ĐVT: Triệu đồng
STT
|
NGÀNH - LĨNH VỰC
|
KẾ HOẠCH 2013
|
Thực hiện 6 tháng
|
Tỷ lệ giải ngân
|
GHI CHÚ
|
|
|
Tổng số
|
VốnĐTPT
|
Vốn SN
|
Khối lượng
|
Giải ngân
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU
|
174,169
|
64,239
|
109,930
|
32,831
|
39,214
|
22.5
|
|
|
1
|
Chương trình việc làm và dạy nghề
|
25,910
|
|
25,910
|
2,666
|
3,266
|
12.6
|
|
|
2
|
Chương trình giảm nghèo bền vững
|
16,350
|
14,200
|
2,150
|
7,358
|
7,489
|
45.8
|
|
|
3
|
Chương trình MTQG về y tế
|
7,762
|
|
7,762
|
110
|
771
|
9.9
|
|
|
4
|
Chương trình Dân số -KHHGĐ
|
5,327
|
|
5,327
|
166
|
166
|
3.1
|
|
|
5
|
Chương trình vệ sinh an toàn thực phẩm
|
1,663
|
|
1,663
|
67
|
80
|
4.8
|
|
|
6
|
Chương trình Văn hóa
|
7,790
|
4,600
|
3,190
|
3,630
|
3,630
|
46.6
|
|
|
7
|
Chương trình Giáo dục - Đào tạo
|
46,544
|
1,674
|
44,870
|
4,501
|
7,706
|
16.6
|
|
|
|
- Sở GD - ĐT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- TRường CĐSP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- TRường PT dân tộc nội trú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chương trình phòng chống ma túy
|
4,066
|
|
4,066
|
2,445
|
2,445
|
60.1
|
|
|
9
|
Chương trình phòng chống tội phạm
|
530
|
|
530
|
280
|
280
|
52.8
|
|
|
10
|
Chương trình phòng chống HIV/AIDS
|
1,782
|
|
1,782
|
|
|
0.0
|
|
|
11
|
Chương trình đưa thông tin về cơ sở miền núi, vùng núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới và hải đảo
|
300
|
|
300
|
|
|
-
|
|
|
12
|
Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
|
19,146
|
18,006
|
1,140
|
5,808
|
6,637
|
34.7
|
|
|
13
|
Chương trình xây dựng nông thôn mới
|
36,999
|
25,759
|
11,240
|
5,800
|
6,744
|
18.2
|
|
|
|
TX Đồng Xoài
|
2,756
|
2,600
|
156
|
|
|
0.0
|
|
|
|
Huyện Đồng Phú
|
3,821
|
2,600
|
1,221
|
|
|
0.0
|
|
|
|
TX Bình Long
|
2,620
|
2,600
|
20
|
|
|
|
|
|
|
TX Phước Long
|
2,620
|
2,600
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Bù Gia Mập
|
4,774
|
2,550
|
2,224
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Chơn Thành
|
3,298
|
2,550
|
748
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Bù Đăng
|
4,620
|
2,550
|
2,070
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Bù Đốp
|
3,788
|
2,600
|
1,188
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Hớn Quản
|
3,727
|
2,559
|
1,168
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Lộc Ninh
|
4,315
|
2,550
|
1,765
|
|
|
|
|
|
|
Sở Nông nghiệp -PTNT
|
660
|
|
660
|
|
|
|
|
|
Nguồn: P.TĐ - SKHĐT; người đăng: T.An
|