STT |
TÊN DN |
ĐỊA CHỈ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
VỐN ĐL (Tr đồng) |
I.THƯƠNG NGHIỆP |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
|
|
1 |
Trạm xăng dầu Kim Ngọc |
xã Đoàn Kết |
34588 |
11/09/1993 |
321 |
2 |
Trạm xăng dầu Hiệp Hoà |
Xã Minh Hưng |
35803 |
22/11/1993 |
120 |
3 |
Trạm xăng dầu Minh Hưng |
xã Minh Hưng |
14482 |
02/02/1996 |
434 |
4 |
DNTN kinh doanh vàng bạc Kim Dung |
TT.Đức Phong |
3800100182 |
01/11/1996 |
600 |
5 |
DNTN tiệm vàng Ngọc Dung |
Thôn 2 xã Minh Hưng |
3800100224 |
06/11/1996 |
400 |
6 |
DNTN trạm xăng dầu Đức Liễu |
xã Đức Liễu |
4675 |
07/05/1997 |
297 |
7 |
DNTN traạm xăng dầu Sao Bọng |
xã Đức Liễu |
10717 |
04/12/1996 |
900 |
8 |
DNTN sx nước đá Nghĩa Trung |
Xã Nghĩa Trung |
10725 |
10/06/1997 |
183 |
9 |
DNTN trạm xăng dầu Thống Nhất |
xã Thống Nhất |
2416 |
09/01/1998 |
144,375 |
10 |
DNTN tiệm vàng Hoàng Quân |
xã Minh Hưng |
2442 |
07/04/1998 |
30,000 |
11 |
DNTN trạm xăng dầu Kim Dung |
xã Đức Liễu |
2449 |
28/11/1998 |
250,931 |
12 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Thuỳ Dương |
xã Thọ Sơn |
44.01.000012 |
31/03/2000 |
250 |
13 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Tân Tiến |
ấp 4, xã Bom Bo |
44.01.000020 |
27/04/2000 |
250 |
14 |
DNTN Xăng Dầu Thanh Thảo |
ấp Thống Nhất, xã Đặk Nhau |
44.01.000029 |
31/05/2000 |
250 |
15 |
DNTN Xăng Dầu Xuân Bình |
ấp 6, xã Đức Liễu |
44.01.000033 |
26/06/2000 |
250 |
16 |
DNTN Phương Duy |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.01.000083 |
06/03/2001 |
200 |
17 |
DNTN trạm xăng dầu Công Minh |
ấp 2, xã Đoàn Kết |
44.01.000103 |
03/05/2001 |
250 |
18 |
DNTN xăng dầu Hoàn Đức |
ấp 2, xã Bom Bo |
44.01.000116 |
06/07/2001 |
250 |
19 |
DNTN trạm xăng dầu Đăng Long |
Đăng Long, xã Đăk Nhau |
44.01.000434 |
10/11/2003 |
200 |
20 |
DNTN Minh Tâm |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.01.000472 |
22/03/2004 |
100 |
21 |
DNTN Hùng Phúc |
Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau |
3800369803 |
18/6/2007 |
5.000 |
22 |
DNTN Ngọc Vũ |
ấp 3, xã Thống Nhất |
44.01.000493 |
07/05/2004 |
150 |
23 |
DNTN Bình Minh Phát |
ấp 2, xã Thống Nhất |
44.01.000502 |
01/06/2004 |
300 |
24 |
DNTN Thảo Lan |
Thôn 2, xã Đồng Nai |
44.01.000506 |
23/06/2004 |
120 |
25 |
DNTN Phước Hùng |
Sơn Lợi, xã Thọ Sơn |
44.01.000542 |
20/09/2004 |
100 |
26 |
DNTN Vạn Đức |
ấp 6, xã Bam Bo |
44.01.000556 |
20/10/2004 |
300 |
27 |
DNTN Tiệm vàng Kim Tuấn |
Thôn Thống Nhất, xã Đăk Nhau |
44.01.000586 |
21/01/2005 |
300 |
28 |
DNTN XD-DV-TM Thanh Kiệm |
Ap 6 Đức Liễu |
44.01.000618 |
05/03/2005 |
300 |
29 |
DNTN TM & DV Tấn Phát 3S |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong |
44.01.000624 |
06/09/2005 |
3.000 |
30 |
DNTN Hưng Lâm |
Ap 1, xã Đức Liễu |
44.01.000630 |
30/6/05 |
4.500 |
31 |
DNTN Vàng Bạc Kim My |
Ap Thống Nhất, xã Đăk Nhau |
44.01.000625 |
21/6/05 |
800 |
32 |
DNTN KIÊM THẾ VINH |
Thôn 8, xã Đồng Nai |
44,01,000697 |
01/05/2006 |
400 |
33 |
DNTN THẾ SƠN |
Ấp 5, Xã Thống Nhất |
44,01,000740 |
11/04/2006 |
2.000 |
34 |
DNTN xăng dầu Thanh lâm |
Ấp 4, xã Minh Hưng, Bù Đăng |
44,01,000783 |
08/08/2006 |
1.000 |
35 |
DNTN tiệm vàng Tứ Phương |
Ấp 4, xã Bom Bo |
44,01,000794 |
05/09/2006 |
300 |
36 |
DNTN TUẤN NGHĨA |
QL14, thôn 8, Đức Liễu, Bù Đăng |
44.01.000835 |
12/12/2006 |
2.000 |
37 |
DNTN HẢI HÀ |
Ap 6, Đức Liễu, Bù Đăng |
44.01.000831 |
12/05/2006 |
300 |
38 |
Cty TNHH Phúc Liên |
Ap 6, Nghĩa Trung, Bù Đăng |
44.02.000776 |
11/10/2006 |
1.000 |
39 |
DNTN TM Thái Lan |
Ap 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.01.000852 |
02/07/2007 |
6.000 |
40 |
DNTN Minh Hợp |
Thôn 6, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800370975 |
30/5/2007 |
1.700 |
41 |
DNTN Hồng Khanh |
Số 77, đường Hùng Vương, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.01.000965 |
31/10/2007 |
700 |
42 |
DNTN Xăng Dầu Khởi Vui |
Tổ 2, thôn 6, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng |
44.01.000970 |
11/01/2007 |
500 |
43 |
DNTN Kim Oanh |
Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
44.01.001080 |
07/11/2008 |
1.000 |
44 |
DNTN Kim Nhung |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800441834 |
19/'12/2008 |
300 |
45 |
DNTN Hồng Thu |
Ap 4, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800462023 |
16/01/2009 |
1.900 |
46 |
DNTN Thanh Vân Anh |
Ấp 2, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800232936 |
10/'3/2009 |
900 |
47 |
DNTN Cường Thịnh |
Thôn 2, xã Đòan Kết, huyện Bù Đăng |
3800525058 |
04/10/2009 |
1.500 |
48 |
DNTN Xăng Dầu Hoàng Kim |
Ấp 1, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800542920 |
04/2009 |
1.000 |
49 |
DNTN Tiệm Vàng Kim Được |
Ấp 2, xã Đức Liễu, Bù Đăng |
3800542208 |
29/4/2009 |
300 |
50 |
DNTN Thương Mại Ngọc Được |
Thôn 8, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800559579 |
15/5/2009 |
1.000 |
51 |
DNTN Xăng Dầu Nhất Thống |
Thôn 4, xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng |
3800566061 |
28/5/2009 |
1.500 |
52 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Nghĩa Trung |
Ấp 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800566054 |
28/5/2009 |
500 |
53 |
DNTN Tuấn Khanh |
Thôn ĐaKwi, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800566110 |
28/5/2009 |
1.200 |
54 |
DNTN Linh Thy |
Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800573742 |
19/6/2009 |
1.500 |
55 |
DNTN Hải Vân |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800616509 |
08/10/2009 |
1.200 |
56 |
DNTN Xuân Trang |
Ấp 3, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800618714 |
15/10/2009 |
2.000 |
57 |
DNTN Sài Gòn Nhỏ |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800630824 |
24/11/2009 |
900 |
58 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Thanh Xuân |
Ấp 2, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800624700 |
11/05/2009 |
900 |
59 |
DNTN Huệ Chinh |
Thôn 3, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800625461 |
11/06/2009 |
1.900 |
60 |
DNTN Linh Hưng |
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800639150 |
22/12/2009 |
1.000 |
61 |
DNTN Hoàng Niên |
Ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800655755 |
09/02/2010 |
1.500 |
62 |
DNTN Hoàng Việt Long |
Thôn 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800657840 |
03/11/2010 |
300 |
63 |
DNTN SX-TM -DV Thiên Tân Phú |
QL 14, thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800662858 |
07/4/2010 |
1.500 |
64 |
DNTN Phước An Phát |
Thôn 5, xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng |
3800680173 |
04/6/2010 |
1.000 |
65 |
DNTN Oanh Quý Phát |
Thôn 6, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800717722 |
21/10/2010 |
1.000 |
66 |
DNTN TMDV Mỹ Hoa |
Thôn 1, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800722560 |
22/11/2010 |
4.000 |
67 |
DNTN Xăng Dầu Hoàng Phát |
Ấp 4, xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng |
3800718187 |
26/10/2010 |
3.000 |
|
|
|
|
|
69.250 |
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH SX TM DV Nam Trường Sơn |
Ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.04.000077 |
03/11/2008 |
1.900 |
2 |
Cty TNHH Một Thành Viên Hữu Cao Nguyên |
Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
44.04.000096 |
17/4/2008 |
5.000 |
3 |
Cty TNHH 1Tviên TM Dịch Vụ Tin Học Phương Nam |
Số 14, đường Hùng Vương, khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800431145 |
20/10/2008 |
400 |
4 |
Cty TNHH 1Tviên TM DV Tin Học Trần Anh |
Số 242, QL14, TT Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800438302 |
28/11/2008 |
800 |
5 |
Cty TNHH 1Tviên Hằng Nga |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800474371 |
17/2/2009 |
2.000 |
6 |
Cty TNHH 1Tviên TMD Thái Bình Định |
Thôn 3, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800553182 |
05/06/2009 |
3.000 |
7 |
Cty TNHH 1tviên SXTM DV Hoàng Bình |
Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800591685 |
04/8/2009 |
5.900 |
8 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Anh Thu |
Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800602753 |
25/8/2009 |
1.400 |
9 |
Cty TNHH 1tviên TMDV XNK Thanh Xuân |
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huỵên Bù Đăng |
3800601196 |
19/8/2009 |
3.900 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Thanh Tòng |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800605063 |
09/01/2009 |
700 |
11 |
Cty TNHH 1tviên Phuơng Nam |
Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800623471 |
11/04/2009 |
8.000 |
12 |
Cty TNHH 1tviên Đo Đạc Đồ và Trắc Địa Công Trình 401 |
Khu phố Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800641061 |
28/12/2009 |
1.600 |
13 |
Cty TNHH 1tviên Thiên Trường |
Ấp 8, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800641047 |
30/12/2009 |
1.500 |
14 |
Cty TNHH 1tviên Huỳnh Thịnh |
Cầu 38 QL 14, thôn 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800652666 |
22/01/2010 |
500 |
15 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Cơ Điện Lạnh Khánh Hưng |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800661847 |
26/3/2010 |
600 |
16 |
Cty TNHH 1tviên Hồng Ánh |
Ấp 3, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng |
3800658178 |
15/3/2010 |
500 |
17 |
Cty TNHH 1tviên Quân Thuần |
Thôn Phước Lộc, xã Bình Tân, huyện Bù Gia Mập |
3800664541 |
13/4/2010 |
3.000 |
18 |
Cty TNHH 1tviên Công Trình Bình Minh |
Thôn 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800665947 |
19/4/2010 |
900 |
19 |
Cty TNHH 1tviên Minh Hải |
Đức Thiện, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800 |
25/5/2010 |
500 |
20 |
Cty TNHH 1tviên Đông Hưng |
Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800692468 |
08/7/2010 |
1.000 |
21 |
Cty TNHH 1tviên Anh Sơn |
QL 14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800698029 |
02/8/2010 |
1.000 |
22 |
Cty TNHH 1tviên Vạn An |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức, huyện Bù Đăng |
3800700292 |
05/8/2010 |
1.000 |
23 |
Cty TNHH 1tviên Xăng Dầu Mạnh Tài |
Thôn 5, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng |
3800708453 |
09/10/2010 |
1.000 |
24 |
Cty TNHH 1tviên Thuơng Mại Dịch Vụ Thùy Vân |
Thôn 7, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800721158 |
15/11/2010 |
5.000 |
25 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Hà Giang |
Số 28 Nguyễn Huệ, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800731558 |
27/12/2010 |
1.500 |
26 |
Cty TNHH 1tviên SX DVTM Anh Chung |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800717169 |
18/10/2010 |
1.500 |
27 |
Cty TNHH 1tviên TM & DV Hưng Thịnh |
Thôn 7, xã Thống Nhất, Bù Đăng |
3800374391 |
10/06/2010 |
20.000 |
|
|
|
|
|
74.100 |
CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH Long Đăng |
TT.Đức Phong |
42406 |
27/11/1998 |
1.500 |
2 |
Cty TNHH Trần Bình |
Thôn 5, Thống nhất Bù Đăng |
3800206439 |
07/02/1999 |
3.340 |
3 |
Cty TNHH TM-DV Minh Hùng |
ấp 2, xã Đoàn Kết |
44.02.000199 |
18/06/2003 |
2.800 |
4 |
Cty TNHH Ngọc Hiếu |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000333 |
16/12/2003 |
600 |
5 |
Cty TNHH Cao Nguyên |
Thôn 2, xã Minh Hưng |
44.02.000357 |
17/05/2004 |
3.000 |
6 |
Cty TNHH TM DV Thái Bình |
thôn 2, xã Đức Liễu |
44.02.000386 |
20/09/2004 |
2.500 |
7 |
Cty TNHH An Sơn |
ấp Sơn Lập, xã Thọ Sơn |
44.02.000416 |
02/12/2004 |
250 |
8 |
Cty TNHH TM-ĐT Long Sơn |
Ap 5, xã Bom Bo |
44.02.000480 |
22/7/05 |
22.000 |
9 |
Cty TNHH Rạng Đông |
Ap II, xã Đoàn Kết, Bù Đăng |
44.02.000481 |
13/7/05 |
10.000 |
10 |
Cty TNHH Á Châu |
Ap 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
44.04.000025 |
09/12/2007 |
900 |
11 |
Cty TNHH Cát Sơn |
Cầu 38, ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng. |
44.04.000032 |
17/10/2007 |
3.000 |
12 |
Cty TNHH Vĩnh Xương |
Km 168 quố lộ 14, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
44.02.000836 |
24/04/2007 |
4.000 |
13 |
Cty TNHH Song Hùng |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
44.02.000897 |
10/10/2007 |
1.900 |
14 |
Cty TNHH TM-DV-Vận Tải -XNK Sơn Trung Nguyên |
Ap 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.02.000934 |
26/12/2007 |
1.950 |
15 |
Cty TNHH TM-DV Thành Phát 3S |
Khu Đức Lâp, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.02.000935 |
28/12/2007 |
5.000 |
16 |
Cty TNHH Tuấn Kiệt |
Thôn Sơn Lập, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
44.02.000910 |
11/01/2007 |
5.000 |
17 |
Cty TNHH TMDV Đức Thành |
Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
44.02.000969 |
29/02/2008 |
3.000 |
18 |
Cty TNHH Sơn Phứơc |
Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
44.02.000987 |
27/3/2008 |
1.500 |
19 |
Cty TNHH TM DV Duy An |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
3800430864 |
16/10/2008 |
5.000 |
20 |
Cty TNHH TM Phụng An |
Ap 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800439391 |
12/12/2008 |
2.000 |
21 |
Cty TNHH Phú Bình Nam |
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800553249 |
05/5/2009 |
900 |
22 |
Cty TNHH SX- TM -DV- VT- XNK Hải Đăng |
Số 69 quốc lộ 14, ấp Đức Thọ, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800568492 |
04/6/2009 |
1.950 |
|
|
|
|
|
82.090 |
CTY Cổ Phần |
|
|
|
|
1 |
Cty Cp TM DV An Châu |
Số 226, thôn 3, Đức Bổn, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800657216 |
04/3/2010 |
3.200 |
|
|
|
|
|
3.200 |
CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
|
|
1 |
DNTN xăng dầu Tân Minh |
thôn 4, xã Đòan Kết |
44.01.000198 |
04/02/2002 |
150 |
2 |
Cty TNHH Phi Hùng |
QL 14, Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong |
44.02.000230 |
05/12/2003 |
1.500 |
3 |
Cty TNHH xây dựng Vương Bảo |
ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000229 |
05/12/2003 |
990 |
4 |
DNTN XD Đức Trinh |
57 Trần Hưng Đạo, TT.Đức Phong |
44.01.000459 |
24/02/2004 |
10.000 |
5 |
DNTN PHÚC ĐỨC |
Ấp 6, Xã Bom Bo, H.Bù Đăng |
44,01,000686 |
18/01/2006 |
3.000 |
6 |
DNTN Xây Dựng Việt Trung |
Ap 1, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng. |
44.01.000829 |
12/04/2006 |
2.500 |
7 |
DNTN Xây Dựng Hào Hà |
Thôn Đăk Xuyên, xã Đắk Nhau, huyện Bù Đăng |
44.01.001033 |
35/3/2008 |
2.000 |
8 |
DNTN Phú Sơn |
Thôn 8, xã Đức Liễu |
44.01.000669 |
14/11/05 |
1.600 |
9 |
DNTN Yến Vy |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800709270 |
09/9/2010 |
5.000 |
10 |
DNTN Quả Điều Vàng |
Thôn 5, xã Đuờng 10, huyện Bù Đăng |
3800708492 |
09/10/2010 |
4.000 |
|
|
|
|
|
30.740 |
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH TM và Dịch Vụ Trường Sinh |
Thôn 3, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.04.000006 |
15/05/2007 |
1.000 |
2 |
Cty TNHH Xây Dựng Vương Hiếu |
Số 40, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
44.04.000056 |
22/01/2008 |
2.000 |
3 |
Cty TNHH Trần Tiến |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
44.04.000066 |
20/02/2008 |
2.000 |
4 |
Cty TNHH Một Thành Viên Quốc Huy |
Ấp 4, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
44.04.000121 |
25/6/2008 |
1.500 |
5 |
Cty TNHH 1Tviên Quang Trung |
Ap Đức lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
2700439578 |
17/12/2008 |
1.890 |
6 |
Cty TNHH 1tviên Hoa Lư |
Quốc lộ 14, ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800570614 |
14/3/2009 |
5.000 |
7 |
Cty TNHH 1Tviên Xuân Thuỷ |
Ấp 8, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800474526 |
16/2/2009 |
4.000 |
8 |
Cty TNHH 1Tviên Trung Kiên |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800515684 |
31/3/2009 |
20.000 |
9 |
Cty TNHH 1Tviên Hưng Thịnh |
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800286219 |
27/4/2009 |
18.000 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Đại Phú Long |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800621562 |
28/10/2009 |
1.850 |
11 |
Cty TNHH 1tviên Phương Thành Trung |
Thôn 12, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800673747 |
21/5/2010 |
1.500 |
12 |
Cty TNHH 1tviên SX - TM - DV - XD Nhật Hào |
Thôn 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800676307 |
31/5/2010 |
1.800 |
13 |
Cty TNHH 1tviên Lâm Hải |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800703977 |
23/8/2010 |
1.850 |
|
|
|
|
|
62.390 |
Cty TNHH 2 Tviên |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH XD Giao thông Hiệp Thành |
tổ 3, ấp 3, xã Minh Hưng |
44.02.000012 |
27/04/2000 |
700 |
2 |
Cty TNHH Mai Hương |
QL14, ấp 2, xã Minh Hưng |
44.02.000041 |
27/06/2001 |
16.000 |
3 |
Cty TNHH Đức Sơn |
khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong |
44.02.000378 |
23/08/2004 |
1500 |
4 |
Cty TNHH XD Tân Nam |
Đường Điểu Ông, TT Đức Phong |
44.02.000459 |
14/04/05 |
5.000 |
5 |
Cty TNHH tư vấn TKXD Bù Đăng |
14/2 ấp Đức lập, thị trấn Đức Phong |
44.02.000483 |
20/7/05 |
500 |
6 |
Cty TNHH Thuận Phát Tài |
QL14, ấp 8, Xã Đức Liễu |
44.02.000536 |
14/11/05 |
1.500 |
7 |
Cty TNHH Xây dựng Thành Lý |
Ấp 2, xã Đoàn Kết, |
44.02.000521 |
10/03/2005 |
1.200 |
8 |
Cty TNHH TM-XD-CĐ Nguyễn Dương |
Khu Đức Thọ, thị trấn Đức Phong |
44,02,000735 |
07/05/2006 |
3.600 |
9 |
Cty TNHH Nam Trâm |
Thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn |
38700341188 |
21/7/2006 |
6.000 |
10 |
Cty TNHH XD - Tư Vấn - Đầu Tư Phú Thuận |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng. |
44.02.000991 |
04/09/2008 |
1.500 |
11 |
Cty TNHH Thạnh Hương |
Ap 8, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
44.02.001044 |
09/08/2008 |
1.970 |
12 |
Cty TNHH Xây Lắp Điện Đại Phát |
Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800642410 |
31/12/2009 |
500 |
13 |
Cty TNHH Nam Hằng |
Tiểu khu 270, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800370012 |
28/4/2010 |
10.000 |
|
|
|
|
|
49.970 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
1 |
Cty CP Khánh Bình |
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800605401 |
04/9/2009 |
8.000 |
|
|
|
|
|
8.000 |
CÔNG NGHIỆP CHẾ BiẾN |
|
|
|
|
|
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
1 |
DNTN Thanh Bình Đông |
Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800450885 |
01/12/2009 |
3.000 |
2 |
DNTN Thiện Bình |
Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
640062629 |
31/3/2009 |
1.000 |
3 |
DNTN Nghiêm Thành Phát |
Thôn 4, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800542487 |
24/4/2009 |
1.000 |
4 |
DNTN Phương Như |
Thôn Sơn Phú, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800558737 |
14/5/2009 |
1.900 |
5 |
DNTN SX TM Thiên Tân |
Sơn Hiệp, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800573781 |
17/6/2009 |
1.500 |
6 |
DNTN Hương Thảo |
Thoôn 2, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800580404 |
07/7/2009 |
4.000 |
7 |
DNTN Đặng Duy Kỳ |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800610659 |
16/9/2009 |
1.000 |
8 |
DNTN Hoàn Thành |
Thoôn 4, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800618785 |
20/10/2009 |
3.150 |
9 |
DNTN Hùng Chi |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800326863 |
25/12/2009 |
800 |
10 |
DNTN Thuận Thiên |
Khu Tân Hưng, thị trấn Đức Phong |
44,01,000778 |
07/08/2006 |
150 |
11 |
DNTN Việt Anh |
Ấp 2, xã Bom Bo |
44,01,000790 |
21/08/2006 |
4.000 |
12 |
DNTN Thống Nhất |
thôn 8, xã Thống Nhất |
44.01.000499 |
27/05/2004 |
2 |
13 |
DNTN Thuỷ Sơn |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800302485 |
26/08/2004 |
3 |
14 |
DNTN Đức Phong |
Khu Đức Thọ, TT.Đức Phong |
44.01.000372 |
19/02/2003 |
1.000 |
15 |
DNTN Hạnh Cường |
ấp 1, xaã Nghĩa Trung |
44.01.000427 |
22/10/2003 |
3.200 |
16 |
DNTN Bảo Huyền |
24A, TT. Đức Phong |
44.01.000204 |
05/08/2002 |
500 |
17 |
DNTN Ngọc Hoa |
Thôn 1, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800657230 |
08/3/2010 |
1.000 |
18 |
DNTN Trần Đại Nghĩa |
Thôn 6, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800714016 |
01/10/2010 |
3.000 |
19 |
DNTN Thảo Long Thành |
Thôn 5, xã Đường 10, huyện Bù Đăng |
3800721165 |
15/11/2010 |
1.000 |
|
|
|
|
|
31.205 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1Tviên Vinh Hiển |
Thôn 3, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800467504 |
20/01/2009 |
2.000 |
2 |
Cty TNHH 1Tviên Nghĩa Bình |
Ap 4, xã Nghĩa, huyện Bù Đăng |
3800478665 |
17/2/2009 |
3.000 |
3 |
Cty TNHH 1TViên Văn Bính |
Tổ 6. ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800483697 |
18/2/2009 |
3.000 |
4 |
Cty TNHH 1Tviên SX-TM -DV ISI |
Ấp 1, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng |
3800581623 |
09/7/2009 |
2.100 |
5 |
Cty TNHH 1tviên Mỹ Linh |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800616516 |
10/08/2009 |
5.000 |
6 |
Cty TNHH 1tviên Hồng Thiện |
Thôn Đăk Xuyên, xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800617460 |
14/10/2009 |
3.000 |
7 |
Cty TNHH 1tviên Nam Cao |
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800633582 |
12/07/2009 |
1.900 |
8 |
Cty TNHH 1tviên Loan Anh |
Ấp 2, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng |
3800644175 |
04/01/2010 |
1.000 |
9 |
Cty TNHH 1tviên Tân Hương Thịnh |
Ấp 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800660191 |
18/3/2010 |
3.000 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Trường Xuân |
Thôn Sơn Hòa, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng |
3800662255 |
30/3/2010 |
1.800 |
11 |
Cty TNHH 1tviên Thuận An |
Ấp 4, xã Phuớc Sơn, huyện Bù Đăng |
3800723229 |
24/11/2010 |
2.000 |
12 |
Cty TNHH 1tviên Thế Vinh |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800733266 |
29/12/2010 |
3.000 |
13 |
Cty TNHH 1tviên Đạt Phương |
Thôn 3, xã Đức Liễu, Bù Đăng |
3800718596 |
11/02/2010 |
1.000 |
14 |
Cty TNHH 1tviên SX TMDV Hoàng Luận |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, Bù Đăng |
3800726766 |
15/12/2010 |
1.000 |
15 |
Cty TNHH 1tviên Đạt Thành |
Ấp 4, xã Bom Bo, Bù Đăng |
3800715073 |
10/06/2010 |
4.000 |
16 |
Cty TNHH 1tviên TM Đức Hiếu |
Thôn 11, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng |
3800277165 |
09/09/2010 |
10.000 |
|
|
|
|
|
46.800 |
CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH SX - TM - DV Như Linh |
Ap 1, xã Phứơc Sơn, huyện Bù Đăng |
3800491419 |
27/02/2009 |
2.000 |
2 |
Cty TNHH Đại Dương |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, Bù Đăng |
3800520451 |
13/4/2009 |
7.000 |
3 |
Cty TNHH Việt Tân |
Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800528210 |
15/4/2009 |
6.000 |
4 |
Cty TNHH Nam Thịnh Phát |
Ấp 6, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800576013 |
24/6/2009 |
920 |
5 |
Cty TNHH TM Đức Hiếu |
thôn 4, xã Thống Nhất |
44.02.000201 |
18/06/2003 |
10.000 |
6 |
Cty TNHH Khải Hưng |
ấp 5, xã Đức Liễu |
44.02.000359 |
31/05/2004 |
7,900 |
7 |
Cty TNHH Thiên Phát |
ấp 4, xã Bom Bo |
44.02.000336 |
11/06/2004 |
2,000 |
8 |
Cty TNHH Phước Toàn |
thôn 7, xã Thống Nhất |
44.02.000397 |
12/10/2004 |
5,000 |
9 |
CTY TNHH SX TM DV MINH HOA |
Đức Thộ, TT Đức Phong |
44,02,000715 |
27/04/2006 |
1.000 |
10 |
Cty TNHH Xuân Hòa |
đội 1, thôn 5, xã Thống Nhất |
3800236289 |
05/03/2002 |
3.000 |
11 |
Cty TNHH TM - DV -SX Lâm Phát Đạt |
Ấp 2, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng |
3800655233 |
02/02/2010 |
8.000 |
12 |
Cty TNHH TM Hoàng Việt |
Ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800661854 |
26/3/2010 |
15.000 |
13 |
Cty TNHH Hàm Rồng |
Ấp 5, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800698854 |
03/8/2010 |
5.000 |
14 |
Cty TNHH Đầu Tư Bình Minh |
Thôn 8, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800721912 |
18/11/2010 |
1.500 |
|
|
|
|
|
59.435 |
CỔ PHẦN |
1 |
Cty CP Hoàn Mỹ |
Số 3, đường 14 tháng 2, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800627652 |
11/12/2009 |
1.668 |
|
|
|
|
|
1668 |
NÔNG NGHIỆP |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
1 |
DNTN Bình Hiền |
Xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng |
3800579688 |
07/7/2009 |
1.500 |
|
|
|
|
|
1500 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1Tviên Mai Tuấn Thuỷ |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
38000449449 |
09/01/2009 |
5.000 |
2 |
Cty TNHH 1tviên Diễm Diệp |
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800587015 |
23/7/2009 |
2.000 |
3 |
Cty TNHH 1tviên Đại Phú Thành |
Ấp 4, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800721856 |
17/11/2010 |
10.000 |
4 |
Cty TNHH 1tviên Phước Ngãi |
Số 104, ấp 4, xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước |
3800714048 |
10/05/2010 |
1.000 |
|
|
|
|
|
18.000 |
CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Huy Yến |
Ấp 2, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
3800633536 |
12/07/2009 |
1.800 |
2 |
Cty TNHH Đức Hải |
Thôn 7, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng |
3800641022 |
25/12/2009 |
3.000 |
3 |
Cty TNHH Quốc Việt |
Xã Đăk Nhau, huyện Bù Đăng |
3800685326 |
21/6/2010 |
2.500 |
|
|
|
|
|
7.300 |
CỔ PHẦN |
1 |
Cty CP Ngọc Sơn |
Ap 5, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng |
3800461982 |
16/01/2009 |
900 |
2 |
Cty CP Minh Tiến |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800478792 |
18/2/2009 |
7.820 |
3 |
Cty CP Phú Tiến |
Ấp 5, thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800557719 |
08/5/2009 |
6.000 |
4 |
Cty CP Chăn Nuôi Thuận Lợi |
Kp. Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800731565 |
28/12/2010 |
15.000 |
|
|
|
|
|
29.720 |