DANH SÁCH DOANH NGHIỆP ĐANG HOẠT ĐỘNG TÍNH ĐẾN 31/12/2012 TẠI ĐỊA BÀN HUYỆN CHƠN THÀNH
File Danh sách DN theo định dạng đuôi .ods
STT
|
TÊN DN
|
ĐỊA CHỈ
|
Số ĐKKD
|
Ngày cấp
|
VỐN ĐL (Tr đồng)
|
DOANH NGHIỆP NGÀNH THƯƠNG NGHIỆP
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
|
1
|
DNTN NGỌC BÍCH
|
Tổ 11, Kp,2, TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800100979
|
15/12/1992
|
500
|
2
|
DNTN KIM HOÀN
|
Tổ 6, khu phố2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800101309
|
14/6/2001
|
1,000
|
3
|
DNTN TRẠM XĂNG DẦU MINH THÀNH
|
QL 14, Ấp 3, Xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800100129
|
18/8/1997
|
100
|
4
|
DNTN XĂNG DẦU THÀNH TÂM
|
Tổ 2, khu phố 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800100827
|
7/12/1993
|
1,000
|
5
|
DNTN TIỆM VÀNG TUẤN
|
66 Tổ 11, KP 2. TT Chơn Thành , huyện Chơn Thành
|
3800591646
|
11/9/1994
|
1,000
|
6
|
DNTN XĂNG DẦU MINH HƯNG
|
Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800100351
|
10/11/2004
|
500
|
7
|
DNTN TRẠM XĂNG DẦU ĐỨC QUANG
|
Ấp 1, TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800207898
|
3/6/1999
|
2,000
|
8
|
DNTN TRẠM XĂNG DẦU ÚT THẾN
|
338, Ấp 2, Minh Lập , huyện Chơn Thành
|
3800226555
|
27/2/2001
|
500
|
9
|
DNTN BÌNH MINH
|
Tổ 15, Ấp 1 , Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800228979
|
4/6/2001
|
950
|
10
|
DNTN SX- TM MAI THẢO
|
Ấp 3 , Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800229330
|
14/6/2001
|
4,000
|
11
|
DNTN TRẠM XĂNG DẦU GA LAN SINH
|
Tổ 8, Ấp 3 , Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800233150
|
14/6/2001
|
180
|
12
|
DNTN Hòa Vinh
|
Ấp Hòa Vinh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800233640
|
7/12/2001
|
2,000
|
13
|
DNTN ĐẠI PHÁT I
|
QL14, Ấp 1, xã Nha Bích, huyện CHơn Thành
|
3800282084
|
16/10/2002
|
500
|
14
|
DNTN TRẠM XĂNG DẦU NGHĨA THẮNG II
|
Tổ 6, Ấp Hòa Vinh, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800267618
|
7/3/2003
|
3,400
|
15
|
DNTN TRẠM XĂNG DẦU MAI LINH
|
Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800287981
|
7/11/2003
|
500
|
16
|
DNTN TIẾN THUẬN
|
Tổ 4, Ấp 7, xã Minh Hưng, huyện CHơn Thành
|
3800285511
|
29/4/2004
|
100
|
17
|
DNTN KIM HƯƠNG THANH
|
Tổ 2, ấp 4, Xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
44.01.000725
|
3/23/2006
|
1,100
|
18
|
DNTN Tấn Phúc
|
150 Tổ 7, ấp 3, TT Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800267720
|
3/27/2006
|
5,000
|
19
|
DNTN Hoàng Lê
|
Ấp 1, xã Minh Thắng, Huyện Chơn Thành
|
3800338530
|
5/23/2006
|
800
|
20
|
DNTN VÂN PHƯỚC
|
Tổ 7, ấp 1, xã Minh Long
|
3800313303
|
7/17/2006
|
500
|
21
|
DNTN Hải Hưng
|
Khu phố 8, thị trấn Chơn Thành
|
3800425945
|
8/7/2006
|
700
|
22
|
DNTN Thiên Vỹ
|
Khu phố 1, thị trấn Chơn Thành
|
3800338386
|
4/5/2005
|
500
|
23
|
DNTN Mai Nghĩa
|
Tổ 3, ấp Hiếu Cảm, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800334381
|
11/11/2005
|
300
|
24
|
DNTN Ba Khiêm
|
Số 144, ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800413058
|
31/3/2008
|
800
|
25
|
DNTN Bình An
|
Tổ 1, ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
44.01.001031
|
24/3/2008
|
800
|
26
|
DNTN Minh Thành
|
Ấp Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800415665
|
17/04/2008
|
1,000
|
27
|
DNTN Phúc Nga
|
Số 6, tổ 3, ấp 2, tt Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
44.01.001099
|
9/1/2008
|
1,000
|
28
|
DNTN Mỹ Nhung
|
Tổ 1, ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800480086
|
23/02/2009
|
1,500
|
29
|
DNTN Phi Long
|
Tổ 1, ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800376582
|
17/02/2009
|
500
|
30
|
DNTN Hải Triều
|
Số 09, tổ 2, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800485415
|
24/2/2009
|
500
|
31
|
DNTN Thuận Thương
|
Ấp 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800486828
|
25/02/2009
|
1,900
|
32
|
DNTN Thiết Kế In An Quảng Cáo Toàn Phát
|
Số 101, đường số 7, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800492010
|
26/02/2009
|
500
|
33
|
DNTN Việt Du
|
Ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800568171
|
03/6/2009
|
1,900
|
34
|
DNTN Trạm Xăng Dầu Văn Loan
|
TÔỔ 6, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
380058911
|
7/30/2009
|
5,000
|
35
|
DNTN Vận Tải Thành Tâm
|
Tổ 01, ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800515853
|
28/7/2009
|
2,000
|
36
|
DNTN nhà nghỉ Trúc Nhi
|
Khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800574182
|
22/6/2009
|
1,000
|
37
|
DNTN Phong Anh
|
Tổ 6, khu phố 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800603901
|
20/8/2009
|
400
|
38
|
DNTN Thành Đạt
|
Ấp 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800408241
|
25/11/2009
|
300
|
39
|
DNTN Hiệp Phát
|
Tôổ 9A, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800274100
|
29/10/2009
|
2,000
|
40
|
DNTN Xăng Dầu Duy Hiếu
|
Số nhà 7, tổ 1, khu phố Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành
|
3800626916
|
11/11/2009
|
1,000
|
41
|
DNTN Hoa Cau Vườn Trầu
|
Tổ 5, ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800626923
|
11/11/2009
|
500
|
42
|
DNTN Xăng Dầu Hải Vân
|
Tổ 10, ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800626955
|
12/11/2009
|
700
|
43
|
DNTN Tân Minh Tâm
|
Tổ 2, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800626930
|
16/11/2009
|
15,000
|
44
|
DNTN Trạm Xăng Dầu Tấn Phát
|
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800637876
|
18/12/2009
|
1,900
|
45
|
DNTN Thúy Phụng
|
Tổ 8, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800639129
|
18/12/2009
|
500
|
46
|
DNTN Quốc Tuấn
|
Tổ 4, khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn thành.
|
3800363840
|
6/3/2007
|
1,000
|
47
|
DNTN Tiến Quốc
|
Tổ 6, Kp.8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
44.01.000867
|
9/4/2007
|
200
|
48
|
DNTN Mây Tre Lá mai Lan
|
Số 22, tổ 01, ấp 01, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800323580
|
6/8/2007
|
700
|
49
|
DNTN Tú Tài
|
Ap 3, xã minh Long, huyện Chơn Thành.
|
3800373768
|
27/8/2007
|
1,000
|
50
|
DNTN TMDV Mỹ Xuân
|
Tổ 4, khu phố 8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành.
|
3800376286
|
26/9/2007
|
500
|
51
|
DNTN Phúc Cường
|
Số 241, tổ 6, ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800376173
|
25/9/2007
|
9,000
|
52
|
DNTN Xăng Dầu Đức Hiếu
|
Tổ 2, ấp 9, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800378477
|
24/10/2007
|
1,000
|
53
|
DNTN Thiên Sứ
|
Tổ 8, Kp.2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800382441
|
14/11/2007
|
900
|
54
|
DNTN Nhân Tài
|
Kp. 2, thị trấn Chơ Thành, huyện Chơn Thành
|
3800391358
|
19/12/2007
|
1,800
|
55
|
DNTN Nguyễn Hoàng
|
S61 162, tổ 9C, Kp.2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800410353
|
17/12/2007
|
700
|
56
|
DNTN Tấn Đạt
|
Số 332, tổ 15, ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800666588
|
22/4/2010
|
2,000
|
57
|
DNTN Trung Ngân
|
Ấp 1, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800713076
|
29/9/2010
|
500
|
58
|
DNTN Kiều My
|
Tổ 7, Kp.Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800717786
|
26/10/2010
|
1,000
|
59
|
DNTN Thanh Hoa
|
Tổ 2, Ấp 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800225424
|
5/18/2000
|
500
|
60
|
DNTN Thiên Hào Phát
|
Tổ 5, ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800737528
|
18/01/2011
|
900
|
61
|
DNTN Đô Thành
|
Ấp Hiếu Cảm, TT.CHơn Thành
|
3800387979
|
8/2/2006
|
15,000
|
|
|
|
|
|
104,530
|
CTY TNHH MTV
|
|
|
|
|
1
|
Cty TNHH Một Thành Viên Trường Phước
|
Số 117A, QL 13, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800415697
|
7/4/2008
|
14,400
|
2
|
Cty TNHH Một thành viên Đ V T
|
Số 79, tổ 5, ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800416066
|
8/4/2008
|
13,999
|
3
|
Cty TNHH 1Tviên Hoàng Nguyễn
|
Ấp 3, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
4404000127
|
10/7/2008
|
300
|
4
|
Cty TNHH 1Tviên TM-DV Hùng Thịnh
|
Tổ 3, Kp. Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800430208
|
8/10/2008
|
300
|
5
|
Cty TNHH 1Tviên Thiết Bị VP Nguyễn Thanh
|
QL 13, tổ 1, kp.5, huyện Chơn Thành
|
3800438359
|
28/11/2008
|
250
|
6
|
Cty TNHH 1Tviên TMDV Lương Sơn
|
Tổ 4, ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800508158
|
12/3/2009
|
10,000
|
7
|
Cty TNHH 1Tviên Xe Máy Hồng Thạnh
|
Khu phố 4, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800565685
|
22/5/2009
|
1,900
|
8
|
Cty TNHH 1tviên Hương Hưng
|
Tổ 3, ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800559498
|
18/5/2009
|
3,000
|
9
|
Cty TNHH 1tviên Tân Hướng Đại Dương
|
Số 29, tổ 2, Kp.5, thị trấn Chơn Thành, Chơn Thành
|
3800564917
|
21/5/2009
|
1,500
|
10
|
Cty TNHH 1tviên Thanh Long
|
Tổ 13, ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800604359
|
26/8/2009
|
1,500
|
11
|
Cty TNHH 1tviên Hà Minh Tuấn
|
Tổ 1, ấp 8, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800616523
|
8/10/2009
|
2,000
|
12
|
Cty TNHH 1tviên Nguyễn Thành Công
|
Số 20, tổ 6, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800620086
|
20/10/2009
|
2,000
|
13
|
Cty tNHH 1tviên TMDV Nghĩa Thanh
|
Sôố 6, tổ 2, khu phố 4, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800617446
|
14/10/2009
|
2,000
|
14
|
Cty TNHH 1tviên Hà Gia
|
AẤp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800620230
|
22/10/2009
|
1,900
|
15
|
Cty TNHH 1tviên Đặng Thế Anh
|
Số 19, tổ 3, ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800641103
|
25/12/2009
|
1,000
|
16
|
Cty TNHH 1tviên Mỹ Hằng
|
Tổ 14, ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800637890
|
15/12/2009
|
1,900
|
17
|
Cty TNHH 1tviên Thiên Trung
|
Tổ 5, ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800628751
|
17/11/2009
|
3,400
|
18
|
Cty TNHH MTV Duy Phước
|
Tổ 1, ấp 5, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800376631
|
25/9/2007
|
400
|
19
|
Cty TNHH 1tviên Phương Đông
|
Tổ 10, ấp 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800655498
|
04/02/2010
|
2,000
|
20
|
Cty TNHH 1tviên TMDV Môi Giới Bất Động Sản Nam Hải
|
Số 132, QL 14, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành,
|
3800657463
|
09/3/2010
|
1,800
|
21
|
Cty TNHH 1tviên Thiên Kim
|
Ấp 1, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800659904
|
17/3/2010
|
1,000
|
22
|
Cty TNHH 1tviên Nhật Minh
|
Khu phố Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800661935
|
30/3/2010
|
1,000
|
23
|
Cty TNHH 1tviên Nhất Phương
|
Ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800662086
|
01/4/2010
|
4,500
|
24
|
Cty TNHH 1tviên TM và DV Môi Trường Xanh Chơn Thành
|
Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800663756
|
12/4/2010
|
1,000
|
25
|
Cty TNHH 1tviên TM XNK L & M Toàn Cầu
|
Tổ 8, khu phố 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800668828
|
07/5/2010
|
1,500
|
26
|
Cty TNHH một thành viên Đại Phú Thịnh
|
Khu phố 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800680920
|
08/6/2010
|
400
|
27
|
Cty TNHH 1tviên Thanh Việt
|
Số 335, tổ 9, Kp.2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800686224
|
21/6/2010
|
3,000
|
28
|
Cty TNHH 1tviên Minh Hồng Phát
|
Kp.6, QL 13, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800692443
|
09/7/2010
|
3,000
|
29
|
Cty TNHH 1tviên Đặng Gia
|
Tổ 3, Kp.1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800707280
|
31/8/2010
|
700
|
30
|
Cty TNHH 1tviên Hà Giang
|
Số 93, QL 13, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800703021
|
17/8/2010
|
1,000
|
31
|
Cty TNHH 1tviên Thủy Tâm
|
Số 001 QL 13, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800725392
|
07/12/2010
|
900
|
32
|
Cty TNHH 1tviên Công Trình Bình Minh
|
Thôn 6, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800665947
|
19/4/2010
|
900
|
33
|
Cty TNHH 1tviên SX-TM -DV Từ Anh Hào
|
Ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, Chơn Thành
|
3800715210
|
11/10/2010
|
3,700
|
34
|
Cty TNHH 1tviên DV TM Cao Hiền Sơn
|
Tổ 1, Ấp 2, xã Thành Tâm, Chơn Thành
|
3800717063
|
18/10/2010
|
500
|
35
|
Cty TNHH 1tviên TMDV Đức Thành
|
Tổ 6, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800717017
|
18/10/2010
|
1,000
|
36
|
Cty TNHH MTV Hiệp Thương I
|
Tổ 1, Ấp 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800624690
|
11/5/2009
|
8,000
|
37
|
Cty TNHH 1tviên Cánh Đồng Việt
|
Số 1, tổ 2, ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800740094
|
15/02/2011
|
500
|
38
|
Cty TNHH 1tviên TMDV Công Thành
|
Tổ 5, Kp.6, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800741122
|
23/02/2011
|
1,900
|
39
|
Cty TNHH 1tviên TM Ngọc Ánh
|
Tổ 8, ấp 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800743384
|
10/3/2011
|
1,900
|
40
|
Cty TNHH 1tviên Phan Nguyễn
|
Ấp 7, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800746554
|
21/03/2011
|
2,000
|
41
|
Cty TNHH 1tviên TMDV Thu Hương
|
Ấp Hòa Vinh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800751307
|
19/4/2011
|
1,000
|
42
|
Cty TNHH 1tviên TMDV Nguyễn Thị
|
Số 57, tổ 2, ấp 2, QL 13, xã Minh Hưng, Chơn Thành
|
3800750222
|
13/4/2011
|
300
|
43
|
Cty TNHH MTV KTCN Việt Hàn
|
Ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
3800755277
|
13/5/2011
|
1,000
|
44
|
Cty TNHH MTV TM Anh Vy
|
Tổ 1, ấp 8, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800758013
|
1/6/2011
|
500
|
45
|
Cty TNHH MTV TMDV Khoa Tài
|
Tổ 4, Ấp Hiếu Cảm, TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800767716
|
27/7/2011
|
1,000
|
46
|
Cty TNHH MTV TM An Bích
|
Tổ 2, Ấp 3, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800770821
|
11/8/2011
|
1,000
|
47
|
Cty TNHH MTV TM Hoàng Huy
|
Tổ 8, Ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800770797
|
12/8/2011
|
1,000
|
48
|
Cty TNHH MTV TMDV Phát Đạt
|
Tổ 8, Kp.7, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800771381
|
15/8/2011
|
1,000
|
49
|
Cty TNHH MTV Thuận Vát
|
Tổ 9, Ấp 3A, xã Minh Hưng, huyện CHơn Thành
|
3800777288
|
6/9/2011
|
1,000
|
50
|
Cty TNHH TM và DV Hồng Anh
|
Kp.8, TT.CHơn Thành, huyện CHơn Thành
|
3800780788
|
22/9/2011
|
500
|
51
|
Cty TNHH MTV DV bảo vệ O Sung 24
|
Ấp 3, TT. Chơn Thành , huyện Chơn thành
|
3800785909
|
17/10/2011
|
2,000
|
52
|
Cty TNHH MTV TMDV Đạt Như Ý
|
49 Tổ 8, Kp.3, TT.Chơn Thành
|
3800787744
|
26/10/2011
|
1,900
|
53
|
Cty TNHH MTV Hoàng Chấn Hưng
|
180, Tổ 5, Ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800788219
|
31/10/2011
|
700
|
54
|
Cty TNHH MTV Xăng dầu Cường Thịnh
|
Ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800791081
|
11/11/2011
|
1,800
|
55
|
Cty TNHH MTV điện tử viễn thông Vinasat
|
Kp.5, TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800807038
|
27/12/2011
|
1,500
|
56
|
Cty TNHH MTV Bão Rồng
|
đường số 8, tổ 1, KP 3, TT.Chơn Thành, CHơn Thành
|
3800811517
|
30/12/2011
|
1,900
|
57
|
Cty TNHH MTV Tân Khai
|
Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800812493
|
3/1/2012
|
35,000
|
58
|
Cty TNHH MTV TMDV VT Tân Hoàng Hùng
|
326, Tổ 10, Ấp 3A, xã Minh Hưng, CHơn Thành
|
3800815624
|
10/1/2012
|
4,000
|
59
|
Cty TNHH MTV Phát Đạt
|
Tổ 3, ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800569792
|
4/6/2009
|
1,800
|
60
|
Cty TNHH MTV TMDV Minh Uyên
|
Số 225 QL 13, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800729527
|
23/12/2010
|
5,000
|
|
|
|
|
|
167,849
|
CTY TNHH
|
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH TM - SX Nha Bích
|
Tổ 5, Kp.5, TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800222744
|
12/9/2000
|
22,000
|
2
|
Công ty TNHH TM Chơn Thành
|
Tổ 4, Kp.6, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800236955
|
10/12/2001
|
38,000
|
3
|
Cty TNHH TM- DV- VT XD Nguyễn Dinh
|
Tổ 3, Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800310817
|
7/6/2005
|
20,000
|
4
|
Cty TNHH TM-DV Đức Vĩnh
|
Tổ 8, Ấp Thủ Chánh, xã Thành Tâm
|
44.02.000542
|
28/11/05
|
4,000
|
5
|
Công ty TNHH Nghĩa Thành Phát
|
Ấp 5, Xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800338668
|
5/10/2006
|
1,500
|
6
|
Cty TNHH DV-TM-XD Nguyễn Khánh
|
Số 18, KP 3, TT Chơn Thành
|
44,02,000757
|
9/14/2006
|
1,000
|
7
|
Công ty TNHH TM - DV Sơn Thu
|
Ấp 2, xã Minh Long, H.Chơn Thành
|
3800340307
|
5/10/2006
|
38,000
|
8
|
Công ty TNHH SX -TM XD - DV Tân Thành
|
Tổ 6, KP 3, TT Chơn Thành, H. Chơn Thành
|
3800356593
|
9/29/2006
|
1,500
|
9
|
Công ty TNHH Pha Lê
|
167 tổ 8, ấp 4, xã Minh Hưng, H. Chơn Thành
|
3800427050
|
10/10/2006
|
5,000
|
10
|
CTY TNHH Về Nguồn
|
Tổ 9C, Kp 2, TT Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
44.02.000795
|
18/12/2006
|
1,000
|
11
|
Cty TNHH TM DV Bích Trang
|
Ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800409118
|
7/1/2008
|
9,000
|
12
|
Cty TNHH Tân Khải Thành
|
Số 31, tổ 2, ấp Xa Lách, xã Tân Quan, huyện Chơn Thành
|
3800422013
|
20/6/2008
|
8,000
|
13
|
Cty TNHH TM Kim Ngoan
|
Ấp Mỹ Hưng, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800426265
|
12/8/2008
|
9,000
|
14
|
Cty TNHH Thanh Đàn
|
Tổ 2, ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800429837
|
29/8/2008
|
12,000
|
15
|
Cty TNHH TMDV Tin Học Tiến Thừa
|
Tổ 6, KP.8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800438824
|
30/11/2008
|
1,000
|
16
|
Cty TNHH Chào Thế Giới
|
Số nhà 70, tổ 3, ấp 4, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800519745
|
30/3/2009
|
1,000
|
17
|
Cty TNHH Tài Lộc
|
Tổ 2, ấp 4, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800620128
|
22/10/2009
|
5,000
|
18
|
Cty TNHH Ánh Minh
|
Ấp 2, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800631391
|
30/11/2009
|
890
|
19
|
Cty TNHH TMDV Minh Tâm
|
Số 213, tổ 5, khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800641093
|
29/12/2009
|
1,500
|
20
|
Cty TNHH Hồng Thạnh
|
Khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800625052
|
6/11/2009
|
1,900
|
21
|
Cty TNHH DVTM Ngọc Thành
|
Ap 2, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành.
|
3800371746
|
2/7/2007
|
1500
|
22
|
Cty TNHH Phúc Thịnh Khang
|
Số 13, ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800378269
|
10/10/2007
|
6000
|
23
|
Cty TNHH D & K
|
138 tổ 3, ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800653405
|
01/02/2010
|
5,000
|
24
|
Cty TNHH Du Lịch Nông Nghiệp Ngọc Hà
|
Ấp 6, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800657657
|
08/3/2010
|
27,000
|
25
|
Cty TNHH TM Thuận Thiên
|
Ấp 1, xã Minh Thắng, huyện Chơn Thành
|
3800662142
|
31/3/2010
|
15,000
|
26
|
Cty TNHH Công Nghệ Môi Trường Bình Phước Xanh
|
Ấp 2, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800686263
|
22/6/2010
|
22,680
|
27
|
Cty TNHH TMDV Kiến Lập
|
Ấp 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
38700698075
|
02/8/2010
|
10,000
|
28
|
Cty TNHH TM và DV Tấn Phát
|
Tổ 3, ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800707266
|
1/9/2010
|
1,800
|
29
|
Cty TNHH TMDV Công Nghệ Mới
|
Lô I6-2, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800694112
|
6/21/2011
|
30,000
|
30
|
Cty TNHH TM -DV Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Gia Nguyễn
|
Số 220, tổ 7, khu phố 5, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800726759
|
15/12/2010
|
2,000
|
31
|
Cty TNHH SX TM DV Hưng Lộc
|
Ấp 5, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800727833
|
22/12/2010
|
20,000
|
32
|
Cty TNHH SXTM Phước Lộc Thọ
|
Tổ 4, xã Nha Bích, Chơn Thành
|
3800332264
|
12/8/2004
|
15,000
|
33
|
Cty TNHH In - Quảng Cáo Chơn Thành
|
Khu phố Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800741154
|
23/2/2011
|
5,000
|
34
|
Cty TNHH TMDV Vương Linh
|
Số 37, Tổ 2, Ấp 9, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800780308
|
20/9/2011
|
500
|
35
|
Cty TNHH TM - DV SAB
|
Tổ 5, Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800786469
|
20/10/2011
|
1,000
|
|
|
|
|
|
343,770
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
|
|
|
|
1
|
Công ty CP Trang Trại Hiệp Lực
|
KP 1, TT Chơn Thành, H. Chơn Thành
|
44.03.000060
|
10/5/2006
|
3,000
|
2
|
Công ty CP Thanh Tước
|
Ap 2, TT Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800406445
|
20/12/2006
|
5,000
|
3
|
Cty CP Bốn Đúng
|
Lô J3 - J6 Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc, xã Minh Hưng
|
3800445719
|
30/12/2008
|
30,000
|
4
|
Cty CP Đầu Tư Hiếu Tâm
|
Ấp 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800700214
|
5/8/2010
|
10,000
|
|
|
|
|
|
48,000
|
DOANH NGHIỆP NGÀNH XÂY DỰNG
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
|
|
|
|
1
|
DNTN Thành Trung
|
Tổ 2, Ấop Hòa Vinh,xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800311708
|
20/7/05
|
1,000
|
2
|
DNTN Minh Phước
|
196 Ấp 3A, Xã minh Hưng
|
3800338918
|
9/5/2006
|
500
|
3
|
DNTN Đại Thạch
|
Số 07, tổ 1, xã Thành Tâm
|
3800357558
|
22/11/2006
|
200
|
4
|
DNTN Ngọc Thành
|
Ap 5, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
44.01.000888
|
30/5/2007
|
500
|
5
|
DNTN Xây Dựng Thanh Vũ
|
Số 323 , tổ 5, Kp.8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800717747
|
22/10/2010
|
500
|
|
|
|
|
|
2,700
|
CÔNG TY TNHH MTV
|
|
|
|
|
1
|
Cty TNHH Một Thành Viên Phúc Thành
|
Ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800428992
|
19/9/2008
|
2,000
|
2
|
Cty TNHH 1Tviên Khang Nguyên
|
Ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800435037
|
11/7/2008
|
20,000
|
3
|
Cty TNHH 1tviên Tiền Phong
|
Ap 3, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800439401
|
12/12/2008
|
1,800
|
4
|
Cty TNHH 1Tviên Phúc Tiến
|
Ap 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800462055
|
15/01/2009
|
1,500
|
5
|
Cty TNHH 1Tviên Hiền Oanh
|
Ap 2, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800474406
|
17/02/2009
|
1,700
|
6
|
Cty TNHH 1Tviên Xây Lắp Điện - Nước Mạnh Hùng
|
Số 09, tổ 1, ấp 1, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800493007
|
3/3/2009
|
3,500
|
7
|
Cty TNHH MTV Thắng Lợi
|
Ap 3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành.
|
3800372725
|
8/6/2007
|
150
|
8
|
Cty TNHH 1tviên Quản Lý và XD Công Trình 76
|
Khu phố 4, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800101179
|
01/7/2010
|
13,635
|
9
|
Cty TNHHMTV Xây dựng TMDV Phù Sa Phát
|
Ấp 1, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800723878
|
26/11/2010
|
20,000
|
10
|
Cty TNHH 1tviên Xây Dựng Phước An
|
QL 14, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800746579
|
21/03/2011
|
4,000
|
11
|
Cty TNHH 1tviên Kim Quân
|
Tổ 2, ấp 3, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800743306
|
14/03/2011
|
3,000
|
12
|
Cty TNHH 1tviên Quảng Ninh
|
Tổ 4, Ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800750198
|
13/4/2011
|
800
|
13
|
Cty TNHH MTV XD Tổng hợp Minh Hải
|
196, Tổ 5, Kp,5, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800768438
|
1/8/2011
|
3,000
|
14
|
Cty TNHH MTV SXTMDV Trần Thuật
|
Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800368768
|
28/7/2011
|
3,000
|
15
|
Cty TNHH MTV Đông Thành Phú
|
9A, Ấp 4, xã Minh Thành, Chơn Thành
|
3800784197
|
11/10/2011
|
1,800
|
16
|
Cty TNHH MTV ĐTXD CSHT KCN Chơn Thành
|
Số 18, Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800236105
|
28/11/2011
|
11,800
|
17
|
Cty TNHH MTV XDTM Nguyễn Khiêm
|
125, Tổ 6, Ấp 3, TT.CHơn Thành, CHơn Thành
|
3800805792
|
22/12/2011
|
1,500
|
|
|
|
|
|
93,185
|
CÔNG TY TNHH
|
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Nam Sơn
|
QUỐC LỘ 13, XÃ THÀNH TÂM
|
3800100739
|
5/16/2006
|
12,000
|
2
|
CÔNG TY TNHH TM-SX CAO SU MINH LONG
|
ẤP 3, xã Minh Long
|
3800232809
|
11/27/2001
|
20,000
|
3
|
Cty TNHH Ñaïi Hoaøng Anh
|
Toå 9C, Kp 2, TT Chôn Thaønh
|
3800307444
|
14/03/05
|
700
|
4
|
Cty TNHH Hoàng Nguyễn
|
Ấp 2, xã Minh Thắng
|
3800334670
|
25/4/05
|
30,000
|
5
|
Cty TNHH XDCĐ NT
|
toå 3, KP 1 TT chôn Thaønh
|
3800314145
|
8/6/2005
|
1,200
|
6
|
Công ty TNHH Thành Nam
|
165 Tổ 4, ấp trung lợi, TT Chơn Thành
|
44,02,000690
|
3/6/2006
|
1,000
|
7
|
CTY TNHH Tư vấn TK xây dựng Việt Hùng Anh
|
QL13, TT Chơn Thành
|
3800336759
|
3/6/2006
|
1,000
|
8
|
CTY TNHH Hoàng Lân
|
Ap 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành.
|
3800363600
|
12/3/2007
|
1,500
|
9
|
Cty TNHH Phú Thành Hưng
|
Số 72, ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800366087
|
5/4/2007
|
2,000
|
10
|
Cty TNHH Tư Vấn - Xây Dựng Đạt Hoà
|
Ấp 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800417704
|
9/5/2008
|
1,200
|
11
|
Cty TNHH XD Cầu Đường Minh Hiếu
|
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
44.02.001038
|
12/8/2008
|
5,000
|
12
|
Cty TNHH Công nghiệp - Bất Động Sản và XD Song Phương
|
Số 35, tổ 3, xã Minh Thắng, huyện Chơn Thành
|
3800431836
|
30/9/2008
|
10,000
|
13
|
Cty TNHH Đài Vượng
|
Ap Hoà Vinh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800512348
|
18/3/2008
|
6,000
|
14
|
Cty TNHH Phúc Hưng Gia
|
Tổ 3, ấp 4, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800701070
|
12/8/2010
|
3,000
|
15
|
Cty TNHH Tư Vấn XD và TM Lê Gia
|
Số 35 QL,13, Ấp 3B, xã Minh Hưng, Chơn Thành
|
3800726188
|
09/12/2010
|
500
|
16
|
Cty TNHH Xây Dựng Phú Long Gia
|
Ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn, huyện Chơn Thành
|
3800746547
|
21/03/2011
|
4,500
|
17
|
Cty TNHH PTD
|
Ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800792617
|
21/11/2011
|
3,000
|
|
|
|
|
|
102,600
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
|
|
|
|
|
1
|
Cty CP Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật BECAMEX - Bình Phước
|
QL 14, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800405138
|
2/1/2008
|
400,000
|
2
|
Cty Cp KCN Sài Gòn- Bình Phước
|
QL14, xã Minh Thành, Chơn Thành
|
3800339968
|
6/19/2006
|
180,000
|
3
|
Cty CP đầu tư xây dựng Trường Thành
|
117A ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800338837
|
6/7/2006
|
9,000
|
4
|
Cty CP SCC
|
Cụm A2, lô 5, KCN Chơn Thành, ấp 2, xã thành tâm
|
44,03,000057
|
8/28/2006
|
12,000
|
5
|
Cty CP Thành Hưng
|
Đường N1, ấp Trung Lợi, TT. CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800368091
|
7/5/2007
|
40,000
|
6
|
Cty CP KCN Cao Su Bình Long
|
Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800378251
|
9/10/2007
|
120,000
|
7
|
Cty CP Thanh Yến - Bình Phước.
|
Đường số 6, KCN Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
44.03.000102
|
27/12/2007
|
300,000
|
8
|
Cty CP XD và Xử Lý Môi Trường Sơn Định
|
Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800611412
|
21/9/2009
|
1,000
|
9
|
Cty CP Đầu Tư PT Nhật Nam
|
Ấp 3, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800438704
|
2/10/2009
|
1,000
|
10
|
Cty CP BOT QL 13 An Lộc - Hoa Lư
|
QL 14, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800669250
|
18/5/2010
|
162,000
|
11
|
CTY CP Đầu Tư và Xây Dựng Thành Trung
|
Số 85, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800742084
|
02/3/2011
|
10,000
|
12
|
Cty CP ĐTXD CSHT Bình Phước
|
TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800301869
|
11/15/2004
|
128,000
|
|
|
|
|
|
1,363,000
|
DOANH NGHIỆP NGÀNH CHẾ BIẾN
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
|
|
|
|
1
|
DNTN Gạch Thành Công
|
Ấp 4, xã Tân Quan, huyện Chơn Thành
|
3800526044
|
10/4/2009
|
4,500
|
2
|
DNTN SX NƯỚC ĐÁ TÂN ĐỊNH
|
TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800281683
|
12/30/2003
|
800
|
3
|
DNTN Anh Quốc
|
Tổ 7, Ấp 7, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800271237
|
5/12/2003
|
900
|
4
|
DNTN Chí Thành
|
KP 4 , ẤP 1, TT CHƠN THÀNH
|
3800265138
|
7/25/2001
|
250
|
5
|
DNTN Gỗ Hoàng Phát
|
Ap 6, xã Minh Long, H.Chơn Thành
|
3800357420
|
29/12/2006
|
300
|
6
|
DNTN Minh Phượng
|
Ap Hoà Vinh, thị tấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
44.01.000879
|
9/5/2007
|
10,000
|
|
|
|
|
|
16,750
|
CTY TNHH MTV
|
|
|
|
|
1
|
Cty TNHH MTV Quang Huy
|
Khu F3.2, KCN Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800406477
|
31/01/2008
|
16,000
|
2
|
Cty TNHH MTV Tuấn Tùng Phát
|
Khu F3.1, KCN Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800406491
|
31/01/2008
|
15,000
|
3
|
Cty TNHH Một Thành Viên Bông Thành Tín
|
Lô A2.6, khu công nghiệp Chơn Thành, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800415721
|
21/4/2008
|
10,000
|
4
|
Cty TNHH Một Thành Viên Giày Thông Hào
|
Ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800418017
|
16/05/2008
|
3,000
|
5
|
Cty TNHH MTV TM Và DV Chế Biến Gỗ Hưng Thịnh
|
A7.1-A7.5, KCN Chơn Thành, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800427318
|
30/8/2008
|
10,000
|
6
|
Cty TNHH 1Tviên Công Nghệ Thực Phẩm Nguyên Khang
|
Số 115, tổ 1, ấp 4, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800277084
|
20/11/2008
|
4,000
|
7
|
Cty TNHH 1tviên SXXNK TM và DV Hoàng Anh
|
Khu Công Nghiệp Chơn Thành, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800652698
|
20/01/2010
|
9,000
|
8
|
Cty TNHH 1tviên SX - TM Lâm Sao
|
Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800334046
|
19/5/2010
|
40,000
|
9
|
Cty TNHH 1tviên Đình Thành
|
Ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800734911
|
04/01/2011
|
700
|
10
|
Cty TNHH MTV SX giấy nhám Việt Mỹ
|
Ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800377233
|
10/5/2007
|
2,000
|
|
|
|
|
|
109,700
|
CTY TNHH
|
|
|
|
|
1
|
Cty TNHH SXTM Thiên Phúc
|
Số 212, ấp 1, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
44.02.000942
|
11/1/2008
|
1,000
|
2
|
Cty TNHH Thép Đồng Sơn
|
F6, khu Công nghiệp Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800410360
|
6/3/2008
|
20,000
|
3
|
Cty TNHH Đức Thành Phát
|
B 5-1, khu Công Nghiệp Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800411283
|
14/3/2008
|
10,000
|
4
|
CÔNG TY TNHH SX- TM HOÀNG OANH
|
Ấp 3, Minh Long, Chơn Thành
|
3800281813
|
4/9/2003
|
70,000
|
5
|
Cty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản KL
|
Ấp 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800270995
|
6/19/2002
|
30,000
|
6
|
Cty TNHH Khánh Minh
|
Kp.3, TT.CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800316720
|
6/9/2005
|
2,500
|
7
|
Cty TNHH Thép Quang Thắng
|
Ấp 9, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
44.02.000971
|
5/3/2008
|
2,000
|
8
|
Cty TNHH Thép Quyết Tiến
|
Ấp 9, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
44.02.000972
|
5/3/2008
|
2,000
|
9
|
Cty TNHH Cán và Luyện Thép Tân Thành Phát
|
Lô A7.2, TT. CHơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800419557
|
31/5/2008
|
9,000
|
10
|
Cty TNHH luyện Kim Thăng Long
|
Lô K3-4, KCN MH - HQ, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800307324
|
1/31/2005
|
70,000
|
11
|
Cty TNHH SX TM Châu Đại Nam
|
Số 186, Tổ 6, Ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3700789508
|
25/7/2008
|
300
|
12
|
Cty TNHH SX -TM -DV Trường Phát
|
Tổ 5, Kp.1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800426762
|
18/8/2008
|
2,000
|
13
|
Cty TNHH Quốc Anh
|
Ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800519512
|
31/3/2009
|
15,000
|
14
|
Cty TNHH An Điền
|
Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800524914
|
14/4/2009
|
7,000
|
15
|
Cty TNHH Nhật Anh
|
Ấp 1, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800594742
|
07/8/2009
|
2,000
|
16
|
Cty TNHH Tam Sanh Kỹ Nghệ
|
Lô C5-1, khu công gnhiệp Minh Hưng - hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800600178
|
20/8/2009
|
8,000
|
17
|
Cty TNHH SX -TM và DV Khôi Minh
|
Lô 14, khu công nghiệp Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800602009
|
20/8/2009
|
14,000
|
18
|
Cty TNHH SX TM Minh Anh
|
Số 49 QL 13, khu phố 3, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800616379
|
7/10/2009
|
5,400
|
19
|
Cty TNHH Quốc Cường Phát
|
165 ấp 2, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800652930
|
20/01/2010
|
15,000
|
20
|
Cty TNHH Phong Thái
|
103 Hòa Vinh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800655667
|
10/2/2010
|
5,000
|
21
|
Cty TNHH Tiến Long
|
Ấp 3B, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800715193
|
12/10/2010
|
1,000
|
22
|
Cty TNHH SXTM Nhu Kim Thành
|
Lô I1, KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800741556
|
24/02/2011
|
15,000
|
23
|
Cty TNHH CN và MT Nguồn Sáng
|
QL,14, Tổ 1, Ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800759271
|
6/17/2011
|
3,000
|
24
|
Cty TNHH XDTM Thiên Ngọc
|
Số 29, QL 14, Kp.Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800605095
|
01/9/2009
22/07/2010
|
7,000
|
|
|
|
|
|
316,200
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
|
|
|
|
|
1
|
Công ty TP Cao su Phước Thành
|
Ấp Hòa Vinh, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800270850
|
24/4/2003
|
26,000
|
2
|
CÔNG TY CP SẢN XUẤT KD VLXD CHƠN THÀNH
|
A2,10 KCN Chơn Thành, TT.CHơn Thành, H.Chơn Thành
|
3800295397
|
10/8/2004
|
8,000
|
3
|
Công ty cp Phân bón Á Châu
|
SỐ 304, Tổ 11, ấp 2, thị trấn Chơn Thành, H.Chơn Thành
|
3800357565
|
10/24/2006
|
900
|
4
|
Cty CP Cơ Khí Luyện Kim Chơn Thành
|
Lô A2.7 - A2.9, KCN Chơn Thành, ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800416605
|
29/4/2008
|
9,000
|
5
|
Cty CP Đức Thành
|
Tổ 7, ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800420753
|
6/6/2008
|
5,000
|
6
|
Cty CP Việt Trung
|
Ấp 2, xã Thành Tâm, huỵên Chơn Thành
|
3800421443
|
18/6/2008
|
12,500
|
7
|
Cty CP SX Thực Phẩm Minh Trang
|
Tổ 3, ấp 5, xã Minh Thành, Chơn Thành
|
3800542416
|
28/4/2009
|
500
|
8
|
Cty CP Minh Đăng Quang
|
KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, Chơn Thành
|
3800721623
|
16/11/2010
|
30,000
|
9
|
Cty CP Nguyên Vũ
|
KCN Chơn Thành, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800337583
|
5/5/2006
|
125,000
|
10
|
Cty CP Thép Chơn Thành
|
Lô F7, KCN Minh Hưng-HQ, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800758711
|
6/10/2011
|
14,000
|
|
|
|
|
|
230,900
|
DOANH NGHIỆP NGÀNH NÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
|
|
|
|
|
1
|
DNTN Giống Cây TrồngHoà Thắng
|
Tổ 2, khu phố 8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800405233
|
6/1/2008
|
600
|
2
|
DNTN Xuân Vịnh
|
Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800408266
|
27/02/2008
|
5,000
|
3
|
DNTN Trần Điệp
|
Ấp Hoà Vinh II, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800419719
|
29/5/2008
|
500
|
4
|
DNTN Hiền Thọ
|
Tổ 7, ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800422172
|
16/7/2008
|
900
|
5
|
DNTN Trung Hiếu
|
Tổ 4, ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800628871
|
17/11/2009
|
100
|
6
|
DNTN DV Đức Tiến
|
Tổ 8, Kp.7, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800773609
|
29/8/2011
|
1,500
|
|
|
|
|
|
8,600
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
|
|
|
|
1
|
Cty TNHH Một Thành Viên Phân Bón Việt - Pháp
|
Ấp Hiếu Cảm, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800418401
|
22/5/2008
|
900
|
2
|
Cty TNHH một thành viên Tân Thiên Mẫn
|
Tổ 3, khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800421644
|
11/6/2008
|
10,000
|
3
|
Cty TNHH 1Tviên Giống Cao Su Năm Cần
|
Tổ 4, ấp 6, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800430871
|
15/10/2008
|
5,000
|
4
|
Cty TNHH 1Tviên Phát Triển Nông Nghiệp ANIMEX
|
Số 18, ấp 2, xã Thành Tâm, Chơn Thành
|
3800553400
|
08/5/2009
|
9,000
|
5
|
Cty TNHH 1tviên Ngọc Minh
|
Toổ 5, ấp 3, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800607543
|
07/9/2009
|
3,000
|
6
|
Cty TNHH 1tviên KD Nông Lâm Nghiệp Hưng Phước Trường
|
Số 309, tổ 5, khu phố 8, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800603877
|
28/8/2009
|
10,000
|
7
|
Cty TNHH 1tviên Ngọc Minh
|
Tộ 5, ấp 3, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800607543
|
7/9/2009
|
3,000
|
8
|
Cty TNHH 1tviên Hoa Lý
|
Số 214, tổ 5, ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800623489
|
3/11/2009
|
5,000
|
9
|
Cty TNHH 1tviên Hoàng Dương
|
Tổ 1, khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800657255
|
03/3/2010
|
9,000
|
10
|
Cty TNHH 1tviên Thế Thuận
|
Ấp 1, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800667246
|
26/4/2010
|
7,000
|
11
|
Cty TNHH 1tviên Cao Su Sông Bé
|
QL 14, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành
|
3800100464-1
|
1/7/2010
|
400,000
|
12
|
Cty TNHH 1tviên Chăn Nuôi Tấn Hưng
|
Tổ 2, ấp 3, xã Minh Thắng, huyện Chơn Thành
|
3800727181
|
17/12/2010
|
1,900
|
13
|
Cty TNHH 1tviên My Anh
|
Ấp Bàu Teng, xã Quang Minh, huyện Chơn Thành
|
3800724159
|
01/12/2010
|
40,000
|
14
|
Cty TNHH 1tviên Đại Phú Hào
|
Ấp 5, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành
|
3800717070
|
18/10/2010
|
6,000
|
15
|
Cty TNHH 1tviên TM Rạng Đông
|
Số 106, tổ 10, ấp 2, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú
|
3800739772
|
28/01/2011
|
7,000
|
16
|
Cty TNHH 1tviên Giống Cây Trồng Ngọc Hiếu
|
Số 53, tổ 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
3800741115
|
22/02/2011
|
1,000
|
17
|
Cty TNHH 1tviên TMDV SX Hòai Nam
|
Khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800752597
|
28/4/2011
|
2,000
|
18
|
Cty TNHH MTV Năm Toản
|
Ấp 5, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800766504
|
20/7/2011
|
1,000
|
19
|
Cty TNHH MTV TM Thiên Phước
|
Tổ 3, Ấp 2, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
3800787783
|
27/10/2011
|
4,900
|
20
|
Cty TNHH MTV Hoàng Hoàng Phát
|
03, Tổ 3, Kp.3, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800788071
|
31/10/2011
|
1,200
|
21
|
Cty TNHH MTV TM BÌnh An
|
Tổ 8, Ấp 3, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800787769
|
26/10/2011
|
1,000
|
22
|
Cty TNHH MTV TMDV Hiến Nguyên
|
90 Tổ 4, Ấp 7, xã Minh Long, Chơn Thành
|
3800799355
|
8/12/2011
|
2,500
|
|
|
|
|
|
530,400
|
CÔNG TY TNHH
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Minh Lập
|
Ấp 5, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800214912
|
10/13/1999
|
10,000
|
2
|
Cty TNHH Phúc Cường
|
Ấp 5, xã Minh Long, huyện Chơn Thành
|
44.02.000517
|
28/7/05
|
5,000
|
3
|
Cty TNHH SX-TM-DV Minh Kiều
|
AẤp 2, TT.Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800315149
|
1/8/2005
|
800
|
4
|
Cty TNHH Hiệp Phú
|
Khu phố 1, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800405762
|
16/01/2008
|
6,000
|
5
|
Cty TNHH Lâm Thanh Điền
|
Thôn Sơn Quý, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng
|
44.02.001034
|
7/8/2008
|
1,500
|
6
|
Cty TNHH Quang Kiệt
|
Số 73, tổ 3, ấp 3, xã Minh Long,
|
3800517924
|
2/4/2009
|
1,000
|
7
|
Cty TNHH Chăn Nuôi Tiến Thành
|
Ấp 5, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800519826
|
7/4/2009
|
3,000
|
8
|
Cty TNHH Duy Bình
|
Tôổ 1, khu phố 6, thị trấn Chơn Thành
|
3800611282
|
21/9/2009
|
1,900
|
9
|
Cty TNHH Phát Triển Chăn Nuôi Hoàng yến
|
Ấp 5, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800722352
|
19/11/2010
|
5,000
|
10
|
Cty TNHH Tài Nguyên và Môi Trường Đông Nam Á
|
Số 9, tổ 32, ấp chợ, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú
|
3800751018
|
19/4/2011
|
5,000
|
11
|
Cty TNHH Việt Khang Minh
|
Tổ 3, Ấp Hiếu Cảm, TT.CHơn Thành,
|
3800707033
|
31/8/2010
|
1,800
|
|
|
|
|
|
41,000
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
|
|
|
|
|
1
|
Cty CP Đầu Tư Phát Triển Nam Hoà
|
Số 160, tổ 9, khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800408192
|
17/01/2008
|
20,000
|
2
|
Cty CP Sơn Tuấn
|
Ap 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800439426
|
17/12/2008
|
500
|
3
|
Cty CP Nông Sản Phú Sinh Bình Phước
|
Ấp 7, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành
|
3800690069
|
05/7/2010
|
2,000
|
4
|
CTY CP Cao Su Viết Nam
|
Số 28, QL 14, Kp.6, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành
|
3800747170
|
23/03/2011
|
3,000
|
5
|
CTY CP Công Nghệ Xanh Lộc Sang
|
Ấp 3, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
3800745790
|
16/03/2011
|
4,000
|
|
|
|
|
|
29,500
|
Tổng số DN đến 31/12/2012:305
Nguồn: P.ĐKKD; Người đăng: T.An
|