STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
CTY Cổ Phần |
|
|
|
577.000 |
1 |
Cty CP Bốn Đúng |
Lô j3, j4,j5,j6 Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc, xã Minh Hưng, H.Chơn Thành |
3800445719 |
30/12/2008 |
30.000 |
2 |
Cty CP Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật BECAMEX - Bình Phước |
QL 14, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành |
44.03.000101 |
2/1/2008 |
400.000 |
3 |
Cty CP Đầu Tư và Xây Dựng Hạ Tầng Phan Vũ - Bình Phước |
Ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
44,03,000123 |
29/4/2008 |
100.000 |
4 |
Cty CP Cơ Khí Luyện Kim Chơn Thành |
Lô A2.7 - A2.9, KCN Chơn Thành, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.03.000124 |
29/4/2008 |
9.000 |
5 |
Cty CP Chơn Thành |
Tổ 7, ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành |
44.03.000132 |
6/6/2008 |
5.000 |
6 |
Cty CP Việt Trung |
Ấp 2, xã Thành Tâm, huỵên Chơn Thành |
3800421443 |
18/6/2008 |
12.500 |
7 |
Cty CP Đầu Tư Phát Triển Nam Hoà |
Số 160, tổ 9, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.03.000106 |
17/01/2008 |
20.000 |
8 |
Cty CP Sơn Tuấn |
Ap 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
3800439426 |
17/12/2008 |
500 |
CTY TNHH |
|
|
|
50.800 |
1 |
Cty TNHH SXTM Thiên Phúc |
Số 212, ấp 1, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành |
44.02.000942 |
11/1/2008 |
1.000 |
2 |
Cty TNHH Đông Lan |
Bàu Đông Lan, Kp.4, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.02.000941 |
9/1/2008 |
3.000 |
3 |
Cty TNHH Thép Đồng Sơn |
F6, khu Công nghiệp Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44,02,000974 |
6/3/2008 |
20.000 |
4 |
Cty TNHH Đức Thành Phát |
B 5-1, khu Công Nghiệp Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.02.000979 |
14/3/2008 |
10.000 |
5 |
Cty TNHH Thép Quang Thắng |
Ấp 9, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.02.000971 |
5/3/2008 |
2.000 |
6 |
Cty TNHH Thép Quyết Tiến |
Ấp 9, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.02.000972 |
5/3/2008 |
2.000 |
7 |
Cty TNHH SX - TM - DV Cường Phong |
Ấp Thủ Chánh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.02.000973 |
6/3/2008 |
1.500 |
8 |
Cty TNHH Cán và Luyện Thép Tân Thành Phát |
Lô A7,2, khu công nghiệp Chơn Thành, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.02.001015 |
31/5/2008 |
9.000 |
9 |
Cty TNHH SX TM Châu Đại Nam |
Số 24, QL 13, tổ 6, Kp.2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.02.001030 |
25/7/2008 |
300 |
10 |
Cty TNHH SX -TM -DV Trường Phát |
Tổ 5, Kp.1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.02.001040 |
18/8/2008 |
2.000 |
Cty TNHH 2 Tviên |
|
|
|
71.200 |
1 |
Cty TNHH TM DV Bích Trang |
Ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
44.02.000939 |
7/1/2008 |
9.000 |
2 |
Cty TNHH A&H |
Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.02.000986 |
27/3/2008 |
1.000 |
3 |
Cty TNHH Tân Khải Thành |
Số 31, tổ 2, ấp Xa Lách, xã Tân Quan, huyện Chơn Thành |
44.02.001023 |
20/6/2008 |
8.000 |
4 |
Cty TNHHH TM Kim Ngoan |
Ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.02.001036 |
12/8/2008 |
9.000 |
5 |
Cty TNHH Thanh Đàn |
Tổ 2, ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
44.02.001042 |
29/8/2008 |
12.000 |
6 |
Cty TNHH TMDV Tin Học Tiến Thừa |
Tổ 6, KP.8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
3800438824 |
30/11/2008 |
1.000 |
7 |
Cty TNHH Tư Vấn - Xây Dựng Đạt Hoà |
Ấp 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.02.001007 |
9/5/2008 |
1.200 |
8 |
Cty TNHH XD Cầu Đường Minh Hiếu |
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.02.001038 |
12/8/2008 |
5.000 |
9 |
Cty TNHH Công nghiệp - Bất Động Sản và XD Song Phương |
Số 35, tổ 3, xã Minh Thắng, huyện Chơn Thành |
44.02.001058 |
30/9/2008 |
10.000 |
10 |
Cty TNHH Hiệp Phú |
Khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.02.000943 |
16/01/2008 |
6.000 |
11 |
Cty TNHH Lâm Thanh Điền |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
44.02.001034 |
7/8/2008 |
1.500 |
12 |
Cty TNHH Hiệp Phú |
Khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.02.000943 |
16/01/2008 |
6.000 |
13 |
Cty TNHH Lâm Thanh Điền |
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng |
44.02.001034 |
7/8/2008 |
1.500 |
DNTN |
|
|
|
11.900 |
1 |
DNTN Ba Khiêm |
Số 144, ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.01.001041 |
31/3/2008 |
800 |
2 |
DNTN Bình An |
Tổ 1, ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.01.001031 |
24/3/2008 |
800 |
3 |
DNTN Minh Thành |
Ấp Trung Lợi, TT Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.01.001046 |
17/04/2008 |
1.000 |
4 |
DNTN Tuệ Đình |
Số 25, tổ 2, KP 1, xã Minh Thắng, huyện Chơn Thành |
44.01.001100 |
30/9/2008 |
1.000 |
5 |
DNTN Phúc Nga |
Số 6, tổ 3, ấp 2, tt Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.01.001099 |
9/1/2008 |
1.000 |
6 |
DNTN Giống Cây TrồngHoà Thắng |
Tổ 4, khu phố 8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.01.001003 |
6/1/2008 |
600 |
7 |
DNTN Xuân Vịnh |
Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành |
44.01.001022 |
27/02/2008 |
5.000 |
8 |
DNTN Trần Điệp |
Ấp Hoà Vinh II, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
3800419719 |
29/5/2008 |
500 |
9 |
DNTN Hiền Thọ |
Tổ 7, ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.01.001083 |
16/7/2008 |
900 |
10 |
DNTN Liên Hiệp Phát |
Ấp 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành. |
44.01.001001 |
2/1/2008 |
300 |
CTY TNHH 1 TVIÊN |
|
|
|
147.149 |
1 |
Cty TNHH TM-DV Tin Học Nhật Thiên |
Số, tổ 8, Kp.2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.04.000068 |
26/02/2008 |
700 |
2 |
Cty TNHH Một Thành Viên Trường Phước |
Số 117A, QL 13, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.04.000098 |
7/4/2008 |
14.400 |
3 |
Cty TNHH Đ V T |
Số 79, tổ 5, ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành |
44.04.000094 |
8/4/2008 |
13.999 |
4 |
Cty TNHH 1Tviên Hoàng Nguyễn |
Ấp 3, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành |
44.04.000127 |
10/7/2008 |
300 |
5 |
Cty TNHH 1Tviên SX TM Cà Phê Hiệp Lợi |
Tổ 9B, khu phố 2, thi trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.04.000151 |
29/9/2008 |
1.000 |
6 |
Cty TNHH 1Tviên TM-DV Hùng Thịnh |
Tổ 3, Kp. Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
3800430208 |
8/10/2008 |
300 |
7 |
Cty TNHH 1Tviên Thiết Bị VP Nguyễn Thanh |
QL 13, tổ 1, kp.5, huyện Chơn Thành |
3800438359 |
28/11/2008 |
250 |
8 |
Cty TNHH Một Thành Viên Phúc Thành |
Ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
44.04.000148 |
19/9/2008 |
2.000 |
9 |
Cty TNHH 1Tviên Khang Nguyên |
Ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
3800435037 |
7/11/2008 |
1.500 |
10 |
Cty TNHH 1tviên Tiền Phong |
Ap 3, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành |
3800439401 |
12/12/2008 |
1.800 |
11 |
Cty TNHH Quang Huy |
Khu F3.2, KCN Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.04.000058 |
31/01/2008 |
16.000 |
12 |
Cty TNHH Tuấn Tùng Phát |
Khu F3.1, KCN Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.04.000059 |
31/01/2008 |
15.000 |
13 |
Cty TNHH Một Thành Viên Bông Thành Tín |
Lô A2.6, khu công nghiệp Chơn Thành, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
44.04.000099 |
21/4/2008 |
10.000 |
14 |
Cty TNHH Một Thành Viên Giày Thông Hào |
Ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
44.04.000106 |
16/05/2008 |
3.000 |
15 |
Cty TNHH Một Thành viên Thép Tân Trường Thịnh |
Ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.04.000118 |
30/6/2008 |
5.000 |
16 |
Cty TNHH MTV TM Và DV Chế Biến Gỗ Hưng Thịnh |
A7.1-A7.5, KCN Chơn Thành, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
3800427318 |
30/8/2008 |
10.000 |
17 |
Cty TNHH 1Tviên Thép Đức Hiếu |
F5.2 KCN Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành |
44.04.000153 |
30/9/2008 |
10.000 |
18 |
Cty TNHH 1Tviên Công Nghệ Thực Phẩm Nguyên Khang |
Số 115, tổ 1, ấp 4, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành |
3800277084 |
20/11/2008 |
4.000 |
19 |
Cty TNHH Lâm Sao |
Ấp 4, xã Tân Quan, huyện Chơn Thành |
44.04.000053 |
16/01/2008 |
20.000 |
20 |
Cty TNHH Cây Xanh Chơn Thành |
Ấp Phước Tân, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú |
44.04.000089 |
31/3/2008 |
2.000 |
21 |
Cty TNHH Một Thành Viên Phân Bón Việt - Pháp |
Ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.04.000108 |
22/5/2008 |
900 |
22 |
Cty TNHH một thành viên Tân Thiên Mẫn |
Tổ 3, khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành |
44.04.000114 |
11/6/2008 |
10.000 |
23 |
Cty TNHH 1Tviên Giống Cao Su Năm Cần |
Tổ 4, ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành |
3800430871 |
15/10/2008 |
5.000 |