STT |
Danh Mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ) |
|
DNTN |
|
|
|
|
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
|
1.500 |
1 |
DNTN Ngọc Của |
Xã Tân Tiến |
29397 |
22/10/92 |
51,10 |
2 |
DNTN Kim Lan |
Xã Tân Tiến |
29394 |
22/10/92 |
48,25 |
3 |
DNTN Ngọc Nhân |
Chợ Thiện Hưng |
29710 |
17/12/92 |
44,90 |
4 |
DNTN Hồng Phúc |
Xã Thiện Hưng |
26792 |
17/02/93 |
42,80 |
5 |
DNTN Kim Đào |
Xã Thanh Hòa |
35905 |
18/03/93 |
1000,00 |
6 |
DNTN trạm xăng dầu Hiệp Phát |
Xã Thiện Hưng |
35804 |
30/11/93 |
110,00 |
7 |
XNTD SX nước đá Hưng Hoa |
Xã Thiện Hưng |
36484 |
17/02/93 |
120,00 |
8 |
DNTN trạm xăng dầu Thuỳ Dương |
thôn Tân Lập, xã Tân Thành |
44.01.000408 |
24/06/2003 |
250,00 |
9 |
DNTN Thanh Long |
Ấp 2, xã Thiện Hưng |
44.01.000458 |
2/13/2004 |
30,00 |
10 |
DNTN Hồng Luân |
Ấp 7A, xã Hưng Phước |
44.01.000478 |
3/29/2004 |
100,00 |
11 |
DNTN Trạm xăng dầu Nhật Linh |
Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp |
3800226139 |
25/12/2000 |
1.500 |
CTY TNHH |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Thiên Đồng Nguyễn Tấn |
Xã Tân Thành |
44.02.000380 |
8/23/2004 |
4.000 |
|
CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
|
|
|
|
1 |
Công ty cổ phần Thủy điện Cần Đơn |
Ấp 7, Thanh Hòa, huyện Bù Đốp |
44.03.000032 |
10/11/2004 |
200.000 |
Ghi chú các năm 1999- 2000- 2001- 2002: không phát sinh |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
|
200 |
1 |
DNTN Văn Xuân |
Ấp tân Định xã Tân Thành |
44.01.000599 |
2/3/2005 |
200 |
|
CTY TNHHH |
|
|
|
5.000 |
2 |
Cty TNHH TM-DV-XK Nguyễn Gia |
Ấp 3, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp |
44.02.000421 |
12/3/2005 |
5.000 |
|
CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
|
|
|
1.200 |
1 |
Cty TNHH Thành Liêm |
Ấp 3, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp |
44.02.000431 |
27/01/2005 |
1.200 |
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
|
|
|
7500 |
1 |
Cty CP SX- TM- DV Hưng Phước |
Lâm trường Bù Đốp, xã Hưng phước |
44.03.000039 |
14/03/05 |
7500 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP