STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
DNTN |
|
|
|
100.449 |
1 |
DNTN Ngọc Thế |
Chơ Bù Nho |
19249 |
10/1/1992 |
48 |
2 |
DNTN Đô |
xã Phước Bình |
19264 |
10/7/1992 |
74 |
3 |
DNTN Hiệp Thành |
xã Phước Bình |
19267 |
10/10/1992 |
75 |
4 |
DNTN Đông Hưng |
xã Phước Bình |
19284 |
10/13/1992 |
49 |
5 |
DNTN Ngoọc Bích |
xã Sơn Giang |
29380 |
10/19/1992 |
46 |
6 |
DNTN Cao Huy |
Chợ Phú Riềng |
29358 |
10/19/1992 |
46 |
7 |
DNTN Xuân Lan |
Chợ Phước Bình |
29463 |
11/5/1992 |
50 |
8 |
DNTN Kim Lan |
Chợ Phước Bình |
29674 |
12/4/1992 |
52 |
9 |
DNTN Kim Loan |
Chợ Bù Nho |
29669 |
12/4/1992 |
2.000 |
10 |
DNTN Hồng Minh |
xã Sơn Giang |
29668 |
12/4/1992 |
40 |
11 |
DNTN Kim Nguyệt |
xã Sơn Giang |
29667 |
12/4/1992 |
500 |
12 |
DNTN Kim Thành |
xã Phước Bình |
29666 |
12/4/1992 |
54 |
13 |
DNTN Phú Chữ |
Chợ Phú Riềng |
21841 |
1/7/1993 |
44 |
14 |
Trạm Xăng Dầu Thành Công |
xã Phước Bình |
26575 |
1/19/1993 |
125 |
15 |
Trạm Xaăng Dầu Hồng Nhung |
xã Phước Bình |
26765 |
2/5/1993 |
80 |
16 |
Trạm xăng dầu Thác Mơ |
xã Sơn Giang |
35201 |
4/22/1993 |
1.000 |
17 |
DNTN Kiệm |
xã Phú Riềng |
33455 |
5/5/1993 |
41 |
18 |
Trạm xăng dầu Trương Phát Giầu |
xã Phước Bình |
35928 |
6/4/1993 |
130 |
19 |
XNTD thu mua CB nông sản XK |
xã Phước Bình |
35939 |
6/18/1993 |
285 |
20 |
DNTN Ngọc Sâm |
xã Sơn Giang |
35997 |
23/06/1993 |
4.000 |
21 |
Trạm xăng dầu Bù Nho |
xã Bù Nho |
35952 |
7/28/1993 |
137 |
22 |
DNTN trạm xăng dầu Diệp Hồng |
xã Phú Riềng |
33476 |
12/7/1993 |
93 |
23 |
DNTN mua bán hàng NSTP |
xã Phước Bình |
26769 |
12/12/1993 |
50 |
24 |
DNTN Nhựt Cường |
Chợ Phuước Long |
21962 |
4/26/1994 |
25 |
25 |
Trạm xăng dầu Kim Ngân |
xã Bù Nho |
14571 |
4/21/1995 |
81 |
26 |
DNTN tiệm vàng Bảo Ngọc |
chợ Phú Riềng |
11854 |
8/24/1995 |
300 |
27 |
DNTN Chu Toản |
xã Phú Riềng |
11533 |
3/19/1996 |
100 |
28 |
DNTN Phú Cường |
xã Phước Bình |
10743 |
6/30/1997 |
100 |
29 |
DNTN Hồng Phát |
xã Phước Bình |
2404 |
12/14/1997 |
174 |
30 |
XNTD SX nước đá Đức Thành |
xã Phước Bình |
35484 |
4/21/1993 |
300 |
31 |
XNTD nước đá Hải Sơn |
xã Sơn Giang |
29869 |
12/8/1994 |
660 |
32 |
XNTD bột giấy Phước Long |
xã Đức Hạnh |
11867 |
9/7/1995 |
1.171 |
33 |
DNTN Doãn Bình |
thôn Phước Hoà, xã Bình Phước |
|
|
500 |
34 |
XNTD XD Bình Khang |
264 xã Phước Bình |
33880 |
4/22/1994 |
283 |
35 |
XNTD XD D dụng& TTNT Toàn Trung |
TT.Thác Mơ |
6608 |
10/23/1995 |
220 |
36 |
XNTD Xây dựng Thiện An |
TT.Thác Mơ |
10241 |
7/16/1997 |
100 |
37 |
DNTN trạm xăng dầu Hồng Hạng |
xã Long Hà |
2498 |
12/9/1998 |
250 |
38 |
DNTN traạm xăng dầu Phú Riềng |
xã Phú Riềng |
2499 |
12/2/1998 |
250,676 |
39 |
DNTN trạm xăng dầu Tân Thuỷ |
Thôn 4, xã ĐaKia |
37855 |
8/17/1999 |
275 |
40 |
DNTN traạm xăng dầu Phước Quả |
thôn Phướx Quả, xã Phước Tín |
37858 |
8/11/1999 |
253 |
41 |
DNTN trạm xăng dầu Thành Phát |
khu 4, TT.Thác Mơ |
37869 |
7/21/1999 |
252 |
42 |
DNTN trạm xăng dầu Huỳnh Liên |
thôn 1, xã ĐắkƠ |
2402 |
11/18/1999 |
251 |
43 |
DNTN Kim Hương |
khu 3, TT.Thác Mơ |
37868 |
12/21/1999 |
250 |
44 |
XNTD XD Phước Long |
thôn Tân Phước, xã Bù Nho |
37252 |
6/12/1999 |
302 |
45 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Chí Thiện |
KP 1, TT.Phước Bình |
44.01.000001 |
11/01/2000 |
250,427 |
46 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Long Bình |
Thôn 1, xã Long Bình |
44.01.000013 |
3/31/2000 |
250 |
47 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Huy - Hiếu |
ấp Tân Hoà, Bù Nho |
44.01.000015 |
12/04/2000 |
250 |
48 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Mỹ Hoa |
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hạnh |
44.01.000021 |
4/28/2000 |
200 |
49 |
DNTN Trần Đình Trọng |
Khu 4, TT. Phước Bình |
44.01.000028 |
5/25/2000 |
250 |
50 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Thế Lâm |
Thôn Tân Lực, xã Bù Nho |
44.01.000032 |
6/19/2000 |
250 |
51 |
DNTN Ngọc Đức |
Thôn 9, xã Long Hà |
44.01.000038 |
7/25/2000 |
500 |
52 |
DNTN trạm xăng dầu Xuân Quang |
Thôn Phước Quã, xạ Phước Tín |
44.01.000038 |
8/14/2000 |
180 |
53 |
DNTN Kiêm Bảo |
thôn 10, xã Long Hà |
44.01.000039 |
8/22/2000 |
100 |
54 |
DNTN tiệm vàng Công Hậu |
đội 1, thôn Bình Tân, xã Đakia |
44.01.000045 |
10/17/2000 |
100 |
55 |
DNTN trạm xăng dầu Nguyễn Anh |
thôn Phú Văn, xã Đức Hạnh |
44.01.000050 |
11/13/2000 |
250 |
56 |
DNTN trạm xăng dầu Hải Sơn |
ngã 3 phân hiệu II, Bình Đức, Đức Hạnh |
44.01.000056 |
01/12/2000 |
250 |
57 |
DNTN trạm xăng dầu Đức Ngọc |
thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho |
44.01.000063 |
12/12/2000 |
200 |
58 |
DNTN Đại Phúc |
thôn Hoà Tiến, xã Đức Hạnh |
44.01.000042 |
9/27/2000 |
800 |
59 |
DNTN Thanh Dung |
123 Hồ Xuân Hưng, TT.Thác Mơ |
44.01.000047 |
10/19/2000 |
500 |
60 |
DNTN XD và TTNT Phước Hoà |
khu 6, TT.Phước Bình |
44.01.000060 |
12/18/2000 |
200 |
61 |
DNTN Ngọc Trinh |
thôn Phước Hiệp, TT. Phước Bình |
44.01.000073 |
2/15/2001 |
100 |
62 |
DNTN Trạm xăng dầu Kim Liên |
Đội 1, khu 1, TT. Thac mơ |
44.01.000075 |
2/23/2001 |
350 |
63 |
DNTN trạm xăng dầu Giang Sơn |
thôn Bình Giang, xã Sơn Giang |
44.01.000080 |
2/28/2001 |
250 |
64 |
DNTN trạm xăng dầu Phương Lan |
tổ 3, ấp 1, Phú Văn, xã Đức Hạnh |
44.01.000079 |
05/03/2001 |
250 |
65 |
DNTN trạm xăng dầu Phú Tâm |
thôn 3, xã Long Hưng |
44.01.000076 |
2/27/2001 |
250 |
66 |
DNTN trạm xăng dầu Tư Lê |
thôn Tân Hoà, xã Bù Nho |
44.01.000098 |
4/17/2001 |
200 |
67 |
DNTN trạm xăng dầu Thanh Hải |
ấp Tân 1, xã Long Tân |
44.01.000099 |
4/19/2001 |
250 |
68 |
DNTN trạm xăng dầu Anh Trọng |
01, đường ĐT 741, khu 1, TT.Thác Mơ |
44.01.000112 |
5/24/2001 |
1250 |
69 |
DNTN xăng dầu Phạm Thanh Quỳnh |
thôn Tân Hiệp 1, xã Bù Nho |
44.01.000117 |
07/06/2001 |
100 |
70 |
DNTN xăng dầu Bình |
Thôn Phươớc Hoà, xã Bình Phước |
44.01.000118 |
07/06/2001 |
250 |
71 |
DNTN Ngọc Bích II |
Số 71, tổ 3, khu 1, TT.Thác Mơ |
44.01.000125 |
04/07/2001 |
100 |
72 |
DNTN Minh Phúc |
Thôn Bù Xia, xã Đặk Ơ |
44.01.000129 |
04/07/2001 |
200 |
73 |
DNTN Kim Phượng |
Phú Cướng,Phú Riềng |
44.01.000150 |
05/09/2001 |
150 |
74 |
DNTN xăng dầu Oanh Cự |
tjôn 10, xã Long Hà |
44.01.000164 |
1/11/2001 |
250 |
75 |
DNTN Minh Thiên |
TT. Phước Bình |
44.01.000163 |
1/11/2001 |
250 |
76 |
XNTD XD cầu đường Tiến Đạt |
thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho |
44.01.000094 |
11/04/2001 |
2000 |
77 |
DNTN Trường Phước |
số 209, khu I, TT.Thác Mơ |
44.01.000123 |
6/25/2001 |
200 |
78 |
DNTN Minh Đức |
tổ 3, KP.6, TT. Phước Bình |
44.01.000182 |
12/25/2001 |
1000 |
79 |
DNTN Ngọc Yến |
thôn Phước Tiến, xã Bình Phước |
44.01.000178 |
12/17/2001 |
500 |
80 |
DNTN Công Hiệu |
thôn Phước Tiến , xã Bình Sơn, huyện Phước Long |
3800234436 |
2/28/2002 |
3000 |
81 |
DNTN xăng dầu Thành Được |
Thôn Phươớc Quả, xã Phước Tín |
44.01.000311 |
4/9/2002 |
500 |
82 |
DNTN xăng dầu Thanh Lâm |
Thôn Phước Yên, xã Phước Tín |
44.01.000312 |
9/9/2002 |
250 |
83 |
DNTN Linh Hương |
Thôn 8, xã Long Hưng |
44.01.000303 |
9/9/2002 |
700 |
84 |
DNTN TM Hoàn Vũ |
Đội 4, khu Vinh Phước, TT.Phước Bình |
44.01.000316 |
3/10/2002 |
400 |
85 |
DNTN Tâm Nhung |
Thôn Phước Yên |
44.01.000326 |
10/16/2002 |
1.000 |
86 |
DNTN Ngọc Tiến |
TT. Phước Bình |
44.01.000342 |
12/17/2002 |
200 |
87 |
DNTN Minh Thơ |
Thôn 9, xã Đăk Ơ |
44.01.000321 |
10/16/2002 |
900 |
88 |
DNTN Cường Phát Tài |
đường ĐT741, thôn Phước Vĩnh, TT. Phước Bình |
44.01.000324 |
10/16/2002 |
2.000 |
89 |
DNTN Diệp Phát |
KP1, TT. Phước Bình |
44.01.000330 |
10/24/2002 |
500 |
90 |
DNTN Thanh Sơn |
KP5, TT. Phước Bình |
44.01.000332 |
10/28/2002 |
250 |
91 |
DNTN Loan Diệp |
thôn 4, xã Đakia |
44.01.000336 |
5/12/2002 |
400 |
92 |
DNTN Mai Huệ |
thôn Phước Quả, xã Phước Tín |
44.01.000337 |
5/12/2002 |
500 |
93 |
DNTN Thanh Loan |
thôn Phước Tân, xã Bình Phước |
44.01.000343 |
12/17/2002 |
200 |
94 |
DNTN Mai Vân |
TT.Phước Bình |
44.01.000193 |
3/1/2002 |
1.200 |
95 |
DNTN trạm xăng dầu Vĩnh Tiến |
thôn 2, xã Đakia, PL |
44.01.000373 |
18/02/2003 |
200 |
96 |
DNTN Ngọc Linh |
ấp 1, Phú Văn, xã Đức Hạnh |
3800274118 |
18/06/2003 |
1.000 |
97 |
DNTN trạm xăng dầu Ngọc Toản |
xã Long Hà, |
44.01.000418 |
8/5/2003 |
500 |
98 |
DNTN trạm xăng dầu Thuỷ Ngân |
thôn Phước Tiến, xã Bình Phước |
44.01.000365 |
9/23/2003 |
250 |
99 |
DNTN Ngọc Quý |
thôn 1, xã Bình Thắng |
44.01.000452 |
12/30/2003 |
120 |
100 |
DNTN Đại Nam |
Khu 5, TT.Thác Mơ |
44.01.000435 |
11/12/2003 |
900 |
101 |
DNTN Hải Phượng |
xã Bù Nho |
44.01.000367 |
13/01/2003 |
200 |
102 |
DNTN Tân Thanh |
Đội 8, xã Đakia |
44.01.000374 |
27/02/2003 |
3.000 |
103 |
DNTN CB đá XD Thanh Hải |
Thôn 1, xã Đakơ |
44.01.000380 |
25/03/2003 |
512 |
104 |
DNTN Sơn Thủy |
Đội 2, ấp Phước Tân, xã Bình Phước |
44.01.000384 |
10/4/2003 |
1.000 |
105 |
DNTN Phúc Thành |
ấp Hưng Phú , xã Phú Riềng |
44.01.000386 |
22/04/2003 |
10.000 |
106 |
DNTN Bình Minh |
thôn 8, xã Long Hà |
44.01.000414 |
8/7/2003 |
700 |
107 |
DNTN Tân Vân |
thôn Long Điền, xã Bình Phước |
44.01.000446 |
12/22/2003 |
350 |
108 |
DNTN Thanh Bình |
xã Thanh Bình |
44.01.000461 |
2/24/2004 |
120 |
109 |
DNTN Đình Sử |
xã Đakia |
44.01.000465 |
3/2/2004 |
500 |
110 |
DNTN Cẩm Hùng |
Khu 3, TT.Phước Bình |
44.01.000489 |
5/20/2004 |
5.000 |
111 |
DNTN Hữu Tân |
Thôn 3, xã Long Tân |
44.01.000509 |
7/1/2004 |
200 |
112 |
DNTN Minh Quới |
3A Hồ Xuân Hương, TT.Thác Mơ |
44.01.000512 |
7/1/2004 |
500 |
113 |
DNTN Ngọc Hiền |
TT.Phước Bình |
44.01.000514 |
7/13/2004 |
2.000 |
114 |
DNTN Vinh Phượng |
tổ 3, khu 7, TT.Phước Bình |
44.01.000521 |
8/6/2004 |
500 |
115 |
DNTN Đại Phúc |
Thoôn Hoà Tiến, xã Đức Hạnh |
44.01.000523 |
8/23/2004 |
800 |
116 |
DNTN Hoàng Đức |
khu 1, TT.Thác Mơ |
44.01.000535 |
9/1/2004 |
1.500 |
117 |
DNTN Mai Vân |
TT.Phước Bình |
44.01.000534 |
8/30/2004 |
1.200 |
118 |
DNTN Quý An |
toổ 4, khu 4, TT.Thác Mơ |
44.01.000537 |
9/6/2004 |
2.000 |
119 |
DNTN Sơn Trà |
khu 1, TT.Phước Bình |
44.01.000536 |
9/1/2004 |
1.000 |
120 |
DNTN XD Quang Phương |
thôn Bù Xiết, xã Sơn Giang |
44.01.000580 |
12/24/2004 |
500 |
121 |
DNTN Phương Dung |
KP.2, TT.Phước Bình |
44.01.000462 |
2/24/2004 |
300 |
122 |
DNTN Nhựt Phát Trình |
Thôn 2, xã Long Bình |
44.01.000463 |
2/26/2004 |
200 |
123 |
DNTN Bảy Tần |
Thôn 2, xã Long Tân |
44.01.000476 |
3/30/2004 |
150 |
124 |
DNTN Mai Lệ |
Thôn 6, xã Đa kia |
44.01.000484 |
4/16/2004 |
100 |
125 |
DNTN Phi Hùng |
Tân Long 2, xã Long Tân |
44.01.000485 |
4/20/2004 |
200 |
126 |
DNTN Hương Loan |
Phú Thành, Phú Riềng |
44.01.000490 |
5/7/2004 |
500 |
127 |
DNTN Thiện Thắng |
tổ 5, KP.5, TT.Phước Bình |
44.01.000503 |
6/4/2004 |
1.200 |
128 |
DNTN trạm xăng dầu Thanh Hải |
thôn 1, xã Long Tân |
44.01.000515 |
7/15/2004 |
250 |
129 |
DNTN Hoàng Khuân |
khu phố 7, TT.Phước Bình |
44.01.000519 |
7/29/2004 |
2.000 |
130 |
DNTN Vinh Phượng |
tổ 3, KP.7, TT.Phước Bình |
44.01.000521 |
8/6/2004 |
500 |
131 |
DNTN Nguyễn Thành |
tổ 3, KP.7, TT.Phước Bình |
44.01.000520 |
8/6/2004 |
500 |
132 |
DNTN Hoàng Diễm |
thôn 1, xã Long Hưng |
44.01.000522 |
8/10/2004 |
500 |
133 |
DNTN Trần Minh |
thôn 4, xã Long Bình |
44.01.000536 |
8/26/2004 |
500 |
134 |
DNTN Ngọc Thu |
ấp Phước Tân, xã Bình Phước |
44.01.000550 |
10/1/2004 |
250 |
135 |
DNTN Minh Nhựt |
Chợ Phước Bình, TT.Phước Bình |
44.01.000554 |
10/15/2004 |
100 |
136 |
DNTN Sâm Nguyệt |
Thôn Bình Hiếu, xã Bình Phước |
44.01.000559 |
10/26/2004 |
500 |
137 |
DNTN tiệm vàng Đức Dương |
thôn 1, xã ĐaKia |
44.01.000557 |
10/26/2004 |
100 |
138 |
DNTN Thiên Kim |
thôn Long Điền 1, xã Bình Phước |
44.01.000569 |
11/11/2004 |
250 |
139 |
DNTN Bá Sơn |
đội 3, thôn Phước Hoà, xã Bình Phước |
44.01.000575 |
12/8/2004 |
200 |
140 |
DNTN Hồng Thanh |
ấp Tân Hiệp 1, xã Bù Nho |
44.01.000574 |
12/8/2004 |
600 |
141 |
DNTN Văn Lãm |
ấp Bình Hiếu, xã Bình Phước |
44.01.000579 |
12/28/2004 |
50 |
142 |
DNTN Như Phượng |
Thôn Phước Hòa, xã Bình Phước, Bình Phước |
44.01.000583 |
1/10/2005 |
200 |
143 |
DNTN Nguyễn Sơn hà |
KP 4, thị trấn Phước Bình |
44.01.000595 |
14/5/05 |
1.500 |
144 |
DNTN trạm xăng dầu Hoàng Long |
Thôn 11, xã Long Hà |
44.01.000620 |
7/6/2005 |
500 |
145 |
DNTN Quang Huy |
Thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho |
44.00.000621 |
8/6/2005 |
2.000 |
146 |
DNTN Hồng Hạnh |
Chợ Đắk Ơ huyện Phước Long |
44.01.000640 |
23/8/05 |
1.500 |
147 |
DNTN Trạm xăng dầu Hưng Long |
Thôn Phú Vinh, xã Phú Riềng, Phước Long |
44.01.000651 |
23/9/05 |
200 |
148 |
DNTN Trọng Tưởng |
Thôn Tân Lập, xã Phú nghĩa |
44.01.000670 |
14/11/05 |
500 |
149 |
DNTN Lâm Thu |
Thôn 6, xã Long Bình huyện Phước Long |
44.01.000655 |
6/10/2005 |
3.000 |
150 |
DNTN Thiện Đạt |
Ap Khu Suối, KP 4, Thị trấn Phước Bình |
44.01.000664 |
26/10/05 |
3.000 |
151 |
DNTN Song Nhật |
Tổ 3, Thôn Phú Nguyên xã Phú Riềng |
44.02.000599 |
26/04/05 |
800 |
152 |
DNTN Nguyên hân |
Phước Vĩnh, thị trấn Phườc Bình |
44.01.000634 |
3/10/2005 |
300 |
153 |
DNTN Xuân Hải |
Tổ 5, thị trấn Phước Bình |
44.01.000694 |
30/12/05 |
2.700 |
154 |
DNTN Trần Thị Thu Nga |
317, DT 749, KP 6, thị trấn Phước Bình |
44.01.000691 |
20/12/05 |
1.000 |
155 |
DNTN Hồng Việt |
Thôn 1, xã Long Bình |
44.01.000605 |
26/04/05 |
200 |
|
CÔNG TY |
|
|
|
341.670 |
1 |
Cty TNHH CB nông sản XK Thanh Tâm |
TT.Phước Bình |
48416 |
5/18/1998 |
1.930,66 |
2 |
Cty CP Sơn Long |
xã Sơn Giang |
56091 |
2/27/1998 |
3200 |
3 |
Cty TNHH Mỹ Lệ |
Đường ĐT.741, xã Long Hưng |
3800101274 |
7/22/1996 |
135.000 |
4 |
Cty TNHH XD Tiến Phát |
108 đường ĐT741, TT.Thác Mơ |
3800211365 |
8/24/1999 |
9.900 |
5 |
Cty TNHH XD và cầu đường Cường Phát |
04, Trần Quang Khải, TT.Thác Mơ |
44.02.000007 |
3/31/2000 |
1.000 |
6 |
Cty TNHH Khải Huyền |
33, đường An Nê Thành, xã Long Điền |
44.02.000009 |
12/04/2000 |
2.000 |
7 |
Cty TNHH Song Hỹ |
Đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long |
44.02.000047 |
7/19/2001 |
16000 |
8 |
Cty TNHH Thanh Bình |
Thôn Tân Phú , xã Phú Riềng |
44.02.000052 |
8/22/2001 |
2000 |
9 |
Cty TNHH Sơn Giang |
10, Hồ Xuân Hương, TT.Thác Mơ |
44.02.000058 |
9/17/2001 |
5000 |
10 |
Cty TNHH thủy lợi cầu đường Minh Hòang |
Khu 4, TT. Phước Bình |
44.02.000059 |
02/10/2001 |
2100 |
11 |
Cty TNHH Thiên Phúc |
khu 1, TT.Phước Bình |
44.02.000022 |
08/01/2001 |
1500 |
12 |
Cty TNHH Phước Long |
Đội 1, thôn Phước Quả, xã Phước Tín |
44.02.000115 |
8/19/2002 |
2.000 |
13 |
Cty TNHH Thành Phát |
Thôn Tân Hiệp II, xã Bù Nho |
44.02.000121 |
9/26/2002 |
1.300 |
14 |
Cty TNHH Ngọc Yến |
Thôn Phước Tiến, xã Bình Phước |
44.02.000126 |
10/10/2002 |
1.000 |
15 |
Cty TNHH Thanh Tú |
39, KP2, TT.Phước Bình |
44.02.000099 |
5/30/2002 |
1.200 |
16 |
Cty TNHH XD -TM Bạch Long |
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hạnh |
44.02.000107 |
7/16/2002 |
3.000 |
17 |
Cty TNHH Thu Tùng |
thôn Tân Phước, xã Bù Nho |
44.02.000125 |
11/10/2002 |
12.000 |
18 |
Cty TNHH Vân An |
xã Sơn Giang |
44.02.000129 |
7/11/2002 |
1.500 |
19 |
Cty TNHH Minh Trí |
khu Phước Vĩnh, TT.Phước Bình |
44.02.000132 |
11/13/2002 |
1.200 |
20 |
Cty TNHH Trường Phúc |
đội 2, ấp Phước Tân, xã Bình Phước |
44.02.000133 |
11/15/2002 |
2.400 |
21 |
Cty TNHH Thanh Tòng |
Tổ 3, khu phố 2, TT thác Mơ |
3800311049 |
31/12/2003 |
2.500 |
22 |
Cty TNHH Hồng Thọ |
xã Phú Riềng |
44.02.000175 |
1/4/2003 |
2.000 |
23 |
Cty TNHH XD Tấn Đạt |
33 Nguyễn Huệ, khu 6, TT.Thác Mơ |
44.02.000184 |
6/5/2003 |
2.200 |
24 |
Cty TNHH XD Kiến Phát |
12 Trần Hưng Đạo, TT.Thác Mơ |
44.02.000215 |
7/29/2003 |
1.499 |
25 |
Cty TNHH Hưng Phát |
Khu 1, TT.Thác Mơ |
44.02.000231 |
12/5/2003 |
1.000 |
26 |
Cty TNHH xây lắp điện Bách Việt |
ấp Bình Giang, xã Sơn Giang |
44.02.000339 |
12/31/2003 |
1.900 |
27 |
Cty TNHH Phương Nam I |
thôn Phước Quả, xã Phước Tín |
44.02.000337 |
12/31/2003 |
1.400 |
28 |
Cty TNHH XD Phước Thịnh |
Thôn Bình Giang I, xã Sơn Giang |
3800284444 |
12/31/2003 |
2.000 |
29 |
Cty TNHH Hồng Việt |
Thôn Bù Xia, xã Đakơ |
44.02.000145 |
6/1/2003 |
1.000 |
30 |
Cty TNHH Anh và Em Nguyễn Tấn |
24 đường ĐT741, khu 1, TT. Thác Mơ |
44.02.000148 |
14/01/2003 |
1.800 |
31 |
Cty TNHH TM-DV- XD Thiện Công |
62B đường ĐT741, TT.Thác Mơ |
44.02.000174 |
1/4/2003 |
550 |
32 |
Cty TNHH phước Bình |
KP4, TT.Phước Bình |
44.02.000189 |
14/05/2003 |
1.300 |
33 |
Cty TNHH Thiện An |
tổ 3, KP.2, TT.Phước Bình |
44.02.000202 |
24/06/2003 |
3.000 |
34 |
Cty TNHH Trần Tuấn Trường |
ấp Thuận Thành 2, xã Thuận Lợi |
44.02.000369 |
6/24/2004 |
1.440 |
35 |
Cty TNHH nhà hàng-KS Hoàn Vũ |
53 Đinh Tiên Hoàng, TT.Thác Mơ |
44.02.000375 |
8/6/2004 |
2.000 |
36 |
Cty TNHH Phương Duy |
tổ 1, khu 3, TT.Thác Mơ |
44.02.000383 |
8/23/2004 |
4.900 |
37 |
Cty TNHH Thiên Tạo |
KP.1, TT.Phước Bình |
44.02.000392 |
9/20/2004 |
2.000 |
38 |
Cty TNHH Đức Hùng |
D9T741 Phú Thịnh, xã Phú Riềng |
44.02.000398 |
10/12/2004 |
1.500 |
39 |
Cty TNHH SX-TM Phúc An |
Suối Tân, KP.1, TT.Phước Bình |
44.02.000399 |
10/18/2004 |
6.000 |
40 |
Cty TNHH Thanh Dung |
123 Hồ Xuân Hương, TT.Thác Mơ |
44.02.000346 |
2/24/2004 |
2.000 |
41 |
Cty TNHH Thanh Quang |
xã Phú Riềng |
44.02.000381 |
8/23/2004 |
2.200 |
42 |
Cty TNHH Vũ & Thuỹ |
Nhơn Hoà 1, xã Sơn Giang |
44.02.000388 |
9/20/2004 |
4.000 |
43 |
Cty TNHH Lan Đoàn |
KP.1, TT.Phước Bình |
44.02.000420 |
12/31/2004 |
5.000 |
44 |
Cty TNHH Phước Thành |
Đinh Tiên Hoàng, TT.Thác Mơ |
44.02.000347 |
2/26/2004 |
1.600 |
45 |
Cty TNHH Trường Thịnh |
Khu 6, TT.Thác Mơ |
44.02.000356 |
5/7/2004 |
1.000 |
46 |
Cty TNHH TM Long Hà |
thôn 11, xã Long Hà |
44.02.000401 |
10/19/2004 |
2.000 |
47 |
Cty TNHH ĐT PT KT Trần Phước |
thôn Bình Giang 2, xã Sơn Giang |
44.02.000415 |
12/2/2004 |
3.000 |
48 |
Cty TNHH Quang Phước |
thôn Bình Giang 1, xã Sơn Giang |
44.02.000419 |
12/14/2004 |
2.000 |
49 |
Cty TNHH SX - TM Thành Được |
Thôn Phước Quả, xã Phước Tín, huyện Phước Long |
44.02.000387 |
31/8/2004 |
2.500 |
50 |
Cty TM - DV Phương Thảo |
tổ 4, KP5 Trần Hưng Đạo, thị trấn Thác Mơ |
44.02.000447 |
24/03/05 |
1.200 |
51 |
Cty TNHH Việt thái Bình Dương |
Đội 2, thôn Phước Lộc, xã Phước Tín |
44.02.000498 |
16/8/05 |
1.500 |
52 |
Cty TNHH TM-DV-VT Hiếu Ngân |
Khu 7, thị trấn Thác Mơ |
44.02.000503 |
22/8/05 |
1.950 |
53 |
Cty TNHH Sông Hương |
ĐT 741, Phú Cường, xã Phú Riềng |
44.02.000558 |
20/12/05 |
5.000 |
54 |
Cty TNHH Thành Ninh |
DT 741, thôn Bầu Đĩa, xã Phước Tín |
44.02.000439 |
23/02/05 |
2.700 |
55 |
Cty TNHH Trường Thành |
231 tổ 5A KP 6, TT Phước Bình |
44.02.000453 |
14/04/05 |
1.500 |
56 |
Cty TNHH Danh tùng |
Khu 5, TT Thác Mơ |
44.02.000456 |
5/4/2005 |
1.800 |
57 |
Cty TNHH Thành Thái |
71 Trần Hưng Đạo thị trấn Thác Mơ |
44.02.000491 |
8/8/2005 |
500 |
58 |
Cty TNHH xây dựng cầu đường Long Pháo |
Thôn 4, xã Đắkia, huyện Phước Long |
44.02.000496 |
15/8/05 |
3.000 |
59 |
Cty TNHH Hiền tiến |
Đội 1, thôn Bình Tân, xã ĐaKia |
44.02.000519 |
29/9/05 |
2.000 |
60 |
Cty TNHH Xây dựng Việt Phong |
Số 6, trần Hưng Đạo, TT Thác Mơ |
3800332384 |
29/11/05 |
2.500 |
61 |
Cty TNHH tư vấn xây dựng Tiến Lợi |
KP 4, thị trấn Phước Bình |
44.02.000547 |
30/11/05 |
1.000 |
62 |
Cty TNHH tư vấn xây dựng Điện Đông Phương |
Đường ĐT 741, xã Phú Nghĩa |
44.02.000546 |
28/11/05 |
2.000 |
63 |
Cty TNHH TM Thanh Mai |
Thôn Phú Tân, xã Phú Riềng, huyện Phước Long |
44.02.000425 |
14/01/05 |
1.000 |
64 |
Cty TNHH TM & CB hạt điều XK Triệu Phước |
39 Nguyễn Huệ, thị trấn Thác Mơ, Phước Long |
44.02.000424 |
17/01/05 |
3.000 |
65 |
Cty TNHH Kiều Loan |
Thôn Phước Tân, xã Bình Phước, Phước Long |
44.02.000427 |
18/01/05 |
2.000 |
66 |
Cty TNHH TM XNK Cẩm Hồng |
Khu 3, TT Phước Bình |
44.02.000434 |
28/01/05 |
9.000 |
67 |
Cty TNHH Tân Thái Dương |
Khu 1, TT Phước Bình |
44.02.000458 |
14/04/05 |
500 |
68 |
Cty TNHH Ngọc Châu |
Phước Hoà xã Bình Phước, huyện Phước Long |
44.02.000490 |
3/8/2005 |
2.900 |
69 |
Cty TNHH Ngọc Điệp |
Đội 1, thôn Bình Giang 1, xã Sơn Giang |
44.02.000522 |
4/10/2005 |
4.000 |
70 |
Cty TNHH Phương Đông I |
59, KP1, thị trấn Phước Bình |
44.02.000543 |
28/11/05 |
3.000 |
71 |
Cty TNHH Tân Hoàn Mỹ |
Đường ĐT 741, thôn Khắc Khoan, xã Phú Nghĩa |
44.02.000544 |
28/11/05 |
10.000 |
72 |
Cty TNHH Tấn Toàn |
KP 2, thị trấn thác Mơ |
44.02.000559 |
20/12/05 |
2.600 |
73 |
Cty TNHH Sơn Tùng |
Khu Phước Vĩnh, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long |
3800334462 |
22/3/2005 |
2.500 |
74 |
Cty TNHH Phú Thành |
Ap Phú Tân, xã Phú Riềng |
44.02.000461 |
23/04/05 |
4.000 |