THÀNH LẬP NĂM 2006
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
HUYỆN BÌNH LONG |
|
|
|
|
DNTN |
|
|
|
11.140 |
1 |
DNTN Trạm Xăng Dầu Huyền Chương |
Tổ 2, ấp 1, xã Minh Đức |
44.01.000720 |
3/10/2006 |
400 |
2 |
DNTN trạm xăng dầu Phúc Thịnh |
`Ấp 4, xã Minh Đức, huyện Bình Long |
44,01,000757 |
5/25/2006 |
800 |
3 |
DNTN Long Oanh |
Tổ 5, KP Phú Sơn, TT An Lộc |
44,01,000770 |
6/30/2006 |
1.000 |
4 |
DNTN Dương Ngọc Mai |
Số 164, tổ 4, KP Phúc Trung, TT An Lộc |
44,01,000774 |
7/17/2006 |
400 |
5 |
DNTN thương mại dịch vụ Trọng phát |
KP Phú Đức, thị trấn An Lộc |
44,01,000784 |
8/11/2006 |
1.990 |
6 |
DNTN An Lộc |
KP Phú Trung, TT An Lộc |
44,01,000797 |
9/11/2006 |
150 |
7 |
DNTN Ngọc Vũ |
KP Phú Trung, TT An Lộc |
44,01,000800 |
9/25/2006 |
3.000 |
8 |
DNTN Gia Lợi |
Tổ 13, KP.Phú Bình, tt An Lộc, Bình Long |
44.01.000811 |
10/12/2006 |
450 |
9 |
DNTN Tiến Dũng |
Ap Trung Sơn, xã Thanh An, Bình Long |
44.01.000822 |
16/11/2006 |
500 |
10 |
DNTN Châu Anh |
Ap 4, xã An Khương, Bình Long |
44.01.000824 |
22/11/2006 |
200 |
11 |
DNTN Quỳnh Trung |
41 Nguyễn Huệ, tổ 20, Kp. Phú Bình, TT.An Lộc |
44.01.000832 |
6/12/2006 |
300 |
12 |
DNTN Nam Định |
SỐ 128, TỔ 5, ẤP Thanh Trung, xã Thanh Lương, Bình Long |
44.01.000834 |
5/12/2006 |
1.500 |
13 |
DNTN Hùng Huấn |
Tổ 7, ấp Lòng Hồ, xã Tân Hưng, huyện Bình Long |
44.01.000839 |
20/12/2006 |
200 |
14 |
DNTN Sơn Lâm |
Xã Thanh Lương, huyện Bình Long, |
44.01.000840 |
18/12/2006 |
250 |
CTY TNHH |
|
|
|
5.400 |
1 |
C.TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Tổ 2. ấp 3, xã Đồng Nơ |
44.02.000697 |
3/27/2006 |
200 |
2 |
CTY TNHH NGỌC TIÊN |
Tổ 9, Phú Đức, TT An Lộc |
44.02.000706 |
4/11/2006 |
1.100 |
3 |
CTY TNHH DV BẢO VỆ VỆ SỸ B.PHƯỚC |
Tổ 11, nguyễn Huệ, TT An Lộc |
44.02.000723 |
5/22/2006 |
500 |
4 |
Cty TNHH TM-DV Đại Trường Thịnh |
Tổ 1, ấp Hưng Chiến I, TT An Lộc |
44,02,000733 |
7/1/2006 |
1.300 |
5 |
Cty TNHH TM-SX Hoà Sương |
49 Ngô Quyền, KP Phú Bình, TT An Lộc |
44,02,000717 |
5/8/2006 |
300 |
6 |
Cty TNHH Kim Cương |
Tổ 6, khu phố Phú Trung, thị trấn An Lộc |
44,02,000742 |
7/24/2006 |
500 |
7 |
CTY TNHH PHA LÊ |
Số 162, QL13, Tổ, ấp 7, xã Tân Khai, H.Bình Long |
44.02.000767 |
10/10/2006 |
1.000 |
8 |
Cty TNHH TM-DV PHONG DINH |
Kp. Phú Thịnh, TT An Lộc, huyện Bình Long |
44.02.000793 |
12/12/2006 |
500 |
CTY CỔ PHẦN |
|
|
|
6.500 |
1 |
Cty CP Sao Mai |
Ap 1, xã Tân Khai, Bình Long |
44.03.000066 |
14/11/2006 |
6.500 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
HUYỆN BÌNH LONG |
|
|
|
|
DNTN |
|
|
|
800 |
1 |
DNTN ĐĂNG BIỂN |
Tổ 4, KP phước Thịnh, TTAn Lộc |
44,01,000712 |
2/24/2006 |
800 |
CTY TNHH |
|
|
|
3.350 |
1 |
CTY TNHH TM-XD-CĐ LINH THUẬN |
Số 15, Nguyễn Huệ, Kp. Phú Xuân, TT An Lộc, Bình Long |
44.02.000752 |
24/8/2006 |
3.350 |
Cty CP |
|
|
|
15.000 |
1 |
CTY CP KHAI KHOÁNG PHÁT TRIỂN RẠNG ĐÔNG |
205/2 tại Mỏ Đá Minh Đức, ấp Bàu Lùng, xã Tân Hiệp, H.Bình Long |
3800378036 |
6/1/2006 |
15.000 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP NÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
HUYỆN BÌNH LONG |
|
|
|
|
DNTN |
|
|
|
2.000 |
1 |
DNTN Thiên Lộc Thương |
KCN Tân Khai, xã Tân Khai, Bình Long |
44.01.000836 |
12/12/2006 |
2000 |
CÔNG TY TNHH |
|
|
|
2.000 |
1 |
Cty TNHH Lâm hải |
ấp 7, xã Tân Hiệp, huyện Bình Long |
44,02,000744 |
7/21/2006 |
2.000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
11.500 |
1 |
CTY CP ĐTƯ XNK TRẦM HƯƠNG |
30 Đinh Tiên Hoàng, KP Phú Bình, An Lộc |
44,03,000050 |
3/30/2006 |
9.000 |
2 |
Cty CP Đầu Tư Phát Triển 67 |
Ấp 8, xã Tân hiệp, |
44,03,000056 |
8/8/2006 |
2.500 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: PKP
|