KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU
|
Dự án đầu tư xây dựng công trình: Trường dân tộc nội trú cấp 2, 3 huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước
|
(Được phê duyệt kèm theo Quyết định số 2133/QĐ-UBND ngày 19/10/2012 của UBND tỉnh Bình Phước)
|
STT
|
Tên và nội dung gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn đầu tư
|
Hình thức đấu thầu
|
Phương thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Hình thức hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu XL1: Xây dựng khối phòng học lý thuyết; khối phòng học bộ môn; khối hiệu bộ - thư viện kết hợp; nhà xe giáo viên; cổng, tường rào, nhà bảo vệ; nhà vệ sinh chung; san lấp mặt bằng; giếng khoan
|
15.646.004.000
|
Ngân sách nhà nước (Chương trình mục tiêu quốc gia Giáo dục và Đào tạo và vốn ngân sách địa phương)
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Đấu thầu 01 túi hồ sơ
|
Năm 2012
|
Theo đơn giá điều chỉnh
|
370 ngày
|
2
|
Gói thầu XL2: Xây dựng khối ký túc xá; nhà công vụ; nhà ăn + bếp; sân đường nội bộ; hệ thống cấp thoát nước; hệ thống PCCC; hệ thống cấp điện tổng thể
|
23.246.590.400
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Đấu thầu 01 túi hồ sơ
|
Năm 2013-2014
|
Theo đơn giá điều chỉnh
|
370 ngày
|
II
|
Mua sắm hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu TB1: Cung cấp thiết bị phòng học lý thuyết, thư viện, ký túc xá
|
1.293.402.000
|
Chào hàng cạnh tranh
|
|
Năm 2014-2015
|
Trọn gói
|
50 ngày
|
2
|
Gói thầu TB2: Cung cấp thiết bị phòng học bộ môn
|
1.193.000.000
|
Chào hàng cạnh tranh
|
Đấu thầu 01 túi hồ sơ
|
Năm 2014-2015
|
Trọn gói
|
50 ngày
|
3
|
Bảo hiểm công trình xây dựng gói thầu XL1
|
31.292.008
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2012
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
4
|
Bảo hiểm công trình xây dựng gói thầu XL2
|
46.493.181
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2013-2014
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
III
|
Dịch vụ tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quản lý dự án
|
830.278.000
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2012
|
Theo tỷ lệ %
|
Theo thời gian thực hiện dự án
|
2
|
Lập thiết kế bản vẽ thi công - dự tóan
|
1.271.787.837
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2012
|
Theo tỷ lệ %
|
120 ngày
|
3
|
Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự tóan
|
157.903.933
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2012
|
Theo tỷ lệ %
|
45 ngày
|
4
|
Lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu XL1
|
52.727.033
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2012
|
Theo tỷ lệ %
|
60 ngày
|
5
|
Lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu XL2
|
78.341.010
|
Ngân sách nhà nước (Chương trình mục tiêu quốc gia Giáo dục và Đào tạo và vốn ngân sách địa phương)
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2013-2014
|
Theo tỷ lệ %
|
60 ngày
|
6
|
Lựa chọn nhà thầu cung cấp lắp đặt thiết bị gói thầu TB1
|
3.712.064
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2013-2014
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
7
|
Lựa chọn nhà thầu cung cấp lắp đặt thiết bị gói thầu TB2
|
3.423.910
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2013-2014
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
8
|
Giám sát thi công xây dựng gói thầu XL1
|
411.176.895
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2012
|
Theo tỷ lệ %
|
Theo thời gian thi công
|
9
|
Giám sát thi công xây dựng gói thầu XL2
|
610.920.396
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2013-2014
|
Theo tỷ lệ %
|
Theo thời gian thi công
|
10
|
Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp tiêu chuẩn chất lượng công trình xây dựng gói thầu XL1
|
143.911.945
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2012
|
Theo đơn giá cố định
|
Theo thời gian thi công
|
11
|
Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp tiêu chuẩn chất lượng công trình xây dựng gói thầu XL2
|
213.822.138
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2013-2014
|
Theo đơn giá cố định
|
Theo thời gian thi công
|
12
|
Kiểm toán
|
50.000.000
|
Chỉ định thầu
|
|
Năm 2014-2015
|
Theo tỷ lệ %
|
120 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|