|
DN thành lập từ năm 1997 đến năm 2004 còn hoạt động |
THÀNH LẬP NĂM 1997 ĐẾN NĂM 2004
STT |
TÊN DOANH NGHIỆP |
ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ |
Số ĐKKD |
NGÀY |
VỐN (Tr.đ) |
|
DNTN |
|
|
|
|
|
Thương nghiệp |
|
|
|
8.343 |
1 |
DNTN Ngọc Mai |
Chợ xã lộc Hiệp |
29396 |
22/10/1992 |
48,45 |
2 |
DNTN Lâm Liễu |
Ấp 2, xã Lộc Thắng |
29395 |
22/10/1992 |
48,60 |
3 |
DNTN Ngọc Dung |
Ấp 2, xã Lộc Thắng |
29393 |
22/10/1992 |
48,96 |
4 |
DNTN Hoàng sơn |
Ấp 2, Chợ Lộc Ninh, Lộc Thắng |
35901 |
18/03/1993 |
55,30 |
5 |
DNTN Trạm xăng dầu Thành Phước |
Ấp 3, xã Lộc Thái |
08411 |
9/9/1994 |
140,00 |
6 |
DNTN Trạm xăng dầu Hoàng Sơn |
Xã Lộc Tấn |
10716 |
22/05/97 |
151 |
7 |
DNTN Trạm xăng dầu Huỳnh Trang |
Xã Lộc Thái |
29405 |
25/12/1997 |
167 |
8 |
XNTD SX nước đá 19/8 |
Xã Lộc Thắng |
33480 |
1/10/1993 |
130,00 |
9 |
XNTD nước đá Quốc Anh |
TT. Lộc Ninh |
14588 |
27/01/95 |
330,00 |
10 |
XNTN SX nước đá Trần thị Ngọc Anh |
xã Lộc Hiệp |
10727 |
13/09/1997 |
100 |
11 |
XNTD SX nước đá Phong Phú |
Ấp 7, xã Lộc Thái, |
10742 |
18/08/1997 |
100 |
12 |
XNTD SX nước đá Xóm Bưng |
Ấp 7, xã Lộc Thái, |
33478 |
1/10/1993 |
130,00 |
13 |
XNTD SX Kem Lộc Thái |
Ấp 3, xã Lộc Thái |
33497 |
1/10/1993 |
40,00 |
14 |
DNTN Trạm xăng dầu Lộc Tấn |
Ấp 5, Lộc tấn |
2493 |
3/10/1999 |
252 |
15 |
DNTN Lộc Hiệp |
Xã lộc Hiệp |
37860 |
12/5/1999 |
550 |
16 |
DNTN Trạm xăng dầu Minh Tú |
Ấp 5, Lộc Thái |
73856 |
24/09/99 |
302 |
17 |
DNTN Hoàng Phương |
Ấp 3,TT Lộc Ninh |
44,01,00006 |
9/3/2000 |
250 |
18 |
DNTN Trạm xăng dầu Thanh Trúc |
ấp 4, xã Hưng Phước |
44,01,000008 |
24/03/2000 |
250 |
19 |
DNTN Trạm xăng dầu Bích Liên |
ấp 11, xã Lộc Thiện |
44,01,000009 |
23/03/2000 |
250 |
20 |
DNTN Trạm xăng dầu Mai Anh |
ấp Hiệp tâm, xã Lộc Thiện |
44,01,000010 |
23/03/2000 |
250 |
21 |
DNTN Trạm xăng dầu Phú Thuận |
Ấp 7, xã Lộc Hưng |
44,01,000011 |
27/03/2000 |
250 |
22 |
DNTN Trạm xăng dầu Lộc quang |
xã Lộc Quang |
44,01,000019 |
28/04/2000 |
570 |
23 |
DNTN Thành Nam |
Hiệp Hoà , Lộc Hiệp |
44,01,000025 |
9/5/2000 |
250 |
24 |
DNTN Trạm xăng dầu Năm Lộc |
Ap 54, xã Lộc An |
44,01,000097 |
16/04/2001 |
250 |
25 |
DNTN Trạm xăng dầu Liên hoàng |
ấp 5B, xã Lộc Tấn |
44,01,000111 |
24/05/2001 |
250 |
26 |
DNTN Trạm xăng dầu Thành Liên |
ấp 3, xã Thanh Hoà |
44,01,000109 |
30/05/2001 |
250 |
27 |
DNTN Trạm xăng dầu Hoàng Hải |
Ap 1, xã Lộc Hưng |
44,01,000155 |
18/09/2001 |
200 |
28 |
DNTN Trạm xăng dầu Thành Tính |
Ấ p 3, xã lộc Thái |
44,01,000175 |
12/10/2001 |
250 |
29 |
DNTN tiệm vàng Kim Long |
Ap 2 , xã thiện Hưng |
44,01,000205 |
20/05/2002 |
200 |
30 |
DNTN tiệm vàng Kim thủy |
Ap tân phú, xã Tân Thành |
44,01,000206 |
21/05/2002 |
200 |
31 |
DNTN Trạm xăng dầu Hoa Lư |
Cử khẩu Hoa Lư |
44,01,000300 |
7/8/2002 |
450 |
32 |
DNTN Hoàng Yến |
ấp IA, TT Lộc Ninh |
44,01,000308 |
26/08/2002 |
250 |
33 |
DNTN phương Dung |
tổ 5, ấp Bù Nồm , xã Lộc Quang |
44,01,000445 |
22/12/2003 |
200 |
34 |
DNTN Đức liêm Phát |
Chàng Hai, Lộc Quang |
44,01,000492 |
18/05/2004 |
300 |
35 |
DNTN Hoàng Anh |
ấp 9, Lộc Hưng |
44,01,000560 |
26/10/2004 |
100 |
36 |
DNTN Anh Lâm |
Cửa khẩu hoa Lư, Lộc Hoà |
44,01,000561 |
1/11/2004 |
200 |
37 |
DNTN Xăng dầu Hoàng Trọng |
Ấp 1, TT Lộc Ninh |
29398 |
11/17/1992 |
1.300 |
38 |
DNTN Thanh Tâm |
Ấp 5, Lộc Hưng, Lộc Ninh |
44,01,000095 |
4/16/2001 |
250 |
III |
Ngành công nghiệp |
|
|
|
2.500 |
1 |
DNTN Huy hoàng |
ấp 3, xã lộc Hưng |
44,01,000203 |
5/3/2002 |
500 |
2 |
DNTN Trung Kiên |
248 tổ 10, ấp 1A, TT lộc Ninh |
44,01,000334 |
14/11/2002 |
800 |
3 |
DNTN Thanh Nhàn |
ấp 2, xã Lộc An |
44,01,000191 |
22/01/2002 |
500 |
4 |
DNTN Phú Lâm |
Tổ 2, ấp 1A, TT lộc Ninh |
44,01,000450 |
30/12/2003 |
700 |
IV |
Ngành Nông nghiệp |
|
|
|
700 |
1 |
DNTN Thanh Sơn |
106, tổ 3, ấp 1, TT Lộc Ninh |
44,01,000209 |
7/8/2002 |
500 |
2 |
DNTN Trang trại VAC |
tổ 9, ấp Chà là, LộcThành |
44,01,000434 |
5/12/2003 |
200 |
B |
CÔNG TY |
|
|
|
27.261 |
I |
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
|
1.500 |
1 |
TNHH N/ trồng SXCB N - L- T- hải sản Hoàn lộc |
Tổ 7, ấp 3, xã Lộc Hưng |
44,02,000143 |
12/6/2002 |
1.500 |
II |
CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
24.000 |
1 |
Cty TNHH Đại Lộc |
Ấp 3, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh |
3800100714 -1 |
5/11/1992 |
10.000 |
2 |
Cty TNHH cầu đường Mai Sang |
ấp 11A, Lộc Thiện |
44,02,000032 |
4/5/2001 |
700 |
3 |
Cty TNHH cầu đường Hừng Sáng |
ấp 1A, TT lộc Ninh |
44,02,000134 |
14/11/2002 |
1.000 |
4 |
Cty TNHH Việt Phương II |
Lộc Thành, huyện Lộc Ninh |
44,02,000413 |
24/11/2004 |
1.600 |
5 |
Cty TNHH Nhật hào |
Ấp 1A, xã Lộc Hưng, huyện Lộc Ninh |
3800267738 |
18/03/2003 |
4.500 |
6 |
Cty TNHH Hoa Thịnh |
Tổ 1, ấp 3B, TT lộc Ninh |
44,02,000389 |
9/20/2004 |
2.500 |
7 |
Cty TNHH Đại lợi |
ấp 3A, TT lộc Ninh |
44,02,000182 |
24/04/2003 |
3.700 |
III |
NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
1.761 |
1 |
Cty trồng và CB XK cây CN LT (Cty XNK Tổng hợp Bình Dương) |
Xã Lộc Thắng |
200065 |
3/2/1994 |
1.761 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP
|
|