ĐVT: Triệu đồng
STT
|
CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN
|
KH 2013
|
TH 6 THÁNG
|
Tỷ lệ giải ngân
|
GHI CHÚ
|
Khối lượng
|
Giải ngân
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
TỔNG CỘNG
|
149,822
|
34,072
|
36,931
|
24.6
|
|
I
|
Trái phiếu thủy lợi
|
117,883
|
28,343
|
31,202
|
26.5
|
|
1
|
Công trình sử dụng nước sau thủy điện Cần Đơn
|
40,839
|
5,521
|
7,732
|
|
|
2
|
Cụm hồ chứa nước huyện Đồng Phú
|
12,938
|
-
|
-
|
|
|
3
|
Cụm công trình tưới, cấp nước KKT cửa khẩu Hoa Lư
|
64,106
|
22,822
|
23,470
|
|
Trong đó: Thu hồi tạm ứng 18.000 trđ
|
II
|
Trái phiếu Y tế
|
24,000
|
2,593
|
2,593
|
10.8
|
|
|
Xây dựng (các huyện)
|
3,250
|
994
|
994
|
30.6
|
|
1
|
BVĐK Chơn Thành
|
1,125
|
|
|
|
|
2
|
BVĐK Chơn Thành (Nâng cấp, mở rộng lên 70 giường)
|
25
|
|
|
|
|
3
|
BVĐK Bù Đốp
|
950
|
|
|
|
|
4
|
BVĐK khu vực Bình Long (Nâng cấp lên 200 giường)
|
1,150
|
994
|
994
|
|
|
|
Mua sắm thiết bị (Sở Y tế)
|
20,750
|
1,599
|
1,599
|
7.7
|
|
1
|
Thiết bị BVĐK Bù Đăng
|
8,000
|
878
|
878
|
|
|
2
|
Thiết bị BVĐK Phước Long
|
740
|
721
|
721
|
|
|
3
|
Thiết bị BVĐK Chơn Thành
|
|
|
|
|
|
4
|
Thiết bị BVĐK khu vực Bình Long
|
11,260
|
|
|
|
|
5
|
Thiết bị BVĐK Lộc Ninh
|
700
|
|
|
|
|
6
|
Thiết bị BVĐK Bù Đốp
|
50
|
|
|
|
|
III
|
Trái phiếu Giáo dục
|
7,939
|
3,136
|
3,136
|
39.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: P.TĐ - SKHĐT; người đăng: T.An