|
Doanh nghiệp bị thu hồi Giấy chứng nhận ĐKKD năm 2010 |
DOANH NGHIIỆP THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNGKÝ KINH DOANH
(Kèm theo Quyết định số 964/ QĐ - ĐKKD ngày 10/9/2010)
STT |
Doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Người ĐD pháp luật |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ) |
|
Thị xã Đồng Xòai |
|
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH SX - TM - XD Bình Phú |
87 đường số 01, TX Đồng Xoài |
Phan Vũ Bằng |
721122 |
21/10/1999 |
2000,0 |
2 |
Cty TNHH XD Huy Hoàng |
380 PRĐ, P Tân Bình |
Trần Ngọc Cát |
44.02.000088 |
27/3/2002 |
2000,0 |
3 |
Cty TNHH Đầu tư Xây dựng Đất Việt |
Tổ 1, p Tân Phú |
Võ Công Hoá |
44.02.000095 |
14/5/2002 |
1500,0 |
4 |
Cty TNHH Đầu tư XD - TM - DV Xuân Tài |
KP Phước Hoà, P Tân Xuân |
Nguyễn Văn Tài |
44.02.000128 |
24/10/2002 |
3000,0 |
5 |
Cty TNHH XD Hùng Cường |
Phường Tân Phú |
Trương Văn Hùng |
44.02.000209 |
07/01/2003 |
2000,0 |
6 |
Cty TNHH SX - TM - DV Kim Thuỷ |
Ấp 1, xã Tiến Hưng |
Lê Ngọc Quý |
44.02.000214 |
04/08/2003 |
500,0 |
7 |
Cty TNHH Hải Long |
95 Nguyễn Văn Linh, KP Phú Lộc, P Tân Phú |
Nguyễn Thanh Hải Long |
42370 |
09/02/1998 |
1500,0 |
8 |
Cty TNHH Xây dựng 27 |
KP Phú Lộc, P Tân Phú |
Trần Nguyễn Việt Thắng |
44.02.000810 |
16/1/2007 |
2000,0 |
9 |
Cty CP Xây dựng Kim Nguyên |
Phường Tân Phú |
Nguyễn Tuấn Nghĩa |
44.03.000011 |
22/8/2002 |
2160,0 |
10 |
Cty TNHH TM Hiệp Tiến Long |
Ấp 2, xã Tiến Thành, TX Đồng Xoài |
Huỳnh Thanh Phong |
44.02.000531 |
11/03/2005 |
2200,0 |
11 |
DNTN Đông Lợi |
247 QL 14, p Tân Xuân, TX Đồng Xoài |
Nguyễn Văn Thuận |
44.01.000798 |
25/9/2006 |
3000,0 |
12 |
Công ty TNHH Tân Bình phước |
356 PRĐ , P tân Bình, TX Đồng Xoài |
Trần Văn Tuân |
44.02.000140 |
27/11/2002 |
750,0 |
13 |
Công ty TNHH Phương Đông |
336 DT 741, p Tân Bình |
Vũ Đức Thanh |
44.02.000368 |
22/6/2004 |
400,0 |
14 |
Công ty TNHH Anh Dũng |
Lô 3, QL 14 ,P Tân Phú |
Trần Quốc Dũng |
44.02.000348 |
02/03/2004 |
4000,0 |
15 |
Công ty TNHH SX - TM - DV Tân Hoàng Sơn |
Ấp 6, xã Tân Thành |
Trần Thị Phượng |
44.02.000363 |
01/06/2004 |
900,0 |
16 |
Công ty TNHH Tấn Lộc |
KP Thanh Bình, P tân Bình |
KP Thanh Bình, P Tân Bình, |
44.02.000406 |
10/11/2004 |
1500,0 |
17 |
Công ty TNHH TM - DV Tân Thanh Thanh |
70 Lê Quý Đôn, P Tân Xuân |
70 Lê Quý Đôn, P Tân Xuân |
44.02.000457 |
14/4/2005 |
1700,0 |
18 |
Công ty TNHH TM - DV Tân Thanh Sơn |
317 QL 14, P Tân Bình |
Huyỳnh Thanh Sơn |
44.02.000468 |
28/4/2005 |
1700,0 |
19 |
Công ty TNHH Phượng Trang |
132 QL 14 , P Tân Đồng |
Võ Văn Linh |
44.02.000480 |
07/12/2005 |
1700,0 |
20 |
Công ty TNHH Tín Khoa |
384 Tổ 1, KP Tân Trà, P Tân Bình |
Trương Thị Kim Liên |
44.02.000492 |
08/08/2005 |
1700,0 |
21 |
Công ty TNHH Tân Đồng Cát |
15, KP Tân Đồng, P Tân Đồng |
Nguyễn THị Thuý Phượng |
44.02.000493 |
08/08/2005 |
1500,0 |
22 |
Công ty TNHH Sỹ Anh |
13/55 Phạm Ngũ Lão, tổ 1, KP Phước Thiện, p Tân Xuân |
Đặng Phú Bình |
44.02.000514 |
22/9/2005 |
1600,0 |
23 |
Công ty TNHH An Tế Xương |
24 PRĐ, tổ 3, KP Phú Mỹ, P Tân Phú |
Nguyễn THị Cẩm Tú |
44.02.000518 |
29/9/2005 |
1400,0 |
24 |
Công ty TNHH TM - DV Thuý Nhàn |
53 Nguyễn Trãi ,KP Phước Thiện, p Tân Xuân |
Huỳnh Thiết Nhàn |
44.02.000779 |
14/11/2006 |
700,0 |
25 |
Công ty TNHH Thời Gian và tổ chức biểu diễn Hoa mặt trời |
Tổ 3, KP Phú Tân, P Tân Phú |
Trần Lê Hạnh Hữu |
44.02.000893 |
09/07/2007 |
1000,0 |
26 |
Công ty TNHH TM - SX Thanh Tịnh |
PRĐ, KP Tân Trà , P Tân Xuân |
Lương Thanh Minh |
44.02.000206 |
07/01/2003 |
1500,0 |
27 |
Công ty TNHH Toàn Thảo |
Tổ 4, KP Phú Lộc, P Tân Phú |
Phan Văn Vị |
44.02.000918 |
20/11/2007 |
10000,0 |
28 |
DNTN siêu thị điện thoại Minh Thiện |
1106 PRĐ, p Tân Đồng |
Nguyễn Đức Thiện |
44.01.000751 |
18/5/2006 |
700,0 |
29 |
DNTN Tín Nghĩa II |
KP Bình Thiện, P Tân Xuân |
Phan Lan Hương |
44.01.000441 |
08/12/2003 |
200,0 |
30 |
DNTN Duyên Tín |
Tổ 3, KP Phước Bình, P tân Xuân |
Phan Thái Trung |
44.01.000710 |
27/2/2006 |
900,0 |
31 |
DNTN Đồng Tiến |
1084 PRĐ P tân Xuân |
Huỳnh Thiị Cẩm Loan |
44.01.000791 |
21/8/2006 |
500,0 |
32 |
DNTN Duy Lâm |
Tổ 3, KP 1, P Tân Đồng |
Lê Duy Tâm |
44.01.000810 |
09/10/2006 |
300,0 |
33 |
DNTN Bé Trinh |
Trần Hưng Đạo, tổ 1, KP Phú Cường, P Tân Phú |
Lê Thị Tiến |
44.01.000914 |
07/12/2007 |
500,0 |
34 |
DNTN Phương Oanh |
Tổ 3, ấp Suối Đá, P Tân Xuân |
Nguyễn Thị Hằng Phương |
44.01.000551 |
10/05/2004 |
1200,0 |
35 |
DNTN Ngọc Song |
Trường Chinh, KP Phú Tân, P Tân Phú |
Hồ Thị Lan |
44.01.000978 |
216/11/2007 |
6000,0 |
36 |
DNTN Trung Huy |
Ấp 3, xã Tiến Thành |
Vũ Thị Kim Huệ |
44.01.000549 |
27/9/2004 |
300,0 |
37 |
DNTN Nguyễn Hải |
261B QL 14, KP Xuân Bình, P Tân Bình |
Nguyễn THị Ngọc Hạnh |
44.01.000637 |
27/7/2005 |
300,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TX Bøinh Long |
|
|
|
|
|
38 |
Công ty TNHH Nam Thanh |
Tổ 11, Phú Cường, P An Lộc |
Nguyeãn Thanh Sôn |
44.02.000167 |
17/3/2003 |
500,0 |
39 |
CTY TNHH MTV Mạnh Hồng |
Tổ 20, Phú Bình, An Lộc,Tx.Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Nguyễn Mạnh Hồng |
44.04.000018 |
24/10/2007 |
5000,0 |
40 |
DNTN Döông Ngoïc Mai |
Soá 164, toå 4, KP Phuù Trung, P An Loäc |
Dương Thị Ngọc Mai |
44.01.000774 |
17/7/2006 |
400,0 |
|
Bù Đốp |
|
|
|
|
|
41 |
Công ty TNHH Thiên Đồng Nguyễn Tấn |
Xã Tấn Thành, huyện Bù Đốp |
Nguyễn tấn Hùng |
44.03.000380 |
23/8/2004 |
4000,0 |
|
Buø Ñaêng |
|
|
|
|
|
42 |
Công ty TNHH Học Hiển |
Ấp 2, xã Minh Hưng |
Nguyeãn Thò Chen |
44.02.000333 |
16/12/2003 |
800,0 |
43 |
Công ty TNHH Nhuận Đông |
Ấp 4, xã Bom Bo |
Nguyeãn Thanh Tuaán |
44.02.000885 |
29/8/2007 |
2000,0 |
44 |
Công ty TNHH Dương Tuấn |
Thôn 5, xã Thống Nhất |
Nguyeân Duy Tuaán |
44.02.000825 |
26/3/2007 |
1500,0 |
45 |
Công ty TNHH TM DV Duy Ân |
Đức Lập, TT Đức Phong |
Voõ Thò Aùnh |
3800430864 |
16/10/2008 |
5000,0 |
46 |
Công ty TNHH đầu tư Công Nghiệp |
Ấp 3, xã Minh Hưng |
Leâ Quang Minh |
44.02.000549 |
30/11/2005 |
1000,0 |
47 |
DNTN trạm xăng dầu Anh Quyền |
xã Thọ Sơn |
Ñoaøn Thò Giaùp |
24494 |
04/04/1997 |
163,0 |
48 |
DNTN Kim Lành |
Ấp 4, xã Bom Bo |
Vòng Gia Quyền |
44.01.000389 |
24/4/2003 |
150,0 |
49 |
DNTN Hồng Huệ |
Ấp 3, xã Minh Hưng |
Phạm THị Huệ |
44.01.000851 |
02/05/2007 |
1000,0 |
50 |
DNTN TM DV Thành Nghiệp |
Tổ 2, thôn 3, xã Bình Minh |
Trần Đắc Trụ |
44.01.000953 |
20/10/2007 |
2500,0 |
51 |
DNTN Huệ Minh |
tổ 3, xã Thống Nhất |
Đinh Hữu Cữu |
44.01.000903 |
25/6/2007 |
300,0 |
52 |
DNTN Hưng Bình |
thôn 4, xã Bom Bo |
Bùi Xuân Hiến |
44.01.001006 |
01/11/2008 |
1000,0 |
53 |
DNTN Thật Hòa |
thôn 4, xã Bom Bo |
Nguyễn văn Nháng |
44.01.001008 |
15/1/2008 |
1000,0 |
|
Phước Long |
|
|
|
|
|
54 |
Công ty TNHH TM DV Phương Thảo |
t 4, kp 5, Trần Hưng Đạo,P Thác mơ |
Phan Thị Phương Thảo |
44.02.000447 |
24/3/2005 |
1200,0 |
55 |
DNTN Ngọc Tiến |
Phường Phước Bình, TX Phước Long |
Ngô Thụy Cẩm Tú |
44.01.000342 |
17/12/2002 |
200,0 |
|
Bù Gia mập |
|
|
|
|
|
56 |
DNTN Loan Diệp |
Thôn 4, Đa Kia, Bù Gia Mập |
Nguyễn Hồng Diệp |
44.01.000336 |
12/05/2002 |
400,0 |
57 |
DNTN Thế Lam |
Thôn Tân Lực, xã Bù Nho |
|
44.01.000032 |
19/06/2000 |
250,0 |
|
Hớn Quản |
|
|
|
|
|
58 |
Cty TNHH NT SX CB Nông lâm thuỷ sản Hoàn Lộc |
Ấp 3, xã Tân Khai |
Kiều Tế Chinh |
44.02.000143 |
12/06/2002 |
1500,0 |
59 |
Cty TNHH Thương mại - DV Phú Thịnh |
Xã Tân Khai |
Nguyễn Văn Oanh |
44.02.000002 |
20/01/2000 |
500,0 |
|
Chơn Thành |
|
|
|
|
|
60 |
Công ty TNHH Thương mại Đăng Châu |
Tổ 10, ấp 2, TT Chơn Thành |
Lê Thị Kim Ngân |
44.02.000482 |
15/07/2005 |
1500,0 |
61 |
Công ty TNHH Phúc Thành Lợi |
Ấp 5, xã Minh Thắng, Chơn Thành |
Nguyễn văn Phúc |
44.02.000516 |
22/09/2005 |
1800,0 |
62 |
Công ty TNHH TM Thiên Minh |
Toổ 3, ấp 2, xã Minh Long |
Ba Tấn Mừng |
44.02.000470 |
05/12/2005 |
3500,0 |
63 |
Công ty TNHH TM - DV- VT Đức Tâm |
Tổ 2, ấp 2, TT Chơn Thành |
Huỳnh Hữu Hiếu |
44.02.000448 |
24/03/2005 |
1800,0 |
64 |
Công ty TNHH Phúc An |
Tổ 1, ấp 2, xã Minh Lập |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
44.02.000696 |
21/03/2006 |
2000,0 |
65 |
Công ty TNHH TM - DV Nguyên Ngọc |
Tổ 3, ấp Hiếu cảm, TT Chơn Thành |
Huỳnh Ngọc Minh |
44.02.000703 |
07/04/2006 |
3000,0 |
66 |
Công ty TNHH TM - DV Tân Phúc |
Ấp Trung Lợi , TT Chơn Thành |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
44.02.000711 |
24/04/2006 |
1700,0 |
|
Đồng Phú |
|
|
|
|
|
67 |
Công ty TNHH Nam Hà |
Ấp 4, xã Đồng Tâm |
Phạm Ngọc Hồi |
44.02.000076 |
01/04/2002 |
5000,0 |
68 |
Công ty TNHH TM - SX - TM Bình Hà |
292B ĐT 741, xã Tân Tiến, Đồng Phú |
Huỳnh Long Hoàng |
44.02.000785 |
29/11/2006 |
500,0 |
69 |
DNTN Đông A |
KP Tân Liên, T TTân Phú |
Trần Tuyết Phú |
44,01000801 |
26/09/2006 |
200,0 |
70 |
DNTN Thanh Tuấn |
Ấp 1, xã Đồng Tiến |
Đồng Thanh Tuấn |
44.01.000685 |
18/01/2006 |
900,0 |
71 |
Cty TNHH TM - DV Quảng Trung |
ĐT 741, TT Tân Phú, Đồng Phú |
Nguyễn Văn Hoà |
44.02.000870 |
07/04/2007 |
3000,0 |
72 |
Cty TNHH SX - TM - DV Hoàng Minh |
Tổ 22, KP Thắng Lợi, TT Tân Phú |
Đường Khắc Thạnh |
44.02.000181 |
24/04/2003 |
2000,0 |
73 |
Cty TNHH SX - TM - DV Huy Quang |
Tổ 24, KP Thắng Lợi, TT Tân Phú |
Lê Quang Huy |
44.02.000179 |
18/04/2003 |
2000,0 |
|
Lộc Ninh |
|
|
|
|
|
74 |
DNTN SX - TM - DV Văn Tình |
Ấp Hiệp Tâm, xã Lộc Hiệp |
L v?n Tình |
44.01.000596 |
14/03/2005 |
500,0 |
75 |
DNTN Đình Hải |
Ấp 9, xã Lộc Thịnh |
Ph?m ?ình H?i |
44.01.001093 |
15/08/2008 |
400,0 |
DOANH NGHIIỆP THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNGKÝ KINH DOANH
(Kèm theo quyết định số: 1224 /SKHĐT-ĐKKD ngày 09 /11/2010)
STT |
Doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ) |
|
Thị xã Đồng Xoài |
|
|
|
|
1 |
Công ty TNHH Thành An |
120, QL.41, KP.2, P.Tân Đồng, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.02.000155 |
02/10/2003 |
150 |
2 |
Công ty TNHH TMKT CNTT Quang Minh |
259, QL.14, KP.Xuân Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài |
44.02.000361 |
27/05/2004 |
400 |
3 |
Công ty TNHH Tân Thành Đạt |
KP.Phú Cường, P.Tân Phú, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.02.000688 |
03/08/2006 |
700 |
4 |
Công ty TNHH TM và DV Đức An |
KP.Tân Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.02.000701 |
03/04/2006 |
500 |
5 |
Công ty TNHH SX DV TM Tân Minh Sơn |
Tổ 1, KP.Thanh Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài |
44.02.000713 |
25/04/2006 |
900 |
6 |
Công ty TNHH DV TM Tân Minh Tú |
29, Điểu Ông, KP.Tân Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài |
44.02.000794 |
12/12/2006 |
2000 |
7 |
Công ty TNHH Bình Minh |
Ấp 1, xã Tiến Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.04.000038 |
11/08/2007 |
3000 |
8 |
Công ty TNHH Cữu Long |
Ấp 8, xã Tân Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
3800438648 |
28/11/2008 |
10000 |
9 |
DNTN Hồng Phúc |
37/37B, KP.2, P.Tân Đồng, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000477 |
30/03/2004 |
100 |
10 |
DNTN trạm xăng dầu Ngọc Điệp |
Ấp 1, xã Tiến Hưng, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000307 |
20/08/2002 |
700 |
11 |
DNTN Tuấn Anh |
Ấp 1, xã Tiến Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000913 |
07/12/2007 |
400 |
12 |
DNTN Như Ý |
KP.Tân Đồng, P.Tân Thiện, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000926 |
14/08/2007 |
2000 |
13 |
DNTN hoa cảnh Khánh Nghĩa |
1302 ấp 3, xã Tiến Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.001011 |
23/01/2008 |
350 |
14 |
DNTN tin học ngoại ngữ Thiện Trí |
828, QL.41, P.Tân Phú, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
3800431473 |
23/10/2008 |
200 |
|
Huyện Bù Đăng |
|
|
|
|
15 |
Công ty TNHH Lê Hoàng |
Ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.04.000060 |
31/01/2008 |
200 |
16 |
Công ty TNHH TLC |
Ấp Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.04.000072 |
28/02/2008 |
3000 |
17 |
DNTN Cao Nguyên |
Ấp 4, thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.01.000841 |
22/12/2006 |
150 |
18 |
DNTN Trường Thọ |
Thôn 3, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800311352 |
05/03/2005 |
1000 |
19 |
DNTN tiệm vàng Kim Phát |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.01.000930 |
23/08/2007 |
300 |
|
Huyện Lộc Ninh |
|
|
|
|
20 |
Công ty CP đầu tư Thiên Lộc Ninh |
Ấp 6, xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
3800432420 |
18/10/2008 |
1800 |
DOANH NGHIỆP BỊ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNGKÝ KINH DOANH |
Kèm theo Quyết định số 1529 / QĐ - SKHĐT - ĐKKD ngày 16/12/2010 |
STT |
Doanh nghieäp |
Ñòa chæ |
Ngöôøi ÑD phaùp luaät |
Soá ÑKKD |
Ngaøy caáp |
Voán (Tr.ñ) |
|
Thò xaõ Ñoàng Xoøai |
|
|
|
|
|
|
TX Đồng Xòai |
|
|
|
|
|
1 |
DNTN Xuân Công |
Khu phố Phú Cường, p Tân Phú, |
Nguyễn văn Sung |
44.01.000592 |
04/05/2005 |
500,0 |
2 |
DNTN Vật liệu xây dựng Tân tân 4 |
Khu phố Tân Bình, p Tân Bình , |
Lê Thị Kim hương |
44.01.000718 |
03/06/2006 |
200,0 |
3 |
DNTN Thương mại - Vật liệu xây dựng và đồ điện Viết Khánh |
235 Phú Riềng Đỏ, P Tân Xuân |
Nguyễn Phi Long |
44.01.000165 |
11/01/2001 |
390,0 |
4 |
DNTN Ninh Thuận |
Khu phố Thanh Bình, p Tân Bình , |
Nguyễn Xuân Hòai |
44.01.000968 |
11/07/2007 |
1000,0 |
5 |
DNTN Công Quyền |
P Tân Đồng, TX Đồng Xòai |
Phạm Thị lệ Thủy |
44.01.000005 |
29/02/2000 |
250,0 |
6 |
DNTN Thanh Hương |
KP Phú Cường, P tân Phú |
Vũ Thanh Hương |
44.01.000896 |
06/04/2007 |
1500,0 |
7 |
Công ty TNHH Phương Nam |
397 QL 14, p Tân Bình |
Nguyễn Thanh Phong |
444.02.000054 |
28/08/2001 |
800,0 |
8 |
Công ty TNHH Phú Sơn |
KP Phú Lộc , P tân Phú |
Lê Tiến Dũng |
44.02.000444 |
17/3/2005 |
5000,0 |
9 |
Công ty TNHH Xây lắp thương mại 9 |
166 Hà Huy tâp, P tân Phú |
Lê bảo Đức |
44,02000192 |
29/5/2003 |
5000,0 |
10 |
Công ty TNHH MTV Quang Vinh |
297 QL 14, p Tân Thiện |
Phạm Văn Quang |
44.04.000110 |
06/02/2008 |
600,0 |
|
Huyeän Chôn Thaønh |
|
|
|
|
|
11 |
Coâng ty TNHH Theùp Taân Tröôøng Thònh |
AÁp 3A, xaõ Minh Höng, Chôn Thaønh |
Trần Văn Bền |
44.04.000118 |
30/6/2008 |
5000,0 |
|
Huyện Bù Đốp |
|
|
|
|
|
12 |
Công ty TNHH Gia Phúc |
Thị trấn Thanh Bình,Bù Đốp |
Nguyễn Ngọc Hải Yến |
44.02.000677 |
14/02/2006 |
2000,0 |
|
Huyện Buø Ñaêng |
|
|
|
|
|
13 |
DNTN Hương Hòa |
Ấp Thống Nhất, Đặk Nhau |
Nguyễn Trọng Đạt |
44.01.000474 |
24/3/2004 |
600,0 |
14 |
C ty TNHH XD TM DV XNK Tân Đại Nam |
Thôn 2, Đức Liễu,Bù Đăng |
Lê Khắc Tin |
44.02.000358 |
20/5/2004 |
1700,0 |
PTP
|
|