|
DN thành lập năm 2006, 2007, 2008 còn hoạt động |
THÀNH LẬP NĂM 2006, 2007, 2008
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
DNTN |
|
|
|
138.780 |
1 |
DNTN Anh Tuấn |
Xã Bù Gia Mập, huyện Phước Long |
44.01.001000 |
3/1/2008 |
200 |
2 |
DNTN Tiến Đạt |
Số 111, đường ĐT.741, Kp.4, thị trấn Phước Bình, H.Phước Long |
44.01.001026 |
29/02/2008 |
1.900 |
3 |
DNTN Bản Tú |
Thôn 6B, xã Bình Thắng, huyện Phước Long |
44.01.001023 |
29/02/2008 |
500 |
4 |
DNTN Thương Mại Đại Thành |
Số 7,Kp.1, thị trấn Phước Long |
44,01,001030 |
18/3/2008 |
500 |
5 |
DNTN SX TM Th?ng Tài |
Thôn Tân hiệp 2, xã Bù Nho, huyện Phước Long |
44.01.001040 |
31/3/2008 |
150 |
6 |
DNTN Nguyễn Văn Vũ |
Thôn Phú Nguyên, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.01.001045 |
9/4/2008 |
500 |
7 |
DNTN Tuyên Tuyết |
Huyện Phước Long |
44.01.001043 |
8/4/2008 |
500 |
8 |
DNTN Tấn Tuyền |
Chợ Phú Văn, xã Phú Văn, huyện Phước Long. |
44.01.001065 |
27/05/2008 |
1.500 |
9 |
DNTN Hùng Lĩnh |
Thôn Sơn Long, xã Sơn Long, huyện Phước Long |
44.01.001081 |
11/7/2008 |
500 |
10 |
DNTN Hải Phong |
Xã Bù Nho, huyện Phước Long |
44.01.001098 |
22/9/2008 |
500 |
11 |
DNTN TM Thu Yến |
Tổ 2, thôn Phú Cường, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
3800319217 |
2/10/2008 |
5.000 |
12 |
DNTN Nhân Hiển |
180 Hồ Xuân Hương, Kp.2, TT Thác Mơ, H.Phước Long |
3800430913 |
17/10/2008 |
500 |
13 |
DNTN Hiếu Nhung |
Thôn Nhơn Hoà II, xã Sơn Giang, huyện Phước Long |
3800436150 |
12/11/2008 |
1.000 |
14 |
DNTN Thanh Liên |
Số 268, đường ĐT.754, Kp.Phước Vĩnh, TT Phước Bình, H. Phước Long |
3800438616 |
27/12/2008 |
5.000 |
15 |
DNTN Th?ng Lanh |
Thơn 6B, xã Bình Thắng, huyện Phước Long |
3800442122 |
29/12/2008 |
1.000 |
16 |
DNTN Đức Trí |
Khu phố 2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
3800445596 |
30/12/2008 |
1.000 |
17 |
DNTN NGUYÊN BẢO |
KP 4, TT Phước Bình |
44,01,000700 |
1/5/2006 |
500 |
18 |
DNTN MỸ PHƯỚC |
Thô Phú Cường, Xã Phú Riềng |
44,01,000741 |
4/24/2006 |
1.500 |
19 |
DNTN XUÂN LONG |
Thôn 8, xã Long Hà |
44,01,000743 |
4/26/2006 |
2.000 |
20 |
DNTN NGỌC ANH |
Chợ Phú Văn, Xã Đức Hạnh |
44,01,000755 |
5/23/2006 |
500 |
21 |
DNTN PHÚ THIỆN |
Thôn Tân Hoà, xã Bù Nho |
44,01,000748 |
5/15/2006 |
700 |
22 |
DNTN Huy Du |
Thôn Phú Cường, xã Phú Riềng |
44,01,000777 |
7/18/2006 |
1.900 |
23 |
DNTN Minh Anh Tuyền |
Thôn Phước Quả, xã Phước Tín |
44,01,000761 |
5/25/2006 |
1.000 |
24 |
DNTN Trúc Linh |
Thôn Bình tân, xã Đak Kia |
44,01,000781 |
8/8/2006 |
250 |
25 |
DNTN TÂN TIẾN PHÁT |
Kp 2, thị trấn phước bình, huyện phước long |
44.01.000815 |
10/27/2006 |
1.000 |
26 |
DNTN MAI HUY THANH |
Đội 2, thôn 7, xã ĐăkƠ. huyện Phước Long |
44.01.000816 |
10/27/2006 |
300 |
27 |
DNTN NGUYỄN HUỲNH |
Thôn 7, xã ĐăkƠ,H.Phước Lonng. |
44.01.000799 |
9/20/2006 |
2.000 |
28 |
DNTN Hoàng Phát |
Thôn Đồng Tháp, xã Phước Tín, Phước Long |
44.01.000820 |
10/11/2006 |
500 |
29 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Phạm Văn Chu |
Thôn Bù Na, Bù Gia Mập, huyện Phước Long |
44.01.000837 |
12/12/2006 |
400 |
30 |
DNTN HIỆP HÀ |
Khu Phước Trung, xã Bình Phước, Phước Long |
44.01.000826 |
29/11/2006 |
2.000 |
31 |
DNTN NGUYỄN THỊ HÓA |
Khu 7, TT Phước Bình, H. Phước Long |
44,01,000703 |
1/24/2006 |
700 |
32 |
DNTN CHẾ BIẾN HẠT ĐIỀU VIỄN CHÂU |
Đội 2, Ấp Sơn Long, Phước Long |
44,01,000687 |
1/23/2006 |
1.500 |
33 |
DNTN MINH CHÂU |
Thôn Tân Lưc, Phước Long |
44,01,000702 |
1/16/2006 |
1.000 |
34 |
DNTN NGA PHỨƠC |
Thôn Tân Phước, Xã Bình Phước |
44,01,000698 |
6/1/2006 |
2.000 |
35 |
DNTN DIỆP |
Số 4, KP. Phứơc Trung, TT Phước Bình |
44,01,000695 |
3/1/2006 |
1.500 |
36 |
DNTN ĐINH MÂU TRUNG KIÊN |
Khu 6. TT Phước Bình |
44,01,000696 |
5/1/2006 |
1.000 |
37 |
DNTN YẾN LÂM |
Đội 5, Hưng Lập, Phước Tín |
44,01,000714 |
2/27/2006 |
1.500 |
38 |
DNTN NHIÊN LONG |
Thôn Phước Yên, Xã Phước Tín |
44,01,000716 |
2/23/2006 |
2.000 |
39 |
DNTN PHƯỚC THẮNG |
Thôn phú Bình, xã Phú Riềng |
44,01,000719 |
3/1/2006 |
500 |
40 |
DNTNT TIÊN TUYẾN |
Thôn Long điền II, Xã Bình phứơc |
44,01,000747 |
5/11/2006 |
4.000 |
41 |
DNTN Khánh Hoà |
Thôn Phú Lợi, xã Phú Riềng |
44,01,000764 |
6/16/2006 |
1.000 |
42 |
DNTN Kim Tuyết |
Thoôn 7, xã Đăk Ơ |
44,01,000762 |
6/7/2006 |
3.000 |
43 |
DNTN Ngọc Khang |
Khu 7, TT Phước Bình |
44,01,000780 |
7/21/2006 |
1.600 |
44 |
DNTN Nguyễn Lưu |
Thôn Đồng Tháp, xã Phước Tín |
44,01,000789 |
8/21/2006 |
2.000 |
45 |
DNTN Lâm Duy |
Thôn Long điền, Xã Bình phứơc, Phước Long |
44.01.000804 |
29/9/2006 |
1.000 |
46 |
DNTN Anh Tuyết |
Khu 7, thị trấn Phước Bình, Phước Long |
44.01.000809 |
29/9/2006 |
1.000 |
47 |
DNTN HOÀNG PHÁT |
Khu 7, thị trấn Phước Bình, Phước Long |
44.01.000809 |
29/9/2006 |
1.000 |
48 |
DNTN Thuỷ Sự |
Thôn long Điền 2, xã Phước Bỉnh, Phước Long |
44.01.000805 |
29/9/2006 |
500 |
49 |
DNTN HUỆ TRÚC |
Thôn 7, xã Đắk Ơ, Phước Long |
44,01,000788 |
8/21/2006 |
1.000 |
50 |
DNTN Cơ Khí - Xây Dựng Quang Lợi |
Thôn Tân Lực, xã Bù Nho, huyện Phước Long |
44.01.001050 |
29/4/2008 |
600 |
51 |
DNTN XD Tấn Lực |
Số 12 Trần Hưng Đạo, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.01.001056 |
14/5/2008 |
1.500 |
52 |
DNTN Nguyễn Đức Cường |
Thôn 10, xã Long Hà, huyện Phước Long |
44.01.001090 |
1/8/2008 |
1.800 |
53 |
DNTN Đặng Thịnh |
Tổ 5, khu 5, thị trấn Thác Mợ, huyện Phước Long |
3800432942 |
31/10/2008 |
1.800 |
54 |
DNTN Phi Tuấn |
Khu Phước Vĩnh, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.01.001014 |
31/01/2008 |
2.000 |
55 |
DNTN Minh Lâm |
Thôn Phú Nguyện, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.01.001013 |
31/01/2008 |
1.000 |
56 |
DNTN Trí Chương |
Số 5, đường số 6-1, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.01.001027 |
4/3/2008 |
700 |
57 |
DNTN Minh Chí |
Thôn Phước Tân, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.01.001048 |
23/4/2008 |
1.000 |
58 |
DNTN Thái Thị Hướng |
Đội 1, xã Đức Hạnh, huyện Phước Long |
44.01.001054 |
9/5/2008 |
300 |
59 |
DNTN Tấn Toàn Phúc |
Thôn Phứơc Vĩnh, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.01.001059 |
22/05/2008 |
10.000 |
60 |
DNTN Khang Đạt |
Số 207, tổ 4, khu phố 7, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
3800431674 |
23/10/2008 |
4.000 |
61 |
DNTN Vương Trí |
Số 188, tổ 3, thôn Phú Thịnh, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
3800442147 |
17/12/2008 |
2.000 |
62 |
DNTN Ngân Hương Phú |
Thôn Bình Giai, xã Đa Kia, huyện Phước Long |
3800421637 |
18/3/2008 |
8.000 |
63 |
DNTN TM Việt Thắng |
Thôn Đak Lim, xã ĐăkƠ, huyện Phước Long. |
44.01.000854 |
5/3/2007 |
1.000 |
64 |
DNTN Bảo An |
Khu 3, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.01.000866 |
20/03/2007 |
1.900 |
65 |
DNTN Vũ Quỳnh |
Ap Phú Lâm, xã Phú Trung, huyện Phước Long |
44.01.000887 |
28/5/2007 |
600 |
66 |
DNTN Tuấn Phượng |
Tổ 2, thôn Long Xuyên, xã Long Hà, huyện Phước Long |
44.01.000882 |
16/5/2007 |
1.500 |
67 |
DNTN Dương Hằng |
Thôn 9, xã Long Hà, huyện Phườc Long |
44.01.000874 |
3/5/2007 |
1.500 |
68 |
DNTN Đức Tín |
Thôn Sơn Trung, xã Đức Hạnh, huyện Phước Long |
44.01.000885 |
22/5/2007 |
980 |
69 |
DNTN Tiệm Vàng Ngọc Sơn |
Thôn Phước Quả, xã Phước Tín, huyện Phước Long |
44.01.000897 |
6/6/2007 |
300 |
70 |
DNTN Kiêm Ngọc Long |
Thôn Tân 4, xã Long Tân, huyện Phước Long. |
44.01.000910 |
6/7/2007 |
200 |
71 |
DNTN Nguyên Vũ |
Số 18, đường ĐT 741, khú, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.01.000921 |
31/7/2007 |
1.200 |
72 |
DNTN Thu Vân |
Thôn Long Điền 1, xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
44.01.000924 |
1/8/2007 |
700 |
73 |
DNTN Đỗ Hài |
Tổ 3, khu 1, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long. |
44.01.000939 |
18/9/2007 |
2.000 |
74 |
DNTN Thương Mại - Xây Dựng - Vận Tải Phương Thanh |
Thôn 9, xã Đăk Ơ, huyện Phước Long |
44.01.000964 |
31/10/2007 |
1.200 |
75 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Gia Bảo |
Khu Phước Vĩnh, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.01.000953 |
16/10/2007 |
500 |
76 |
DNTN Xăng Dầu Hồng Hoa |
Ap 1, xã Phú Văn, huyện Phước Long. |
44.01.000950 |
16/10/2007 |
1.000 |
77 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Hồng Đào |
Thôn Long Điền II, xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
44.01.000962 |
26/10/2007 |
500 |
78 |
DNTN Vơn Quyên |
Thôn Long Điền 2, xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
44.01.000951 |
11/10/2007 |
2.000 |
79 |
DNTN Nông Sản Thành Tâm |
huyện Phước Long |
44.01.000957 |
22/10/2007 |
2.800 |
80 |
DNTN Vàng Bạc Ngọc Hải |
Chợ Mới, xã Đăk Ơ, huyện Phước Long |
44.01.000972 |
9/11/2007 |
300 |
81 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Bảo Anh |
Thôn 5, xã Long Bình, huyện Phước Long |
44.01.000983 |
30/11/2007 |
300 |
82 |
DNTN Hùng Sơn |
Số 04, Trần Quang Khải, thị trấn Thác MƠ, huyện Phước Long. |
44.01.000992 |
14/12/2007 |
500 |
83 |
DNTN Minh Loan |
Tổ 3, khu 7, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long |
44.01.000844 |
2/1/2007 |
500 |
84 |
DNTN Hoa Huế |
Khu Ph??c Trung, th? tr?n ph??c Bình, huy?n Ph??c long, |
44.01.000860 |
14/03/2007 |
1.200 |
85 |
DNTN Minh Nghị |
Khu phố 2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.01.000859 |
14/03/2007 |
2.500 |
86 |
DNTN Khánh My |
Tổ 2, khu 4, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.01.000878 |
9/5/2007 |
1.000 |
87 |
DNTN Đức Tâm |
Thôn Tân Phú, xã Bù Nho, huyện Phước Long. |
44.01.000915 |
6/7/2007 |
500 |
88 |
DNTN Thiện Cường |
Ap Phú Lâm, xã Phú Trung, huyện Phứơc Long |
44.01.000923 |
1/8/2007 |
700 |
89 |
DNTN Đại Phát Lợi |
Khu phố 2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.01.000934 |
4/9/2007 |
500 |
90 |
DNTN TM Bảo Linh |
Thôn Phước Tân, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.01.000948 |
28/9/2007 |
1.000 |
91 |
DNTN Nông Sản Thành Tâm |
Thôn Phước Hòa, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.01.000957 |
22/10/2007 |
2.800 |
92 |
DNTN Liên Giàu |
Khu 5, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long. |
44.01.000980 |
26/11/2007 |
1.900 |
93 |
DNTN Đức Hào |
Thôn 8, xã Long Hà, huyện Phước Long, |
44.01.000858 |
13/03/2007 |
1.000 |
94 |
DNTN Hồng An |
Thôn Phước Tiến, xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
44.01.000907 |
5/7/2007 |
2.000 |
95 |
DNTN SXTM Đại Phát Lộc |
Ap Phú Nguyên, xã Phú Riềng, Phước Long |
44.01.000989 |
12/12/2007 |
2.900 |
96 |
DNTN Nam Thành |
Thôn 5, xã Long Tân, huyện Phước Long |
44.01.000861 |
14/03/2007 |
2.000 |
CÔNG TY TNHH |
|
|
|
239.510 |
1 |
CTY. TNHH SX-TM THIÊN PHỨƠC |
Khu 3, TT Thác Mơ |
44,02,000716 |
4/20/2006 |
1.040 |
2 |
CTY TNHH THIÊN SƠN |
Thôn Phú Thịnh, TX Phú Riềng |
44,02,000722 |
5/17/2006 |
1.400 |
3 |
Cty TNHH thương mại CNC |
Khu phố 2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44,02,000741 |
7/31/2006 |
300 |
4 |
Cty TNHH Hà Hải |
Thôn Bàu Nghé, xã Phước Tín |
44,02,000755 |
8/29/2006 |
2.000 |
5 |
Cty TNHH San lắp Thiên Phượng |
Tổ 5, thôn Phú Thịnh, xã Phú Riềng |
44,02,000751 |
8/29/2006 |
1.500 |
6 |
Cty TNHH TM -DV Taxi Tám Tạng |
Tổ 4, KP 5, TT Thác Mơ |
44,02,000761 |
9/29/2006 |
1.000 |
7 |
Cty TNHH TM-DV-SX Phước Thành |
Thôn Phú Thịnh, xã Phú Riềng, Phước Long |
44.02.000778 |
14/10/2006 |
1.900 |
8 |
Cty TNHH Thuương Mại Mai Tiến Phát |
Tổ 1, Phú Nguyên, xã Phú Riềng, H.Phước Long |
44.02.000775 |
8/11/2006 |
1.000 |
9 |
CTY TNHH ÁNH PHƯƠNG |
Thôn 8, Xã Long Hưng |
44,02,000569 |
18/01/2006 |
4.000 |
10 |
CTY TNHH TM-DV-SX KHÁNH TÙNG |
232 ĐT 741, KP Phước Trung, TT Phước Bình |
44,02,000675 |
1/24/2006 |
3.600 |
11 |
CTY TNHH PHƯƠNG THÀNH TÂM |
Thôn Phước Tiến, xã Bình phước |
44,02,000709 |
4/19/2006 |
3.300 |
12 |
Cty TNHH Phát Đạt |
53, khu I, thị trấn Thác Mơ |
44,02,000734 |
7/5/2006 |
2.000 |
13 |
CÔNG TY TNHH QUỐC HƯƠNG |
Tổ 1, khu 1, TT Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000790 |
6/12/2006 |
1.000 |
14 |
CTY TNHH HOA HÙNG DƯƠNG |
KP I, TT Thác mơ |
44,02,000693 |
3/20/2006 |
4.000 |
15 |
CTY TNHH VẠN PHÁT |
KP II, TT Phước Bình |
44,02,000686 |
6/3/2006 |
9.700 |
16 |
CTY TNHH TƯ VẦN BÁCH KHOA |
Thôn 8, xã Long Hưng |
44,02,000694 |
3/21/2006 |
500 |
17 |
CTY TNHH Hòang Hải |
Khu 4, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000783 |
27/11/2006 |
1.000 |
18 |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ |
51 TỔ 1, kp. Trung Phước, TT Phước Bình |
44,02,000721 |
5/18/2006 |
500 |
19 |
Cty TNHH Đức tài |
Só 121, đường 312 tổ 5, thôn Phú Cường, xã Phú Riềng |
44,02,000749 |
8/11/2006 |
2.000 |
20 |
CTY TNHH XD -CẦU ĐƯỜNG THÀNH TÂM |
017/2 Hồ Long Thuỷ, Tổ 04, Kp 01, TT Thác Mơ, P.Long |
44.02.000799 |
22/12/2006 |
2.790 |
21 |
CTY TNHH TÂN TRUNG THÀNH |
54 ĐT 759 KP I, TT Phước Bình |
44,02,000565 |
1/5/2006 |
2.000 |
22 |
CTY TNHH HUY DŨNG |
Tổ 4, KP I, TT Phước Bình |
44,01,000706 |
2/10/2006 |
5.000 |
23 |
CTY TNHH QUANG HÙNG |
Thôn Tân Lực, xã Bù Nho |
44,02,000706 |
2/15/2006 |
4.000 |
24 |
Cty TNHH Hải Phượng |
Tân Hoà, Bù Nho, Phước Long |
44.02.000771 |
20/10/2006 |
2.000 |
25 |
Cty TNHH SX-TM-DV SONG NGỌC |
Ap Bình Giang II, xã Sơn Giang, huyện Phước Long |
44.02.000791 |
7/12/2006 |
500 |
26 |
Cty TNHH Bảo Trang |
Toổ 3, ấp Bình Giang, Xã Sơn Giang, H. phước Long |
44.02.000770 |
10/20/2006 |
1.200 |
27 |
CTY TNHH PHƯỚC TƯỜNG |
Soố 36, tổ 1, Khu 7, TT Phước Bình, H.Phước Long |
44.02.000763 |
10/5/2006 |
2.400 |
28 |
Cty TNHH Thiên Long |
Thôn 11, xã Long Hà, huyện Phước Long |
44.02.001052 |
18/9/2008 |
10.000 |
29 |
CTy TNHH TM-DV Tin Học Phước Sáng |
Số 138 Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000805 |
15/01/2007 |
200 |
30 |
CTY TNHH Tấn Phát |
Kp.2, TT Phước Bình, Phước Long |
44.02.000800 |
28/12/2006 |
2.000 |
31 |
CTY TNHH Trung Thuỷ |
220 ĐT 741, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.000822 |
16/03/2007 |
2.000 |
32 |
Cty TNHH TMDV Du Lịch XNK Mỹ Lệ |
Số 04 Nguyễn Huệ, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long. |
44.02.000838 |
27/04/2007 |
100.000 |
33 |
Cty TNHH Tam Thành Công |
Số 284, tổ 5, Phú Thành, xã Phú Riềng, huyện Phước Long. |
44.02.000839 |
27/04/2007 |
280 |
34 |
Cty TNHH TMDV XNK Xây Dựng Bạch Tuyết |
Kp.Phước Trung, Thi trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.000852 |
7/6/2007 |
5.000 |
35 |
Cty TNHH SX TM Huỳnh Hương |
Khu 7, thị trấn Phứơc Bình, huyện Phước Long |
3800369680 |
12/6/2007 |
6.000 |
36 |
Cty TNHH TMDV Thế giới Máy Tính |
143 khu 4, thị trấn Phứơc Bình, huyện Phước Long |
44.02.000856 |
12/6/2007 |
200 |
37 |
Cty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Bạch Tuyết |
Kp. Phước Trung, thị trấn Phước Bình, tỉnh Bình Phước |
44.02.000878 |
25/7/2007 |
5.000 |
38 |
Cty TNHH Tứ Thiên |
Tổ 4, Kp.2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.000862 |
4/7/2007 |
800 |
39 |
Cty TNHH Hồng Thắm |
Thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho, huyện Phước Long |
44.02.000861 |
28/6/2007 |
500 |
40 |
Cty TNHH Cường Sáng |
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kp.5, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000887 |
31/8/2007 |
500 |
41 |
Cty TNHH TMDV Sản Xuất Cát Nam |
Xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long. |
44.02.000892 |
29/9/2007 |
1.200 |
42 |
Cty TNHH Giang Sơn |
Thôn Bình Giang, xã Sơn Giang, huyện Phườc Long. |
44.02.000907 |
30/10/2007 |
6.000 |
43 |
Cty TNHH TM và DV Linh |
Khu 2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
3800388482 |
3/12/2007 |
4.900 |
44 |
Cty TNHH Việt Hoa |
Tổ 3, khu 7, thị trấn Thác mơ, huyện Phước Long. |
44.02.000929 |
14/12/2007 |
1.800 |
45 |
CTY TNHH Minh Thắng |
Khu Phố 4, TT. Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000806 |
2/1/2007 |
2.500 |
46 |
Cty TNHH Quang Thịnh Phát |
Thôn Bù Xia, xã Đăk Ơ, huyện Phước Long |
44.02.000815 |
12/2/2007 |
1.000 |
47 |
Cty TNHH XD- GT- Thuỷ Lợi Hoàng Thành |
240 Phước Trung, thị trấn Phước Bình, huyện phước Long |
44.02.000816 |
6/3/2007 |
1.900 |
48 |
Cty TNHH Bình Du |
Thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho, huyện Phước Long |
44.02.000838 |
2/5/2007 |
1.000 |
49 |
Cty TNHH Công Phú |
Số 215 đường ĐT 741, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000853 |
6/6/2007 |
2.000 |
50 |
Cty TNHH Môi Trường Đô Thị Thành Phát |
Số 15 Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000849 |
1/6/2007 |
1.000 |
51 |
Cty TNHH Tấn Thành |
Số 189A, đường ĐT.741, thị trấn Thác Mơ, huyện Phứơc Long. |
44.02.000874 |
13/7/2007 |
2.000 |
52 |
Cty TNHH Hoà Phát |
Số 50, đường 6/1, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000871 |
9/7/2007 |
5.000 |
53 |
Cty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Thịnh Phát |
Số 10, đường Tự Do, Kp.5, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000880 |
7/8/2007 |
1.900 |
54 |
Cty TNHH Thanh Dung |
Số 28 đường Tự Do, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000890 |
17/9/2007 |
2.000 |
55 |
Cty TNHH Cây Xanh - Môi Trường Miền Nam |
Số 52, Trần Quốc Tỏan, khu phố 6, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000902 |
18/10/2007 |
1.200 |
56 |
Cty TNHH Vận Tải Xây Dựng Bình Minh |
Thôn Bình Giang, xã Sơn Giang, huyện Phước Long. |
44.02.000906 |
30/10/2007 |
7.000 |
57 |
Cty TNHH Tổng Hợp Xây Dựng Thiên Nam |
Số 223, tổ 4, Kp.2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.000915 |
15/11/2007 |
1.000 |
58 |
Cty TNHH Phong Khánh |
Thôn Phú Cường, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.02.000912 |
8/11/2007 |
2.000 |
59 |
Cty TNHH XD Cầu Đường Hưng Phúc |
Khu 7, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.000933 |
21/12/2007 |
|
CTY TNHH 01 THÀNH VIÊN |
|
|
|
87.029 |
1 |
Cty TNHH BY BY |
Khu 1, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.04.000051 |
11/1/2008 |
1.000 |
2 |
Cty TNHH Một Thành Viên Long Phước |
Thôn 8, xã Long Hà, huyện Phước Long |
44.04.000097 |
21/4/2008 |
6.000 |
3 |
Cty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thành Lộc |
Tổ 2, khu 2, thi trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.04.000104 |
9/5/2008 |
4.500 |
4 |
Cty TNHH 1Tviên TM -DV Phước Bình |
359 tổ 7, kp.7, thi trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.04.000129 |
16/7/2008 |
100 |
5 |
Cty TNHH 1Tviên SX-TM-DV-XNK Hải Dương |
Ấp Bình An, xã An Phú, huyện Bình Long |
44.04.000150 |
17/9/2008 |
500 |
6 |
Cty TNHH 1Tviên Nguyễn Quang Minh |
Số 22, đường ĐT .741, thôn Phú Cường, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
3800430166 |
8/10/2008 |
2.000 |
7 |
Cty TNHH Toàn Thắng |
Kp.2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long. |
44.04.000062 |
15/02/2008 |
2.000 |
8 |
Cty TNHH Phước Hà |
Khu 6, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.04.000074 |
7/3/2008 |
1.700 |
9 |
Cty TNHH XD Tư Vấn Đầu Tư Nam Việt |
Số 40, đường ĐT 741, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.04.000092 |
8/4/2008 |
2.000 |
10 |
Cty TNHH 1Tviên Tư Vấn XD Hoàng Hiếu |
Thôn Bình Giang 2, xã Sơn Giang, huyện Phước Long |
44.04.000152 |
29/9/2008 |
2.000 |
11 |
Cty TNHH 1Tviên XD Cầu Đường Tuân Kiêu |
Số 90, đường ĐT 741, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
3800429788 |
8/10/2008 |
500 |
12 |
Cty TNHH Thiện Phú |
Thôn Long Điền 1, xã Bình Sơn, huyện Phước Long. |
44.04.000048 |
8/1/2008 |
2.000 |
13 |
Cty TNHH Bình Phương |
Thôn Phước Tân, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.04.000069 |
25/02/2008 |
1.900 |
14 |
Cty TNHH Tân Phượng |
Thôn Phước Tân 1, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.04.000079 |
14/3/2008 |
1.900 |
15 |
Cty TNHH 1Tviên Minh Đoàn |
Số 141, thôn Phú Thịnh, xã Phú Riềng, huyễn Phước Long |
44.04.000143 |
1/9/2008 |
1.000 |
16 |
Cty TNHH 1Tviên Nguyệt Quý |
Khu 1, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
3800440580 |
18/12/2008 |
4.000 |
17 |
Cty TNHH 1Tviên Hữu Bắc |
Thôn 1, xã Long Bình, huyện Phước Long |
3800445684 |
30/12/2008 |
2.000 |
18 |
Cty TNHH 1Tviên Tân Ngọc |
Thôn Long Điền 2, xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
3800445677 |
30/12/2008 |
2.500 |
19 |
Cty TNHH Đức Dũng |
Thôn Phú Lợi, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.04.000065 |
20/02/2008 |
1.000 |
20 |
Cty TNHH Phú Lâm |
Thôn 9, xã Đắk Ơ, huyện Phước Long |
44.04.000067 |
21/02/2008 |
4.000 |
21 |
Cty TNHH Nam Việt |
Tổ 4 Phú Tân, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.04.000093 |
8/4/2008 |
5.000 |
22 |
Cty TNHH một thành viên Minh Phát |
Khu 4, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.04.000115 |
16/6/2008 |
3.800 |
23 |
Cty TNHH 1Tviên Cao Su Phước Long |
Đường ĐT.741, thôn Phước Hòa, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.04.000139 |
25/8/2008 |
26.729 |
24 |
CTY TNHH Công Thành |
Khu 5, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long. |
44.04.000004 |
16/03/2007 |
1.800 |
25 |
Cty TNHH Gia Khang |
Số 102, tổ 4, khu 5, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.04.000017 |
28/7/2007 |
900 |
26 |
Cty TNHH Anh Huy |
Số 23, đường 6/1 khu 1, thị trấn Thác mơ, huyện Phước Long. |
44.04.000033 |
14/11/2007 |
1.000 |
27 |
Cty TNHH SX-TM-DV Hoàng Mai |
Đường ĐT 741, thôn 9, xã Đăk Ơ, Phước Long |
44.04.000007 |
17/5/2007 |
200 |
28 |
Cty TNHH Lợi Nhâm |
Thôn Phứơc Vĩnh, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long. |
44.04.000035 |
26/10/2007 |
5.000 |
CTy TNHH 02 THÀNH VIÊN |
|
|
|
89.650 |
1 |
Cty TNHH Xây Lắp Điện Trùng Khánh |
Khu 6, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000951 |
22/01/2008 |
1.000 |
2 |
Cty TNHH Đức Hòa |
Đường ĐT 741, xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long. |
44.02.000947 |
17/01/2008 |
4.000 |
3 |
Cty TNHH Thắng Lợi |
Khu phố 1, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000940 |
4/1/2008 |
2.500 |
4 |
Cty TNHH Thanh Phong |
Khu 6, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.000959 |
24/01/2008 |
2.000 |
5 |
Cty TNHH Phân Bón Hưng Thịnh |
Xã Phước Tín, huyện Phước Long |
44.02.000967 |
28/02/2008 |
5.000 |
6 |
Cty TNHH Bảo Chi |
Thôn 2, xã Đa Kia, huyện Phước Long |
44.02.000983 |
26/3/2008 |
10.000 |
7 |
Cty TNHH TM - XNK Thuận Thiên |
Khu 1, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000994 |
16/4/2008 |
5.000 |
8 |
Cty TNHH Mai Vân |
Khu 4, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.000998 |
21/4/2008 |
1.500 |
9 |
Cty TNHH Thuỷ Sinh |
Thôn Phước Tiến, xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
44.02.001047 |
15/9/2008 |
500 |
10 |
Cty TNHH XD Huệ Trúc |
Thôn 7, xã Đắk Ơ, huyện Phước Long |
44.02.000938 |
3/1/2008 |
1.500 |
11 |
Cty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Thuận Phú |
Sơn Long, xã Sơn Giang, huyện Phước Long |
44.02.001014 |
30/5/2008 |
1.500 |
12 |
Cty TNHH Đại Minh |
Thôn Bình Giang II, xã Sơn Giang, huyện Phước Long |
44.02.001043 |
29/8/2008 |
1.000 |
13 |
Cty TNHH Tài Phát |
Thôn Phú Hưng, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.02.000963 |
31/01/2008 |
7.000 |
14 |
Cty TNHH Thu Phương |
Thôn Phước Tân, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.02.000961 |
29/01/2008 |
2.000 |
15 |
Cty TNHH Mội Nươc |
Khu 2, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long. |
44.02.000954 |
21/01/2008 |
250 |
16 |
Cty TNHH Vĩnh Linh |
Thôn Phú Nguyên, xã Phú Riềng, huyện Phước Long. |
44.02.000946 |
16/01/2008 |
2.000 |
17 |
Cty TNHH Huy Hùng |
Ấp Phước Tân, xã Bình Tân, huyện Phứơc Long. |
44.02.000984 |
26/3/2008 |
2.000 |
18 |
Cty TNHH Thiên Phú |
Thôn Bù Lư, xã Bù Gia Mập, huyện Phước Long |
44.02.000988 |
3/4/2008 |
2.000 |
19 |
Cty TNHH Kỹ Thuật - Công Nghệ Xử Lý Nước Sạch Việt Thái |
17 Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.001024 |
30/6/2008 |
1.900 |
20 |
Cty TNHH Lợi Thành |
Thôn Phước Tân, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.02.001033 |
1/8/2008 |
10.000 |
21 |
Cty TNHH Tiến Thắng |
Kp.Phước Trung, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
44.02.001053 |
19/9/2008 |
3.000 |
22 |
Cty TNHH SX và XNK Hạt Điều Đức Tài |
Thôn Phước Hoà, xã Bình Tân, huyện Phước Long |
44.02.001057 |
1/10/2008 |
8.000 |
23 |
Cty TNHH Việt Thành |
Thôn Phước Tiến, xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
3800439137 |
11/12/2008 |
10.000 |
24 |
Cty TNHH Thành Huế |
Khu 7, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
3800439592 |
17/12/2008 |
1.500 |
25 |
Cty TNHH Nam Đô |
Thôn Phước Tân, xã Bình Phước, huyện Phước Long |
44.02.000931 |
20/12/2007 |
4.500 |
CTY CỔ PHẦN |
|
|
|
1.638.200 |
1 |
Cty CP Thuỷ Điện Thác Mơ |
huyện Phước Long |
44.03.000108 |
1/1/2008 |
700.000 |
2 |
Cty CP Hưng Thịnh |
Xã Phước Tín, huyện Phước Long. |
44.03.000116 |
17/3/2008 |
20.000 |
3 |
Cty CP Thuỷ Điện Srok Phú Miêng IDICO |
Xã Long Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước |
44.03.000113 |
12/2/2008 |
450.000 |
4 |
Cty CP Thể Thao Cao Su Phú Riềng - Bình Phước |
Xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
3800406413 |
25/01/2008 |
10.000 |
5 |
Cty CP TM-DV Cao Su Đức Dũng |
Xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.03.000136 |
24/6/2008 |
1.000 |
6 |
Cty CP Cao Su Chí Linh |
242 tổ 5, thôn Phú Cường, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.03.000146 |
22/8/2008 |
10.000 |
7 |
Cty CP XNK Song Ngọc |
Số 147 ĐT 741, Kp.2, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
3800352711 |
27/10/2008 |
3.000 |
8 |
Cty CP Đầu Tư và DV TM Minh Trang |
Thôn Bù Xia, xã Đăk Ơ, huỵen Phước Long |
3800437940 |
21/11/2008 |
5.000 |
9 |
CTY. CP TRƯỜNG SƠN |
42 Đinh Tiên Hoàng, TT Thác Mơ |
44,03,000049 |
3/27/2006 |
4.000 |
10 |
Cty CP ĐTư Phát Triển Năng Lượng Phú Tân |
Xã Đak Ơ, huyện Phước Long |
3800348338 |
8/11/2006 |
70.000 |
11 |
Cty CP ĐTư Xây Dựng Cao Su Phú Thịnh |
Thôn Phú Thịnh, xã Phú Riềng, Phước Long |
44.03.000067 |
29/11/2006 |
30.000 |
12 |
Cty CP ĐẦU TƯ PHÚ AN |
Xã Long Hà, huyện Phước Long |
44.03.000065 |
13/12/2006 |
2.000 |
13 |
Cty CP TMDV Du Lịch XNK Mỹ Lệ |
Số 04, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.03.000078 |
9/7/2007 |
125.400 |
14 |
Cty CP Cao Su Phú Riềng -Kratie |
Xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.03.000083 |
8/8/2007 |
200.000 |
15 |
Cty CP Cấp Nước Phú Riềng Bình Phước. |
Đường ĐT.741, xã Phú Riềng, huyện Phước Long. |
44.03.000096 |
20/11/2007 |
6.000 |
16 |
Cty CP Công Thành Phát |
Khu 5, thị trấn Thac Mơ, huyện Phước Long, |
44.03.000081 |
23/7/2007 |
1.800 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP
|
|