KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU PHẦN CÒN LẠI
Dự án đầu tư xây dựng công trình: Trung tâm Văn hóa - Thông tin tỉnh Bình Phước
STT
|
Tên gói thầu
|
Gía gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Xây lắp
|
|
Ngân sách tỉnh
|
|
|
|
|
|
1
|
XL3: Xây dựng và lắp đặt thiết bị sân vườn, đường dạo, nhà để xe và hệ thống điện, cấp thoát nước tổng thể
|
15.327.148.000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
1 giai đoạn,
1 túi hồ sơ
|
Quý I/2015
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
2
|
XL4: Phần mỹ thuật (xây dựng hạng mục 03 nhóm tượng và khối phụ trợ)
|
13.026.913.000
|
Chỉ định thầu
|
1 giai đoạn,
1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Trọn gói
|
90 ngày
|
II
|
Mua sắm hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TTVH-HH: Mua sắm, lắp đặt thiết bị âm thanh ánh sáng và thiết bị sân khấu
|
7.516.199.000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
1 giai đoạn,
1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
III
|
Dịch vụ phi tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
4
|
BHXL3: Bảo hiểm xây dựng gói thầu XL3
|
30.654.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý I/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
5
|
BHXL4: Bảo hiểm xây dựng gói thầu XL4
|
37.054.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý II/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
IV
|
Dịch vụ tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TV3: Tư vấn lựa chọn nhà thầu gói thầu XL3
|
44.403.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý I/2015
|
Trọn gói
|
20 ngày
|
7
|
TV5: Tư vấn lựa chọn nhà thầu gói thầu TTVH-HH
|
21.571.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý I/2015
|
Trọn gói
|
20 ngày
|
8
|
TĐ3: Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu
|
15.327.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý I/2015
|
Trọn gói
|
10 ngày
|
9
|
TD95: Thẩm định hồ sơ mời thầu: thẩm định kết quả đấu thầu gói thầu TTVH-HH
|
7.516.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý I/2015
|
Trọn gói
|
10 ngày
|
10
|
GS3: Giám sát thi công xây dựng gói thầu XL3
|
285.084.000
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý I/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
Nguồn: VB.UBND tỉnh; người đăng: T.An