Bản in     Gởi bài viết  
DN thành lập năm 1999, 2000, 2001, 2002 còn hoạt động

THÀNH LẬP NĂM 1999, 2000, 2001, 2002:
THÀNH LẬP NĂM 1999:

STT TÊN DOANH NGHIỆP TRỤ SỞ SỐ ĐKKD NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ
  DNTN        
I THƯƠNG NGHIỆP       280,718
1 DNTN Trạm xăng dầu Diệp Hồng Ap 9, xã Tân Lập 308082 21/12/1999 250,718
2 DNTN tiệm vàng Hoàng Long Ap 3, xã Tân Lập 2401 19/01/1999 30,000
  CÔNG TY TNHH       37770,000
I THƯƠNG NGHIỆP       33770,000
1 Cty TNHH TM - SX- XNK Bình Phước ấp 4, xã Tân Lập 72132 08/09/1999 33770,000
II CN CHẾ BIẾN       4000,000
1 Cong ty TNHH Quỳnh Như ấp Quân y, xã Tân Lợi 44,0200039 20/09/2004 4000,000

THÀNH LẬP NĂM 2000:

STT TÊN DOANH NGHIỆP ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ SỐ ĐKKD NGÀY VỐN (Tr.đ)
  DNTN        
I THƯƠNG NGHIỆP                       650
1 DNTN Trạm xăng dầu Cây Điệp  Ap Cây điệp , xã Tân phước 44.01.0000035 17/7/2000 250
2 DNTN Trạm xăng dầu Thuận Hòa  Ap Thuận Hòa , xã Thuận Lợi  44.01.000040 31/8/2000 250
3 DNTN Trạm xăng dầu Quang Thịnh  Tổ 1, thôn 4 , xã Thuận Lợi  44.01.000054 24/11/2000 150
II CN XÂY DỰNG         
1 XNTD Thanh Trúc  Đội2, ấp 3, xã Đồng tâm  44.01.000030 06/01/2000 250

THÀNH LẬP NĂM 2001:

 

STT TÊN DOANH NGHIỆP TRUÏ SÔÛ SỐ ĐKKD NGÀY VỐN (Tr.đ)
  DNTN        
I THƯƠNG NGHIỆP       770,8
1 DNTN Trạm xăng dầu Chấn Tòan   Aâp 1 , xaõ Ñoàng Taâm   44.01.000071 15/02/2001 120,8
2 DNTN Trạm xăng dầu Thanh Quang Aâp Minh Taân , xaõ Taân Hoøa 44.01.000167 11/01/2001 250
  CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG  Aâp 4 , xaõ Ñoàng Taâm   44.01.000147 28/8/2001 400
1 DNTN Minh Hiền         
  CÔNG TY TNHH        
  THƯƠNG NGHIỆP        3500
1 Công ty TNHH Phú Lợi  Aâp Caàu Hai , xaõ Ñoàng Taâm   44.02.000023 22/2/2001 1500
2 Công ty TNHH TM - DV Phi Vân   Soá 90, xaõ Ñoàng Taâm   44.02.000060 18/10/2001 2000
  CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN        4270
1 Công ty TNH Bình An   xaõ Taân Lôïi  44.01.000065 16/11/2001 1000
2 Công ty TNHH SX - KD - DV Vĩnh Phúc  Quoác Loä 14 , xaõ Ñoàng Taâm   44.02.000044 13/7/2001 3270
  NÔNG NGHIỆP         
1 Công ty TNH Phương Bình  Aâp 4 , xaõ Ñoàng Taâm   44.02.000040 27/6/2001 1500

THÀNH LẬP NĂM 2002:

STT TÊN DOANH NGHIỆP TRỤ SỞ SỐ ĐKKD NGÀY VỐN (Tr.đ)
  DNTN        
I THƯƠNG NGHIỆP       3100
1 DNTN Thành phát    Ap 4 , xã Tân Lập   44.01.000309 26/8/2002 1700
2 DNTN Trạm xăng dầu Tân phước Ap   Cầu Rạc , xã Tân Phước 44.01.000344 17/12/2002 900
  DNTN Trạm xăng dầu Lê Hùng  Ap   Đồng Chắc , xã Tân Hòa  44.01.000345 17/12/2002 500
  CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN        250
1 DNTN Cà Phê Tây nguyên  Đội 2,Ap 4 , xã Đồng Tâm  44.01.000200 15/04/2002 200
2 DNTN Hồng Hà    xã Đồng Tâm  44.01.000.320 16/10/2002 50
  CÔNG TY TNHH        
  NÔNG NGHIỆP         
1 Công ty TNHH Nam Hà  Ap 4 , xã Đồng Tâm   44.02.000076 01/04/2002 5000
           

Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước          Người đăng: P.T.P

 

[Trở về]

Thiết kế bởi Viện Công Nghệ Viễn Thông
(http://www.vnitt.ac.vn)