 5, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
44.02.000517 |
28/7/05 |
5.000 |
2 |
Cty TNHH SX-TM-DV Minh Kiều |
Ap 2, thị trấn Chơn Thành |
44.02.000488 |
1/8/2005 |
800 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP.
|