STT |
TÊN DN |
ĐỊA CHỈ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
VỐN ĐL (Tr đồng) |
THƯƠNG NGHIỆP |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
|
|
|
1 |
Trạm xăng dầu Tân Hòa |
Xã Tân Hòa |
11875 |
19/05/95 |
115,00 |
2 |
DNTN trạm Xăng dầu Bình Minh |
Xã Đồng Tâm |
4655 |
08/02/1996 |
100,20 |
3 |
DNTN trạm Xăng dầu Thuận Lợi |
Xã Thuận Lợi |
4650 |
23/12/96 |
100,10 |
4 |
DNTN Trạm xăng dầu Tân Hưng |
Xã Tân Hưng |
2408 |
23/09/97 |
173,348 |
5 |
DNTN Trạm xăng dầu Xuân Hoàng |
Xã Tân Hòa |
2406 |
15/10/97 |
100,14 |
6 |
DNTN Trạm xăng dầu Diệp Hồng |
Aâp 9, xaõ Taân Laäp |
308082 |
21/12/1999 |
251 |
7 |
DNTN Trạm xăng dầu Cây Điệp |
Ap Cây điệp , xã Tân phước |
44.01.0000035 |
17/7/2000 |
250 |
8 |
DNTN Trạm xăng dầu Quang Thịnh |
Tổ 1, thôn 4 , xã Thuận Lợi |
44.01.000054 |
24/11/2000 |
150 |
9 |
DNTN Thành phát |
Ap 4 , x ã Tân Lập |
44.01.000309 |
26/8/2002 |
900 |
10 |
DNTN Trạm xăng dầu Tân phước |
Ap Cầu Rạc , xã Tân Phước |
44.01.000344 |
17/12/2002 |
600 |
11 |
DNTN Trạm xăng dầu Lê Hùng |
Ap Đồng Chắc , x ã Tân Hòa |
44.01.000345 |
17/12/2002 |
500 |
12 |
DNTN Duy Nam |
Số 90, đường ĐT 741, thôn Thuận Hoà, xã Thuận Lợi, H. Đồng Phú. |
44.01.001004 |
01/07/2008 |
1.200 |
13 |
DNTN Kim Hoàng Sơn |
Kp. Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
44.01.001020 |
27/02/2008 |
300 |
14 |
DNTN TM-DV Hồng Tuyền |
Ấp 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
44.01.001039 |
31/3/2008 |
2.000 |
15 |
DNTN Hồng Lành |
Tổ 3, Kp.Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
44.01.001055 |
05/09/2008 |
2.000 |
16 |
DNTN Phương Sâm |
Ấp Thuận Hoà, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
44.01.001079 |
07/07/2008 |
800 |
17 |
DNTN Thúy Hải |
Ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
44.01.001091 |
08/04/2008 |
500 |
18 |
DNTN Hoàn Vũ |
Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800300953 |
24/7/2009 |
1.000 |
19 |
DNTN tiệm vàng Kim Minh |
Đội 1, ấp Cây Điệp, xã Tân Phước |
44.01.000456 |
02/02/2004 |
70 |
20 |
DNTN xăng dầu Duy Phúc |
Ấp Thuận Hoà, xã Thuận Lợi |
44.01.000507 |
24/06/2004 |
500 |
22 |
DNTN Trạm xăng dầu Thuận Hòa |
ĐT 741, ấp Thuận Hoà, xã Thuận Lợi |
44.01.000508 |
08/11/2004 |
300 |
23 |
DNTN Trạm xăng dầu Nhật Quang |
Xã Tân Phước |
44.01.000565 |
01/11/2004 |
200 |
24 |
DNTN Tân Thiên Phú |
Tổ 6, KP. Phú Lợi, TT Tân Phú |
3800189134 |
22/12/2004 |
9000 |
25 |
DNTN trung tâm tin học ngoại ngữ Tân Phú |
KP Thắng lợi, TT tân Phú |
44.01.000589 |
02/02/2005 |
100 |
26 |
DNTN Hồng Đào |
Ap 1, xã Đồng Tiến. |
44,01000601 |
14/04/05 |
200 |
27 |
DNTN Đông Nguyên |
Thuận An, xã Thuận Lợi |
3800335346 |
16/11/05 |
1.900 |
28 |
DNTN TM-DV Thuận Thu hà |
Thôn thuận Thành I, xã Thuận Lợi, |
44.01.000666 |
11/08/2005 |
3.000 |
29 |
DNTN xăng dầu Loan Phú |
Tổ 1, ngã ba ấp Thạch Màn, xã Tân Lợi |
44.01.000679 |
12/05/2005 |
500 |
30 |
DNTN THANH NHÃ |
AÁp 6, xaõ Ñoàng Tieán |
44,01,000699 |
05/01/2006 |
100 |
31 |
DNTN KIỀU TRANG |
AÁp Thaùi Duõng, xaõ Taân Tieán |
44,01,000730 |
30/03/2006 |
2.500 |
32 |
DNTN TRẦN TÂM |
AÁp ñoàng Chaéc, xaõ Taân Hoaø |
44,01,000750 |
15/05/2006 |
500 |
33 |
DNTN NÔNG SẢN THÀNH UYÊN |
AÁp 3, xaõ Taân Laäp |
44,01,000772 |
03/07/2006 |
1.900 |
34 |
DNTN DU LỊCH QUỐC VIỆT |
Toå 4, Thuaän Phuù II, xaõ Thuaän Phuù |
44,01,000795 |
06/09/2006 |
300 |
35 |
DNTN DV-TM-VT QUỐC BẢO |
AÁp Buø Xaêng, Xaõ Thuaän Phuù |
44,01,000745 |
03/05/2006 |
500 |
36 |
DNTN TIỆM VÀNG KIM LIÊN |
Soá 6 chôï Taân Tieán, xaõ Taân Tieán, Ñoàng Phuù |
44.01.000821 |
19/11/2006 |
150 |
37 |
DNTN GIA HỒNG |
Toå 11, Kp. Taân An, TT Taân Phuù, Ñoàng Phuù. |
44.01.000830 |
12/04/2006 |
40.000 |
38 |
Cty TNHH QUỐC DƯƠNG |
Ấp 3, xã tân Lập, huyện Đồng Phú |
44,02,000740 |
20/07/2006 |
6.350 |
39 |
Cty TNHH VĨNH HƯNG |
Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
44,02,000731 |
26/6/2006 |
2.500 |
40 |
DNTN Quang Trung |
Aáp 4, xaõ Ñoàng Taâm, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000892 |
01/6/2007 |
600 |
41 |
DNTN Traïm Xaêng Daàu Phong Bích |
Aáp Ñoàng Buùa, xaõ Thuaän Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000901 |
20/6/2007 |
500 |
42 |
DNTN Vaân Linh |
Aáp Thaùi Duõng, xaõ Taân Tieán, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000949 |
09/10/2007 |
500 |
43 |
DNTN Myõ Taøi |
Aáp Chôï, xaõ Taân Tieán, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000969 |
08/11/2007 |
500 |
44 |
DNTN TM - DV Caûnh Vy |
Soá 26, quoác loä 14, aáp Caàu Hai, xaõ Ñoàng Tieán, huyeän Ñoàng Phuù. |
44.01.000967 |
06/11/2007 |
1.000 |
45 |
DNTN TM - DV Baûy Ñaït |
Thoân Thuaän Phuù II, xaõ Thuaän Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000986 |
04/12/2007 |
3.000 |
46 |
DNTN Taân Minh Haïnh |
Aáp 2, xaõ Ñoàng Taâm, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000995 |
17/12/2007 |
1.000 |
47 |
DNTN SX TM Quang Thìn |
Ap 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800490398 |
26/2/2009 |
1.500 |
48 |
DNTN Nam Lan |
Số 2, tổ 39, ấp Chợ, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800511746 |
17/3/2009 |
1.000 |
49 |
DNTN Phong Phát |
Ấp 5, số 19, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3701427405 |
24/3/2009 |
1.800 |
50 |
DNTN Hưng Đào |
Tổ 40, kp.thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800518646 |
31/03/2009 |
500 |
51 |
DNTN Châu Thoản |
Ấp Thuận Thành 2, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800536324 |
24/4/2009 |
1.000 |
52 |
DNTN Ngọc Hải |
Ấp 5, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800559427 |
15/5/2009 |
2.000 |
53 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Quang Vương |
Ấp 4, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800566079 |
27/5/2009 |
600 |
54 |
DNTN Đức Hùng |
Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800210890 |
29/5/2009 |
1.000 |
55 |
DNTN Hoàng Oanh |
Khu phố Tân Liên, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800565004 |
05/6/2009 |
3.000 |
56 |
DNTN Thành Chung |
Ấp Cầu II, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800600523 |
18/8/2009 |
2.800 |
57 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Phú Quý |
Khu phố Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800532947 |
08/11/2009 |
900 |
58 |
DNTN Hồng Tâm |
Thôn Thuận Phú 2, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800605384 |
01/9/2009 |
900 |
59 |
DNTN Quốc Phong |
Ấp Thuận Phú II, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800362011 |
10/12/2009 |
1.500 |
60 |
DNTN Minh Y |
Ấp 1, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800627878 |
17/11/2009 |
3.000 |
61 |
DNTN Xuân Cường |
Khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800436136 |
11/10/2009 |
300 |
62 |
DNTN TM Gia Bảo |
Ấp Sắt Xi, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú |
3800641329 |
23/12/2009 |
500 |
63 |
DNTN Phương Huệ |
124 ấp Minh Hòa, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800640621 |
24/12/2009 |
5.000 |
64 |
DNTN Tấn Thành |
Ấp 5, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800633399 |
12/07/2009 |
1.500 |
65 |
DNTN Hỷ Dung |
ÂẤp 2, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800638439 |
17/12/2009 |
700 |
66 |
DNTN TM Thanh Phong |
ấp 1A, xã Tân Lập |
44.01.000402 |
05/12/2003 |
1.000 |
67 |
DNTN Toàn Mỹ |
Khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
3800479891 |
20/02/2009 |
500 |
68 |
DNTN Hoàng Châu |
Ap 5, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800472134 |
16/02/2009 |
500 |
69 |
DNTN TM XNK Khang Hoà |
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800476890 |
17/02/2009 |
2.000 |
70 |
DNTN Yên Chín |
Số 09, tổ 14, ấp Minh Hoà, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800490158 |
26/02/2009 |
3.000 |
71 |
DNTN Trần Vỹ |
Ap 2, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800491987 |
03/02/2009 |
2.000 |
72 |
DNTN Đại Phú Thành |
Ấp 5, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800552358 |
05/12/2009 |
2.000 |
73 |
DNTN Tiến Vân |
Đội 1, ấp Phước Tân, xã Tân Phước, huyện Đồng |
3800626899 |
11/12/2009 |
800 |
74 |
DNTN Thanh Trọng |
Ấp Đồng Xê, xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú |
3800634579 |
12/08/2009 |
2.000 |
75 |
DNTN Tân Lập |
Ấp 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800518702 |
31/3/2009 |
5.000 |
76 |
DNTN Thu Sương |
Ấp 5, Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800515691 |
04/03/2009 |
1.000 |
77 |
DNTN Minh Quyết |
Ấp Phước Tân, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú |
3800558173 |
18/5/2009 |
800 |
78 |
DNTN Trạm xăng dầu Thanh Quang |
Aâp Minh Taân , xaõ Taân Hoøa |
44.01.000167 |
11/01/2001 |
250 |
79 |
DNTN Ñöùc Löôïng |
Kp. Taân An, thò traán Taân Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000894 |
01/6/2007 |
700 |
80 |
DNTN Anh Tieán |
Soá 17, toå 11, aáp 2, xaõ Taân Laäp, huyeän Ñoàng Phuù. |
44.01.000911 |
07/11/2007 |
1.500 |
81 |
DNTN Ngọc Trâm |
Tổ 2, ấp Thuận Hòa, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800655723 |
09/02/2010 |
200 |
82 |
DNTN TMDV Vận Tải Hoàng Diệu |
Ấp 4, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800642428 |
04/01/2010 |
2.000 |
83 |
DNTN Xuân Trường |
Ấp Dên Dên, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800661822 |
31/3/2010 |
700 |
84 |
DNTN Trạm XD Hữu Đức |
Ấp 2, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800663749 |
04/12/2010 |
1.000 |
85 |
DNTN Quỳnh Như |
Số 28, QL 14, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800684925 |
18/6/2010 |
500 |
86 |
DNTN Điệp Phượng |
Tổ 135, Kp.Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800685319 |
22/6/2010 |
500 |
87 |
DNTN Hoàng Linh |
Thuận Hải, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800696423 |
20/7/2010 |
500 |
88 |
` |
Ấp 6, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800709753 |
15/9/2010 |
200 |
|
|
|
|
|
144.294,208 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1Tviên Thuỳ Lan |
Số 6, quốc lộ 14, ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800447674 |
01/02/2009 |
2.000 |
2 |
Cty TNHH 1Tviên Xuân Long |
Ấp Cầu II, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800493494 |
27/02/2009 |
3.000 |
3 |
Cty TNHH 1tviên Hạnh Du |
Ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800567019 |
28/5/2009 |
1.000 |
4 |
Cty TNHH 1tviên Đất Vàng |
Tổ 2, ấp Thuận Phú 1, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800582546 |
14/7/2009 |
1.000 |
5 |
Cty TNHH 1tviên Thanh Thản |
Khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800606839 |
08/9/2009 |
3.000 |
6 |
Cty TNHH 1tviên SXTMDV Thảo Nguyên |
Ấp Đồng Tân, xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú |
3800609290 |
16/9/2009 |
1.900 |
7 |
Cty TNHH 1tviên Lê Minh |
Tổ 32, ấp chợ, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800612857 |
23/9/2009 |
1.000 |
8 |
Cty TNHH 1tviên Long Ân |
Ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800611405 |
22/9/2009 |
1.500 |
9 |
Cty TNHH 1tviên Ngọc Toàn Phú |
Tổ 28, Kp.Thắng Lợi, TT.Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800616403 |
10/05/2009 |
1.700 |
10 |
Cty TNHH 1tviên TM và DV An Thịnh Phát |
221 tổ 23, ấp 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800618721 |
20/10/2009 |
500 |
11 |
Cty TNHH 1tviên Kim Phương |
Ấp 4, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800629378 |
24/11/2009 |
100 |
12 |
Cty TNHH 1Tviên Nam Thành Đạt |
Ấp Thuận An, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800543018 |
27/4/2009 |
1.000 |
13 |
Cty TNHH 1Tviên TM Công Tâm |
Ấp Pa Pếch, xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú |
3800532471 |
15/4/2009 |
5.000 |
14 |
Cty TNHH 1tviên Hải Quang |
Khu phố Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
3800616393 |
10/06/2009 |
1.500 |
15 |
Cty TNHH 1tviên Quang Tuệ |
Số 91, QL 14, ấp cầu II, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800617453 |
14/10/2009 |
3.000 |
16 |
Cty TNHH 1tviên Hạnh Nguyên |
ĐT 741, ấp Minh Hòa, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800621058 |
28/10/2009 |
1.500 |
17 |
Cty TNHH 1tviên Khánh Tường |
ÂẤp 5, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800637717 |
25/12/2009 |
19.000 |
18 |
Cty TNHH 1tviên Thu Nguyên |
Đường ĐT.741, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800657223 |
04/3/2010 |
2.000 |
19 |
Cty TNHH 1tviên Anh Chung |
Thôn Thuận Hòa, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800664012 |
14/4/2010 |
8.000 |
20 |
Cty TNHH 1tviên Quang Thìn |
Đường ĐT.741, ấp 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800698847 |
02/8/2010 |
1.800 |
21 |
Cty TNHH 1tviên TMDV XNK Hiệp Thương |
Tổ 39, Kp.Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800701320 |
08/12/2010 |
5.000 |
22 |
Cty TNHH 1tviên Tâm Minh Hải |
Tổ 6, ấp Tân Phú, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800725177 |
06/12/2010 |
1.200 |
23 |
Cty TNHH 1tviên TM và DV Tin Học - Viễn Thông Thiên Phát |
Số 9, đường Hùng Vương, thị trấn Đức Phong, huyện Đồng Phú |
3800663040 |
09/4/2010 |
500 |
24 |
Cty TNHH 1tviên Toàn Tâm |
Số 422, QL 14, xã Đồng Tiến, Đồng Phú |
3800715027 |
10/08/2010 |
1.900 |
25 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Cảnh Vy |
Số 26, quốc lộ 14, ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800660836 |
25/03/2010 |
1.500 |
|
|
|
|
|
69.600 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH 2 THANH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH TM - SX- XNK Bình Phước |
aáp 4, xaõ Taân Laäp |
72132 |
08/09/1999 |
27.680 |
2 |
Công ty TNHH Quỳnh Như |
aáp Quaân y, xaõ Taân Lôïi |
44,0200039 |
20/09/2004 |
4.000 |
3 |
Cty TNHH TM DV Hiệp Hưng |
Thuận Phú 2, xã Thuận Phú |
44.02.000225 |
07/10/2003 |
400 |
4 |
Cty TNHH Thái Nguyên |
ấp 2, xã Tân Hưng |
44.02.000343 |
29/12/2003 |
1.500 |
5 |
Cty CP Bình Nguyên |
25, QL.14, xã Đồng Tiến |
44.03.000014 |
22/01/2003 |
12.000 |
6 |
Cty TNHH Dịch vụ vận tải Phúc Hưng |
Tnị trấn Tân Phú huyện Đồng Phú |
44.02.000423 |
06/01/2005 |
1.200 |
7 |
Cty TNHH TM Hồng Nam |
Đội 1, ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
44.02.000425 |
17/01/05 |
7.000 |
8 |
Cty TM-XNK tổng hợp và DV Phú Gia |
Ap tân Tiến, xã Đồng Tiến |
44.02.000452 |
04/04/2005 |
2.750 |
9 |
Cty TNHH Hiệp thương III |
Kp Bàu Ké, TT Tân Phú, DP |
44.02.000529 |
24/10/05 |
1.500 |
10 |
CTY TNHH TM-XNK Toång Hôïp DV Huøng Nhôn |
AÁp Thuaän Phuù, xaõ Thuaän Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.02.000801 |
27/12/2006 |
5.000 |
11 |
Cty TNHH TMaïi Noâng Laâm Nghieäp Hoaøng Baûo |
Aáp 5, xaõ Taân Laäp, huyeän Ñoàng Phuù |
44.02.000813 |
02/02/2007 |
1.500 |
12 |
Cty TNHH Saûn Xuaát - Thöông Maïi Hoøang Vuõ Phaùt |
Toå 2, aáp 4, xaõ Ñoàng Tieán, huyeän Ñoàng Phuù |
44.02.000922 |
28/11/2007 |
4.000 |
13 |
CTY TNHH Ñaïi Gia Phöôùc. |
Aáp Caáu Raït, xaõ Taân Phöôùc, huyeän Ñoàng Phuù. |
44.02.000930 |
20/12/2007 |
1.500 |
14 |
Cty TNHH Baûo Nhi |
Aáp Baøu Keù, thò traán Taân Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000015 |
17/7/2007 |
1.000 |
15 |
Cty TNHH Hoàng Việt |
Tổ 4, ấp Bù Xăng, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800474540 |
17/02/2009 |
1.800 |
16 |
Cty TNHH VLXD Thành Đạt |
Ấp 4, xã Đồng Tâm, huyện Bù Đăng |
3800580316 |
08/7/2009 |
1.000 |
17 |
Cty TNHH Minh Phát |
Ấp Phước Tân, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú |
3800605909 |
09/07/2009 |
1.800 |
18 |
Cty TNHH TMDV SX Hoàng Hải |
Tổ 1, khu phố Tân Liên, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800609332 |
16/9/2009 |
4.500 |
19 |
Cty TNHH XNK Trường Thịnh Phát |
Ap Quân Y, xã Tân lợi, huyện Đồng Phú |
3800443535 |
26/12/2008 |
1.250 |
20 |
Cty TNHH Hùng Anh Bình Phước |
Ap 1, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800490221 |
25/02/2009 |
5.000 |
21 |
Cty TNHH Hải Long Bình Phước |
Thôn Thuận Thành 1, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800511129 |
26/03/2009 |
2.500 |
22 |
Cty TNHH Hồng Phú |
Số 29, ấp Thuận Thành 1, xã Thuận lợi, huỵên Đồng Phú |
3800547911 |
05/5/2009 |
2.000 |
23 |
Cty TNHH SXTM XNK Thiên Phú Sơn |
Số 6H1, tổ 8, ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800581662 |
17/7/2009 |
4.500 |
24 |
Cty TNHH Vạn Thuận Phát |
Ấp Chợ Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800605916 |
07/9/2009 |
500 |
25 |
Cty TNHH Thanh Nhân |
Ấp Quân Y, xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú |
3800615209 |
10/06/2009 |
2.900 |
26 |
Cty TNHH TM -DV Hưng Long |
Kp. 40, phường Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800618707 |
14/10/2009 |
7.000 |
27 |
Cty TNHH DV -DV Hưng Thịnh Phát |
Tổ 3, ấp Đồng Tâm, xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú |
3800 |
28/10/2009 |
10.000 |
28 |
Cty TNHH TM DV Tin Học Tin Việt |
Khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng |
3800628663 |
16/11/2009 |
2.000 |
29 |
Cty TNHH Thuận Thành |
Tổ 8, ấp 2, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800630133 |
25/11/2009 |
5.100 |
30 |
Cty TNHH Kiến Trúc Trẻ Bình Phước |
Tổ 21, khu phố Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800638485 |
17/12/2009 |
4.000 |
31 |
Công ty TNHH Giáo dục truyền thông và thương mại Newtar |
416 ĐT 741, TT Tân Phú |
3800613723 |
29/9/2009 |
2.000 |
32 |
Cty TNHH Phước Hải |
Số 6, quốc lộ 14, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800648067 |
06/01/2010 |
1.200 |
33 |
Cty TNHH Hà Tiên |
Ấp Chợ, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800650595 |
14/01/2010 |
1.500 |
34 |
Cty TNHH An Thuận |
Ấp Suối Da, xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú |
3800653860 |
01/02/2010 |
10.000 |
35 |
Cty TNHH Hen Co |
Khu phố Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800662061 |
30/3/2010 |
1.800 |
36 |
Cty TNHH Thanh Hạc II |
Lô C1, đuờng D1, khu công nghiệp Bắc Đồng Phú, huyện Đồng Phú |
3800714111 |
07/10/2010 |
10.000 |
37 |
Cty TNHH Song Phúc |
Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800694183 |
19/7/2010 |
12.000 |
38 |
Cty TNHH TM - DV Hoàng Gia |
Sôố nhà 23, tổ 4, ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800714104 |
05/10/2010 |
2.000 |
39 |
Cty TNHH Hoaàn Nguyên Việt |
Tổ 34, ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800714087 |
04/10/2010 |
2.000 |
40 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ Khánh Tường (Không lấy giấy ĐKKD) |
Ấp 5, xã Đồng Tâm, Đồng Phú |
3800637717 |
20/4/2010 |
15000 |
|
|
|
|
|
184.380 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
|
1 |
Cty CP KD Dầu Khí Bình Phước |
QL 14, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800290624 |
01/05/2009 |
4.500 |
2 |
Cty CP Long Hải Bình Phước |
Ấp 4, xaã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, |
3800584127 |
17/7/2009 |
20.000 |
3 |
Cty CP Thực Phầm Canh Chua Việt |
Tổ 29, kp.Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800630856 |
18/11/2009 |
100 |
4 |
Cty CP SX - TM XNK Xuân Phú |
Đội II, ấp 4, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800638679 |
22/12/2009 |
2.000 |
5 |
Cty CP Trường An |
96/36 khu phố Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
3800652017 |
18/01/2010 |
3.000 |
6 |
Cty CP Đại Phát Tài |
Ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800658259 |
18/3/2010 |
2.554 |
|
|
|
|
|
32.154 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1tviên K&T |
247 Trần Hưng Đạo, tổ 6, Kp.Phú Thuận, Phú Thịnh, Bình Long |
3800708559 |
13/9/2010 |
4.500 |
|
|
|
|
|
4500 |
CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH TM-SX Tân Trường Thành |
số 441 ấp cầu hai, xã Đòng Tiến |
44.02.000462 |
25/04/05 |
1.000 |
2 |
Cty cổ phần ĐT và XD Việt Nga |
tổ 3, ấp 2, xã Tân Lập |
44.02.000038 |
02/03/2005 |
22.500 |
3 |
Cty TNHH Mai Phương I |
Cây số 6, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
44.02.000560 |
28/12/05 |
7.000 |
4 |
CTY TNHH XD XUÂN MAI |
Xã Đồng Tâm |
44,02,000671 |
09/01/2006 |
1.300 |
5 |
CTY TNHH XD CÑ Troïng Khoa |
Soá 25 ÑT 741, xaõ Taân Tieán, huyeän Ñoàng Phuù |
44.02.000823 |
16/03/2007 |
2.000 |
6 |
Cty TNHH Xaây Döïng Thöông Maïi Tuaán Tuaán Ñaït |
159 toå 3, aáp Thuaän Phuù 2, xaõ Thuaän Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.02.000863 |
02/7/2007 |
1.000 |
7 |
Cty TNHH Sôn Haø |
Soá 297, ñöôøng ÑT741, toå 29, aáp 3, xaõ Taân Laäp, huyeän Ñoàng Phuù |
3800373327 |
07/8/2007 |
2.000 |
9 |
CTY TNHH XD Caàu Ñöôøng Xuaân Thieân |
Soá 89, thoân Thuaän Thaønh 1, xaõ Thuaän Lôïi, huyeän Ñoàng Phuù |
44.04.00005 |
27/04/2007 |
2.000 |
10 |
Cty TNHH Long Minh |
Toå 56, Kp.Baøu Keù, thò traán Taân Phuù, huyeän Ñoàng Phuù. |
44.04.000023 |
16/8/2007 |
1.500 |
12 |
Công ty TNHH Phú Lợi |
Aâp Caàu Hai , xaõ Ñoàng Taâm |
44.02.000023 |
22/2/2001 |
1500 |
13 |
Cty TNHH Xây Dựng Thịnh Phát Đạt |
Số 311, tổ 5, ấp Phú Thuận 2, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú. |
44.02.000997 |
17/4/2008 |
3.500 |
14 |
Cty TNHH XD Hữu Nhu |
Ấp 3, khu phố Tân Liên, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800436633 |
18/11/2008 |
2.000 |
15 |
Cty TNHH Nam Bộ |
Ap Phước Hoà, xã Tân Tiến, huyện Đông Phú |
3800470352 |
02/06/2009 |
1.500 |
16 |
Cty TNHH Kim Khí Xây Dựng Công Văn |
Tổ 52, Kp.Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, Đồng Phú |
3800721630 |
16/11/2010 |
4.900 |
|
|
|
|
|
52.200 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
|
1 |
Cty CP đầu tư kinh doanh hạ tầng và Bất động sản Đồng Phú |
Ấp 1, xã Tân Lập, huyện Đồng phú |
44,03,000059 |
24/09/2006 |
30.000 |
2 |
Cty CP XD Miền Nam |
Ấp 5, xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú |
44.03.000144 |
25/8/2008 |
2.000 |
3 |
Cty CP KCN Bắc Đồng Phú |
Khu phố Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
3800565639 |
21/5/2009 |
100.000 |
4 |
Cty CP Đầu tư KDHT Khu CN Nam Đồng Phú |
Khu công nghiệp Nam Đồng phú |
44.03.000033 |
04/11/2004 |
20.000 |
5 |
Cty CP kinh doanh BOT đường 741 |
Đường ĐT 741 , ấp Thuận hải, xã Thuận Lợi |
44.03.000029 |
26/8/2004 |
56.300 |
6 |
Cty CP Bê Tông Nhựa Nóng Thuận Phú |
Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800423761 |
07/06/2010 |
12.632 |
7 |
Cty CP Đầu Tư XD Cầu Đường Hùng Nhơn |
Ấp Thuận Hòa, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800690887 |
09/7/2010 |
50.000 |
8 |
Cty CP Hồng Lam |
Số nhà 297, tổ 29, ấp 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800698068 |
31/7/2010 |
17.000 |
9 |
Cty CP XD Công Trình Phía Nam |
Số 79, QL 14, đội 2, ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800700197 |
06/8/2010 |
2.000 |
|
|
|
|
|
289.932 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BiẾN |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
1 |
DNTN THUẬN LỢI |
Thuận Hoà, Thuận Lợi |
44.01.000510 |
07/01/2004 |
3700 |
2 |
DNTN THANH TUAÁN |
AÁp 1, Xaõ Ñoàng Tieán |
44,01,000685 |
18/01/2006 |
900 |
3 |
DNTN Hueä Höng |
98A, QL 14, caàu 2, xaõ Ñoàng Tieán, Ñoàng Phuù |
44.01.000891 |
31/5/2007 |
500 |
4 |
DNTN Mai Nga |
Toå 30, aáp chôï, xaõ Taân Tieán, huyeän Ñoàng Phuù |
44.01.000919 |
26/7/2007 |
500 |
5 |
DNTN Thương Mây |
374 ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú. |
44.01.001019 |
25/02/2008 |
4.000 |
6 |
DNTN PETAT |
Km 4, quốc lộ 14, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800411565 |
24/3/2008 |
1.000 |
7 |
DNTN SX TM DV Huyền Trân |
Ap Minh Tân, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800235687 |
12/12/2008 |
1.900 |
8 |
DNTN Anh Hà |
Ấp 6, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, |
3800655265 |
05/02/2010 |
1.200 |
9 |
DNTN ĐỒNG XANH |
Ấp Cầu Rạt, xã Tân Phước |
3800426297 |
08/08/2008 |
10.000 |
|
|
|
|
|
23700 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1Tviên TM XNK Thuận Phú |
Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
44.04.000125 |
30/6/2008 |
7.000 |
2 |
Cty TNHH 1Tviên Hà Bảo Nam |
Tô 39, Kp.Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800436263 |
14/11/2008 |
5.000 |
3 |
Cty TNHH 1Tviên Việt Tuấn |
Đường ĐT.741, tổ 2, Kp.Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, Đồng Phú |
44.04.000126 |
07/10/2008 |
500 |
4 |
Cty TNHH 1TViên Môi Trường Hoà Bình |
Ap CẦu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800438599 |
28/11/2008 |
3.000 |
5 |
Cty TNHH 1tviên Thành Cơ |
Khu phố Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800657544 |
03/3/2010 |
1.800 |
6 |
Cty TNHH 1tviên Long Thành |
Ấp Chợ, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800662230 |
01/4/2010 |
5.000 |
7 |
Cty TNHH 1tviên Tuấn Bông |
Ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800664037 |
05/4/2010 |
20.000 |
8 |
Cty TNHH 1tviên Mai Anh |
Tổ 30, ấp chợ, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800663192 |
04/12/2010 |
3.000 |
9 |
Cty TNHH 1tviên Cửu Long |
Ấp 2, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800690044 |
01/7/2010 |
3.000 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Long Nguyên |
SN 267, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800726205 |
13/12/2010 |
500 |
11 |
Cty TNHH 1tviên TM Hồng Nam |
Đội 1, ấp 3, xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú |
3800303030 |
09/10/2010 |
8.000 |
|
|
|
|
|
56.800 |
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
1 |
Công ty TNH Phương Bình |
Aâp 4 , xaõ Ñoàng Taâm |
44.02.000040 |
27/6/2001 |
1500 |
2 |
Cty TNHH Tân Hương |
xã Tân Lợi |
44.02.000207 |
07/01/2003 |
1500 |
3 |
Cty TNHH SX-TM Toàn Năng |
ấp Bào ké, TT.Tân Phú |
44.02.000350 |
05/03/2004 |
8.000 |
4 |
Cty TNHH Nam Anh |
Ap 3, xã Đồng Tiến |
44,02,000394 |
01/10/2004 |
6.000 |
5 |
Cty TNHH Sơn Tùng |
Xã Tân phước |
44.02.000446 |
22/3/05 |
2.500 |
6 |
Cty TNHH luyện kin Thăng Long |
TT tân phú |
44.02.000436 |
31/01/05 |
50.000 |
7 |
CTY TNHH SX TMDV ANH QUANG |
Tieåu khu 390, Suoái Trieát, xaõ Taân Laäp |
44,02,000715 |
27/04/2006 |
10.000 |
8 |
Cty TNHH Quy Nguyeân |
Aáp 1, xaõ Taân Laäp, huyeän Ñoàng Phuù |
44.02.000914 |
14/11/2007 |
10.000 |
9 |
Cty TNHH Điền Phú |
Quốc Lộ 14, ấp cầu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
44.04.000081 |
17/3/2008 |
10.000 |
10 |
Cty TNHH SX-TM-DV Việt Nhật |
Ấp Thuận Hoà, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800408153 |
25/02/2008 |
1.000 |
11 |
Cty TNHH TM & DV Tin Học Trần Phú |
Tổ 9, Kp. Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
44.02,001028 |
14/7/2008 |
500 |
12 |
Cty TNHH Thiên Phú |
Ap Tân Hoà, xã Tân Tiến, huyên Đồng Phú |
44.02.001050 |
17/9/2008 |
2.000 |
13 |
Cty TNHH Sơn Vân |
Thuận Hòa, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800442098 |
22/12/2008 |
500 |
14 |
Cty TNHH Châu Nguyễn |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800445726 |
29/12/2008 |
1.600 |
15 |
Cty TNHH Phân Bón Thanh Phúc |
Ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
44.02.000958 |
24/01/2008 |
26/09/1902 |
16 |
Cty TNHH Hoàng Phát Hưng |
Ấp 4, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
44.02.001051 |
19/9/2008 |
1.500 |
17 |
Cty TNHH Kỳ Nam |
Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
44.04.000084 |
18/3/2008 |
1.000 |
18 |
Cty TNHH Cơ Khí Chính Đức |
Đội 2, ấp Phước Tân, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú |
44.04.000141 |
30/8/2008 |
3.000 |
19 |
Cty TNHH 1Tviên Phước Hưng |
Ap Đỏng Xê, xã Tân Hoà, huyện Đồng Phú |
3800430906 |
31/10/2008 |
1.500 |
20 |
Cty TNHH SXTM DV Khánh Tường |
Ấp 5, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800637717 |
20/4/2010 |
19.000 |
21 |
Cty TNHH Hà Mỵ - Nhật Bản |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800674853 |
24/5/2010 |
26.000 |
22 |
Cty TNHH Như Hiền |
Đường ĐT.741, thôn Thuận Thành 2, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800677484 |
27/5/2010 |
7.000 |
23 |
Cty TNHH SX - TM - DV Nguyên Bình |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800714947 |
07/10/2010 |
5.000 |
24 |
Cty TNHH SX TM XNK Phước Huệ |
Số nhà 6 -H1, ấp Cầu 2, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800725480 |
08/12/2010 |
7.000 |
|
|
|
|
|
177100 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
|
1 |
Cty CP SX -KD -DV Vĩnh Phúc |
QL 14, xã Đồng Tâm, H. Đồng Phú |
44.03.000147 |
29/8/2008 |
8.268 |
2 |
Cty CP Hùng Nhơn |
Ap Thuận Phú 2, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800437933 |
19/11/2008 |
9.000 |
3 |
Cty CP Cao Su Kỹ Thuật Đồng Phú |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
44.03.000119 |
25/3/2008 |
90.000 |
4 |
Cty CP CAO SU ÑOÀNG PHUÙ |
Xaõ Thuaän Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.03.000069 |
28/12/2006 |
400.000 |
5 |
Cty CP Kim Tín MDF |
Soá 238 aáp chôï, xaõ Taân tieán, huyeän Ñoàng Phuù. |
44.03.000091 |
16/10/2007 |
80.000 |
6 |
Cty Cổ Phần Bắc Phú Thịnh |
TT Tân Phú |
44.03.000040 |
14/03/05 |
3.000 |
7 |
Cty CP Hà Mỵ |
Ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800321350 |
14/01/2010 |
68.000 |
|
|
|
|
|
658.268 |
NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1tviên Quỳnh An |
Ấp 5, Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800520412 |
04/02/2009 |
500 |
2 |
Cty TNHH 1tviên Hà Phong |
Ấp 4, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800558092 |
29/10/2009 |
1.900 |
3 |
Cty TNHH 1tviên Cao Su Hoàng Huy |
Số 18 B, tổ 31, ấp Chợ, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800642107 |
26/12/2009 |
10.000 |
4 |
Cty TNHH 1tviên Bình An |
Ấp Minh Tân, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú |
3800633529 |
12/03/2009 |
1.000 |
5 |
Cty TNHH Minh Baûo |
Ñöôøng ÑT 741, xaõ Taân Laäp, huyeän Ñoàng Phuù |
44.04.000020 |
03/8/2007 |
1.000 |
6 |
Cty TNHH 1tviên 16 |
Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800223089 |
14/4/2010 |
80.000 |
7 |
Cty TNHH 1tvie6n TMDV Đức Lý |
Ấp Thạch Màn, xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú |
3800698477 |
03/8/2010 |
1.000 |
8 |
Cty TNHH 1tviên Đông Phú Minh |
Tổ 4, Kp.Tân An, thị trấn Tân Phú, Đồng Phú |
3800716824 |
15/10/2010 |
4.200 |
|
|
|
|
|
99.600 |
CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH TM chế biến trồng trọt chăn nuôi Thịnh An Khương |
Xã Đồng Tiến |
42930 |
20/03/97 |
12002 |
2 |
Cty TNHH Taán Ñöông |
Ñöôøng ÑT 741, thò traán Taân Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.02.000858 |
18/6/2007 |
1.000 |
3 |
Cty TNHH Cây Xanh Chơn Thành |
Ap Phước Tân, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú |
3800412978 |
02/09/2009 |
2.200 |
4 |
Cty TNHH Hồng Huê |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800616555 |
10/09/2009 |
16.000 |
5 |
Cty TNHH Hoàng Phát |
Ấp 9, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800625493 |
11/09/2009 |
7.000 |
6 |
Cty TNHH Hoàng Dung |
Khu phố 9, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800642393 |
29/12/2009 |
6.000 |
7 |
Cty TNHH Hiệp Hưng |
Ấp 4, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800715531 |
13/10/2010 |
9.000 |
8 |
Cty TNHH Đỗ Hoàng |
Ấp Cầu Rạt, xã Tân Phước, Đồng Phú |
3800721870 |
17/11/2010 |
25.000 |
|
|
|
|
|
78202 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
|
1 |
Cty CP Sao Thanh |
Số 90, thôn Thuận Hòa, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800631144 |
27/11/2009 |
9.000 |
2 |
Cty CP Chăn Nuôi Bình Phước |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800627726 |
18/11/2009 |
20.000 |
3 |
Cty CP Sao Thanh |
Số 90, thôn Thuận Hòa, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú |
3800631144 |
27/11/2009 |
9.000 |
4 |
Cty CP Chăn Nuôi Bình Phước |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
3800627726 |
18/11/2009 |
20.000 |
5 |
Cty CP Đại Phát |
Ấp Suối Da, xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú |
3800698124 |
28/7/2010 |
369 |
6 |
Cty CP Cao Su Tràng An |
Lô D1, thửa 48, Kp.Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800704508 |
23/8/2010 |
110.000 |
|
|
|
|
|
168.369 |