STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày Cấp |
Vốn (tr.đ) |
|
THƯƠNG NGHIỆP |
|
|
|
7.800 |
1 |
DNTN Hương Tâm |
Ấp 3, xã Tân Khai, huyện Bình Long |
44.01.000582 |
1/4/2005 |
400 |
2 |
DNTN Phú sỹ |
Ap Chà Là, xã Thanh Bình |
44.01.000598 |
22/03/05 |
2.000 |
3 |
DNTN Bé Lan |
tổ 12, KP Phú Bình, TT An Lộc |
44.01.000602 |
26/04/05 |
300 |
4 |
DNTN Xăng dầu tuấn Hảo |
xã Thanh An |
44.01.000614 |
29/05/05 |
1.500 |
5 |
DNTN Bích Thuỷ |
Ap Hưng Yên xã tân Hưng |
44.01.000616 |
30/5/05 |
200 |
6 |
DNTN Thảo Yến |
Ap thanh Sơn xã Thanh An |
44.01.000617 |
3/6/2005 |
600 |
7 |
DNTN Lý Nga |
Xã An Phú |
44.01.000627 |
27/6/05 |
1.000 |
8 |
DNTN Lý Anh |
Khu phố Phú Trung, thị trấn An Lộc |
44.01.000628 |
27/6/05 |
1.500 |
9 |
DNTN Kim Bảo Ngọc |
Tổ 1, ấp An Quý xã Thanh An |
44.01.000639 |
3/8/2005 |
300 |
|
CTY TNHHH-CTY CP |
|
|
|
1.250 |
1 |
Cty TNHH TM-DV Công Bằng |
Tổ 14, KP Phú Bình, Thị trấn An LỘc |
44.02.000507 |
30/8/05 |
1.000 |
2 |
Cty TNHH Tiến Triển |
09, tổ 1, ấp Phú Miêng, xã Tân Lợi |
44.02.000551 |
8/12/2005 |
250 |
Công nghiệp xây dựng |
|
|
|
11.000 |
1 |
Cty TNHH Quốc Hùng |
Thị trấn An Lộc Bình long |
44.02.000473 |
19/05/05 |
3.000 |
2 |
Cty TNHH XD-GT-TM Hải Minh |
Đường Nguyễn Huệ , TT An Lộc |
44.02.000451 |
14/4/05 |
2.500 |
3 |
Cty TNHH Đạt Hiền |
Ap 5, xã Tân Khai, huyện Bình Long` |
44.02.000510 |
1/9/2005 |
1.500 |
4 |
Cty TNHH Hoà Hiệp Đồng Nai |
Ap 5, xã Tân Khai, huyện Bình Long` |
44.02.000523 |
3/10/2005 |
4.000 |
DNTN |
|
|
|
1.900 |
1 |
DNTN Hoàng Phúc |
Tổ 4, KP Phú Sơn, TT An Lộc |
44.01.000690 |
19/12/05 |
1.900 |
|
Công nghiệp chế biến |
|
|
|
|
Nông nghiệp |
|
|
|
80.000 |
1 |
Cty Cổ Phần Khang Nguyên |
ấp 1, xã An Khương |
44.03.000041 |
15/04/05 |
80.000 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP.