Bản in     Gởi bài viết  
DN thành lập năm 1992 đến 2005 còn hoạt động

THÀNH LẬP NĂM 1992 ĐẾN NĂM 2005
STT Danh mục Địa chỉ  Số ĐKKD Ngày cấp  Vốn (Tr.đ )
  DNTN       100.449
1 DNTN Ngọc Thế Chơ Bù Nho 19249 10/1/1992 48
2 DNTN Đô xã Phước Bình 19264 10/7/1992 74
3 DNTN Hiệp Thành xã Phước Bình 19267 10/10/1992 75
4 DNTN Đông Hưng xã Phước Bình 19284 10/13/1992 49
5 DNTN Ngoọc Bích xã Sơn Giang 29380 10/19/1992 46
6 DNTN Cao Huy Chợ Phú Riềng 29358 10/19/1992 46
7 DNTN Xuân Lan Chợ Phước Bình 29463 11/5/1992 50
8 DNTN Kim Lan Chợ Phước Bình 29674 12/4/1992 52
9 DNTN Kim Loan Chợ Bù Nho 29669 12/4/1992 2.000
10 DNTN Hồng Minh xã Sơn Giang 29668 12/4/1992 40
11 DNTN Kim Nguyệt xã Sơn Giang 29667 12/4/1992 500
12 DNTN Kim Thành xã Phước Bình 29666 12/4/1992 54
13 DNTN Phú Chữ Chợ Phú Riềng 21841 1/7/1993 44
14 Trạm Xăng Dầu Thành Công xã Phước Bình 26575 1/19/1993 125
15 Trạm Xaăng Dầu Hồng Nhung xã Phước Bình 26765 2/5/1993 80
16 Trạm xăng dầu Thác Mơ xã Sơn Giang 35201 4/22/1993 1.000
17 DNTN Kiệm xã Phú Riềng 33455 5/5/1993 41
18 Trạm xăng dầu Trương Phát Giầu xã Phước Bình 35928 6/4/1993 130
19 XNTD thu mua CB nông sản XK xã Phước Bình 35939 6/18/1993 285
20 DNTN Ngọc Sâm xã Sơn Giang 35997 23/06/1993 4.000
21 Trạm xăng dầu Bù Nho xã Bù Nho 35952 7/28/1993 137
22 DNTN trạm xăng dầu Diệp Hồng xã Phú Riềng 33476 12/7/1993 93
23 DNTN mua bán hàng NSTP xã Phước Bình 26769 12/12/1993 50
24 DNTN Nhựt Cường Chợ Phuước Long 21962 4/26/1994 25
25 Trạm xăng dầu Kim Ngân xã Bù Nho 14571 4/21/1995 81
26 DNTN tiệm vàng Bảo Ngọc chợ Phú Riềng 11854 8/24/1995 300
27 DNTN Chu Toản xã Phú Riềng 11533 3/19/1996 100
28 DNTN Phú Cường xã Phước Bình 10743 6/30/1997 100
29 DNTN Hồng Phát xã Phước Bình 2404 12/14/1997 174
30 XNTD SX nước đá Đức Thành xã Phước Bình 35484 4/21/1993 300
31 XNTD nước đá Hải Sơn xã Sơn Giang 29869 12/8/1994 660
32 XNTD bột giấy Phước Long xã Đức Hạnh 11867 9/7/1995 1.171
33 DNTN Doãn Bình thôn Phước Hoà, xã Bình Phước     500
34 XNTD XD Bình Khang 264 xã Phước Bình 33880 4/22/1994 283
35 XNTD XD D dụng& TTNT Toàn Trung TT.Thác Mơ 6608 10/23/1995 220
36 XNTD Xây dựng Thiện An TT.Thác Mơ 10241 7/16/1997 100
37 DNTN trạm xăng dầu Hồng Hạng xã Long Hà 2498 12/9/1998 250
38 DNTN traạm xăng dầu Phú Riềng xã Phú Riềng 2499 12/2/1998 250,676
39 DNTN trạm xăng dầu Tân Thuỷ Thôn 4, xã ĐaKia 37855 8/17/1999 275
40 DNTN traạm xăng dầu Phước Quả thôn Phướx Quả, xã Phước Tín 37858 8/11/1999 253
41 DNTN trạm xăng dầu Thành Phát khu 4, TT.Thác Mơ 37869 7/21/1999 252
42 DNTN trạm xăng dầu Huỳnh Liên thôn 1, xã ĐắkƠ 2402 11/18/1999 251
43 DNTN Kim Hương khu 3, TT.Thác Mơ 37868 12/21/1999 250
44 XNTD XD Phước Long thôn Tân Phước, xã Bù Nho 37252 6/12/1999 302
45 DNTN Trạm Xăng Dầu Chí Thiện KP 1, TT.Phước Bình 44.01.000001  11/01/2000 250,427
46 DNTN Trạm Xăng Dầu Long Bình Thôn 1, xã Long Bình 44.01.000013 3/31/2000 250
47 DNTN Trạm Xăng Dầu Huy - Hiếu ấp Tân Hoà, Bù Nho 44.01.000015  12/04/2000 250
48 DNTN Trạm Xăng Dầu Mỹ Hoa Thôn Phước Sơn, xã Đức Hạnh 44.01.000021 4/28/2000 200
49 DNTN Trần Đình Trọng Khu 4, TT. Phước Bình 44.01.000028 5/25/2000 250
50 DNTN Trạm Xăng Dầu Thế Lâm Thôn Tân Lực, xã Bù Nho 44.01.000032 6/19/2000 250
51 DNTN Ngọc Đức Thôn 9, xã Long Hà 44.01.000038 7/25/2000 500
52 DNTN trạm xăng dầu Xuân Quang Thôn Phước Quã, xạ Phước Tín 44.01.000038 8/14/2000 180
53 DNTN Kiêm Bảo thôn 10, xã Long Hà 44.01.000039 8/22/2000 100
54 DNTN tiệm vàng Công Hậu đội 1, thôn Bình Tân, xã Đakia 44.01.000045 10/17/2000 100
55 DNTN trạm xăng dầu Nguyễn Anh thôn Phú Văn, xã Đức Hạnh 44.01.000050 11/13/2000 250
56 DNTN trạm xăng dầu Hải Sơn ngã 3 phân hiệu II, Bình Đức, Đức Hạnh  44.01.000056  01/12/2000 250
57 DNTN trạm xăng dầu Đức Ngọc thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho 44.01.000063  12/12/2000 200
58 DNTN Đại Phúc thôn Hoà Tiến, xã Đức Hạnh 44.01.000042 9/27/2000 800
59 DNTN Thanh Dung 123 Hồ Xuân Hưng, TT.Thác Mơ 44.01.000047 10/19/2000 500
60 DNTN XD và TTNT Phước Hoà khu 6, TT.Phước Bình 44.01.000060 12/18/2000 200
61 DNTN Ngọc Trinh thôn Phước Hiệp, TT. Phước Bình 44.01.000073 2/15/2001 100
62 DNTN Trạm xăng dầu Kim Liên Đội 1, khu 1, TT. Thac mơ 44.01.000075 2/23/2001 350
63 DNTN trạm xăng dầu Giang Sơn thôn Bình Giang, xã Sơn Giang 44.01.000080 2/28/2001 250
64 DNTN trạm xăng dầu Phương Lan tổ 3, ấp 1, Phú Văn, xã Đức Hạnh 44.01.000079  05/03/2001 250
65 DNTN trạm xăng dầu Phú Tâm thôn 3, xã Long Hưng 44.01.000076 2/27/2001 250
66 DNTN trạm xăng dầu Tư Lê thôn Tân Hoà, xã Bù Nho 44.01.000098 4/17/2001 200
67 DNTN trạm xăng dầu Thanh Hải ấp Tân 1, xã Long Tân 44.01.000099 4/19/2001 250
68 DNTN trạm xăng dầu Anh Trọng 01, đường ĐT 741, khu 1, TT.Thác Mơ 44.01.000112 5/24/2001 1250
69 DNTN xăng dầu Phạm Thanh Quỳnh thôn Tân Hiệp 1, xã Bù Nho 44.01.000117  07/06/2001 100
70 DNTN xăng dầu Bình Thôn Phươớc Hoà, xã Bình Phước 44.01.000118  07/06/2001 250
71 DNTN Ngọc Bích II Số 71, tổ 3, khu 1, TT.Thác Mơ 44.01.000125  04/07/2001 100
72 DNTN Minh Phúc Thôn Bù Xia, xã Đặk Ơ 44.01.000129  04/07/2001 200
73 DNTN Kim Phượng Phú Cướng,Phú Riềng 44.01.000150  05/09/2001 150
74 DNTN xăng dầu Oanh Cự tjôn 10, xã Long Hà 44.01.000164 1/11/2001 250
75 DNTN Minh Thiên TT. Phước Bình 44.01.000163 1/11/2001 250
76 XNTD XD cầu đường Tiến Đạt thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho 44.01.000094  11/04/2001 2000
77 DNTN Trường Phước số 209, khu I, TT.Thác Mơ 44.01.000123 6/25/2001 200
78 DNTN Minh Đức  tổ 3, KP.6, TT. Phước Bình 44.01.000182 12/25/2001 1000
79 DNTN Ngọc Yến thôn Phước Tiến, xã Bình Phước 44.01.000178 12/17/2001 500
80 DNTN Công Hiệu thôn Phước Tiến , xã Bình Sơn, huyện Phước Long 3800234436 2/28/2002 3000
81 DNTN xăng dầu Thành Được Thôn Phươớc Quả, xã Phước Tín 44.01.000311 4/9/2002 500
82 DNTN xăng dầu Thanh Lâm Thôn Phước Yên, xã Phước Tín 44.01.000312 9/9/2002 250
83 DNTN Linh Hương Thôn 8, xã Long Hưng 44.01.000303 9/9/2002 700
84 DNTN TM Hoàn Vũ Đội 4, khu Vinh Phước, TT.Phước Bình 44.01.000316 3/10/2002 400
85 DNTN Tâm Nhung Thôn Phước Yên 44.01.000326 10/16/2002 1.000
86 DNTN Ngọc Tiến TT. Phước Bình 44.01.000342 12/17/2002 200
87 DNTN Minh Thơ Thôn 9, xã Đăk Ơ 44.01.000321 10/16/2002 900
88 DNTN Cường Phát Tài đường ĐT741, thôn Phước Vĩnh, TT. Phước Bình 44.01.000324 10/16/2002 2.000
89 DNTN Diệp Phát KP1, TT. Phước Bình 44.01.000330 10/24/2002 500
90 DNTN Thanh Sơn KP5, TT. Phước Bình 44.01.000332 10/28/2002 250
91 DNTN Loan Diệp thôn 4, xã Đakia 44.01.000336 5/12/2002 400
92 DNTN Mai Huệ thôn Phước Quả, xã Phước Tín 44.01.000337 5/12/2002 500
93 DNTN Thanh Loan thôn Phước Tân, xã Bình Phước 44.01.000343 12/17/2002 200
94 DNTN Mai Vân  TT.Phước Bình 44.01.000193 3/1/2002 1.200
95 DNTN trạm xăng dầu Vĩnh Tiến thôn 2, xã Đakia, PL 44.01.000373 18/02/2003 200
96 DNTN Ngọc Linh ấp 1, Phú Văn, xã Đức Hạnh 3800274118 18/06/2003 1.000
97 DNTN trạm xăng dầu Ngọc Toản xã Long Hà,  44.01.000418 8/5/2003 500
98 DNTN trạm xăng dầu Thuỷ Ngân thôn Phước Tiến, xã Bình Phước 44.01.000365 9/23/2003 250
99 DNTN Ngọc Quý thôn 1, xã Bình Thắng 44.01.000452 12/30/2003 120
100 DNTN Đại Nam Khu 5, TT.Thác Mơ 44.01.000435 11/12/2003 900
101 DNTN Hải Phượng xã Bù Nho 44.01.000367 13/01/2003 200
102 DNTN Tân Thanh Đội 8, xã Đakia 44.01.000374 27/02/2003 3.000
103 DNTN CB đá XD Thanh Hải Thôn 1, xã Đakơ 44.01.000380 25/03/2003 512
104 DNTN Sơn Thủy Đội 2, ấp Phước Tân, xã Bình Phước 44.01.000384 10/4/2003 1.000
105 DNTN Phúc Thành ấp Hưng Phú , xã Phú Riềng 44.01.000386 22/04/2003 10.000
106 DNTN Bình Minh thôn 8, xã Long Hà 44.01.000414 8/7/2003 700
107 DNTN Tân Vân thôn Long Điền, xã Bình Phước 44.01.000446 12/22/2003 350
108 DNTN Thanh Bình xã Thanh Bình 44.01.000461 2/24/2004 120
109 DNTN Đình Sử xã Đakia 44.01.000465 3/2/2004 500
110 DNTN Cẩm Hùng Khu 3, TT.Phước Bình 44.01.000489 5/20/2004 5.000
111 DNTN Hữu Tân Thôn 3, xã Long Tân 44.01.000509 7/1/2004 200
112 DNTN Minh Quới 3A Hồ Xuân Hương, TT.Thác Mơ 44.01.000512 7/1/2004 500
113 DNTN Ngọc Hiền TT.Phước Bình 44.01.000514 7/13/2004 2.000
114 DNTN Vinh Phượng tổ 3, khu 7, TT.Phước Bình 44.01.000521 8/6/2004 500
115 DNTN Đại Phúc Thoôn Hoà Tiến, xã Đức Hạnh 44.01.000523 8/23/2004 800
116 DNTN Hoàng Đức khu 1, TT.Thác Mơ 44.01.000535 9/1/2004 1.500
117 DNTN Mai Vân TT.Phước Bình 44.01.000534 8/30/2004 1.200
118 DNTN Quý An toổ 4, khu 4, TT.Thác Mơ 44.01.000537 9/6/2004 2.000
119 DNTN Sơn Trà khu 1, TT.Phước Bình 44.01.000536 9/1/2004 1.000
120 DNTN XD Quang Phương thôn Bù Xiết, xã Sơn Giang 44.01.000580 12/24/2004 500
121 DNTN Phương Dung KP.2, TT.Phước Bình 44.01.000462 2/24/2004 300
122 DNTN Nhựt Phát Trình Thôn 2, xã Long Bình 44.01.000463 2/26/2004 200
123 DNTN Bảy Tần Thôn 2, xã Long Tân 44.01.000476 3/30/2004 150
124 DNTN Mai Lệ Thôn 6, xã Đa kia 44.01.000484 4/16/2004 100
125 DNTN Phi Hùng Tân Long 2, xã Long Tân 44.01.000485 4/20/2004 200
126 DNTN Hương Loan Phú Thành, Phú Riềng 44.01.000490 5/7/2004 500
127 DNTN Thiện Thắng tổ 5, KP.5, TT.Phước Bình 44.01.000503 6/4/2004 1.200
128 DNTN trạm xăng dầu Thanh Hải thôn 1, xã Long Tân 44.01.000515 7/15/2004 250
129 DNTN Hoàng Khuân khu phố 7, TT.Phước Bình 44.01.000519 7/29/2004 2.000
130 DNTN Vinh Phượng tổ 3, KP.7, TT.Phước Bình 44.01.000521 8/6/2004 500
131 DNTN Nguyễn Thành tổ 3, KP.7, TT.Phước Bình 44.01.000520 8/6/2004 500
132 DNTN Hoàng Diễm thôn 1, xã Long Hưng 44.01.000522 8/10/2004 500
133 DNTN Trần Minh thôn 4, xã Long Bình 44.01.000536 8/26/2004 500
134 DNTN Ngọc Thu ấp Phước Tân, xã Bình Phước 44.01.000550 10/1/2004 250
135 DNTN Minh Nhựt Chợ Phước Bình, TT.Phước Bình 44.01.000554 10/15/2004 100
136 DNTN Sâm Nguyệt Thôn Bình Hiếu, xã Bình Phước 44.01.000559 10/26/2004 500
137 DNTN tiệm vàng Đức Dương thôn 1, xã ĐaKia 44.01.000557 10/26/2004 100
138 DNTN Thiên Kim thôn Long Điền 1, xã Bình Phước 44.01.000569 11/11/2004 250
139 DNTN Bá Sơn đội 3, thôn Phước Hoà, xã Bình Phước 44.01.000575 12/8/2004 200
140 DNTN Hồng Thanh ấp Tân Hiệp 1, xã Bù Nho 44.01.000574 12/8/2004 600
141 DNTN Văn Lãm ấp Bình Hiếu, xã Bình Phước 44.01.000579 12/28/2004 50
142 DNTN Như Phượng Thôn Phước Hòa, xã Bình Phước, Bình Phước 44.01.000583 1/10/2005 200
143 DNTN Nguyễn Sơn hà KP 4, thị trấn Phước Bình 44.01.000595 14/5/05 1.500
144 DNTN trạm xăng dầu Hoàng Long Thôn 11, xã Long Hà 44.01.000620 7/6/2005 500
145 DNTN Quang Huy Thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho 44.00.000621 8/6/2005 2.000
146 DNTN Hồng Hạnh Chợ Đắk Ơ huyện Phước Long 44.01.000640 23/8/05 1.500
147 DNTN Trạm xăng dầu Hưng Long Thôn Phú Vinh, xã Phú Riềng, Phước Long 44.01.000651 23/9/05 200
148 DNTN Trọng Tưởng Thôn Tân Lập, xã Phú nghĩa 44.01.000670 14/11/05 500
149 DNTN Lâm Thu Thôn 6, xã Long Bình huyện Phước Long 44.01.000655 6/10/2005 3.000
150 DNTN Thiện Đạt Ap Khu Suối, KP 4, Thị trấn Phước Bình  44.01.000664 26/10/05 3.000
151 DNTN Song Nhật Tổ 3, Thôn Phú Nguyên xã Phú Riềng 44.02.000599 26/04/05 800
152 DNTN Nguyên hân Phước Vĩnh, thị trấn Phườc Bình 44.01.000634 3/10/2005 300
153 DNTN Xuân Hải Tổ 5, thị trấn Phước Bình 44.01.000694 30/12/05 2.700
154 DNTN Trần Thị Thu Nga 317, DT 749, KP 6, thị trấn Phước Bình 44.01.000691 20/12/05 1.000
155 DNTN Hồng Việt Thôn 1, xã Long Bình 44.01.000605 26/04/05 200
  CÔNG TY       341.670
1 Cty TNHH CB nông sản XK Thanh Tâm  TT.Phước Bình 48416 5/18/1998 1.930,66
2 Cty CP Sơn Long xã Sơn Giang 56091 2/27/1998 3200
3 Cty TNHH Mỹ Lệ  Đường ĐT.741, xã Long Hưng 3800101274 7/22/1996 135.000
4 Cty TNHH XD Tiến Phát 108 đường ĐT741, TT.Thác Mơ 3800211365 8/24/1999 9.900
5 Cty TNHH XD và cầu đường Cường Phát 04, Trần Quang Khải, TT.Thác Mơ 44.02.000007 3/31/2000 1.000
6 Cty TNHH Khải Huyền 33, đường An Nê Thành, xã Long Điền 44.02.000009  12/04/2000 2.000
7 Cty TNHH Song Hỹ Đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long 44.02.000047 7/19/2001 16000
8 Cty TNHH Thanh Bình Thôn Tân Phú , xã Phú Riềng 44.02.000052 8/22/2001 2000
9 Cty TNHH Sơn Giang 10, Hồ Xuân Hương, TT.Thác Mơ 44.02.000058 9/17/2001 5000
10 Cty TNHH thủy lợi cầu đường Minh Hòang Khu 4, TT. Phước Bình 44.02.000059  02/10/2001 2100
11 Cty TNHH Thiên Phúc khu 1, TT.Phước Bình 44.02.000022  08/01/2001 1500
12 Cty TNHH Phước Long Đội 1, thôn Phước Quả, xã Phước Tín 44.02.000115 8/19/2002 2.000
13 Cty TNHH Thành Phát Thôn Tân Hiệp II, xã Bù Nho 44.02.000121 9/26/2002 1.300
14 Cty TNHH Ngọc Yến Thôn Phước Tiến, xã Bình Phước 44.02.000126 10/10/2002 1.000
15 Cty TNHH Thanh Tú 39, KP2, TT.Phước Bình 44.02.000099 5/30/2002 1.200
16 Cty TNHH XD -TM Bạch Long Thôn Phước Sơn, xã Đức Hạnh 44.02.000107 7/16/2002 3.000
17 Cty TNHH Thu Tùng thôn Tân Phước, xã Bù Nho 44.02.000125 11/10/2002 12.000
18 Cty TNHH Vân An xã Sơn Giang 44.02.000129 7/11/2002 1.500
19 Cty TNHH Minh Trí khu Phước Vĩnh, TT.Phước Bình 44.02.000132 11/13/2002 1.200
20 Cty TNHH Trường Phúc đội 2, ấp Phước Tân, xã Bình Phước 44.02.000133 11/15/2002 2.400
21 Cty TNHH Thanh Tòng Tổ 3, khu phố 2, TT thác Mơ 3800311049 31/12/2003 2.500
22 Cty TNHH Hồng Thọ xã Phú Riềng 44.02.000175 1/4/2003 2.000
23 Cty TNHH XD Tấn Đạt 33 Nguyễn Huệ, khu 6, TT.Thác Mơ 44.02.000184 6/5/2003 2.200
24 Cty TNHH XD Kiến Phát 12 Trần Hưng Đạo, TT.Thác Mơ 44.02.000215 7/29/2003 1.499
25 Cty TNHH Hưng Phát Khu 1, TT.Thác Mơ 44.02.000231 12/5/2003 1.000
26 Cty TNHH xây lắp điện Bách Việt ấp Bình Giang, xã Sơn Giang 44.02.000339 12/31/2003 1.900
27 Cty TNHH Phương Nam I thôn Phước Quả, xã Phước Tín 44.02.000337 12/31/2003 1.400
28 Cty TNHH XD Phước Thịnh Thôn Bình Giang I, xã Sơn Giang 3800284444 12/31/2003 2.000
29 Cty TNHH Hồng Việt Thôn Bù Xia, xã Đakơ 44.02.000145 6/1/2003 1.000
30 Cty TNHH Anh và Em Nguyễn Tấn 24 đường ĐT741, khu 1, TT. Thác Mơ 44.02.000148 14/01/2003 1.800
31 Cty TNHH TM-DV- XD Thiện Công 62B đường ĐT741, TT.Thác Mơ 44.02.000174 1/4/2003 550
32 Cty TNHH phước Bình KP4, TT.Phước Bình 44.02.000189 14/05/2003 1.300
33 Cty TNHH Thiện An tổ 3, KP.2, TT.Phước Bình 44.02.000202 24/06/2003 3.000
34 Cty TNHH Trần Tuấn Trường ấp Thuận Thành 2, xã Thuận Lợi 44.02.000369 6/24/2004 1.440
35 Cty TNHH nhà hàng-KS Hoàn Vũ 53 Đinh Tiên Hoàng, TT.Thác Mơ 44.02.000375 8/6/2004 2.000
36 Cty TNHH Phương Duy tổ 1, khu 3, TT.Thác Mơ 44.02.000383 8/23/2004 4.900
37 Cty TNHH Thiên Tạo KP.1, TT.Phước Bình 44.02.000392 9/20/2004 2.000
38 Cty TNHH Đức Hùng D9T741 Phú Thịnh, xã Phú Riềng 44.02.000398 10/12/2004 1.500
39 Cty TNHH SX-TM Phúc An Suối Tân, KP.1, TT.Phước Bình 44.02.000399 10/18/2004 6.000
40 Cty TNHH Thanh Dung 123 Hồ Xuân Hương, TT.Thác Mơ 44.02.000346 2/24/2004 2.000
41 Cty TNHH Thanh Quang xã Phú Riềng 44.02.000381 8/23/2004 2.200
42 Cty TNHH Vũ & Thuỹ Nhơn Hoà 1, xã Sơn Giang 44.02.000388 9/20/2004 4.000
43 Cty TNHH Lan Đoàn KP.1, TT.Phước Bình 44.02.000420 12/31/2004 5.000
44 Cty TNHH Phước Thành Đinh Tiên Hoàng, TT.Thác Mơ 44.02.000347 2/26/2004 1.600
45 Cty TNHH Trường Thịnh Khu 6, TT.Thác Mơ 44.02.000356 5/7/2004 1.000
46 Cty TNHH TM Long Hà thôn 11, xã Long Hà 44.02.000401 10/19/2004 2.000
47 Cty TNHH ĐT PT KT Trần Phước thôn Bình Giang 2, xã Sơn Giang 44.02.000415 12/2/2004 3.000
48 Cty TNHH Quang Phước thôn Bình Giang 1, xã Sơn Giang 44.02.000419 12/14/2004 2.000
49 Cty TNHH SX - TM Thành Được Thôn Phước Quả, xã Phước Tín, huyện Phước Long 44.02.000387 31/8/2004 2.500
50 Cty TM - DV Phương Thảo tổ 4, KP5 Trần Hưng Đạo, thị trấn Thác Mơ 44.02.000447 24/03/05 1.200
51 Cty TNHH Việt thái Bình Dương Đội 2, thôn Phước Lộc, xã Phước Tín 44.02.000498 16/8/05 1.500
52 Cty TNHH TM-DV-VT Hiếu Ngân Khu 7, thị trấn Thác Mơ 44.02.000503 22/8/05 1.950
53 Cty TNHH Sông Hương ĐT 741, Phú Cường, xã Phú Riềng 44.02.000558 20/12/05 5.000
54 Cty TNHH Thành Ninh DT 741, thôn Bầu Đĩa, xã Phước Tín 44.02.000439 23/02/05 2.700
55 Cty TNHH Trường Thành 231 tổ 5A KP 6, TT Phước Bình 44.02.000453 14/04/05 1.500
56 Cty TNHH Danh tùng Khu 5, TT Thác Mơ 44.02.000456 5/4/2005 1.800
57 Cty TNHH Thành Thái 71 Trần Hưng Đạo thị trấn Thác Mơ 44.02.000491 8/8/2005 500
58 Cty TNHH xây dựng cầu đường Long Pháo Thôn 4, xã Đắkia, huyện Phước Long 44.02.000496 15/8/05 3.000
59 Cty TNHH Hiền tiến Đội 1, thôn Bình Tân, xã ĐaKia 44.02.000519 29/9/05 2.000
60 Cty TNHH Xây dựng Việt Phong Số 6, trần Hưng Đạo, TT Thác Mơ 3800332384 29/11/05 2.500
61 Cty TNHH tư vấn xây dựng Tiến Lợi KP 4, thị trấn Phước Bình 44.02.000547 30/11/05 1.000
62 Cty TNHH tư vấn xây dựng Điện Đông Phương Đường ĐT 741, xã Phú Nghĩa 44.02.000546 28/11/05 2.000
63 Cty TNHH TM Thanh Mai Thôn Phú Tân, xã Phú Riềng, huyện Phước Long 44.02.000425 14/01/05 1.000
64 Cty TNHH TM & CB hạt điều XK Triệu Phước 39 Nguyễn Huệ, thị trấn Thác Mơ, Phước Long 44.02.000424 17/01/05 3.000
65 Cty TNHH Kiều Loan Thôn Phước Tân, xã Bình Phước, Phước Long 44.02.000427 18/01/05 2.000
66 Cty TNHH TM XNK Cẩm Hồng Khu 3, TT Phước Bình 44.02.000434 28/01/05 9.000
67 Cty TNHH Tân Thái Dương Khu 1, TT Phước Bình 44.02.000458 14/04/05 500
68 Cty TNHH Ngọc Châu Phước Hoà xã Bình Phước, huyện Phước Long 44.02.000490 3/8/2005 2.900
69 Cty TNHH Ngọc Điệp Đội 1, thôn Bình Giang 1, xã Sơn Giang 44.02.000522 4/10/2005 4.000
70 Cty TNHH Phương Đông I 59, KP1, thị trấn Phước Bình 44.02.000543 28/11/05 3.000
71 Cty TNHH Tân Hoàn Mỹ Đường ĐT 741, thôn Khắc Khoan, xã Phú Nghĩa 44.02.000544 28/11/05 10.000
72 Cty TNHH Tấn Toàn KP 2, thị trấn thác Mơ 44.02.000559 20/12/05 2.600
73 Cty TNHH Sơn Tùng Khu Phước Vĩnh, thị trấn Phước Bình, huyện Phước Long 3800334462 22/3/2005 2.500
74 Cty TNHH Phú Thành Ap Phú Tân, xã Phú Riềng 44.02.000461 23/04/05 4.000

Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước                       Người đăng: PKP

[Trở về]

Thiết kế bởi Viện Công Nghệ Viễn Thông
(http://www.vnitt.ac.vn)