STT |
TÊN DN |
ĐỊA CHỈ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
VỐN ĐL (Tr đồng) |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
|
|
|
1 |
DNTN trạm xăng dầu Nhật Linh |
xã Thanh hoà |
4401000062 |
25/12/2000 |
300 |
2 |
DNTN Kim Đào |
TT.thanh Bình |
35905 |
18/03/1993 |
1.000 |
3 |
DNTN trạm xăng dầu Kim Thu |
xã Tân Thành |
0 11543 |
19/06/1996 |
1.000 |
4 |
DNTN Tiệm vàng Thanh Tâm |
ấp tân an, xã tân tiến |
00 2441 |
04/01/1998 |
1.000 |
5 |
DNTN Ngọc Khanh |
ấp Tân Lợi, xã Tân Thành |
3800101193 |
10/06/1998 |
200 |
6 |
DNTN tiệm vàng Ngọc Long |
ấp 2, xã Thiện Hưng |
4401000205 |
20/05/2002 |
200 |
7 |
DNTN trạm xăng dầu Thanh Phúc |
ấp 4, xã Hưng Phước |
4401000533 |
30/08/2004 |
250 |
8 |
DNTN Minh Trí |
ấp Tân Lập, xã Phước Thiện |
4401000895 |
06/04/2007 |
500 |
9 |
DNTN Vân Trang |
ấp 5, QL.13, TT. Thanh Bình |
3800426970 |
29/08/2008 |
500 |
10 |
DNTN Phương Lam |
ấp 3, xã Thiện Hưng |
4401001086 |
24/07/2008 |
500 |
11 |
DNTN Đại An |
Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800565974 |
27/05/2009 |
1.500 |
12 |
DNTN Tấn Phát |
Kp.Thanh Xuân, TT.Thanh Bình |
3800536356 |
22/04/2009 |
700 |
13 |
DNTN TM-DV Hoàng Hôn |
ấp 7, xã Thanh Hoà |
3800614692 |
28/09/2009 |
1.000 |
14 |
DNTN Tân Thành 1 |
Tân Lợi, xã Tân Thành, huyện Bù Đốp |
3800665697 |
16/4/2010 |
500 |
15 |
DNTN Vàng Bạc Kim Trang |
Ấp 2, xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp |
3800697219 |
23/7/2010 |
1.500 |
16 |
DNTN Phượng Hoàng |
Tổ 2, ấp 1, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp |
3800724335 |
02/12/2010 |
700 |
|
|
|
|
|
11.350 |
MÕT THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH MTV TM-DV Thanh Trúc |
ấp 2, xã Thiện Hưng |
3800599437 |
17/08/2009 |
1.500 |
2 |
Cty TNHH MTV Phước Thiện |
tổ 6, Kp.Thanh Xuân, TT.Thanh Bình |
3800615449 |
10/01/2009 |
3.000 |
3 |
Cty TNHH MTV ĐT QTế Tiến Phát |
tổ 4, Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800623337 |
28/10/2009 |
10.000 |
4 |
Cty TNHH MTV Xuân Hương |
Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800629360 |
22/11/2009 |
10.000 |
5 |
Cty TNHH MTV TM-DV Quyết Thắng |
ấp Tân Lợi, xã Tân Thành |
3800631151 |
30/11/2009 |
5.000 |
6 |
Cty TNHH MTV TM Vận tải Trung Mẫn |
Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800486909 |
27/02/2009 |
1.000 |
7 |
Cty TNHH MTV SX và TM Đại Duy |
tổ 12, Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800476724 |
17/02/2009 |
1.500 |
8 |
Cty TNHH MTV Hiệp Phong Phú |
Kp.Thanh Xuân, TT.Thanh Bình |
3800599726 |
18/08/2009 |
5.500 |
9 |
Cty TNHH MTV TM-DV Hữu Mạnh II |
Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800600227 |
17/08/2009 |
5.000 |
10 |
Cty TNHH MTV Dung Thông |
ấp 1, xã Thanh hoà |
3800633342 |
12/02/2009 |
3.000 |
11 |
Cty TNHH 1tviên Kim Sang |
Khu phố Thanh Bình, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp |
3800655836 |
02/11/2010 |
500 |
12 |
Cty TNHH 1tviên Quốc Tùng |
Tổ 6, Kp.Thanh Bình, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp |
3800711287 |
23/9/2010 |
2.500 |
13 |
Cty TNHH 1tviên TMDV Phú Thịnh |
Khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp |
3800721831 |
17/11/2010 |
1.500 |
14 |
Cty TNHH 1tviên Huy Mẫn |
Ấp 2, xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp |
3800718275 |
27/10/2010 |
3.000 |
15 |
Cty TNHH 1tviên Hoàng Ánh |
Tổ 43, ấp Tân Lập, xã Tân Thành, Bù Đốp |
3800714094 |
04/10/2010 |
1.000 |
16 |
Cty TNHH 1tviên Thanh Hùng |
Tổ 29, ấp Tân Phong, xã Tân Thành, Bù Đốp |
3800709760 |
14/9/2010 |
1.500 |
|
|
|
|
|
55.500 |
Cty TNHH 2 Tvieân |
|
|
|
|
1 |
C ty TNHH Ngọc Thiện |
ấp 2, xã thiện hưng |
4402000813 |
27/02/2007 |
2.000 |
2 |
C ty TNHH Anh Phúc |
Kp.Thanh Xuân, TT.Thanh Bình |
4402000945 |
16/01/2008 |
2.000 |
3 |
C ty TNHH Hồng Đáng |
thôn Tân Hoà, xã Tân tiến |
4402001038 |
14/08/2008 |
1.500 |
4 |
Cty TNHH Trí Nhân Việt |
tổ 6, Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800437972 |
27/11/2008 |
10.000 |
5 |
Cty TNHH Trung Mẫn |
Kp.Thanh Bình, TT.Thanh Bình |
3800503054 |
16/03/2009 |
1.000 |
6 |
Cty TNHH TM - DV Hoàng Anh |
Ấp Tân Hiệp, xã Tân Thành, huyện Bù Đốp |
3800715080 |
06/10/2010 |
20.000 |
|
|
|
|
|
36.500 |
CTY Coå Phaàn |
|
|
|
|
1 |
Công ty CP Thuỷ Điện Cần Đơn |
ấp Thanh Thuỷ, TT.Thanh Bình |
0100105870-010 |
10/11/2004 |
358.791 |
|
|
|
|
|
358.791 |
DANH SAÙCH CAÙC DOANH NGHIEÄP COÂNG NGHIEÄP XAÂY DÖÏNG |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
|
|
|
|
1 |
DNTN Xuân Thu |
ấp Thanh Trung, TT.Thanh Bình |
3800345841 |
25/10/2006 |
500 |
2 |
DNTN Nam việt |
xã Phước Thiện |
4401000807 |
10/02/2006 |
400 |
3 |
DNTN Ánh Ngọc |
ấp Tân Lập, xã tân Thành |
3800489755 |
22/12/2009 |
1.000 |
4 |
DNTN Chế biến gỗ Dũng Tâm |
thôn 4, xã thiện Hưng |
3800624556 |
11/06/2009 |
500 |
|
|
|
|
|
2.400 |
Cty TNHH 1 Tviên |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1tviên Minh Hoàng |
Khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp |
3800657470 |
03/10/2010 |
5.000 |
2 |
Cty TNHH 1tviên Minh Đức |
KHu phố Thanh Bình, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp |
3800665922 |
20/4/2010 |
5.000 |
|
|
|
|
|
10.000 |
Cty TNHH 2 Tvieân |
|
|
|
|
1 |
Công ty TNHH Phước Sơn |
ấp 9, xã Thanh Hoà |
3800353955 |
23/11/2006 |
20.000 |
2 |
Công ty TNHH Thuận Phát |
ấp 4, xã Thiện Hưng |
4402000769 |
19/10/2006 |
3.000 |
|
|
|
|
|
23.000 |
Công ty Cổ phần |
|
|
|
|
1 |
Công ty CP SX-TM-DV Hưng Phước |
khu vực tiểu khu 64, lâm trường Bù Đốp, xã Hưng Phươc |
4403000039 |
14/03/2008 |
700 |
|
|
|
|
|
700 |
CÔNG NGHIỆP CHẾ BiẾN |
|
|
|
|
DNTN |
|
|
|
|
1 |
DNTN Chế Biến Gỗ Thanh Liêm |
Ấp 5, xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp |
3800652641 |
20/01/2010 |
1.500 |
2 |
DNTN Chế Biến Gỗ Thanh Sang |
Thôn 4, xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp |
3800697233 |
23/7/2010 |
1.500 |
3 |
DNTN Nguyễn Tiến Lợi |
Ấp 5, xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp |
3800707562 |
06/9/2010 |
300 |
|
|
|
|
|
3.300 |
CTy TNHH 1 TVIÊN |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH 1tviên SX TM Tư Nghĩa |
Ấp Tân Hòa, xã Hưng Phước, huyện Bù Đốp |
3800668271 |
04/5/2010 |
3.000 |
|
|
|
|
|
3.000 |
DANH SAÙCH CAÙC DOANH NGHIEÄP NOÂNG NGHIEÄP |
CTY TNHH |
|
|
|
|
1 |
Công ty TNHH ĐTPT Bảo Lai |
xã Hưng Phước |
4402000710 |
24/04/2006 |
6.000 |
2 |
Cty TNHH Thắng Lợi |
Ấp 2, xã Thiện Hưng |
3800267181 |
17/01/2002 |
4.900 |
|
|
|
|
|
10.900 |