STT |
Tên Doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày ĐKKD |
Vốn ĐL (Tr đồng ) |
I. BÙ ĐỐP |
|
|
|
|
1 |
Công ty CP Thuỷ Điện Cần Đơn |
ấp Thanh Thuỷ, TT.Thanh Bình |
0100105870-010 |
10/11/2004 |
358.791 |
II. PHƯỚC LONG |
|
|
|
|
2 |
Công ty CP TMQT tân Bình Minh (TBM) |
04 Nguyễn huệ, P.Long Thuỷ |
3800627275 |
11/12/2009 |
360.000 |
3 |
Công ty CP XNK Song Ngọc |
Kp.Bình Giang 1, P.Sơn Giang |
3800352711 |
27/10/2008 |
3.000 |
4 |
Công ty CP XNK Thanh Sơn |
Kp.5, P.Phước Bình |
3800609357 |
14/09/2009 |
8.000 |
III. LỘC NINH |
|
|
|
|
5 |
Công ty CP An Điền |
ấp 1A, TT.Lộc Ninh |
4403000115 |
14/03/2008 |
4.000 |
6 |
Công ty CP Cao Su Bình Long - Tà Thiết |
xã lộc Tấn |
4403000117 |
17/03/2008 |
30.000 |
7 |
Công ty CP Tín Phát |
KKTCK Hoa Lư, xã Lộc Thành |
3800620287 |
26/10/2009 |
10.000 |
8 |
Công ty CP ĐT hạ tầng Hoa Lư |
KKTCK Hoa Lư, xã Lộc Thành |
3800596348 |
08/07/2009 |
120.000 |
9 |
Công ty CP SX-TM-DV Lộc Ninh |
QL.13, xã Lộc Hưng |
3800314219 |
22/08/2005 |
6.200 |
|
|
|
|
|
|
IV. HỚN QuẢN |
|
|
|
|
10 |
Công ty Cổ phần khai khoáng phát triển Rạng Đông |
205/2 Bàu Lùng, xã Tân Hiệp |
3800378036 |
01/06/2006 |
15.000 |
11 |
Cty cổ phần xi măng An Phú |
Xã An Phú. Huyện Hớn Quản |
3800408033 |
02/05/2008 |
600.000 |
12 |
Cty cổ phần Đại Vũ |
Xã Minh Tâm, Hớn Quản |
3800419959 |
30/5/2008 |
10.000 |
13 |
Cty cổ phần Đầu tư Bình phước |
ấp Núi Gió, Xã Tân Lợi , Hớn Quản |
3800639087 |
24/12/2009 |
10.000 |
V. CHƠN THÀNH |
|
|
|
|
14 |
CTY CP TRANG TRẠI HIỆP LỰC |
KP 1, TT Chơn Thành, H. Chơn Thành |
44.03.000060 |
05/10/2006 |
3.000 |
15 |
CTY CP THANH TƯỚC |
Ấp 3, TT Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.03.000068 |
20/12/2006 |
5.000 |
16 |
Cty CP Anh Dương |
Số 202, tổ 8, ấp 3, thị trấn Chơn Thành |
44.03.000088 |
27/9/2007 |
10.000 |
17 |
Cty Cp KCN Sài Gòn- Bình Phước |
QL14, xã Minh Thành, Chơn Thành |
44,03,000061 |
19/06/2006 |
100.000 |
18 |
Cty CP đầu tư xây dựng Trường Thành |
117A ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44,03,000063 |
07/06/2006 |
9.000 |
19 |
Cty CP SCC |
Cụm A2, lô 5, KCN Chơn Thành, ấp 2, xã thành tâm |
44,03,000057 |
28/08/2006 |
12.000 |
20 |
Cty CP Thanh Yến - Bình Phước. |
Đường số 6, KCN Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.03.000102 |
27/12/2007 |
300.000 |
21 |
Cty CP XD và Xử Lý Môi Trường Sơn Định |
Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
3800611412 |
21/9/2009 |
1.000 |
22 |
Coông ty CP sản xúât VLXD Chơn Thành |
A2.10 Khu CN Chơn Thành, TT Chơn Thành |
3800295397 |
10/08/2004 |
8.000 |
23 |
Công ty CP Phân bón Á Châu |
SỐ 304, Tổ 11, ấp 2, thị trấn Chơn Thành, H.Chơn Thành |
44,03,000062 |
24/10/2006 |
900 |
24 |
Cty CP Cơ Khí Luyện Kim Chơn Thành |
Lô A2.7 - A2.9, KCN Chơn Thành, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.03.000124 |
29/4/2008 |
9.000 |
25 |
Cty CP Đức Thành |
Tổ 7, ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành |
44.03.000132 |
06/06/2008 |
5.000 |
26 |
Cty CP Việt Trung |
Ấp 2, xã Thành Tâm, huỵên Chơn Thành |
3800421443 |
18/6/2008 |
12.500 |
27 |
Cty CP SX Thực Phẩm Minh Trang |
Tổ 3, ấp 5, xã Minh Thành, Chơn Thành |
3800542416 |
28/4/2009 |
500 |
28 |
Cty CP Đầu Tư Phát Triển Nam Hoà |
Số 160, tổ 9, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.03.000106 |
17/01/2008 |
20.000 |
29 |
Cty CP Sơn Tuấn |
Ap 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
3800439426 |
17/12/2008 |
500 |
VI. BÙ ĐĂNG |
|
|
|
|
30 |
Cty CP Khánh Bình |
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng |
3800605401 |
04/9/2009 |
8.000 |
31 |
Cty CP Ngọc Sơn |
Ap 5, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng |
3800461982 |
16/01/2009 |
900 |
32 |
Cty CP Minh Tiến |
Khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng |
3800478792 |
18/2/2009 |
7.820 |
33 |
Cty CP Phú Tiến |
Ấp 5, thôn Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
3800557719 |
08/5/2009 |
6.000 |
34 |
Cty Cp TM DV An Châu |
Số 226, thôn 3, Đức Bổn, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng |
3800657216 |
04/3/2010 |
3.200 |
VII. ĐỒNG PHÚ |
|
|
|
|
35 |
Cty CP KD Dầu Khí Bình Phước |
QL 14, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú |
3800290624 |
01/05/2009 |
4.500 |
36 |
Cty CP Long Hải Bình Phước |
Ấp 4, xaã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, |
3800584127 |
17/7/2009 |
20.000 |
37 |
Cty CP Thực Phầm Canh Chua Việt |
Tổ 29, kp.Thắng Lợi, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
3800630856 |
18/11/2009 |
100 |
38 |
Cty CP SX - TM XNK Xuân Phú |
Đội II, ấp 4, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú |
3800638679 |
22/12/2009 |
2.000 |
39 |
Cty CP đầu tư kinh doanh hạ tầng và Bất động sản Đồng Phú |
Ấp 1, xã Tân Lập, huyện Đồng phú |
44,03,000059 |
24/09/2006 |
30.000 |
40 |
Cty CP XD Miền Nam |
Ấp 5, xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú |
44.03.000144 |
25/8/2008 |
2.000 |
41 |
Cty CP KCN Bắc Đồng Phú |
Khu phố Bàu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
3800565639 |
21/5/2009 |
100.000 |
42 |
Cty CP Đầu tư KDHT Khu CN Nam Đồng Phú |
Khu công nghiệp Nam Đồng phú |
44.03.000033 |
04/11/2004 |
20.000 |
43 |
Cty CP kinh doanh BOT đường 741 |
Đường ĐT 741 , ấp Thuận hải, xã Thuận Lợi |
44.03.000029 |
26/8/2004 |
56.300 |
44 |
Cty CP SX -KD -DV Vĩnh Phúc |
QL 14, xã Đồng Tâm, H. Đồng Phú |
44.03.000147 |
29/8/2008 |
8.268 |
45 |
Cty CP Hùng Nhơn |
Ap Thuận Phú 2, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú |
3800437933 |
19/11/2008 |
9.000 |
46 |
Cty CP Cao Su Kỹ Thuật Đồng Phú |
Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú |
44.03.000119 |
25/3/2008 |
90.000 |
47 |
Cty CP CAO SU ÑOÀNG PHUÙ |
Xaõ Thuaän Phuù, huyeän Ñoàng Phuù |
44.03.000069 |
28/12/2006 |
400.000 |
48 |
Cty CP Kim Tín MDF |
Soá 238 aáp chôï, xaõ Taân tieán, huyeän Ñoàng Phuù. |
44.03.000091 |
16/10/2007 |
80.000 |
49 |
Cty Cổ Phần Bắc Phú Thịnh |
TT Tân Phú |
44.03.000040 |
14/03/05 |
3.000 |
VIII. BÙ GIA MẬP |
|
|
|
|
50 |
Công ty CP Đầu tư PT năng lượng Phú Tân |
xã đăk Ơ |
3800348338 |
11/08/2006 |
70.000 |
51 |
Công ty CP ĐT và DV TM Minh Trang |
thôn Bù Xia, xã đăk Ơ |
3800437940 |
21/11/2008 |
5.000 |
IX. ĐỒNG XOÀI |
|
|
|
|
52 |
Cty CP công trình giao thông bình phước |
đường Hùng Vương, P.Tân Phú |
u„4.03.000019 |
08/12/2003 |
3.300 |
53 |
Công ty CP sách thiết bị trường học B.Phước |
Trần hưng đạo, P. Tân Phú |
44.03.000034 |
11/11/2004 |
1.500 |
54 |
CTY CP SX - TM-V HUY HOÀNG |
58+60 Đường ĐT741, ấp 3, Xã Tiến Hưng |
44.03.000051 |
07/04/2006 |
5.000 |
55 |
CTY CP XNK Tổng Hợp BÌNH PHƯỚC |
Đường Hùng Vương, P.Tân Bình |
44.03.000048 |
02/07/2006 |
30.000 |
56 |
Cty CP Long Giang |
Ấp 1, xã Tiến Thành |
44,03,000055 |
17/07/2006 |
30.000 |
57 |
Cty CP Ong Mật Bình Phước |
Số 1462, QL14, xã Tiến Thành, Tx.Đồng Xoài |
44.03.000064 |
11/07/2006 |
1.053 |
58 |
Cty Cổ Phần Sông Đà - Bình Phước |
Đường Hùng Vương, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài. |
3800364650 |
21/03/2007 |
70.000 |
59 |
Cty CP Đại Minh Phát |
297 QL 14, Kp.Xuân Bình, phường Tân Bình, Tx.Đồng Xoài |
44.03.000080 |
23/7/2007 |
2.000 |
60 |
Cty CP Rạng Đông |
Kp.Suối Đá, phường Tân Xuân, Tx.Đồng Xoài |
44.03.000085 |
31/8/2007 |
15.000 |
61 |
Cty CP Mai Linh Bình Phước |
Số 525 quốc lộ 14, khu phố Tân Xuân, phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài. |
44.03.000099 |
30/10/2007 |
7.200 |
62 |
Cty CP Thành Long |
Số 1237, đường ĐT741, khu phố Phú Thanh, phường Tân Phú, Đồng Xoài. |
44.03.000093 |
26/10/2007 |
9.500 |
63 |
Cty CP Chiêu Anh |
Tổ 3, khu phố Tân Phú, thị xã Đồng Xòai. |
44.03.000089 |
10/05/2007 |
20.000 |
64 |
Cty CP TM Quang Thịnh |
Đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình, Tx.Đồng Xoài |
3800454978 |
14/01/2009 |
1.900 |
65 |
Cty CP Điện - Cơ Khí Công Nông nghiệp |
Tồ 2, Kp.4, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài |
3800474558 |
17/2/2009 |
1.000 |
66 |
Cty CP Đào Tạo Nam Anh |
H 5 đường Lê Thị Riêng, phường Tân Bình, Tx.Đồng Xoài |
3800573693 |
17/6/2009 |
1.500 |
67 |
Cty CP Phú Vinh |
Đường Hùng Vương, tổ 4, khu phố Thanh Bình, phường Tân Bình, TX.Đồng Xoài |
3800519537 |
10/07/2009 |
14.000 |
68 |
Cty CP Đầu Tư CEO Bình Phước |
Số 694, quốc lộ 14, phường Tân Phú, Tx.Đồng Xoài. |
44.03.000111 |
30/01/2008 |
125.000 |
69 |
Cty CP Thiết Bị Văn Phòng Sao Mai |
631 quốc lộ 14, phường Tân Bình, thị xã Đống Xoài. |
44.03.000121 |
31/3/2008 |
800 |
70 |
Cty CP VICARY |
Số nhà 925, đường quốc lộ 14, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000128 |
26/5/2008 |
10.000 |
71 |
Cty CP Đồng Tiến |
1346 đường Phú Riểng Đỏ, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000126 |
16/5/2008 |
1.000 |
72 |
Cty CP Nhân Đạo Khoa Học Lạc Việt |
Đường Nguyễn Huệ, Kp.Suối Đá, P.Tân Xuân, Tx.Đồng Xoài |
44.03.000137 |
07/10/2008 |
15.000 |
73 |
Cty CP Văn Hoá Hùng Vương |
Phú Riêng Đỏ, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000142 |
14/8/2008 |
3.000 |
74 |
Cty CP Tân Hoàn Vũ |
Sô 68/11, khu phố Tân Trà, phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài |
3800436256 |
11/12/2008 |
100.000 |
75 |
Cty CP An Viên B.P |
Đường Trần Hưng Đạo, kp. Phú Cường, P.Tân Phú, Tx.Đồng Xoài |
3800439320 |
12/09/2008 |
500.000 |
76 |
Cty CP Lâm Hùng Tính |
1616 A, ấp 3, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000133 |
06/11/2008 |
4.000 |
77 |
Cty CP Thiện Đức |
Ấp 7, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài |
3800425455 |
08/04/2008 |
10.000 |
78 |
Cty CP Thành Phát |
Tổ 3, Kp.Phú Cường, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
3800430021 |
10/07/2008 |
10.000 |
79 |
Cty CP Nam Sơn |
Số 9 Trần Hưng Đạo, Kp.Phú Cường, phường Tân Phú, Tx.Đồng Xoài |
3800432974 |
31/10/2008 |
3.700 |
80 |
Cty CP Đầu Tư Phát Triển Sài Gòn - Bình Phước |
Sô 01 Trần Hưng Đạo, Kp.Phú Tân, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
306150972 |
29/12/2008 |
10.000 |
81 |
Cty Cồ Phần đầu tư XD-TM Đại An |
Tổ 2, KP. Phú Xuân, P. Tân Phú |
44.03.000027 |
20/07/2004 |
5.340 |
82 |
Cty CP đầu tư xây dựng - thương mai SX Phát Tài. |
KP 5, Phường Tân Đồng |
44.03.000042 |
29/04/05 |
5.000 |
83 |
Cty CP SXDV Và TM Phúc Thịnh |
KCN Tân Thành, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000071 |
24/04/2007 |
8.000 |
84 |
Cty CP Việt CEO |
674 quốc lộ 14, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài. |
44.03.000072 |
25/04/2007 |
300.000 |
85 |
Cty CP Điện Lực Miền Đông |
Ap 01, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000074 |
05/07/2007 |
5.000 |
86 |
Cty CP Đầu tư Kinh Tế Đại Hữu |
Tổ 4, đướng Lê Duẩn, Kp. Phú Lộc, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
3800375959 |
18/9/2007 |
50.000 |
87 |
Cty CP JSI |
Số 8, lô 20 Lê Hồng Phong, Kp.Phú Lộc, P. Tân Phú, Tx.Đồng Xoài. |
44.03.000095 |
15/11/2007 |
30.000 |
88 |
Cty CP Thuỷ Điện Bình Minh |
Phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000098 |
20/12/2007 |
2.000 |
89 |
Cty CP Hoa Lư |
Số 694, quốc lộ 14, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài. |
44.03.000107 |
24/01/2008 |
200.000 |
90 |
Cty CP Đầu Tư XD Thuỷ Điện Thống Nhất |
Đường Trường Chinh, khu phố Phú Tân, P. Tân Phú, Tx.Đồng Xoài. |
44.03.000103 |
01/01/2008 |
22.000 |
91 |
Cty CP Bệnh Viện Đông Phương |
211 đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000148 |
30/9/2008 |
200.000 |
92 |
Cty CP Bình Phú |
Ap 3, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài |
3800430102 |
10/08/2008 |
5.000 |
93 |
Cty CP Tvấn - Đầu Tư XD 16 |
Soô1441 đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
3800429851 |
10/07/2008 |
1.400 |
94 |
Cty CP Tư vấn Xây Dựng Phú Thịnh |
609 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
3800443528 |
30/12/2008 |
1.000 |
95 |
Cty CP Lộc Hưng |
Số 203, quốc lộ 14, phường Tân Thiện, Tx.Đồng Xoài |
44.03.000105 |
16/01/2008 |
2.000 |
96 |
Cty CP SX TM DV Thành Long |
Số 1000 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Thiện, Tx.Đồng Xoài |
44.03.000100 |
01/01/2008 |
10.000 |
97 |
Cty CP BOT Đức Phú |
01 quốc lộ 14, phường Tân Thiện, Tx.Đồng Xoài |
3800447226 |
01/08/2009 |
30.000 |
98 |
Cty CP Xây Dưng Phước Tín |
Đường Tôn Đức Thắng, ấp 1, xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài |
3800491962 |
24/02/2009 |
1.000 |
99 |
Cty Cp Tân Việt |
Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
3800500977 |
03/06/2009 |
2.000 |
10 |
Cty CP Tư Vấn Xây Dựng TM Phương Đông |
Tổ 3, khu phố Phú Cường, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
3800465578 |
21/01/2009 |
4.500 |
101 |
Cty CP Trang Hòa |
Số 588 QL 14, phường Tân Phú, Đồng Xoài |
3800526421 |
15/4/2009 |
10.000 |
102 |
Cty CP Phúc Hưng |
Khu phố Tân Trà, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xòai |
3800564956 |
26/5/2009 |
2.000 |
103 |
Cty CP Đầu Tư XDTM & Xử Lý Môi Trường Sạch và Xanh Bình Phước |
Tổ 3, Kp.Thanh Bình, đường Lê Duẫn, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài |
3800585829 |
27/7/2009 |
50.000 |
104 |
Cty CP Thiết kế và XD Thanh Phương |
1000 đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Thiện, thị xã Đồng Xoài |
3800606726 |
08/9/2009 |
6.000 |
105 |
Cty CP Tư Vấn - Thiết Kế và Đầu Tư XD T&T |
Nguyễn Huệ, phường Tân Thiện, thị xã Đồng Xoài |
3800579102 |
01/7/2009 |
15.000 |
106 |
Cty CP BOT đường QL 14 Đồng Xoài - Chơn Thành |
Đươờng Hùng Vương, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài |
3800616530 |
14/10/2009 |
120.000 |
107 |
Cty CP Đầu Tư XD Thống Nhất |
Đường Hùynh Văn Nghệ, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài. |
3800637481 |
16/12/2009 |
5.000 |
108 |
Cty CP Dược Vật Tư Y Tế DOPHARCO |
Đươờng Hùng Vương, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài |
44.03.000024 |
26/3/2004 |
6.960 |
109 |
Cty Cổ phần Thiên Hà |
Phường Tân Xuân, TX. Đồng Xoài |
44.03.000037 |
20/01/05 |
7.000 |
110 |
Cty CP Mai Phương |
Số 55, đường ĐT.741, xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài |
3800525107 |
04/10/2009 |
5.000 |
111 |
Cty CP Hiệp Bình Phú |
Số 1050 Phú Riềng Đỏ, Kp.Tân Đồng 1, phường Tân Thiện, Tx.Đồng Xoài |
3800559593 |
20/5/2009 |
100.000 |
112 |
Cty CP Đầu Tư TMDV Minh Thắng |
Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài |
3800606821 |
01/09/2009 |
5.000 |