DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
DNTN |
|
|
|
8.550 |
1 |
DNTN TM-SX Đông Đức |
249 Phú Riềng Đỏ, F.Tân Xuân, TX |
44.01.000473 |
22/03/2004 |
1.800 |
2 |
DNTN DV-TM Thời Đại |
39/01 Phú Riềng Đỏ, TX |
44.01.000466 |
23/03/2004 |
50 |
3 |
DNTN Hồng Phú |
37/37B, KP.2, P.Tân Đồng |
44.01.000477 |
30/03/2004 |
100 |
4 |
DNTN Đức Minh |
05 Điểu Ông, P.Tân Bình |
44.01.000483 |
09/04/2004 |
1.500 |
5 |
DNTN SX-DV Minh Quân |
220 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Bình |
44.01.000495 |
18/05/2004 |
400 |
6 |
DNTN Tuấn Thành |
ấp 3, xã Tiến Thành |
44,01,000527 |
24/08/2004 |
1.000 |
7 |
DNTN Bảo Châu |
204 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình |
44.01.000540 |
13/09/2004 |
1.000 |
8 |
DNTN Trung Huy |
ấp 3, xã Tiến Thành |
44.01.000549 |
27/09/2004 |
300 |
9 |
DNTN Phương Oanh |
Tổ 3 ấp Suối Đá, phường Tân Xuân |
44,01,000551 |
05/10/2004 |
1.200 |
10 |
DNTN Thịnh Phước An |
ấp 8, xã Tân Thành |
44,01,000553 |
13/10/2004 |
500 |
11 |
DNTN Thanh Minh |
375 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân |
44.01.000555 |
20/10/2004 |
250 |
12 |
DNTN Nhà Hàng khách sạn Hùng Vương |
đường Hùng Vương, KP Thanh Bình, P.Tân Bình |
44.01.000570 |
11/11/2004 |
1.500 |
13 |
DNTN Kim Ngân A |
ấp 3, xã Tiến Thành |
44.01.000576 |
14/12/2004 |
240 |
|
CÔNG TY TNHH |
|
|
|
11.451 |
1 |
Cty TNHH TM Thanh Tâm |
357 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân |
44.02.000355 |
21/04/2004 |
500 |
2 |
Cty TNHH TM kỹ thuật công nghệ thông tin Quang Minh |
259 QL.14, KP.Xuân Bình, P.Tân Bình |
44.02.000361 |
27/05/2004 |
400 |
3 |
Cty TNHH SX-DV-TM Tân Hoàng Sơn |
ấp 6, xã Tân Thành |
44.02.000363 |
01/06/2004 |
900 |
4 |
Cty TNHH TM-DV Hồng Hạnh |
228 Pú Riềng Đỏ, P.Tân Bình |
44.02.000364 |
03/06/2004 |
2.500 |
5 |
Cty TNHH TM Đại Nhật |
361 Tân Xuân |
44.02.000367 |
11/06/2004 |
2.000 |
6 |
Cty TNHH Phương Đông |
336 đường ĐT741, P.Tân Bình |
44.02.000368 |
22/06/2004 |
400 |
7 |
Cty TNHH Tuấn Anh |
194, QL 14, KP.2, phường Tân Đồng |
44.02.000377 |
21/07/2004 |
2.151 |
8 |
Cty TNHH XD&TM XNK Tường Loan |
Phường Tân Đồng, TX Đồng Xoài |
44.02.000372 |
16/07/2004 |
500 |
9 |
Cty TNHH Đông Anh |
KP Tân Đồng 5, phường Tân Phú |
44.02.000373 |
27/07/2004 |
600 |
10 |
Cty TNHH Thái Nguyên |
ấp 3, xã Tiến Hưng |
44.02.000343 |
29/01/2004 |
1.500 |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
|
1 |
Công ty CP sách thiết bị trường học B.Phước |
Trần hưng đạo, P. Tân Phú |
44.03.000034 |
11/11/2004 |
1.500 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
DNTN |
|
|
|
500 |
1 |
DNTN Nam Dũng |
P.Tân Xuân |
44.01.000468 |
23/03/2004 |
500 |
|
CTY TNHH |
|
|
|
5.500 |
1 |
Cty TNHH Hồng Nhung |
P.Tân Phú |
44.02.000345 |
24/02/2004 |
1.500 |
2 |
Cty TNHH Anh Dũng |
P.Tân Phú |
44.02.000348 |
02/03/2004 |
4.000 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
CTY TNHH |
|
|
|
10.900 |
1 |
Cty TNHH Thành Đạt |
Phướng Tân Phú |
44.02.000349 |
02/03/2004 |
4.400 |
2 |
Cty TNHH Trưởng Thành |
Ap 6, xã Tân Thành, TX Đồng Xoài |
44.02.000412 |
22/11/2004 |
1.500 |
3 |
Cty TNHH TM-XD-DV-Đức Thọ |
ấp 1, xã Tiến Hưng, TX. Đồng Xoài |
44.02.000382 |
23/08/2004 |
1.500 |
4 |
Cty TNHH tư vấn Xây Dựng ACC |
phường Tân Phú, TX Đồng Xoài |
44.02.000384 |
24/08/2004 |
1.000 |
5 |
Cty TNHH Tấn Lộc |
KP. Thanh Bình, P.Tân Bình |
44.02.000406 |
10/11/2004 |
1.500 |
6 |
Cty TNHH TM-XD-DV-Hoài Bảo |
ấp 1, xã Tiến Thành |
44.02.000354 |
09/04/2004 |
1.000 |
|
CTY CP |
|
|
|
15.910 |
1 |
Cty CP thuỷ điện Tây Nguyên |
QL.14, P.Tân Phú |
44.03.000025 |
07/05/2004 |
10.000 |
2 |
Cty Cồ Phần đầu tư XD-TM Đại An |
Tổ 2, KP. Phú Xuân, P. Tân Phú |
44.03.000027 |
20/07/2004 |
5.340 |
3 |
Cty cổ phần tư vấn XD Tổng hợp Bình Phước |
QL.14, P.Tân Bình |
44.03.000030 |
20/09/2004 |
570 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP NÔNG NGHIỆP |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
DNTN |
|
|
|
4.800 |
1 |
DNTN Bảo Tiến |
Đội 1, KP.Phước Hoà, P.Tân Xuân |
3800286392 |
31/05/2004 |
1.800 |
2 |
DNTN Hoàng Hảo |
đường Trường Chinh, P.Tân Phú |
44.01.000581 |
30/12/2004 |
3.000 |