DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
DNTN |
|
|
|
3.100 |
1 |
DNTN Phát Tiến |
260 QL.14, P.Tân Phú |
44.01.000184 |
01/09/2002 |
700 |
2 |
DNTN A Tỷ |
311 KP.Xuân Bình, P.Tân Phú |
44.01.000186 |
15/01/2002 |
900 |
3 |
DNTN Xem Nguyên |
44 Điểu Ong, Kp. Xuân Bình, phường Tân Bình |
|
|
|
4 |
DNTN Ngọc Điệp |
ấp 1, xã Tiến Hưng, TX |
44.01.000307 |
20/08/2002 |
700 |
5 |
DNTN Hòang An |
555A Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân |
44.01.000315 |
10/09/2002 |
600 |
6 |
DNTN Huy Phương |
tổ 1,phường Tân Đồng , TX |
44.01.000201 |
04/05/2002 |
200 |
|
CTY TNHH |
|
|
|
4.410 |
1 |
Cty TNHH TM-DV Thanh Niên |
511 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân |
44.02.000111 |
29/07/2002 |
700 |
2 |
Cty TNHH TM Tân Bình Phước |
Phuú Riềng Đỏ, P.Tân Bình |
44.02.000140 |
27/11/2002 |
750 |
3 |
Cty TNHH vận tải Thành Công |
300 QL.14, P.Tân Phú , TX |
44.02.000086 |
18/03/2002 |
1.400 |
4 |
Cty TNHH đầu tư phát triển Đất Việt |
tổ 1 , phường Tân Phú |
44.02.000095 |
14/05/2002 |
1.500 |
5 |
Cty TNHH tư vấn đầu tư Phú Riềng Đỏ |
Phú Riềng Đỏ, F.Tân Xuân |
44.02.000102 |
06/04/2002 |
60 |
C.TY CP |
15.000 |
1 |
Cty CP SXKD dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ |
ấp 2, xã Tiến Thành , TX |
44.03.000012 |
26/08/2002 |
15.000 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn ( Tr.đ ) |
|
CTY TNHH |
|
|
|
26.060 |
1 |
Cty TNHH tư vấn giao thông Bình Phước |
đường Ngô Gia Tự , F.Tân Phú |
440.02.000084 |
03/12/2002 |
300 |
2 |
Cty TNHH xây dựng Huy Hòang |
380, Phú Riềng Đỏ , F.Tân Bình |
44.02.000088 |
27/03/2002 |
2.000 |
3 |
Cty TNHH XD-CĐ-TL Quang Vinh |
KP.Tân Đồng 4, P.Tân Đồng |
44.02.000114 |
08/12/2002 |
700 |
4 |
Cty TNHH Đức Bình |
ấp Suối Đá, P.Tân Xuân, Đồng Xoài |
44.02.000124 |
27/08/2002 |
19.000 |
5 |
Cty TNHH XD-TM-DV Xuân Tài |
KP.Phước Hóa, P.Tân Xuân |
44.02.000128 |
24/10/2002 |
3.000 |
6 |
Cty TNHH tư vấn XD Tấn Phước |
KP.Phú Cường, P.Tân Phú |
44.02.000142 |
25/12/2002 |
1060 |
|
CTY CỔ PHẦN |
|
|
|
2.160 |
1 |
Cty CP XD Kim Nguyên |
phường Tân Phú |
44.03.000011 |
22/08/2002 |
2.160 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn ( Tr.đ ) |
1 |
Cty TNHH Đồng Tâm |
78, phường Tân Đồng |
44.02.000080 |
22/01/2002 |
6.000 |
2 |
Cty TNHH SX-TM-DV XNK Tân Thành |
ấp 7, xã Tân Thành |
44.02.000118 |
09/08/2002 |
14.790 |
3 |
Cty TNHH khai thác chế biến khóang sản KL |
lô 197, P.Tân Phú |
44.02.000120 |
16/09/2002 |
500 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP DỊCH VỤ TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn ( Tr.đ ) |
|
TX . ĐỒNG XÒAI |
|
|
|
|
1 |
DNTN CLB bơi lội Trúc Đào |
đội 4, F.Tân Xuân |
44.01.000194 |
02/08/2002 |
1.000 |