Bản in     Gởi bài viết  
DN thành lập năm 2001 còn hoat động

THÀNH LẬP NĂM 2001:
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP 
STT Danh mục Địa chỉ Số ĐKKD Ngày cấp  Vốn (Tr.đ)
  DNTN       13.440
1 DNTN trạm xăng dầu Thanh Hùng ấp 3, xã Tiến Thành 44.01.000069  06/02/2001 200
2 DNTN KS -NH Vân Anh  QL.14 P.Tân Bình, TX Đồng Xoài 44,01,000070 22/02/2001 3.000
3 DNTN Nhật Tân 163, phường Tân Xuân 44.01.000088 23/03/2001 200
4 DNTN Mạnh Thường 178, đường Phú Riềng Đỏ, P.Tân Phú 44.01.000087 23/03/2001 300
5 DNTN Tuấn Tho 463, đường Phú Riềng Đỏ, P.Tân Phú 44.01.000092  06/04/2001 2.200
6 DNTN Thanh Chương 361, phường Tân Phú 44.01.000101 26/04/2001 200
7 DNTN Tuấn Giang 194, QL.14, KP.Tân Đồng 3, P.Tân Đồng 44.01.000100 26/04/2001 400
8 DNTN Lợi Thiên 100, KP.Xuân Bình, P.Tân Bình 44.01.000104  03/05/2001 500
9 DNTN trạm xăng dầu Quang Hùng KP.Tân Đồng 3, P.Tân Đồng 44.01.000096 27/04/2001 900
10 DNTN Thắng Lợi Đường Phú Riềng Đỏ, F.Tân Xuân 44.01.000130 18/07/2001 150
11 DNTN Hoài Trí KP.Phước Bình, P.Tân Xuân 44.01.000149 30/08/2001 250
12 DNTN Sơn Thành KP.Phươớc Bình , P.Tân Xuân 44.01.000161 17/10/2001 250
13 DNTN Đức Thọ ấp 1, xã Tiến Hưng, TX 44.01.000116  02/11/2001 200
14 DNTN TM VLXD và đồ điện Viết Khánh 235 đường Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân 44.01.000165  01/11/2001 390
15 NDTN Nguyễn Gia QL.14 P.Tân Phú, TX 44.01.000162 31/10/2001 3500
16 DNTN Châu Trung  55, ĐT 741, tổ 1, KP.4, P.Tân Xuân 44.01.000176 12/10/2001 800
  CTY TNHH       6.050
1 Cty TNHH TM An Bình ấp 7, xã Tân Thành 44.02.000028  06/04/2001 1.500
2 Cty TNHH SX và TM Tân Xuân 401 đường Phú Riềng Đỏ,P.Tân Xuân 44.02.000025 21/03/2001 900
3 Cty TNHH TTmáy văn phòng Bình Phước 305, QL.14, P.Tân Bình 44.02.000046 19/07/2001 650
4 Cty TNHH TM-DV Nhất Sơn 225, QL.14, P.Tân Xuân 44.02.000035  07/06/2001 1.000
5 Cty TNHH Hòang Hiền KP.Tân Đồng 4, P.Tân Đồng 44.02.000073 25/12/2001 1.000
6 Cty TNHH TM-DV Hòang Yến 36A, P.Tân Phú 44.02.000075 31/12/2001 1.000
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP 
STT Danh mục Địa chỉ Số ĐKKD Ngày cấp  Vốn (Tr.đồng)
  DNTN       2.350
1 DNTN Phương Nam tổ 1, KP.Tân Trà, F.Tân Bình 44.01.000131 20/07/2001 2.000
2 DNTN XD cầu đường thủy lợi Quang Vinh Đội 2, KP.Tân Đồng 4, P.Tân Đồng 44.01.000086 23/03/2001 300
3 DNTN cơ khí chế tạo khuôn Hai Thành 6/4 tổ 3, KP.Tân Đồng, P.Tân Đồng 44.01.000157 24/09/2001 50
  CTY THHH       40.510
1 Cty TNHH tư vấn XD Miền Đông 122, Nguyễn Thị Minh Khai, P.Tân Phú 44.02.000024  06/03/2001 1850
2 Cty TNHH SX&TM Tân Xuân 401, đường Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân 44.02.000025 21/03/2001 350
3 Cty TNHH Đầu tư phát triển kinh tế Miền Đông Khu phố Phú Tân, P.Tân Phú 44,02,000071 12/12/2001 3.000
4 Cty TNHH XD&TM Vĩnh Thành  ấp 3, xã Tân Thành  44.02.000030 18/04/2001 2.610
5 Cty TNHH XD-TM Lâm Kiến An 319, QL.14, P.Tân Bình 44.02.000034 23/05/2001 6.000
6 Cty TNHH XD Đồng Xoài ấp Bình Thiện, phường Tân Xuân 44.02.000038 14/06/2001 10.000
7 Cty TNHH Trung Kiên ấp 4, xã Tiến Thành 44.02.000036  12/06/2001 2.500
8 Cty TNHH TM Minh Hoàng xã Tiến Thành, TX 44.02.000045 20/07/2001 5.000
9 Cty TNHH TM-TV-XD -CĐ Phước Tiến 01, đường 322, F.Tân Xuân 44.02.000049  10/08/2001 1.000
10 Cty TNHH XD-CĐ-TM Thuận Lợi 326, đường Phú Riềng Đỏ,TX 44.02.000056  28/08/2001 2.200
11 Cty TNHH Nhật Tân Ấp 2, Tiến Thành, TX 44.02.000048 30/07/2001 6.000
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP NÔNG NGHIỆP 
STT Danh mục Địa chỉ Số ĐKKD Ngày cấp  Vốn (Tr.đồng)
  CTY TNHH       2.000
1 Cty TNHH Phương Nam 397, QL.14, P.Tân Bình 44.02.000054 28/08/2001 800
2 Cty TNHH đầu tư nuôi trồng lâm nông thủy sản Gia Phước 119 , đường Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân 44.02.000072 25/12/2001 1.200

Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước            Người đăng: P.T.P

 

[Trở về]

Thiết kế bởi Viện Công Nghệ Viễn Thông
(http://www.vnitt.ac.vn)