STT
|
Tên gói thầu
|
Gía gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Xây lắp
|
|
Vốn Ngân sách tỉnh (nguồn thu từ XSKT)
|
|
|
|
|
|
1
|
XL1: Khối bộ môn; cổng, hàng rào, nhà bảo vệ; cầu nối, nhà xe; hạ tầng kỹ thuật; phòng cháy chữa cháy và chống sét
|
15.118.147.000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước không sơ tuyển
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
365 ngày
|
2
|
XL2: Khối lý thuyết; khối hiệu bộ - thư viện kết hợp; nhà công vụ
|
16.330.014.000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước không sơ tuyển
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
365 ngày
|
II
|
Mua sắm hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TB1: Thiết bị phòng học lý thuyết, thư viện
|
716.938.000
|
Chào hàng cạnh tranh
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
4
|
TB2: Thiết bị các phòng thí nghiệm - thực hành lý, hóa, sinh, ngoại ngữ, tin học
|
2.309.369.000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước không sơ tuyển
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
III
|
Dịch vụ tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản lý dự án
|
785.763.000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước không sơ tuyển
|
Một giai đoạn, hai túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thực hiện dự án
|
6
|
Lự chọn nhà thầu thi công xây dựng gói thầu XL1
|
46.851.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
7
|
Lự chọn nhà thầu thi công xây dựng gói thầu XL2
|
49.475.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
8
|
Lựa chọn nhà thầu gói thầu TB1
|
2.057.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
9
|
Lựa chọn nhà thầu gói thầu TB2
|
6.627.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
10
|
Giám sát thi công xây dựng gói XL1
|
374.660.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
11
|
Giám sát thi công xây dựng gói XL2
|
399.196.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
12
|
Kiểm toán dự án
|
157.956.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Sau khi kết thúc đầu tư xây dựng
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
IV
|
Dịch vụ phi tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Bảo hiểm xây dựng gói XL1
|
29.936.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
14
|
Bảo hiểm xây dựng gói XL2
|
32.336.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
|
Tổng cộng:
|
36.359.325.000
|
|
|
|
|
|