TT |
TÊN VÀ NỘI DUNG GÓI THẦU |
Giá gói thầu
(đồng). |
Nguồn vốn |
Hình thức đấu thầu |
Phương thức đấu thầu |
Thời gian lựa chọn nhà thầu |
Hình thức hợp đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
I |
XÂY LẮP |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Gói thầu xây lắp số 04 (XL4): Xây dựng các hạng mục: Khối phòng học bộ môn và thí nghiệm thực hành; Hội trường 150 chổ; Nhà công vụ; Nhà ăn-căn tin; Nhà xe 2 bánh và 4 bánh; Hệ thống điện tổng thể; giếng khoan 100m; bể nước ngầm 100m3 và thiết bị xây dựng (Máy bơm nước, máy lạnh và thiết bị PCCC) |
30.752.642.888 |
Vốn ngân sách nhà nước và vốn huy động tài trợ |
Đấu thầu rộng rãi trong nước |
01 túi hồ sơ |
Tháng 12 năm 2012 và quý I năm 2013 |
Theo đơn giá điều chỉnh |
365 ngày |
2 |
Gói thầu xây lắp số 05 (XL5): Xây dựng các hạng mục: Ký túc xá nữ; nhà tập đa năng (bao gồm thiết bị PCCC 2 khối nhà này) |
16.658.752.677 |
Đấu thầu rộng rãi trong nước |
01 túi hồ sơ |
Quý III, IV năm 2013 |
Theo đơn giá điều chỉnh |
300 ngày |
3 |
Gói thầu xây lắp số 06 (XL6): Xây dựng và lắp đặt thiết bị trạm biến áp 3 pha 250 KVA. |
371.508.585 |
Chỉ định thầu |
01 túi hồ sơ |
Tháng 12 năm 2012 |
Trọn gói |
30 ngày |
II |
MUA SẮM HÀNG HÓA |
|
|
|
|
|
|
1 |
Mua sắm thiết bị văn phòng VP1 (thiết bị cho các hạng mục: Hội trường 150 chỗ, Khối nhà ở ký túc xá nam, nhà công vụ giáo viên, căn tin) |
1.717.210.000 |
Chào hàng cạnh tranh |
|
Quý I Năm 2013 |
Trọn gói |
120 ngày |
2 |
Mua sắm thiết bị văn phòng VP2 (thiết bị cho hạng mục nhà ở ký túc xá nữ) |
1.049.400.000 |
Chào hàng cạnh tranh |
|
Quý I năm 2014 |
Trọn gói |
120 ngày |
3 |
Bảo hiểm công trình gói thầu xây lắp số 4 (XL4) |
113.644.485 |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
4 |
Bảo hiểm công trình gói thầu xây lắp số 5 (XL5) |
61.978.534 |
Vốn ngân sách nhà nước và vốn huy động tài trợ |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
5 |
Bảo hiểm công trình gói thầu xây lắp số 6 (XL6) |
1.225.978 |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
III |
DỊCH VỤ TƯ VẤN |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu số 4 (XL4) |
72.269.967 |
Chỉ định thầu |
|
Tháng 12 năm 2012 |
Trọn gói |
60 ngày |
2 |
Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu số 5 (XL5) |
50.575.929 |
Chỉ định thầu |
|
Quý III, IV năm 2013 |
Trọn gói |
60 ngày |
3 |
Tư vấn lựa chọn nhà thầu thi công gói thầu số 6 (XL6) |
1.630.923 |
Chỉ định thầu |
|
Tháng 12 năm 2012 |
Trọn gói |
60 ngày |
4 |
Tư vấn lựa chọn nhà thầu mua săm thiết bị văn phòng VP1 |
4.928.393 |
Chỉ định thầu |
|
Quý I Năm 2013 |
Trọn gói |
60 ngày |
5 |
Tư vấn lựa chọn nhà thầu mua sắm thiết bị văn phòng VP2. |
3.011.778 |
Chỉ định thầu |
|
Quý I năm 2014 |
Trọn gói |
60 ngày |
6 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng gói thầu số 4 (gồm các hạng mục XD và thiết bị XD: Khối phòng học bộ môn và thí nghiệm thực hành; Hội trường 150 chổ; Nhà công vụ giáo viên). |
420.372.335 |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
7 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng gói thầu số 4 (gồm các hạng mục XD và thiết bị XD: Căn tin, Nhà xe 02 bánh và 04 bánh loại 1 và loại 2, bể nước ngầm 100 m3, sân vườn, giếng khoan). |
330.551.382 |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
8 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng gói thầu số 5 (gồm các hạng mục XD và thiết bị XD: Căn tin, Nhà xe 02 bánh và 04 bánh loại 1 và loại 2, bể nước ngầm 100 m3, sân vườn, giếng khoan). |
405.088.221 |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
9 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng gói thầu xây lắp số 6 (Trạm biến áp 250 KVA) |
5.456.814 |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
10 |
Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình gói thầu xây lắp số 4 |
262.823.301 |
Vốn ngân sách nhà nước và vốn huy động tài trợ |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
11 |
Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình gói thầu xây lắp số 5 |
141.870.877 |
Chỉ định thầu |
|
Trước khi khởi công XD công trình |
Trọn gói |
Theo thời gian thi công XD công trình |
12 |
Kiểm toán gói thầu XL4 |
123.371.918 |
Chỉ định thầu |
|
Sau khi hoàn thành công trình |
Trọn gói |
45 ngày |
13 |
Kiểm toán gói thầu XL5 |
75.669.123 |
Chỉ định thầu |
|
Sau khi hoàn thành công trình |
Trọn gói |
45 ngày |
14 |
Kiểm toán gói thầu XL6 |
2.626.430 |
Chỉ định thầu |
|
Sau khi hoàn thành công trình |
Trọn gói |
45 ngày |
|
CỘNG |
52.626.610.538 |
|
|
|
|
|
|