Bản in     Gởi bài viết  
Kế hoạch đấu thầu phần còn lại của dự án đầu tư xây dựng công trình: Trường THPT chuyên thị xã Bình Long 
 
KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU PHẦN CÒN LẠI
Dự án đầu tư xây dựng công trình: Trường THPT chuyên thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước
 (Được phê duyệt tại Quyết định số 2497QĐ-UBND ngày 12/12/2012 của UBND tỉnh Bình Phước)
TT TÊN VÀ NỘI DUNG GÓI THẦU Giá gói thầu
(đồng).
Nguồn vốn Hình thức đấu thầu Phương thức đấu thầu Thời gian lựa chọn nhà thầu Hình thức hợp đồng Thời gian thực hiện hợp đồng
I XÂY LẮP              
1 Gói thầu xây lắp số 04 (XL4): Xây dựng các hạng mục: Khối phòng học bộ môn và thí nghiệm thực hành; Hội trường 150 chổ; Nhà công vụ; Nhà ăn-căn tin; Nhà xe 2 bánh và 4 bánh; Hệ thống điện tổng thể; giếng khoan 100m; bể nước ngầm 100m3 và thiết bị xây dựng (Máy bơm nước, máy lạnh và thiết bị PCCC)    30.752.642.888 Vốn ngân sách nhà nước và vốn huy động tài trợ Đấu thầu rộng rãi trong nước  01 túi hồ sơ Tháng 12 năm 2012 và quý I năm 2013 Theo đơn giá điều chỉnh 365 ngày
2 Gói thầu xây lắp số 05 (XL5): Xây dựng các hạng mục: Ký túc xá nữ; nhà tập đa năng (bao gồm thiết bị PCCC 2 khối nhà này)    16.658.752.677 Đấu thầu rộng rãi trong nước 01 túi hồ sơ Quý III, IV năm 2013 Theo đơn giá điều chỉnh 300 ngày
3 Gói thầu xây lắp số 06 (XL6): Xây dựng và lắp đặt thiết bị trạm biến áp 3 pha 250 KVA.         371.508.585 Chỉ định thầu 01 túi hồ sơ Tháng 12 năm 2012 Trọn gói 30 ngày
II MUA SẮM HÀNG HÓA            
1 Mua sắm thiết bị văn phòng VP1 (thiết bị cho các hạng mục: Hội trường 150 chỗ, Khối nhà ở ký túc xá nam, nhà công vụ giáo viên, căn tin)      1.717.210.000 Chào hàng cạnh tranh   Quý I Năm 2013 Trọn gói 120 ngày
2 Mua sắm thiết bị văn phòng VP2  (thiết bị cho hạng mục nhà ở ký túc xá nữ)      1.049.400.000 Chào hàng cạnh tranh   Quý I năm 2014 Trọn gói 120 ngày
3 Bảo hiểm công trình gói thầu xây lắp số 4 (XL4)         113.644.485 Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
4 Bảo hiểm công trình gói thầu xây lắp số 5 (XL5)           61.978.534 Vốn ngân sách nhà nước và vốn huy động tài trợ Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
5 Bảo hiểm công trình gói thầu xây lắp số 6 (XL6)             1.225.978 Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
III DỊCH VỤ TƯ VẤN            
1 Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu số 4 (XL4)           72.269.967 Chỉ định thầu   Tháng 12 năm 2012 Trọn gói 60 ngày
2 Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu số 5 (XL5)           50.575.929 Chỉ định thầu   Quý III, IV năm 2013 Trọn gói 60 ngày
3 Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu số 6 (XL6)             1.630.923 Chỉ định thầu   Tháng 12 năm 2012 Trọn gói 60 ngày
4 Tư vấn lựa chọn nhà thầu mua săm thiết bị văn phòng VP1             4.928.393 Chỉ định thầu   Quý I Năm 2013 Trọn gói 60 ngày
5 Tư vấn lựa chọn nhà thầu mua sắm thiết bị văn phòng VP2.             3.011.778 Chỉ định thầu   Quý I năm 2014 Trọn gói 60 ngày
6 Tư vấn giám sát thi công xây dựng  gói thầu số 4 (gồm các hạng mục XD và thiết bị XD: Khối phòng học bộ môn và thí nghiệm thực hành; Hội trường 150 chổ; Nhà công vụ giáo viên).         420.372.335 Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
7 Tư vấn giám sát thi công xây dựng  gói thầu số 4 (gồm các hạng mục XD và thiết bị XD: Căn tin, Nhà xe 02 bánh và 04 bánh loại 1 và loại 2, bể nước ngầm 100 m3, sân vườn, giếng khoan).         330.551.382 Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
8 Tư vấn giám sát thi công xây dựng  gói thầu số 5 (gồm các hạng mục XD và thiết bị XD: Căn tin, Nhà xe 02 bánh và 04 bánh loại 1 và loại 2, bể nước ngầm 100 m3, sân vườn, giếng khoan).         405.088.221 Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
9 Tư vấn giám sát thi công xây dựng gói thầu xây lắp số 6 (Trạm biến áp 250 KVA)             5.456.814 Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
10 Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình gói thầu xây lắp số 4         262.823.301 Vốn ngân sách nhà nước và vốn huy động tài trợ Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
11 Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình gói thầu xây lắp số 5         141.870.877 Chỉ định thầu   Trước khi khởi công XD công trình Trọn gói Theo thời gian thi công XD công trình
12 Kiểm toán gói thầu XL4         123.371.918 Chỉ định thầu   Sau khi hoàn thành công trình Trọn gói 45 ngày
13 Kiểm toán gói thầu XL5           75.669.123 Chỉ định thầu   Sau khi hoàn thành công trình Trọn gói 45 ngày
14 Kiểm toán gói thầu XL6             2.626.430 Chỉ định thầu   Sau khi hoàn thành công trình Trọn gói 45 ngày
  CỘNG    52.626.610.538            
[Trở về]

Thiết kế bởi Viện Công Nghệ Viễn Thông
(http://www.vnitt.ac.vn)