• Theo bạn thông tin nội dung website thế nào   Phong phú đa dạng
      Dễ sử dụng
      Hữu ích
  • SỐ LƯỢT TRUY CẬP
    TRUY CẬP TRONG NGÀY
 Bản in     Gởi bài viết  
Kế hoạch đấu thầu dự án đầu tư xây dựng công trình: Mở rộng hệ thống cấp nước thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước (giai đoạn 2011-2015) 
 
KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU
Dự án đầu tư xây dựng công trình: Mở rộng hệ thống cấp nước thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước (giai đoạn 2011-2015)
(Kèm theo Quyết định số: 1815/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2013 của UBND tỉnh Bình Phước)

 

TT

Tên và nội dung gói thầu

Gía gói thầu (đồng/USD)

Nguồn vốn

Hình thức đấu thầu

Phương thức đấu thầu

Thời gian lựa chọn nhà thầu

Hình thức hợp đồng

Thời gian thực hiện hợp đồng

I

DỊCH VỤ TƯ VẤN

 

 

 

 

 

 

 

1

BPWS-08: Khảo sát chất lượng dịch vụ khi triển khai dự án

975.000.000
50.000

100% WB

CQS (Lựa chọn trên cơ sở chất lượng)

2 túi hồ sơ

Theo kế hoạch của Mabutip
(Bộ Xây dựng)

2

BPWS-09: Khảo sát chất lượng dịch vụ khi kết thúc dự án

975.000.000
50.000

100% WB

CQS (Lựa chọn trên cơ sở chất lượng)

2 túi hồ sơ

Theo kế hoạch của Mabutip
(Bộ Xây dựng)

II

XÂY LẮP

 

 

 

 

 

 

 

3

BPWS-02: Xây dựng công trình thu nước thô, trạm bơm nước thô, tuyến ống truyền tải nước thô đến nhà máy nước Đồng Xoài, xây dựng nhà máy nước Đồng Xoài

91.831.994.000
4.709.333

90% WB; 10%
 đối ứng

NCB (Đấu thầu cạnh tranh trong nước)

1 túi hồ sơ

Quý IV năm 2013

Trọn gói

24 tháng

4

BPWS-03A: Xây dựng mạng lưới truyền tải

85.707.999.000
4.395.282

90% WB; 10%
 đối ứng

NCB (Đấu thầu cạnh tranh trong nước)

1 túi hồ sơ

Quý IV năm 2013

Trọn gói

18 tháng

5

BPWS-03B: Xây dựng mạng lưới phân phối

58.542.998.000
3.002.205

90% WB; 10%
 đối ứng

NCB (Đấu thầu cạnh tranh trong nước)

1 túi hồ sơ

Quý IV năm 2013

Trọn gói

24 tháng

III

MUA SẮM HÀNG HÓA

 

 

 

 

 

 

 

6

BPWS-04A: Đồng hồ nước

1.979.991.000
101.538

90% WB; 10%
 đối ứng

Shop (Chào hàng cạnh tranh)

1 túi hồ sơ

Quý II năm 2013

Trọn gói

04 tháng

7

BPWS-04B: Các phụ kiện lắp đặt đồng hồ nước

1.751.003.000
89.795

90% WB; 10%
 đối ứng

Shop (Chào hàng cạnh tranh)

1 túi hồ sơ

Quý II năm 2013

Trọn gói

04 tháng

8

BPWS-06: Thiết bị Ban QLDA

348.328.000
17.863

90% WB; 10%
 đối ứng

Shop (Chào hàng cạnh tranh)

1 túi hồ sơ

Quý II năm 2013

Trọn gói

04 tháng

9

BPWS-07A: Thiết bị phòng thí nghiệm

799.071.000
40.978

90% WB; 10%
 đối ứng

Shop (Chào hàng cạnh tranh)

1 túi hồ sơ

Quý II năm 2013

Trọn gói

04 tháng

10

BPWS-07B: Thiết bị vận hành, bảo dưỡng

554.044.000
28.411

90% WB; 10%
 đối ứng

Shop (Chào hàng cạnh tranh)

1 túi hồ sơ

Quý II năm 2013

Trọn gói

04 tháng

11

BPWS-07C: Xe tải nhẹ có cầu

799.071.000
40.978

90% WB; 10%
 đối ứng

Shop (Chào hàng cạnh tranh)

1 túi hồ sơ

Quý II năm 2013

Trọn gói

04 tháng

TỔNG CỘNG

244.264.469.000
12.526.383

 

 

 

 

 

 

(Tỷ giá quy đổi tạm tính theo dự án được phê duyệt là 19.500 đồng/USD)

 

 

Nguồn: VB.UBND tỉnh; người đăng: T.An

 

 

[Trở về]

Thiết kế bởi Viện Công Nghệ Viễn Thông
(http://www.vnitt.ac.vn)