Trong năm 2010, thực hiện ý kiến chỉ đạo của UBND tỉnh về việc rà sóat thu hồi Giấy chứng nhận đăng kinh kinh doanh của các doanh nghiệp bỏ kinh doanh không còn hoạt động theo kiến nghị của Đoàn kiểm tra liên ngành;
Cơ quan Đăng ký kinh doanh của tỉnh đã ban hành các quyết định về việc thu hồi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của 109 doanh nghiệp vi phạm Luật Doanh nghiệp. Theo Quyết định các doanh nghiệp phải thực hiện tiến hành thủ tục giải thể theo điều 158 của Luật Doanh nghiệp.
Danh sách các doanh nghiệp bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh:
DOANH NGHIIỆP THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNGKÝ KINH DOANH |
Kèm theo Quyết định số 964/ QĐ - ĐKKD ngày 10/9/2010 |
STT |
Doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Người ĐD pháp luật |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ) |
|
Thị xã Đồng Xòai |
|
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH SX - TM - XD Bình Phú |
87 đường số 01, TX Đồng Xoài |
Phan Vũ Bằng |
721122 |
21/10/1999 |
2000,0 |
2 |
Cty TNHH XD Huy Hoàng |
380 PRĐ, P Tân Bình |
Trần Ngọc Cát |
44.02.000088 |
27/3/2002 |
2000,0 |
3 |
Cty TNHH Đầu tư Xây dựng Đất Việt |
Tổ 1, p Tân Phú |
Võ Công Hoá |
44.02.000095 |
14/5/2002 |
1500,0 |
4 |
Cty TNHH Đầu tư XD - TM - DV Xuân Tài |
KP Phước Hoà, P Tân Xuân |
Nguyễn Văn Tài |
44.02.000128 |
24/10/2002 |
3000,0 |
5 |
Cty TNHH XD Hùng Cường |
Phường Tân Phú |
Trương Văn Hùng |
44.02.000209 |
07/01/2003 |
2000,0 |
6 |
Cty TNHH SX - TM - DV Kim Thuỷ |
Ấp 1, xã Tiến Hưng |
Lê Ngọc Quý |
44.02.000214 |
04/08/2003 |
500,0 |
7 |
Cty TNHH Hải Long |
95 Nguyễn Văn Linh, KP Phú Lộc, P Tân Phú |
Nguyễn Thanh Hải Long |
42370 |
09/02/1998 |
1500,0 |
8 |
Cty TNHH Xây dựng 27 |
KP Phú Lộc, P Tân Phú |
Trần Nguyễn Việt Thắng |
44.02.000810 |
16/1/2007 |
2000,0 |
9 |
Cty CP Xây dựng Kim Nguyên |
Phường Tân Phú |
Nguyễn Tuấn Nghĩa |
44.03.000011 |
22/8/2002 |
2160,0 |
10 |
Cty TNHH TM Hiệp Tiến Long |
Ấp 2, xã Tiến Thành, TX Đồng Xoài |
Huỳnh Thanh Phong |
44.02.000531 |
11/03/2005 |
2200,0 |
11 |
DNTN Đông Lợi |
247 QL 14, p Tân Xuân, TX Đồng Xoài |
Nguyễn Văn Thuận |
44.01.000798 |
25/9/2006 |
3000,0 |
12 |
Công ty TNHH Tân Bình phước |
356 PRĐ , P tân Bình, TX Đồng Xoài |
Trần Văn Tuân |
44.02.000140 |
27/11/2002 |
750,0 |
13 |
Công ty TNHH Phương Đông |
336 DT 741, p Tân Bình |
Vũ Đức Thanh |
44.02.000368 |
22/6/2004 |
400,0 |
14 |
Công ty TNHH Anh Dũng |
Lô 3, QL 14 ,P Tân Phú |
Trần Quốc Dũng |
44.02.000348 |
02/03/2004 |
4000,0 |
15 |
Công ty TNHH SX - TM - DV Tân Hoàng Sơn |
Ấp 6, xã Tân Thành |
Trần Thị Phượng |
44.02.000363 |
01/06/2004 |
900,0 |
16 |
Công ty TNHH Tấn Lộc |
KP Thanh Bình, P tân Bình |
KP Thanh Bình, P Tân Bình, |
44.02.000406 |
10/11/2004 |
1500,0 |
17 |
Công ty TNHH TM - DV Tân Thanh Thanh |
70 Lê Quý Đôn, P Tân Xuân |
70 Lê Quý Đôn, P Tân Xuân |
44.02.000457 |
14/4/2005 |
1700,0 |
18 |
Công ty TNHH TM - DV Tân Thanh Sơn |
317 QL 14, P Tân Bình |
Huyỳnh Thanh Sơn |
44.02.000468 |
28/4/2005 |
1700,0 |
19 |
Công ty TNHH Phượng Trang |
132 QL 14 , P Tân Đồng |
Võ Văn Linh |
44.02.000480 |
07/12/2005 |
1700,0 |
20 |
Công ty TNHH Tín Khoa |
384 Tổ 1, KP Tân Trà, P Tân Bình |
Trương Thị Kim Liên |
44.02.000492 |
08/08/2005 |
1700,0 |
21 |
Công ty TNHH Tân Đồng Cát |
15, KP Tân Đồng, P Tân Đồng |
Nguyễn THị Thuý Phượng |
44.02.000493 |
08/08/2005 |
1500,0 |
22 |
Công ty TNHH Sỹ Anh |
13/55 Phạm Ngũ Lão, tổ 1, KP Phước Thiện, p Tân Xuân |
Đặng Phú Bình |
44.02.000514 |
22/9/2005 |
1600,0 |
23 |
Công ty TNHH An Tế Xương |
24 PRĐ, tổ 3, KP Phú Mỹ, P Tân Phú |
Nguyễn THị Cẩm Tú |
44.02.000518 |
29/9/2005 |
1400,0 |
24 |
Công ty TNHH TM - DV Thuý Nhàn |
53 Nguyễn Trãi ,KP Phước Thiện, p Tân Xuân |
Huỳnh Thiết Nhàn |
44.02.000779 |
14/11/2006 |
700,0 |
25 |
Công ty TNHH Thời Gian và tổ chức biểu diễn Hoa mặt trời |
Tổ 3, KP Phú Tân, P Tân Phú |
Trần Lê Hạnh Hữu |
44.02.000893 |
09/07/2007 |
1000,0 |
26 |
Công ty TNHH TM - SX Thanh Tịnh |
PRĐ, KP Tân Trà , P Tân Xuân |
Lương Thanh Minh |
44.02.000206 |
07/01/2003 |
1500,0 |
27 |
Công ty TNHH Toàn Thảo |
Tổ 4, KP Phú Lộc, P Tân Phú |
Phan Văn Vị |
44.02.000918 |
20/11/2007 |
10000,0 |
28 |
DNTN siêu thị điện thoại Minh Thiện |
1106 PRĐ, p Tân Đồng |
Nguyễn Đức Thiện |
44.01.000751 |
18/5/2006 |
700,0 |
29 |
DNTN Tín Nghĩa II |
KP Bình Thiện, P Tân Xuân |
Phan Lan Hương |
44.01.000441 |
08/12/2003 |
200,0 |
30 |
DNTN Duyên Tín |
Tổ 3, KP Phước Bình, P tân Xuân |
Phan Thái Trung |
44.01.000710 |
27/2/2006 |
900,0 |
31 |
DNTN Đồng Tiến |
1084 PRĐ P tân Xuân |
Huỳnh Thiị Cẩm Loan |
44.01.000791 |
21/8/2006 |
500,0 |
32 |
DNTN Duy Lâm |
Tổ 3, KP 1, P Tân Đồng |
Lê Duy Tâm |
44.01.000810 |
09/10/2006 |
300,0 |
33 |
DNTN Bé Trinh |
Trần Hưng Đạo, tổ 1, KP Phú Cường, P Tân Phú |
Lê Thị Tiến |
44.01.000914 |
07/12/2007 |
500,0 |
34 |
DNTN Phương Oanh |
Tổ 3, ấp Suối Đá, P Tân Xuân |
Nguyễn Thị Hằng Phương |
44.01.000551 |
10/05/2004 |
1200,0 |
35 |
DNTN Ngọc Song |
Trường Chinh, KP Phú Tân, P Tân Phú |
Hồ Thị Lan |
44.01.000978 |
216/11/2007 |
6000,0 |
36 |
DNTN Trung Huy |
Ấp 3, xã Tiến Thành |
Vũ Thị Kim Huệ |
44.01.000549 |
27/9/2004 |
300,0 |
37 |
DNTN Nguyễn Hải |
261B QL 14, KP Xuân Bình, P Tân Bình |
Nguyễn THị Ngọc Hạnh |
44.01.000637 |
27/7/2005 |
300,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TX Bình Long |
|
|
|
|
|
38 |
Công ty TNHH Nam Thanh |
Tổ 11, Phú Cường, P An Lộc |
Nguyeãn Thanh Sôn |
44.02.000167 |
17/3/2003 |
500,0 |
39 |
CTY TNHH MTV Mạnh Hồng |
Tổ 20, Phú Bình, An Lộc,Tx.Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Nguyễn Mạnh Hồng |
44.04.000018 |
24/10/2007 |
5000,0 |
40 |
DNTN Döông Ngoïc Mai |
Soá 164, toå 4, KP Phuù Trung, P An Loäc |
Dương Thị Ngọc Mai |
44.01.000774 |
17/7/2006 |
400,0 |
|
Bù Đốp |
|
|
|
|
|
41 |
Công ty TNHH Thiên Đồng Nguyễn Tấn |
Xã Tấn Thành, huyện Bù Đốp |
Nguyễn tấn Hùng |
44.03.000380 |
23/8/2004 |
4000,0 |
|
Bù Đăng |
|
|
|
|
|
42 |
Công ty TNHH Học Hiển |
Ấp 2, xã Minh Hưng |
Nguyeãn Thò Chen |
44.02.000333 |
16/12/2003 |
800,0 |
43 |
Công ty TNHH Nhuận Đông |
Ấp 4, xã Bom Bo |
Nguyeãn Thanh Tuaán |
44.02.000885 |
29/8/2007 |
2000,0 |
44 |
Công ty TNHH Dương Tuấn |
Thôn 5, xã Thống Nhất |
Nguyeân Duy Tuaán |
44.02.000825 |
26/3/2007 |
1500,0 |
45 |
Công ty TNHH TM DV Duy Ân |
Đức Lập, TT Đức Phong |
Voõ Thò Aùnh |
3800430864 |
16/10/2008 |
5000,0 |
46 |
Công ty TNHH đầu tư Công Nghiệp |
Ấp 3, xã Minh Hưng |
Leâ Quang Minh |
44.02.000549 |
30/11/2005 |
1000,0 |
47 |
DNTN trạm xăng dầu Anh Quyền |
xã Thọ Sơn |
Ñoaøn Thò Giaùp |
24494 |
04/04/1997 |
163,0 |
48 |
DNTN Kim Lành |
Ấp 4, xã Bom Bo |
Vòng Gia Quyền |
44.01.000389 |
24/4/2003 |
150,0 |
49 |
DNTN Hồng Huệ |
Ấp 3, xã Minh Hưng |
Phạm THị Huệ |
44.01.000851 |
02/05/2007 |
1000,0 |
50 |
DNTN TM DV Thành Nghiệp |
Tổ 2, thôn 3, xã Bình Minh |
Trần Đắc Trụ |
44.01.000953 |
20/10/2007 |
2500,0 |
51 |
DNTN Huệ Minh |
tổ 3, xã Thống Nhất |
Đinh Hữu Cữu |
44.01.000903 |
25/6/2007 |
300,0 |
52 |
DNTN Hưng Bình |
thôn 4, xã Bom Bo |
Bùi Xuân Hiến |
44.01.001006 |
01/11/2008 |
1000,0 |
53 |
DNTN Thật Hòa |
thôn 4, xã Bom Bo |
Nguyễn văn Nháng |
44.01.001008 |
15/1/2008 |
1000,0 |
|
Phước Long |
|
|
|
|
|
54 |
Công ty TNHH TM DV Phương Thảo |
t 4, kp 5, Trần Hưng Đạo,P Thác mơ |
Phan Thị Phương Thảo |
44.02.000447 |
24/3/2005 |
1200,0 |
55 |
DNTN Ngọc Tiến |
Phường Phước Bình, TX Phước Long |
Ngô Thụy Cẩm Tú |
44.01.000342 |
17/12/2002 |
200,0 |
|
Bù Gia mập |
|
|
|
|
|
56 |
DNTN Loan Diệp |
Thôn 4, Đa Kia, Bù Gia Mập |
Nguyễn Hồng Diệp |
44.01.000336 |
12/05/2002 |
400,0 |
57 |
DNTN Thế Lam |
Thôn Tân Lực, xã Bù Nho |
|
44.01.000032 |
19/06/2000 |
250,0 |
|
Hớn Quản |
|
|
|
|
|
58 |
Cty TNHH NT SX CB Nông lâm thuỷ sản Hoàn Lộc |
Ấp 3, xã Tân Khai |
Kiều Tế Chinh |
44.02.000143 |
12/06/2002 |
1500,0 |
59 |
Cty TNHH Thương mại - DV Phú Thịnh |
Xã Tân Khai |
Nguyễn Văn Oanh |
44.02.000002 |
20/01/2000 |
500,0 |
|
Chơn Thành |
|
|
|
|
|
60 |
Công ty TNHH Thương mại Đăng Châu |
Tổ 10, ấp 2, TT Chơn Thành |
Lê Thị Kim Ngân |
44.02.000482 |
15/07/2005 |
1500,0 |
61 |
Công ty TNHH Phúc Thành Lợi |
Ấp 5, xã Minh Thắng, Chơn Thành |
Nguyễn văn Phúc |
44.02.000516 |
22/09/2005 |
1800,0 |
62 |
Công ty TNHH TM Thiên Minh |
Toổ 3, ấp 2, xã Minh Long |
Ba Tấn Mừng |
44.02.000470 |
05/12/2005 |
3500,0 |
63 |
Công ty TNHH TM - DV- VT Đức Tâm |
Tổ 2, ấp 2, TT Chơn Thành |
Huỳnh Hữu Hiếu |
44.02.000448 |
24/03/2005 |
1800,0 |
64 |
Công ty TNHH Phúc An |
Tổ 1, ấp 2, xã Minh Lập |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
44.02.000696 |
21/03/2006 |
2000,0 |
65 |
Công ty TNHH TM - DV Nguyên Ngọc |
Tổ 3, ấp Hiếu cảm, TT Chơn Thành |
Huỳnh Ngọc Minh |
44.02.000703 |
07/04/2006 |
3000,0 |
66 |
Công ty TNHH TM - DV Tân Phúc |
Ấp Trung Lợi , TT Chơn Thành |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
44.02.000711 |
24/04/2006 |
1700,0 |
|
Đồng Phú |
|
|
|
|
|
67 |
Công ty TNHH Nam Hà |
Ấp 4, xã Đồng Tâm |
Phạm Ngọc Hồi |
44.02.000076 |
01/04/2002 |
5000,0 |
68 |
Công ty TNHH TM - SX - TM Bình Hà |
292B ĐT 741, xã Tân Tiến, Đồng Phú |
Huỳnh Long Hoàng |
44.02.000785 |
29/11/2006 |
500,0 |
69 |
DNTN Đông A |
KP Tân Liên, T TTân Phú |
Trần Tuyết Phú |
44,01000801 |
26/09/2006 |
200,0 |
70 |
DNTN Thanh Tuấn |
Ấp 1, xã Đồng Tiến |
Đồng Thanh Tuấn |
44.01.000685 |
18/01/2006 |
900,0 |
71 |
Cty TNHH TM - DV Quảng Trung |
ĐT 741, TT Tân Phú, Đồng Phú |
Nguyễn Văn Hoà |
44.02.000870 |
07/04/2007 |
3000,0 |
72 |
Cty TNHH SX - TM - DV Hoàng Minh |
Tổ 22, KP Thắng Lợi, TT Tân Phú |
Đường Khắc Thạnh |
44.02.000181 |
24/04/2003 |
2000,0 |
73 |
Cty TNHH SX - TM - DV Huy Quang |
Tổ 24, KP Thắng Lợi, TT Tân Phú |
Lê Quang Huy |
44.02.000179 |
18/04/2003 |
2000,0 |
|
Lộc Ninh |
|
|
|
|
|
74 |
DNTN SX - TM - DV Văn Tình |
Ấp Hiệp Tâm, xã Lộc Hiệp |
L v?n Tình |
44.01.000596 |
14/03/2005 |
500,0 |
75 |
DNTN Đình Hải |
Ấp 9, xã Lộc Thịnh |
Ph?m ?ình H?i |
44.01.001093 |
15/08/2008 |
400,0 |
DOANH NGHIỆP BỊ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ KINH DOANH |
Kèm theo quyết định số: 1224 /SKHĐT-ĐKKD ngày 09 /11/2010 |
STT |
Thị xã Đồng Xoài |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ) |
1 |
Công ty TNHH Thành An |
120, QL.41, KP.2, P.Tân Đồng, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.02.000155 |
02/10/2003 |
150 |
2 |
Công ty TNHH TMKT CNTT Quang Minh |
259, QL.14, KP.Xuân Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài |
44.02.000361 |
27/05/2004 |
400 |
3 |
Công ty TNHH Tân Thành Đạt |
KP.Phú Cường, P.Tân Phú, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.02.000688 |
03/08/2006 |
700 |
4 |
Công ty TNHH TM và DV Đức An |
KP.Tân Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.02.000701 |
03/04/2006 |
500 |
5 |
Công ty TNHH SX DV TM Tân Minh Sơn |
Tổ 1, KP.Thanh Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài |
44.02.000713 |
25/04/2006 |
900 |
6 |
Công ty TNHH DV TM Tân Minh Tú |
29, Điểu Ông, KP.Tân Bình, P.Tân Bình, TX.Đồng Xoài |
44.02.000794 |
12/12/2006 |
2000 |
7 |
Công ty TNHH Bình Minh |
Ấp 1, xã Tiến Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.04.000038 |
11/08/2007 |
3000 |
8 |
Công ty TNHH Cữu Long |
Ấp 8, xã Tân Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
3800438648 |
28/11/2008 |
10000 |
9 |
DNTN Hồng Phúc |
37/37B, KP.2, P.Tân Đồng, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000477 |
30/03/2004 |
100 |
10 |
DNTN trạm xăng dầu Ngọc Điệp |
Ấp 1, xã Tiến Hưng, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000307 |
20/08/2002 |
700 |
11 |
DNTN Tuấn Anh |
Ấp 1, xã Tiến Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000913 |
07/12/2007 |
400 |
12 |
DNTN Như Ý |
KP.Tân Đồng, P.Tân Thiện, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.000926 |
14/08/2007 |
2000 |
13 |
DNTN hoa cảnh Khánh Nghĩa |
1302 ấp 3, xã Tiến Thành, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
44.01.001011 |
23/01/2008 |
350 |
14 |
DNTN tin học ngoại ngữ Thiện Trí |
828, QL.41, P.Tân Phú, TX.Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
3800431473 |
23/10/2008 |
200 |
|
Huyện Bù Đăng |
|
|
|
|
15 |
Công ty TNHH Lê Hoàng |
Ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.04.000060 |
31/01/2008 |
200 |
16 |
Công ty TNHH TLC |
Ấp Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.04.000072 |
28/02/2008 |
3000 |
17 |
DNTN Cao Nguyên |
Ấp 4, thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.01.000841 |
22/12/2006 |
150 |
18 |
DNTN Trường Thọ |
Thôn 3, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
3800311352 |
05/03/2005 |
1000 |
19 |
DNTN tiệm vàng Kim Phát |
Thôn 3, xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
44.01.000930 |
23/08/2007 |
300 |
|
Huyện Lộc Ninh |
|
|
|
|
20 |
Công ty CP đầu tư Thiên Lộc Ninh |
Ấp 6, xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
3800432420 |
18/10/2008 |
1800 |
DOANH NGHIỆP BỊ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNGKÝ KINH DOANH |
Kèm theo Quyết định số 1529 / QĐ - SKHĐT - ĐKKD ngày 16/12/2010 |
STT |
Doanh nghieäp |
Ñòa chæ |
Ngöôøi ÑD phaùp luaät |
Soá ÑKKD |
Ngaøy caáp |
Voán (Tr.ñ) |
|
Thị xã Đồng Xoài |
|
|
|
|
|
|
TX Đồng Xòai |
|
|
|
|
|
1 |
DNTN Xuân Công |
Khu phố Phú Cường, p Tân Phú, |
Nguyễn văn Sung |
44.01.000592 |
04/05/2005 |
500,0 |
2 |
DNTN Vật liệu xây dựng Tân tân 4 |
Khu phố Tân Bình, p Tân Bình , |
Lê Thị Kim hương |
44.01.000718 |
03/06/2006 |
200,0 |
3 |
DNTN Thương mại - Vật liệu xây dựng và đồ điện Viết Khánh |
235 Phú Riềng Đỏ, P Tân Xuân |
Nguyễn Phi Long |
44.01.000165 |
11/01/2001 |
390,0 |
4 |
DNTN Ninh Thuận |
Khu phố Thanh Bình, p Tân Bình , |
Nguyễn Xuân Hòai |
44.01.000968 |
11/07/2007 |
1000,0 |
5 |
DNTN Công Quyền |
P Tân Đồng, TX Đồng Xòai |
Phạm Thị lệ Thủy |
44.01.000005 |
29/02/2000 |
250,0 |
6 |
DNTN Thanh Hương |
KP Phú Cường, P tân Phú |
Vũ Thanh Hương |
44.01.000896 |
06/04/2007 |
1500,0 |
7 |
Công ty TNHH Phương Nam |
397 QL 14, p Tân Bình |
Nguyễn Thanh Phong |
444.02.000054 |
28/08/2001 |
800,0 |
8 |
Công ty TNHH Phú Sơn |
KP Phú Lộc , P tân Phú |
Lê Tiến Dũng |
44.02.000444 |
17/3/2005 |
5000,0 |
9 |
Công ty TNHH Xây lắp thương mại 9 |
166 Hà Huy tâp, P tân Phú |
Lê bảo Đức |
44,02000192 |
29/5/2003 |
5000,0 |
10 |
Công ty TNHH MTV Quang Vinh |
297 QL 14, p Tân Thiện |
Phạm Văn Quang |
44.04.000110 |
06/02/2008 |
600,0 |
|
Huyện Chơn Thành |
|
|
|
|
|
11 |
Coâng ty TNHH Theùp Taân Tröôøng Thònh |
AÁp 3A, xaõ Minh Höng, Chôn Thaønh |
Trần Văn Bền |
44.04.000118 |
30/6/2008 |
5000,0 |
|
Huyện Bù Đốp |
|
|
|
|
|
12 |
Công ty TNHH Gia Phúc |
Thị trấn Thanh Bình,Bù Đốp |
Nguyễn Ngọc Hải Yến |
44.02.000677 |
14/02/2006 |
2000,0 |
|
Huyện Bù Đăng |
|
|
|
|
|
13 |
DNTN Hương Hòa |
Ấp Thống Nhất, Đặk Nhau |
Nguyễn Trọng Đạt |
44.01.000474 |
24/3/2004 |
600,0 |
14 |
C ty TNHH XD TM DV XNK Tân Đại Nam |
Thôn 2, Đức Liễu,Bù Đăng |
Lê Khắc Tin |
44.02.000358 |
20/5/2004 |
1700,0 |
PTP
|