STT
|
Tên Chi Nhánh
|
Địa Chỉ
|
Số ĐKKD
|
Ngày Cấp
|
Điện Thoại
|
1
|
Chi nhánh Công ty TNHH Mỹ Hằng
|
Ấp 3, xã Minh Hưng, Bù Đăng
|
4412000040
|
20/7/2005
|
6513971359
|
2
|
Nông trường 719 - Công ty TNHH Một thành viên 16
|
Xã Đường 10, huyện Bù Đăng, Bình Phước
|
3800223089-005
|
20/12/2005
|
6513956014
|
3
|
Nông lâm trường cao Su Thống Nhất
|
Xã Thồng Nhất, Bù Đăng
|
3800353962
|
31/12/23007
|
|
4
|
Chi nhánh DNTN Xăng Dầu Quang Vương
|
Ấp 2, Xã Nghĩa Trung, Bù Đăng
|
3800566079-001
|
31/12/2009
|
|
5
|
Chi nhánh Công ty TNHH TM-SX-DV Thanh Hằng
|
Ấp 5, xã Thống Nhất, Bù Đăng
|
0303741945-001
|
20/11/2009
|
|
6
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hà Mỵ
|
Xã Thồng Nhất, Bù Đăng
|
3800321350-003
|
26/4/2010
|
6513993151
|
7
|
Chi nhánh Hùng Duy 7
|
Ấp 3, xã Đoàn Kết, Bù Đăng
|
3900212443-007
|
28/6/2010
|
|
8
|
Chi nhánh Công ty TNHH SX - TM - DV Nam Trường Sơn Tại Nghĩa Trung
|
Xã Nghĩa Trung, Bù Đăng
|
4414000007
|
4/6/2008
|
|
9
|
CN Công ty TNHH TM-DV-Vân Tải - Xuất nhập khẩu Sơn Trung Nguyên
|
Ấp 1, xã Phước Sơn, Bù Đăng
|
4412000101
|
22/01/2008
|
6513997151
|
10
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thuận Hưng Phát
|
Ấp 2, xã Bom Bo
|
44/12.000098
|
29/02/2008
|
|
11
|
CN Công ty TNHH Đại Hồng Phát
|
Ấp 5, thôn Sơn Lan, xã Phú Sơn, Bù Đăng
|
44.12.000110
|
12/8/2008
|
982662616
|
12
|
Chi nhánh Công ty TNHH Lợi Nhâm
|
Thôn Sơn Tân, xã Phú Sơn, BĐ
|
44/14.000001
|
31/10/2007
|
|
13
|
Chi nhánh 2 - Công ty Cổ Phần Đại Phúc
|
Thôn Sơn Giang, Phú Sơn
|
380662953-005
|
1/12/2010
|
|
14
|
Chi nhánh 1 - Công ty Cổ Phần Đại Phúc
|
Thôn 4, xã Đức Liễu
|
3800662953-003
|
30/11/2010
|
|
15
|
Chi nhánh Công ty TNHH Nam Anh
|
Thôn Sơn Qúy, xã Phú Sơn
|
3800300858-001
|
10/3/2011
|
6513945555
|
16
|
Chi nhánh Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Khải Việt
|
Số 200, ấp 2, xã Đức Liễu
|
0310195077-002
|
14/01/2011
|
6513997162
|
17
|
Chi nhánh DNTN Phước Ân
|
Thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn
|
6000467469-002
|
6/10/2009
|
983811274
|
18
|
Chi nhánh DNTN Trúc Linh
|
Thôn 4, xã Nghĩa Bình
|
3800343989-001
|
30/6/2009
|
|
19
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thuương Mại Quốc Thắng
|
Thôn 3, xã Bom Bo, Bù Đăng
|
0305931927-002
|
27/3/2009
|
|
20
|
Chi nhánh Công ty TNHH Xăng dầu Phú Lợi Trạm xăng dầu Anh Quyền
|
QL14, Xã Phú Sơn, Bù Đăng
|
3700360123-007
|
10/9/2009
|
6513945012
|
21
|
Chi nhánh DNTN Phước Ân
|
Thôn 2, xã Đoàn Kết
|
6000467469-001
|
22/7/2009
|
983811274
|
22
|
CN Cty TNHH KTKS XD Nhất Phát tỉnh Bình Phước
|
Thôn 2, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng
|
0310216961-001
|
4/11/2012
|
|
23
|
CN bến xe khách Thành Công huyện Bù Đăng - Cty TNHH vận tải Thành Công
|
Khu Đức Lập. TT.Đức Phong, Bù Đăng
|
3800234323-005
|
6/18/2012
|
|
24
|
CN - Cty TNHH MTV Cao Phong Nguyên
|
Ấp 6, xã Đăng hà, Bù Đăng
|
5801080969-001
|
7/13/2012
|
0 933,056779
|
25
|
CN Bù Đăng - Cty CP Dược Vật tư Y tế DOPHARCO
|
Số 90, QL 14, thị trấn Đức Phong, H.Bù Đăng
|
3800283440-002
|
18/9/2012
|
0651.3.974403
|
26
|
CN Bù Đăng - Cty TNHH Thành Tài
|
Số 240, QL,14, Khu Đức Lập, TT.Đức Phong, Bù Đăng
|
3800311715-006
|
8/21/2012
|
0913. 918315
|
27
|
Chi nhánh Cty TNHH MTV Tâm Tín
|
Số 58, Ấp 3, xã Thống Nhất, Bù Đăng
|
3701430870-001
|
7/30/2012
|
|
28
|
Cty TNHH MTV TMDV Đất Mỹ - CN BP
|
Thôn 3, xã Nghĩa Trung, H.Bù Đăng
|
0305294065-002
|
14/11/2012
|
0906 882816
|
29
|
CN - Cty CP SX và DV Công Nghiệp Tinh Thần Việt
|
Thôn 7, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng
|
0105564839-001
|
11/10/2012
|
0988 551056
|
30
|
CN DNTN xăng dầu Phúc Lợi - TXD Anh Quyền
|
QL,14, xã Phú Sơn, Bù Đăng
|
3700570113-004
|
4/20/2012
|
|
31
|
CN - DNTN xăng dầu Hoàng Kim
|
Thôn 1, xã Bình Minh, huyện Bù Đăng
|
3800542920-002
|
8/13/2012
|
|