DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
DNTN |
|
|
|
5.200 |
1 |
DNTN Minh Thiện |
22 đường số 2, phường Tân Bình |
44.01.000365 |
01/06/2003 |
400 |
2 |
DNTN Thuý Hằng |
371 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân |
44.01.000412 |
07/09/2003 |
1.000 |
3 |
DNTN Hồ Ngọc |
272 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân |
44.01.000412 |
07/08/2003 |
300 |
4 |
DNTN Hồng Liêm |
QL 14, tổ 1, KP.Phú Lộc, F.Tân Phú |
44.01.000242 |
01/10/2003 |
1.500 |
5 |
DNTN Thảo Nguyên |
phường Tân Phú |
44.01.000126 |
22/10/2003 |
400 |
6 |
DNTN trạm xăng dầu Tân Thành A |
QL 14, xã Tiến Thành |
44.01.000436 |
18/11/2003 |
200 |
7 |
DNTN Tín Nghĩa II |
KP.Bình Thiện, F.Tân Xuân |
44.01.000441 |
08/12/2003 |
200 |
8 |
DNTN Anh Màu Thảo Hiển |
232 QL 14, F.Tân Xuân |
44.01.000454 |
31/12/2003 |
200 |
9 |
DNTN xăng dầu Thanh Nhân |
ấp 7, xã Tân Thành |
44.01.000453 |
31/12/2002 |
1000 |
|
CTY TNHH |
|
|
|
10.550 |
1 |
Cty TNHH DV tư vấn tổng hợp Trung Dũng |
Đội1, KP.Phước Bình, P.Tân Xuân |
44.02.000147 |
01/06/2003 |
200 |
2 |
Cty TNHH Thành An |
120 QL.14, P.Tân Đồng |
44.02.000155 |
02/10/2003 |
150 |
3 |
Cty TNHH TM Thanh Minh |
375 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân |
44.02.000171 |
21/03/2003 |
500 |
4 |
Cty TNHH Đông Phát |
139 Trần Hưng Đạo |
44.02.000204 |
24/06/2003 |
1.200 |
5 |
Cty TNHH Tố Nga - 177 in quảng cáo - dịch vụ thương mại |
177 QL.14, P.Tân Xuân |
44.02.000210 |
07/01/2003 |
500 |
6 |
Cty TNHH Liên Hoan |
KP.Thanh Bình, P.Tân Bình |
44.02.000211 |
07/08/2003 |
200 |
7 |
Cty DV-TM Lạc Việt |
P.Tân Xuân |
44.02.000176 |
04/04/2003 |
300 |
8 |
Cty TNHH SX TM DV Kim Thủy |
a61p 1, xã Tiến Hưng |
44.02.000214 |
04/08/2003 |
500 |
9 |
Cty TNHH Tân Hoàng Gia |
409 QL 14, F.Tân Bình |
44.02.000222 |
18/09/2003 |
300 |
10 |
Cty TNHH xúc tiến đầu tư thương mại Miền Núi |
tổ 1, KP.Thanh Bình, F.Tân Xuân |
44.02.000223 |
18/09/2003 |
5.000 |
11 |
Cty TNHH Phi Long |
KP.2, F.Tân Đồng |
44.02.000332 |
11/12/2003 |
1.700 |
|
C.TY CP |
|
|
|
3.300 |
1 |
Cty CP công trình giao thông bình phước |
đường Hùng Vương, P.Tân Phú |
u„4.03.000019 |
08/12/2003 |
3.300 |
|
CN |
|
|
|
|
1 |
CN 2 Cty CP địa ốc ARECO |
phường Tân Đồng |
44.13.000006 |
05/08/2003 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
CTY CP- TNHH |
|
|
|
56.100 |
1 |
Cty TNHH Long Phụng |
ấp 6, xã Tân Thành |
44.02.000166 |
17/03/2003 |
24.000 |
2 |
Cty TNHH xây dựng Hùng Cường |
P.Tân Phú |
44.02.000209 |
07/01/2003 |
2.000 |
3 |
Cty TNHH Thiên Ngọc |
6/1 Lý Thường Kiệt, P.Tân Phú |
44.02.000186 |
05/09/2003 |
1.000 |
4 |
Cty TNHH XD-TM Phương Đồng |
35-37, KP.2, P.Tân Đồng |
44.02.000196 |
29/05/2003 |
1.000 |
5 |
Cty TNHH xây lắp thương mại 9 |
166, Hà Huy Tập, P.Tân Phú |
44.02.000192 |
29/05/2003 |
5.000 |
6 |
Cty TNHH xây dựng Phú Hưng |
Nguyễn Thị Định, KP.Phú Cường, F.Tân Phú |
44.02.000216 |
04/08/2003 |
4.000 |
7 |
Cty TNHH Lam Cường |
Đường Trường Chinh, F.Tân Phú |
44.02.000220 |
16/09/2003 |
5.000 |
8 |
Cty TNHH Thái Dương |
KP.Tân Đồng, F.Tân Xuân |
44.02.000234 |
07/11/2003 |
9.000 |
9 |
Cty TNHH XD CĐ Phú Vinh |
KP.Phú Cường, P.Tân Phú |
44.02.000228 |
17/11/2003 |
5.100 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
DNTN |
|
|
|
500 |
1 |
DNTN Công Thành |
Lê Quý Đôn, F.Tân Xuân |
44.01.000416 |
14/07/2003 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
CTY TNHH |
|
|
|
1.500 |
1 |
Cty TNHHH TM-SX Thạnh Tịnh |
Đường Phú Riềng Đỏ, KP.Tân Trà, P.Tân Xuân |
44.02.000206 |
07/01/2003 |
1.500 |
|
CN |
|
|
|
|
1 |
Trạm thu mua CB nông sản Hải Vân |
ấp 1, xã Tiến Thành |
44.12.000017 |
30/12/2003 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP NÔNG NGHIỆP |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
CTY CP |
|
|
|
2.000 |
1 |
Cty CP Lâm Bình Phước |
399 KP.Tân Bình, P.Tân Bình |
44.03.000017 |
06/01/2003 |
2.000 |